Một chiều xuân muộn, nắng phai như giấc mộng.
Nguyên Ninh khoác áo choàng mỏng, tay chắp sau lưng nhìn đôi phu thê đã ở tuổi xế chiều đang chuẩn bị lần nữa nhận nhiệm vụ trấn giữ nhà tổ. Gió đầu xuân lướt qua tầng tầng hoa ngọc lan nở sớm, từng cánh trắng rơi chạm lên vai áo anh, nhẹ đến mức chẳng ai hay.
Trầm Ly cúi đầu thi lễ. “Kính mong lão tổ tông bình an khứ hành.”
Niệm Sơ bước lại bên anh, tay nhẹ nắm lấy tay áo phu quân, ánh mắt dõi theo người thân yêu, như thể sợ một lần rời núi là một lần không trở về.
Còn Thịnh Vọng thì đứng đó, lặng im như bao lần khác, đôi mắt bình tĩnh quen thuộc, người quân nhân đã quá quen với kỷ luật, với sự phân chia rạch ròi của trách nhiệm và lý trí.
Bỗng Nguyên Ninh cười khẽ, hơi nghiêng đầu liếc nhìn ông một cái, ánh mắt hệt như năm xưa — nhưng lời thì khác.
> “Nhãi con Thịnh Vọng,” anh gọi, giọng vẫn cái kiểu hờ hững pha chút khinh thường cố hữu, “Lần này… ta tặng ngươi một món quà bất ngờ, thế nào?” Rồi anh khẽ liếc nhìn bóng dáng buộc chuông bạc trên chân đang ẩn thân gần đó.
Thoáng chốc, gương mặt điềm tĩnh của Thịnh Vọng khựng lại. Một cái chớp mắt thôi, rồi lại bình thản như chưa hề rung động.
Mấy chục năm kể từ khi trở về từ Trầm gia, từ khi linh hồn Trầm Vọng ấy được tái sinh làm người, Nguyên Ninh chưa bao giờ gọi ông bằng cái tên Thịnh Vọng.
> Mấy chục năm, lão tổ tông vẫn luôn cười cợt gọi ông là Tiểu Trầm Vọng,
Đến khi gả Niệm Sơ đi thì bắt đầu gọi là ba vợ,
Thế mà hôm nay — Thịnh Vọng.
Lần đầu tiên trong đời, cái tên ấy khi vang lên từ miệng một người bất tử, lại khiến tim ông khẽ rung lên.
Ông biết.
Không phải một món quà gì hữu hình…
Mà chính là một lời thừa nhận.
Một lời thừa nhận rằng — ông không còn là cái bóng của Trầm Vọng nữa.
Mà là chính ông. Là Thịnh Vọng. Là một phần tự do có thật giữa vòng luân hồi vốn tưởng không thể thoát.
---
Thẩm Ninh đứng tựa lan can tầng hai của nhà tổ, dưới gốc ngọc lan đã quen thuộc kia là bóng hai người đang chuẩn bị rời núi. Gió nhẹ đẩy làn tóc dài của cô bay lên, che đi đôi mắt đang nhìn xuống bằng một ánh nhìn lặng như tro tàn.
Nguyên Ninh đứng đó, tay nắm tay Tiểu Niệm Sơ.
Còn người đứng đợi tiếp nhận trọng trách ở dưới bậc thềm chính là… Thịnh Vọng.
Người đàn ông năm nay đã ngoài sáu mươi, trên thái dương điểm sợi bạc, trên gương mặt hiện rõ dấu ấn thời gian, nhưng phong thái thì vẫn lạnh lùng và cẩn trọng như ngày nào. Trầm Ly đứng cạnh chồng, áo dài trắng thêu mờ vân trầm, nét đẹp điềm đạm an yên của một người đàn bà đã trải qua nửa đời người.
Đúng lúc đó, Nguyên Ninh gọi lớn:
> “Nhãi con Thịnh Vọng, lần này ta tặng ngươi một món quà bất ngờ, thế nào?”
Câu nói ấy đánh rơi một cái chớp mắt vào lòng người đang đứng tầng hai.
Thẩm Ninh.
Không ai nhìn thấy, đôi tay đặt trên lan can của cô khẽ siết lại, từng khớp ngón tay trắng bệch.
Ánh mắt cô dõi về phía người đàn ông đã bước qua nửa đời, khóe môi khẽ mím, rồi… thở ra thật khẽ như một làn khói lạnh đầu xuân.
