Bóng cột đá càng lúc càng rõ, vươn lên từ mặt biển như một ngọn giáo khổng lồ bị rỉ sét. Sóng đập vào chân nó tung bọt trắng như áo choàng của quái vật. Marina nheo mắt qua màn mưa — thân đá chi chít vết khắc, một số đã bị rêu phủ, số khác còn mới như vừa rạch hôm qua.
“Có gì?” Benn gào lên.
Marina quỳ xuống mép boong, đôi mắt chạy nhanh theo từng dấu. Cô thấy ba vạch ngang, một vòng xoáy khắc sát mực nước, và… một ký hiệu mũi tên gãy. Tim cô siết lại: lối an toàn chỉ mở khi thủy triều xuống.
“Tin xấu!” cô hét, cố át tiếng gió. “Triều đang lên! Nếu vào bây giờ… chúng ta sẽ bị kẹp giữa xoáy và đá ngầm!”
“Vậy tin tốt?” Shanks nghiêng đầu.
“Có một đợt sóng rút sau khi vách nước đập vào cột đá! Khoảng trống chưa đến bốn giây… nhưng đủ cho mũi tàu lách qua!”
Shanks không nhìn Benn, cũng không hỏi lại. Anh quay thẳng sang Marina, khóe môi nhếch nhẹ như vừa đặt cược xong:
“Cô chỉ. Chúng tôi làm.”
Benn gật, bàn tay bám chặt bánh lái, toàn thân như dây cung căng. Yasopp bỏ hẳn khẩu súng sang một bên, mắt dán vào cột đá. Lime thì ôm dây, Lucky ôm… nồi.
Marina dán mắt vào nhịp sóng. Lần một — sóng đập, nước bắn tung, khoảng trống quá ngắn. Lần hai — cũng không được. Lần ba…
“Benn! Sau đợt này—bốn nhịp nữa!” cô hét.
Tiếng gầm của sóng như trống trận. Marina cảm thấy cả boong tàu nín thở theo. Ba… hai… một—
“VÀO!”
Mũi tàu rẽ vào khe đúng khoảnh khắc dòng nước rút, thân tàu lướt qua đá ngầm sát đến mức Marina nghe được tiếng rít của gió bị kẹp giữa gỗ và đá. Một cơn sóng đuổi theo sau đập vào đuôi tàu, hất cả boong lên như vừa bị cá voi húc.
Sau lưng, tiếng gỗ vỡ rền vang — hải quân đã lao vào xoáy đúng lúc triều lên. Tiếng la hét biến thành tiếng nước nuốt.
Con tàu của băng Tóc Đỏ chọc ra phía ngoài, nơi sóng bắt đầu dịu và gió loãng hơn. Nhưng khi Marina vừa thở ra, cô bắt gặp cái bóng đen kia — chiếc thuyền không cờ đầu lâu — vẫn đứng ngay mép vùng nước nguy hiểm, chưa hề động.
Người đàn ông áo trùm đầu trên mũi tàu nghiêng nhẹ, như thể đang đếm cùng cô. Rồi hắn giơ tay lên, nắm lại thành nắm đấm… chậm rãi mở ra.
Marina lạnh sống lưng. “Hắn vừa… gửi ký hiệu.”
Shanks nhìn thoáng qua, ánh mắt anh sẫm lại. “Tôi biết. Và ký hiệu đó nghĩa là… lượt của tôi.”
Biển đã thôi gào, nhưng sóng vẫn quật mạn tàu như nhắc rằng mình chưa thật sự yên. Marina chưa kịp lau hết nước mưa trên mặt thì chiếc thuyền đen đã rời mép đá ngầm, trườn ra như con cá mập vừa được thả khỏi chuồng.
Shanks đứng ở mũi, mắt không rời bóng người áo trùm đầu.
“Vẫn cái trò cũ,” anh nói, giọng đủ lớn để cả boong nghe. “Xuất hiện sau bão, sau đá ngầm, sau khi đối thủ đã mệt… để nói một câu vô nghĩa.”
Người kia nhấc tay, lại nắm—lại mở, lần này chậm hơn. Marina nhận ra bàn tay ấy trắng bệch, ngón dài như lưỡi dao.
Benn khẽ lẩm bẩm: “Ký hiệu cổ… đấu đơn?”
“Đúng,” Shanks đáp, vẫn không quay đầu. “Và hắn vừa bảo lượt của tôi.”
Lime ngó lom lom: “Đấu đơn… nghĩa là mình đứng xem, hả?”
