Dù kháng cự thế nào, cuối cùng Thẩm Ninh vẫn phải rời núi Vĩ.
Thiên đạo không cho nàng lựa chọn.
Nàng được sinh ra không phải để yêu, cũng không phải để sống yên ổn bên một người.
Nàng sinh ra để ban phúc cho nhân gian.
Đó là thiên mệnh duy nhất mà trời đất giao cho nàng.
Và dù trái tim nàng đã biết yêu, nàng vẫn phải ra đi.
---
Lần trở lại nhân gian ấy, Thẩm Ninh không còn là cô gái từng mỉm cười ban phúc cho một đứa trẻ lấm lem, từng lặng lẽ chữa lành cho một con chim gãy cánh.
Nàng bắt đầu học cách giấu đi lòng nhân từ, học cách nhìn mà không cứu, nghe mà không động lòng.
Bởi nàng đã thấy:
– Nguyên Ninh, một vị thần chân thành và dịu dàng, vì nhân từ với nhân gian mà bị phong ấn mấy trăm năm.
– Khang Ninh, hưởng thụ quá nhiều sự cung phụng, cuối cùng lại trở nên ích kỷ, tham lam, tha hóa thần hồn.
– Và Trầm gia, một gia tộc được tổ thần bảo hộ, chỉ vì nhận được quá nhiều phúc lành mà bị loạn binh dòm ngó, kẻ gian ganh ghét, dẫn đến huyết tai diệt môn, khiến A Ly phải dùng chính máu mình giữ gìn tông miếu.
---
Thẩm Ninh, từ một vị thần dịu dàng, giờ đã học được cách bước đi giữa trần thế mà không để trái tim mình rơi xuống đất.
Nàng biết, ban phúc cũng phải đúng lúc. Nhân từ cũng phải có giới hạn.
Bởi sự dịu dàng không đúng chỗ —
sẽ trở thành tai họa.
---
Nàng đi qua khói lửa chiến tranh.
Từng thành trì đổ nát, từng dòng người gào khóc, từng thây người chưa lạnh nằm chen nhau giữa bùn đất và máu khô.
Nàng không nhấc tay.
Không một lần.
Bởi nàng đang tìm kiếm.
Tìm một người… một hồn… một chút tàn dư còn sót lại — của Trầm Vọng.
Người mà Nguyên Ninh đã tin tưởng giao phó.
Người mà A Ly từng chờ đợi suốt cả một đời.
Người lẽ ra phải trở về núi tổ, cúi đầu lạy phu nhân mình đã vì tông miếu mà chết.
Nhưng hắn không về.
---
Nàng đi, xuyên qua cả trăm trại binh, qua những bãi tha ma, từng nấm mồ, từng dòng nước nhuộm đỏ, từng nơi mà chiến sự đã càn quét qua.
Không một dấu vết. Không một hơi thở. Không một linh hồn.
Cuối cùng, khi nàng trở lại núi tổ, đứng dưới cây ngọc lan sau điện thờ, nhìn thấy Nguyên Ninh đang dùng linh lực để giúp một nhánh linh hồn con cháu trở về nơi an yên, nàng nói khẽ:
> "Không tìm thấy.
Dù là người…
Hay là hồn…
Cũng không còn nữa."
---
Lúc ấy, nàng thấy được.
Ánh mắt Nguyên Ninh trầm xuống một tầng sâu không thể với tới.
Không giận, không buồn.
Chỉ là một chút… thất vọng.
Và Thẩm Ninh chợt nghĩ:
> "Hóa ra…
Thần…
Cũng biết thất vọng sao?"
---
Từ khoảnh khắc ấy, nàng hiểu một điều —
Một Nguyên Ninh đã trả giá bằng cả nghìn năm bị phong ấn, để bảo vệ những sinh linh nhỏ bé mà hắn yêu.
Còn nàng, Thẩm Ninh, không muốn…
Không thể…
Giống hắn.
---
Nàng rời núi tổ, một lần nữa đi về phía chiến trường.
Và lần này — khi nhìn thấy hàng trăm sinh linh ngã xuống, nàng vẫn đứng yên.
