Bà lão nhìn Sương một lúc lâu, rồi chậm rãi nói:

“Thôi thì… đưa nó về nhà ta. Một miệng ăn nữa cũng chẳng chết ai.”

Người lớn trong làng nghe thế thì gật gù. Có vài lời bàn tán, nhưng cũng chỉ là thoáng qua. Ở nơi làng quê này, trẻ nhỏ lạc loài đôi khi vẫn được cưu mang, nuôi nấng bằng sự thương cảm và tình người mộc mạc.

Thế là Sương theo bà lão về căn nhà tranh ở cuối làng. Mùi rơm khô ngai ngái, tiếng gà cục tác, ánh chiều rơi nghiêng qua khe cửa. Với cô, tất cả đều lạ lẫm, nhưng cũng đầy cuốn hút.

Bà lão đưa cho cô một bát cơm nóng. Khói bốc lên nghi ngút, hương gạo mới thơm phức.

“ Ăn đi, con.”

Sương cầm lấy, ngón tay run run. Cô đưa thìa cơm đầu tiên vào miệng. Vị ấm lan tỏa, mềm mại mà chắc chắn. Nước mắt bất giác trào ra. Cô chưa bao giờ biết đến cảm giác này – no, ấm, và được chăm sóc.

“ Con bé này… chắc đói lắm rồi. – bà lão khẽ xoa đầu.”

Đêm xuống, gió lùa qua mái rạ. Sương nằm trên chiếc giường tre kẽo kẹt, nghe tiếng côn trùng rả rích bên ngoài. Bông lúa cô mang theo được đặt cạnh gối, như một vật hộ mệnh.

Trước khi chìm vào giấc ngủ, cô thầm thì trong bóng tối:

“ Biển cả xa rồi… nhưng ở đây, cũng… đẹp.”

Trong mơ, Sương thấy mình vừa là một đứa bé nhà nông, vừa là một con sứa trôi trong biển. Hai hình ảnh chồng lên nhau, hòa quyện như thể kiếp trước và kiếp này đang thì thầm trò chuyện.

Ngày nối ngày, Sương ở cùng bà lão. Ban đầu, cô bé còn vụng về, chân tay lóng ngóng, nói năng thì ngập ngừng, chỉ toàn những câu ngắn gọn như “cơm”, “nước”, “đi”, “đẹp”… khiến bọn trẻ trong làng vừa tò mò vừa hay trêu chọc. Nhưng rồi, chẳng hiểu sao, ai cũng dần quen với sự chậm chạp, ngây ngô của cô bé.

Bà lão thường bảo:

“Con bé này hiền như sương sớm vậy.”

Dần dà, cái tên “Sương” gắn chặt với cô.

Mỗi buổi sáng, cô tập đi cùng lũ trẻ ra đồng. Ban đầu, chỉ biết cúi xuống nghịch bùn, ngắm giọt nước long lanh trên lá lúa. Sau này, cô học cách cấy từng mạ non, lưng cúi theo nhịp của người lớn. Đất nặng hơn nước, nhưng lại chắc chắn, vững vàng, khác hẳn với sự trôi nổi vô định của kiếp sứa.

Ban trưa, cô thích chạy ra bờ sông, nơi nước chảy róc rách. Cứ ngồi nhìn mặt nước loang loáng, mắt Sương lại mờ đi, như thể đang tìm lại mùi vị mặn mòi xa xôi của biển.

Một lần, thằng bé chăn trâu chạy đến hỏi:

“ Sương này, sao cậu hay ngồi ngẩn ra nhìn sông thế?”

Cô ngập ngừng đáp, giọng khàn trong veo:

“Vì… nước… biết kể chuyện.”

Thằng bé cười phá lên, rồi cũng ngồi cạnh, nghịch ném đá lộp bộp xuống dòng sông.

Cứ thế, năm tháng trôi. Từ một bé gái ngây ngô, Sương dần quen với mùa vụ, với tiếng gà gáy sáng, với mùi khói rơm chiều. Nhưng trong sâu thẳm, vẫn còn một nỗi nhớ mênh mang – nỗi nhớ về biển, về sự vô biên mà cô từng thuộc về.

Rồi một hôm, bầu trời xám xịt, gió thổi hun hút. Người làng hốt hoảng chạy đi thu hoạch lúa non, đóng chặt cửa nẻo. Bà lão nắm tay Sương, thì thào:

“Có bão đấy, con à.”

Trái tim Sương khẽ rung động. “Bão”… hai chữ ấy làm cô mơ hồ nhận ra: biển cả không hẳn đã rời xa cô.