“Không,” Marina khẽ đáp. “Nghĩa là người thách đấu muốn loại hết yếu tố bên ngoài. Không pháo, không can thiệp… chỉ hai tàu, hoặc… hai người.”
Lucky vẫn múc súp, vẻ như chuyện này chẳng liên quan tới nồi của mình: “Hy vọng hai người… đều biết bơi.”
Shanks bật cười ngắn, rồi quay lại nhìn Marina:
“Cô lại ở sau lưng tôi nhé?”
“Anh lại bắt đầu…” Marina cau mày, nhưng khi mắt anh chạm vào, câu từ phản đối biến mất đâu mất.
Hai con tàu áp lại gần, mạn gỗ kêu răng rắc vì sóng ép. Người áo trùm bước lên mép boong của hắn, kéo mũ trùm xuống. Ánh sáng nhạt lóe qua một gương mặt gọn gàng, cằm nhẵn, đôi mắt sắc và tĩnh như mặt nước lặng trước khi dao rạch.
“Shanks,” hắn nói, giọng như kim loại cọ vào nhau. “Ta có món nợ từ mười năm trước.”
“Vậy thì hôm nay biển rảnh,” Shanks đáp, “để ta thu lãi.”
Marina chớp mắt. Món nợ? Mười năm? Và… tại sao anh ta nói nhẹ như chuyện đổi ca gác?
Benn lùi lại, ra hiệu cho mọi người giãn ra, chừa khoảng trống ở mạn trái. Lime thì thầm: “Nếu đấu trên boong, coi chừng ván gỗ vỡ.”
“Không đâu,” Yasopp đỡ, “ván boong này chịu được Shanks. Vấn đề là… có chịu được cả hai người hay không.”
Sóng dập một nhịp mạnh. Shanks đặt tay lên cán kiếm, bàn tay còn lại khẽ gõ vào lan can — ba nhịp, giống như khi anh ra hiệu vào khe đá lúc trước. Marina thoáng hiểu: anh đang tự tính… và chờ nhịp sóng thích hợp.
Người áo trùm cũng đã đặt tay lên vũ khí — một thanh kiếm hẹp và dài như mảnh trăng non. Ánh thép phản chiếu ánh nắng vừa lọt qua mây, chói đến mức Marina phải nheo mắt.
Giữa tiếng sóng, Shanks nói đủ cho Marina nghe:
“Nếu tôi ngã, cô giữ tàu chạy.”
“Anh sẽ không ngã.”
“Cảm ơn vì đã nói dối giỏi.” Anh cười, và bước về phía mạn, nơi chỉ cần một cú nhảy là sang được tàu kia.
Sóng dồn vào mạn như đang giục. Shanks đứng ở rìa boong, nghiêng người theo nhịp lắc, rồi đạp nhẹ — cả thân anh vượt khoảng trống giữa hai con tàu như một mảnh vải đỏ bị gió cuốn. Anh đáp xuống boong thuyền đen, gỗ kêu cọt kẹt dưới trọng lực của kẻ vừa mang cả bão trên vai.
Marina theo bản năng bước tới sát mép mạn. Nhưng Benn đã đặt tay lên vai cô, mắt vẫn không rời Shanks:
“Quy tắc đấu đơn. Người ngoài mà chen vào là biến thành… mục tiêu tiếp theo.”
“Không tính cái chảo của tôi à?” Marina hỏi, nửa đùa nửa thật.
“Cái đó… còn tùy cô quăng trúng ai.” Benn đáp khô khốc.
Trên boong thuyền đen, người áo trùm đã bỏ hẳn mũ. Mái tóc đen cắt sát, đường nét khuôn mặt như tạc từ đá bazan. Thanh kiếm của hắn mảnh đến mức gió thổi qua phát ra tiếng rít khe khẽ, nghe như tiếng rắn bò.
“Hắn tên Kurojin,” Benn thấp giọng cho Marina nghe. “Tay kiếm từng phục vụ một hạm đội không cờ… rồi biến mất khỏi bản đồ.”
Shanks xoay cổ tay, lưỡi kiếm của anh nhấc lên, đầu mũi chỉ ngang hông. Ánh mắt anh sáng một cách… khó chịu — không phải kiểu sáng của niềm vui, mà là của ký ức còn chưa khép.
“Người ta bảo anh chết trong bão,” Shanks nói, giọng đủ để cả hai tàu nghe. “Hóa ra anh chỉ đang trốn gió.”
“Người ta cũng bảo anh là tứ hoàng trẻ tuổi nhất” Kurojin đáp. “Tôi đến để xác nhận.”