Không ban phúc.
Không cứu lấy một ai.
> "Thần mà cứu mãi, ai sẽ học cách tồn tại?
Mà nếu tồn tại là để chém giết lẫn nhau…
Thì cần gì ban phúc?"
---
Giữa chiến trường ngập máu ấy, nàng học được một điều mà thiên đạo không bao giờ nói thẳng ra:
> Lòng nhân từ… phải biết chọn nơi để đặt.
Nếu không, nó sẽ bị vùi dập dưới gót giày của chiến tranh, và chết theo những sinh linh chưa kịp hiểu ra mình từng được thương xót.
---
Giữa mùa xuân, Thẩm Ninh ngồi trên cành đào cổ thụ, tay cầm hồ rượu đã vơi, ánh mắt lười biếng dõi về phía xa.
Dưới tán hoa, phồn hoa ẩn mình trong phế tích —
Một nữ nhân váy áo rách nát, đang kéo lê đôi chân đẫm máu mà chạy trốn, phía sau là tiếng quát tháo của đám người từ thanh lâu, gậy gộc trong tay, miệng mắng nhiếc:
> “Dám trốn khi còn nợ tiền chuộc thân!”
“Còn mang thai? Muốn giữ con hoang chắc?”
Nữ nhân ấy không chạy về phía dân làng.
Cũng không chạy đến quan phủ.
Nàng chạy về phía… một cái giếng cạn, phủ đầy rêu xanh.
---
Trước cái giếng ấy, nàng quỳ xuống.
Hai tay run rẩy chắp lại, giọng nói vỡ vụn:
> “Thần linh ơi… nếu người ở đó thật, xin hãy cứu lấy con tôi.”
“Tôi không xin gì cả… chỉ xin con tôi được sống, đừng xuống địa ngục theo tôi…”
Và rồi, nàng bước một chân lên miệng giếng.
Gió thổi hoa đào rơi đầy mặt giếng.
Thẩm Ninh, từ cành cao, nhấp thêm một ngụm rượu.
Nàng đã học được cách làm ngơ với những lời cầu khẩn.
Đã học được cách ngoảnh mặt với bi ai.
Nhưng… giọng nói kia…
Không giống những kẻ từng quỳ gối vì vàng bạc, vì quyền lực, vì oán hận.
Đó là lời cầu xin của một người mẹ — vì một sinh mệnh chưa kịp hiện hình.
---
Và vào khoảnh khắc bàn chân kia sắp rời khỏi miệng giếng, hoa đào bỗng ngưng rơi.
Một làn gió xoáy lướt qua.
Thẩm Ninh đã đáp xuống.
Chỉ một động tác nhẹ — thời gian ngưng đọng.
Cơ thể nữ nhân kia rơi vào vòng tay nàng, bất tỉnh nhân sự, máu chảy từ chân ra đỏ cả nền đất.
Thẩm Ninh cúi xuống, nhẹ nhàng đặt tay lên bụng người phụ nữ, một chấm sáng nhỏ như hạt châu đang run rẩy — sinh mệnh chưa thành hình, đã sợ hãi.
> “Không sao…” – nàng thì thầm – “Sẽ không sao đâu…”
---
Giây phút đó…
Trên cao, trời đất tách ra một khe sáng.
Một đạo khí lặng lẽ lao xuống nhân gian, cắm sâu vào lòng đất như đóng dấu thiên mệnh.
Thẩm Ninh đã phạm giới.
Nàng cứu một người không đủ điều kiện được ban phúc —
Một cô gái thanh lâu.
Một kẻ không có “phước phần” theo luật trời.
Và nàng đã cứu cả một sinh mệnh chưa định hình — trái thiên đạo.
---
Từ khoảnh khắc ấy trở đi, hoa đào nơi Thẩm Ninh từng ngồi không còn nở nữa.
Nàng đã rơi khỏi thần đạo.
Mà không hay.
---
Khi cô gái ấy tỉnh lại, ánh mắt còn đẫm sợ hãi, nhưng đôi tay lại lập tức che bụng mình theo phản xạ bản năng.