---
Tối hôm ấy.
Sau khi mọi người đã lui về phòng, Thẩm Ninh đứng trước gương lớn trong gian phòng dành cho khách quý ở khách sạn Thẩm gia. Ánh đèn mờ ấm soi rõ gương mặt cô – một gương mặt trẻ trung, như thể dừng lại ở tuổi đôi mươi, làn da không chút vết nhăn, đôi mắt trong suốt ẩn chứa điều gì đó mà ngay cả cô cũng không dám gọi tên.
Bàn tay khẽ đặt lên bụng mình, một ký ức rất xa xăm ùa về —
> “Thẩm Ninh,”
“…lẽ ra nàng không được làm thế.”
“Ta đã hứa với thiên đạo, nếu còn dám nghịch mệnh thêm một lần nữa, sẽ vĩnh viễn không được siêu sinh.”
Một giọng nam trầm thấp.
Một đoạn ký ức không rõ mặt.
Một cái tên – Thịnh Ngật.
---
Sau trận chiến ở núi Tang Lạc.
Nguyên Ninh trọng thương, linh hồn rách toạc, được Thẩm Ninh đích thân đưa trở về núi tổ Trầm gia.
Lúc ấy, trời đã hửng sáng.
Giữa ngọn gió sớm se lạnh, xe dừng trước bậc tam cấp nhà tổ. Cửa mở ra, người đầu tiên bước xuống là một người phụ nữ mặc áo bào nguyệt trắng, tay áo thấm máu khẽ tung theo gió, bên cổ chân treo chuông bạc va vào nhau leng keng như tiếng chuông cổ gọi hồn trong đêm.
Thẩm Ninh.
Và cũng chính lúc đó, người bước ra từ trong nhà tổ — là Thịnh Vọng.
Ánh mắt ông lướt qua người phụ nữ trẻ tuổi ấy, vừa nhìn là biết là bạn cũ của lão tổ tông. Người đàn ông trung niên ấy chỉ dừng bước một nhịp rất ngắn, rồi nhẹ gật đầu, giọng nhã nhặn, đúng mực:
> “Chào cô, tôi là Thịnh Vọng. Cảm ơn cô đã đưa lão tổ tông về.”
Cô ấy không đáp ngay. Mãi một lúc sau, chỉ gật đầu một cái thật nhẹ.
Ánh mắt kia nhìn ông, không phải ngỡ ngàng, cũng chẳng bối rối, mà mang theo một lớp trầm tĩnh dày như khói hương, giống như đã nhìn ông qua trăm nghìn giấc mộng, chỉ là… cuối cùng hôm nay mới được phép nhìn bằng da thịt.
Bàn tay cô vẫn giữ sau lưng, nhẹ nhàng luồn vào tay áo, rút ra một vật sáng nhàn nhạt — đó là mảnh hồn rơi lạc của Nguyên Ninh, đang mờ dần theo ánh sáng ban mai.
Thẩm Ninh không nói gì thêm, chỉ bước qua cạnh ông.
Lúc đi ngang, nàng thấp giọng gọi:
> “Tiểu Trầm Vọng.”
Giọng nói rất khẽ, như tiếng gió lướt qua một ngọn đèn dầu sắp tắt. Thịnh Vọng đứng sững lại trong giây lát. Ông không hiểu vì sao, nhưng có một đoạn ký ức mơ hồ trong ông vừa khẽ động.
Không rõ là… cảm xúc hay trực giác, chỉ biết nó để lại một vệt trống lặng trong lòng.
---
Phía trong điện thờ.
Thẩm Ninh cúi người quỳ xuống, từng đường tay chắp lại mảnh thần hồn tan vỡ, từng nét vẽ ngọc lan tỏa ra từ lòng bàn tay cô như đang trả lại hình dáng cho một người đàn ông đã chấp nhận tan biến vào hư vô.
> “Ngươi đã đi quá giới hạn… một lần nữa.”
“Ngươi nghĩ một câu ‘ta không cần khế ước nữa’ là đủ để giữ lấy một người sao?”
Nguyên Ninh nằm trong vòng kết giới, cười khẽ.
> “Giữ lấy cô ấy... là chuyện duy nhất trong đời ta chưa từng hối hận.”
Thẩm Ninh ngước mắt, nhìn người bạn xưa.
Mà ở góc xa kia, có một đôi mắt khác vẫn đang nhìn vào từ cánh cửa chưa khép.