Trời tối sầm lại, gió rít lên từng hồi như tiếng hú dài. Mái tranh bay phấp phới, tre ngoài ngõ va vào nhau ken két. Bà lão kéo Sương nép vào lòng, giọng run run:

“Con, đừng sợ…”

Nhưng trái tim Sương lại đập mạnh lạ thường. Không phải sợ hãi, mà là… một cảm giác rất quen. Tiếng gió, tiếng mưa đập ràn rạt, tiếng sấm ì ầm, tất cả làm cô nhớ tới âm thanh biển gào sóng vỗ.

Nước lũ từ sông tràn vào, cuốn theo rơm rạ, bèo dạt, rắn rít. Người làng hò hét kéo nhau chạy lên gò cao. Bà lão chật vật nắm tay Sương, nhưng nước dâng nhanh, dòng chảy hung hãn làm bà lão trượt ngã. 

“Bà! – Sương hét lên, giọng khàn đặc nhưng vang vọng lạ thường.”

Trong khoảnh khắc, cô như nhìn thấy mình lại biến thành một con sứa trong suốt, buông trôi trong nước. Đôi tay nhỏ bé của kiếp này bất giác trở nên mạnh mẽ, vươn ra giữ chặt lấy bà.

Dòng nước lạnh lẽo quất vào da thịt, nhưng với Sương, nó không xa lạ. Cô cảm nhận từng luồng chảy, biết cách xoay người, biết cách nổi lên. Như thể ký ức biển cả đang chỉ đường cho cô.

Những người trong làng vừa hoảng hốt vừa kinh ngạc:

“Con bé kia… nó biết bơi à?”

Nhưng Sương đâu “bơi” như người. Cô để cơ thể trôi nổi, buông lỏng, rồi để dòng nước nâng đỡ, dẫn dắt, hệt như một con sứa lướt theo sóng. Và bằng cách đó, cô kéo được bà lão vào đến bờ an toàn.

Cơn bão qua đi, làng xóm tan hoang. Nhưng người ta vẫn nhắc mãi chuyện “con bé Sương kỳ lạ” – giữa lúc lũ lụt, nó như hóa thành cá, lướt đi trong nước chẳng khác gì sinh vật của sông biển.

Đêm ấy, khi tất cả đã yên, Sương ngồi lặng lẽ bên bờ nước, mắt nhìn xa xăm. Cô thì thầm:

“Biển cả… vẫn gọi ta…”

Sau trận bão, ngôi làng dần khôi phục. Người lớn dựng lại mái nhà, trẻ con thì lại ríu rít nô đùa bên đường làng. Bà lão được cứu sống nhờ Sương, từ đó càng thương yêu cô như cháu ruột.

“Con bé này là phúc của ta, – bà lão thường nói, vừa xoa mái tóc còn vương mùi nắng của cô.”

Sương cũng chẳng nghĩ nhiều. Mỗi sớm, cô cùng bà ra đồng, bàn tay bé nhỏ quen dần với liềm cắt lúa, với việc gánh nước tưới rau. Khi mặt trời đứng bóng, cô ngồi nghỉ dưới bóng tre, lắng nghe chim hót và tiếng gió thổi xào xạc qua đồng.

Thỉnh thoảng, Sương vẫn ngồi bên bờ sông, nhìn nước chảy mà ngẩn ngơ. Nhưng giờ đây, thay vì chỉ nhớ biển, cô còn thấy lòng ấm áp khi nghĩ về ruộng lúa, về bếp rạ, về những người xung quanh mình.

Một ngày, thằng bé chăn trâu hôm trước lại chạy đến, ném cho cô một quả ổi.

“ Này, Sương! Cậu ăn đi, ngọt lắm.”

Cô nhận lấy, khẽ cắn một miếng. Vị chua ngọt lan trên đầu lưỡi, khác xa vị mặn của biển mà cô từng quen. Cô bật cười khúc khích – một nụ cười ngây ngô, khiến thằng bé đỏ mặt quay đi.

Cuộc sống chậm rãi trôi, bình dị như dòng nước hiền hòa. Mỗi ngày qua đi, cô càng giống một cô bé nhà nông thật sự: biết chạy chân đất trên bờ ruộng, biết ngã lăn ra cười khi chơi đùa cùng lũ bạn, biết giúp bà lão nhóm bếp thổi cơm chiều.

Dù trong thẳm sâu, biển cả vẫn ở đó – một phần của ký ức. Nhưng với Sương, cánh đồng, ngôi làng, và tình người ấm áp mới chính là nơi trái tim cô đang học cách neo lại.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trải nghiệm đọc truyện tuyệt vời trên ứng dụng TYT

Download on the App Store Tải nội dung trên Google Play