“Ta… tên là Linh Lung,” nàng nói. “Xin… xin người cho ta ở lại. Làm người hầu, làm gì cũng được… Ta sẽ thờ phụng người suốt đời.”
Thẩm Ninh yên lặng.
Nàng không hỏi thêm — bởi nàng là thần.
Thần thì nhìn thấy tất cả.
Nàng biết Linh Lung là một kỹ nữ của thanh lâu lớn nhất đất Hứa Dương.
Biết nàng ta từng ngồi trong góc khuất mỗi đêm, đợi một vị tướng quân trẻ tuổi đến.
Biết hắn từng ôm nàng, nói rằng sau chiến thắng sẽ mang lễ sính về chuộc thân cho nàng.
Biết hắn đi mãi… không trở lại.
Biết hắn vốn đã có gia thất ở quê nhà.
Và cũng biết… Linh Lung vẫn chờ hắn. Dù chẳng còn gì để chờ.
---
Thẩm Ninh dựng một căn nhà trúc đơn sơ bên sườn đồi cho Linh Lung và đứa trẻ trong bụng.
Thời gian trôi như nước chảy.
Mỗi ngày nàng đều lặng lẽ ban phúc, che chở thai nhi lớn lên bình an.
Linh Lung dần tin rằng, có thể, thần linh vẫn sẽ không bỏ rơi những kẻ thấp hèn như nàng.
Nhưng Thẩm Ninh biết…
Mỗi lần nàng ra tay bảo hộ, từng đạo thiên khí lại siết chặt hơn quanh thần hồn nàng.
Thiên đạo – đang nhìn.
---
Ngày Linh Lung chuyển dạ, cả rừng trúc run rẩy.
Máu chảy đỏ giường, từng tiếng hét của Linh Lung như xé rách trời đất.
Đứa bé không ra được.
Sát khí từ minh giới đã bao phủ khắp căn nhà.
Một sứ giả của minh giới đã đến.
Hắn lạnh lùng chỉ vào Thẩm Ninh, tuyên bố:
> “Ngươi là thần linh sinh ra từ trời đất, không được phép can thiệp vào phúc họa kẻ không có thiên mệnh.”
“Ngươi đã phạm thiên giới lệnh, phải chịu trừng phạt.”
Thẩm Ninh rút kiếm.
Áo trắng tung bay giữa máu và ánh sáng trăng, nàng hét lên:
> “Nếu là tội… thì ta nhận. Nhưng sinh mệnh này, ta phải bảo vệ.”
Trận chiến nổ ra.
Sứ giả thua, nhưng thiên đạo không còn im lặng.
---
Sấm sét giáng xuống.
Cả rừng trúc cháy rụi.
Trời không còn mưa hoa, chỉ còn từng đạo lôi quang xuyên thẳng xuống thần hồn nàng.
Thẩm Ninh gục xuống, từng mảnh hồn bị xé rách.
---
Lúc ấy —
Có người đến.
Một bóng áo đen lao tới giữa lôi quang.
Thịnh Ngật.
Chiếc ô tùng quen thuộc mở ra, che chắn cho nàng như khi hắn từng che nắng gió cho nàng ở núi Vĩ.
Hắn quỳ xuống, giữa trời đất đang trừng phạt.
> “Nếu phải có người chịu trừng phạt…”
“Ta thay nàng.”
“Tất cả. Hình phạt gì cũng được. Hãy để nàng sống.”
Thiên đạo không đáp. Nhưng đã chấp nhận.
---
Sáng hôm sau, khi Thẩm Ninh tỉnh dậy…
Trời trong, nhưng rừng trúc đã không còn.
Người – cũng không còn.
Không có Thịnh Ngật.
Không còn hơi thở.
Không còn thần hồn.
Là người – là hồn – đều không thể tìm thấy.
Nàng bước ra khỏi nhà trúc cháy dở, chỉ còn vương vất trong không khí một mùi gỗ tùng nhè nhẹ, là mùi từng phảng phất trên vạt áo hắn…
Người đó, thật sự đã tan biến.