Đó là Thịnh Vọng.
Không ai biết, ông đã quay lại từ khi nào.
Chỉ biết, trong khoảnh khắc ấy — có hai linh hồn đứng cạnh nhau mà chẳng thốt nên lời.
Một người từng là lão tổ tông ông kính trọng nhất.
Một người từng là… gì của ông?
Chỉ riêng Thẩm Ninh biết — đây là kiếp này, và có thể là lần cuối cùng… cô được phép nhìn ông bằng đôi mắt thật của mình.
---
Điện phụ sau nhà tổ Trầm gia.
Ánh đèn ngọc lan le lói trong gió sớm, mùi hương trầm len vào từng nhịp thở. Niệm Sơ đang quỳ trước bệ thờ ở góc điện, cúi đầu thắp đèn, mỗi lần cúi là mỗi lần thì thầm một câu cầu khấn, như đã quá quen thuộc từ nhỏ đến lớn.
Ngồi phía sau, trong kết giới mờ nhạt của Thẩm Ninh, Nguyên Ninh nửa nằm tựa người vào ghế ngọc, thần hồn vừa được vá lại tạm thời sau trận chiến dữ dội.
Thẩm Ninh cúi đầu chăm chú vẽ từng ký hiệu ánh sáng để vá hồn. Nhưng Nguyên Ninh lại không nhìn cô, mà liếc mắt về phía góc điện, nơi Tiểu Niệm Sơ của anh đang khấn nguyện rất nghiêm túc — nghiêm túc đến mức quên mất trong kết giới còn hai “ông bà bạn cũ” đang nói chuyện sau lưng mình.
Anh khẽ cười. Giọng nói như lướt nhẹ một lớp bụi ký ức:
> “Vẫn chưa tìm thấy hắn à?”
Ngòi bút ánh sáng của Thẩm Ninh khựng lại một nhịp.
> “…Từ mấy chục năm trước, ta đã mất dấu.”
Nguyên Ninh bật ra một tiếng chậc, vừa tiếc nuối vừa bất đắc dĩ.
> “Chậc, tên khốn Thịnh Ngật đấy không bớt khiến ta lo hơn đám con cháu nhà ta chút nào.”
Giọng điệu anh rất nhẹ. Nhẹ đến mức tưởng như đang kể chuyện phiếm.
Nhưng trong từng chữ là nỗi cưng chiều, niềm bao dung của một vị tổ tiên thật sự, không phải là một vị thần từng bị phong ấn, không phải là người từng mang đầy oán niệm với thế nhân.
Người ta nói khi một người yêu con cháu mình, giọng họ sẽ dịu lại theo bản năng.
Nguyên Ninh lúc ấy chính là như thế.
Thẩm Ninh cũng bật cười, giọng cô vẫn điềm đạm như mọi khi:
> “Ta và hắn đâu cần ngươi lo.”
Nguyên Ninh lập tức phản pháo, đốp chát không thương tiếc:
> “Còn không để ta lo? Ta còn chưa tính sổ với cô đâu, ta giao Tiểu Trầm Vọng nhà ta cho hai vợ chồng cô…
Kết quả thì sao?
Nó thành trẻ mồ côi luôn!”
Giọng điệu phẫn uất xen lẫn đau lòng như một phụ huynh uất ức vì lũ con cháu bị đem đi ném giữa nhân gian rồi chết mất tăm không một lời từ biệt.
> “Cô còn dám nói với ta câu ‘không cần lo’?!!”
---
Mà phía bên ngoài điện.
Một người đàn ông trung niên, vận quân phục giản dị, đang đứng dưới hành lang đá lạnh, bàn tay cầm tách trà khựng lại giữa không trung.
Hơi nước bay lên lòa nhòa che đi ánh mắt vừa ngơ ngác, vừa nặng trĩu đến khó tả.
Thịnh Vọng.
Ông nghe hết. Từng chữ một.
Tên cha ông — Thịnh Ngật — vừa được nhắc tới với giọng điệu như đập vỡ cả ký ức đã ngủ yên.
“Giao Tiểu Trầm Vọng cho hai vợ chồng cô…”
“Mồ côi…”
“Thịnh Ngật…”
Trái tim ông — người lính đã từng trải qua bao nhiêu chiến trường, bất động trước bao sinh tử — bỗng chốc cảm thấy lạnh ngắt.
---