---
Từ đó, mỗi khi mưa rơi, nàng lại nhớ về ánh mắt hắn khi quỳ xuống…
Và trong tay nàng, vẫn nắm chặt chiếc ô tùng đã bị cháy xém một góc.
---
Đêm ấy, đứa trẻ cất tiếng khóc giữa cơn giông tàn, ánh lửa rừng chưa tắt hẳn.
Thẩm Ninh đặt tên cho đứa bé là Thẩm Du.
“Ngươi sẽ mang họ của ta,” nàng thì thầm với sinh linh bé nhỏ ấy. “Và ta sẽ ban phúc cho ngươi… đời đời kiếp kiếp.”
Nàng đặt một dấu ấn nhỏ giữa hai hàng chân mày đứa bé — không ai nhìn thấy, chỉ có trời đất và thần linh cảm nhận được:
Linh hồn của Thẩm Du, từ nay về sau, sẽ buộc chặt với thần linh đã cứu mạng nàng và mẹ nàng.
Vĩnh viễn đền ơn. Vĩnh viễn nhớ ơn. Vĩnh viễn phụng thờ.
Dù sau này có chuyển sinh bao nhiêu kiếp, linh hồn ấy sẽ luôn tìm về với nàng — hoặc là tìm cách bảo vệ hậu duệ của nàng.
---
Nhưng Thẩm Ninh… thì chẳng còn gì để quay về.
Nàng đi qua hết nhân gian, qua từng ngọn núi rừng, từng sông dài biển rộng, qua cả những điện thờ cũ, miếu thần bỏ hoang, tìm một dấu vết – dù là một hạt tro – của Thịnh Ngật.
Mà không có gì cả.
Mỗi đêm về, nàng lại ngồi bên ô tùng, tự hỏi:
> “Có phải… ngài ấy đã tan biến rồi không?”
“Không còn tồn tại ở bất kỳ nơi nào trong thiên địa này?”
---
Nàng gục xuống trước thiên đạo.
Trời không nổi sấm.
Không có chớp.
Chỉ là một khoảng không vô tận — nhìn nàng quỳ như nhìn một hạt cát nhỏ bé trong vũ trụ.
Nàng nghẹn ngào:
> “Ta nhận sai… Ta không nên ra tay cứu Linh Lung…”
“Nhưng... ta chỉ muốn giữ lấy một sinh mệnh…”
Thiên đạo không đáp.
Nhưng cuối cùng… cũng phán xét.
> “Ngươi đã giết sứ giả minh giới.”
“Ngươi đã dùng linh lực sai mục đích.”
“Ngươi đã nhiều lần dao động giữa thiên mệnh và nhân tâm.”
> “Vậy thì… từ nay về sau, ngươi sẽ thay sứ giả ngươi đã giết, đến minh giới làm việc.”
---
Minh giới.
Nơi không có ánh sáng, chỉ có hàng vạn linh hồn trôi nổi, vô phương hướng.
> “Từ nay ngươi không còn là thần linh của nhân gian, cũng không còn là thần của rừng núi, mưa gió hay ban phúc.”
“Ngươi sẽ dẫn dắt linh hồn, thu nhận oan hồn, an trí những kẻ đã chết… và tuyệt đối không được can thiệp chuyện phàm trần nữa.”
“Ngươi hỏi vì sao phải đi đến đó?”
“Bởi vì nếu hắn… nếu Thịnh Ngật còn tồn tại, hắn cũng sẽ là một linh hồn trôi qua nơi ấy.”
> “Muốn gặp lại hắn, thì đi mà đợi hắn trong bóng tối.”
---
Thẩm Ninh không phản kháng.
Nàng gật đầu.
Rồi đứng dậy, tựa như một linh hồn đã chết, chỉ còn chút ánh sáng le lói là ký ức về Thịnh Ngật.
Nàng cất ô tùng vào tay áo, nhìn về hướng núi Vĩ — lần cuối.
Rồi bước về phía bóng tối… của Minh giới.
---
Và từ ấy, thần linh nhân từ nhất trong ba vị thần linh — không còn là thần của đất trời nữa.
Mà là người gác cổng Minh giới.
Một kẻ bị lưu đày… chỉ để chờ một linh hồn đã biến mất.
---
Minh giới — không có ngày, cũng chẳng có đêm.
Chỉ có màn sương trắng xóa và dòng sông đen như mực, chảy qua hàng nghìn kiếp luân hồi.
Và Thẩm Ninh, thần nữ từng được sinh ra để ban phúc cho nhân gian, giờ chỉ là một người gác cổng, một kẻ bị lưu đày.
---
Trong suốt hàng trăm năm ở đó, nàng gặp lại rất nhiều gương mặt cũ.
Có những người nàng từng cứu, từng đứng bên cạnh họ giữa bão lửa, mưa gió — giờ lại bước qua nàng, chỉ là một vệt sáng mong manh.
Có những đứa trẻ từng nhận phúc lành từ nàng, nay đã hóa linh hồn già cỗi, cũng lặng lẽ chắp tay qua nàng mà đi, miệng gọi:
> “Thẩm cô nương… đa tạ.”
---
Một lần nọ, Linh Lung bước qua cổng, vẫn dáng vẻ như ngày đầu gặp nhau — mảnh mai, yếu đuối, nhưng ánh mắt đã bình thản hơn rất nhiều.
Thẩm Ninh không hỏi nàng đã sống ra sao, chỉ khẽ nói:
> “Thẩm Du... vẫn tốt chứ?”
Linh Lung cúi đầu:
> “Con bé… đã trở thành một truyền nhân tài giỏi. Con bé luôn giữ lời hứa, mỗi đời đều phụng thờ người.”
Nói rồi nàng cúi lạy một cái thật sâu, linh hồn tan vào sương.
---
Thẩm Du cũng từng trở về.
Lúc ấy, con bé khoảng mười tám, mười chín tuổi, vết thương từ trận loạn chưa lành, nhưng ánh mắt vẫn sáng như ngày đầu chào đời.
Nàng thấy linh hồn của Thẩm Du đi ngang qua vách lam của minh giới, đứng lại một chút.
Cô bé nhìn nàng rất lâu, rồi cười, rất ngoan ngoãn:
> “Thẩm cô cô, con lại đến rồi.”
“Kiếp sau... con vẫn sẽ tìm thấy người.”
---
Nhưng Thịnh Ngật…
Chưa từng xuất hiện.
Không là linh hồn. Không là tàn niệm. Không một lần nào băng qua Minh giới.
Ban đầu, nàng còn đếm ngày.
Sau đó, đếm kiếp.
Rồi, chẳng đếm nữa.
Chỉ biết, mỗi khi có một linh hồn nam đi qua, dáng người cao gầy, mặc áo dài trắng… nàng đều nhìn theo.
Và mỗi lần nhận ra không phải, nàng lại quay về chỗ cũ, dưới cổng đá, mở ô tùng ra, ngồi uống một chén rượu nhỏ.
---
Người Minh giới gọi nàng bằng nhiều tên.
Kẻ giữ sổ gọi nàng là Thẩm sứ giả, trang trọng, không dám lơ là.
Những linh hồn từng qua tay nàng giúp đều gọi là Thẩm cô nương, vừa kính trọng vừa thân thiết.
Mấy linh hồn trẻ mới đến, mắt còn hoe đỏ, thì rụt rè gọi nàng là Thẩm cô cô, như gọi một người thân trong gia đình.
Không ai biết nàng là thần.
Không ai biết nàng từng đứng trên chín tầng mây, từng có một người yêu nàng đến dám chống lại thiên đạo.
---
Nàng không kể. Không nhắc. Không đòi hỏi.
Bởi vì, nếu có một ngày Thịnh Ngật trở lại... nàng sẽ nhận ra chàng ngay lập tức.
Dù chỉ còn một tia thần thức. Dù là một làn hương gỗ tùng nhạt nhòa trong gió.
Nàng vẫn chờ.
Chờ hoài trong một nơi không có mùa xuân.
---