Một con sóng đập vào mạn, xô cả hai nhích nửa bước, nhưng mũi kiếm không hề rung. Marina siết chặt cái chảo, tim đập theo nhịp sóng.
Rồi Kurojin lao trước. Thanh kiếm mảnh vẽ một đường trắng trong không khí, nhanh đến mức mắt thường chỉ kịp thấy ánh chớp thép. Shanks nghiêng người, lưỡi kiếm đỏ chặn đúng điểm, phát ra tiếng choang khô và gọn.
Nhịp thứ hai — Kurojin đổi tay, đâm thẳng vào vai trái Shanks. Anh xoay mũi kiếm, ép đòn đâm lệch, rồi bật cười:
“Anh vẫn đâm như mười năm trước. Nhanh, nhưng đoán được.”
“Còn anh vẫn nói nhiều hơn đánh,” Kurojin đáp, xoay người chém ngang.
Hai lưỡi thép va nhau liên tục, tiếng kim loại át cả tiếng sóng. Marina để ý… Shanks không hề lùi, mà liên tục tiến nửa bước sau mỗi lần đỡ, buộc đối thủ phải dịch về phía đuôi tàu.
Lucky ở boong bên kia chép miệng: “Trận này… chắc dài bằng ba bữa ăn.”
“Hoặc ngắn bằng một chén súp,” Yasopp nói, mắt vẫn không chớp.
Một cú va mạnh vang lên khi Shanks dùng sống kiếm hất thẳng lưỡi kiếm mảnh lên cao. Kurojin xoay cổ tay, lấy lại thăng bằng, nhưng Shanks đã áp sát. Trong khoảng cách chỉ vừa một nhịp thở, Shanks ghé sát tai đối thủ, nói gì đó mà Marina không nghe được.
Kurojin giật nhẹ, nhưng ngay lập tức lùi lại, nét mặt sẫm xuống. Hắn cắn răng, rồi bất ngờ… hạ kiếm.
Không ai nói gì. Gió lùa qua hai cột buồm trống, phát ra âm thanh rỗng như tiếng thở dài.
Shanks xoay kiếm xuống, cắm mũi vào sàn boong gỗ. “Món nợ,” anh nói, “được gác lại. Lần sau… chọn ngày nắng.”
Kurojin không đáp, chỉ xoay người ra hiệu cho thuyền mình rời đi. Con tàu đen trườn khỏi làn nước như một bóng mực rút lui.
Shanks quay về, nhảy sang boong tàu như thể vừa bước qua một vũng nước nhỏ. Marina đứng chờ, đôi tay vẫn giữ chặt cái chảo.
“Anh thắng?” cô hỏi.
“Không,” Shanks đáp, mỉm cười mỏng. “Tôi… đổi ngày.”
Câu trả lời đó chẳng giúp Marina an tâm chút nào. Nhưng khi anh đi ngang, bàn tay ấm và chắc đặt nhẹ lên vai cô, như một cách nói không thành lời: Lần này, đủ rồi.
Biển sau bão có mùi khác — không chỉ là mùi muối và rong, mà là thứ mùi âm ẩm của những chuyện chưa kịp nói ra.
Marina ngồi ở mép boong, cái chảo để bên cạnh như một con mèo ngoan. Cô nhìn Shanks đang đứng ở mũi tàu, mắt xa như đang đọc chữ ở chân trời.
“Anh sẽ không kể, đúng không?” cô nói, không quay đầu.
Shanks liếc lại, môi nhếch như vừa bị đoán trúng:
“Cô không hỏi gì, tôi không kể. Cô hỏi… tôi kể một nửa.”
“Vậy hỏi: món nợ mười năm trước là gì?”
Anh im một nhịp dài, đủ để gió luồn qua boong ba lần. “Mười năm trước, tôi và hắn cùng ở một con tàu. Không cờ, không tên. Chúng tôi cứu một thứ… không thuộc về chúng tôi. Và để giữ nó, một người phải… biến mất khỏi biển một thời gian.”
“Người đó là hắn?”
“Là cả hai. Nhưng tôi trở lại sớm hơn.”
Marina cau mày: “Còn ‘thứ’ mà các anh cứu?”
Shanks mỉm cười, nhưng nụ cười đó không đưa mắt anh về phía cô mà về một điểm rất xa, nơi biển và trời dán nhau thành một vệt xanh nhạt:
“Cái đó… vẫn chưa tới lượt cô biết.”
Cô lườm: “Anh hay dùng chữ ‘lượt’ lắm đấy.”
“Biển có lượt. Người cũng vậy.”
Benn lúc này bước ra từ ca bin, trên tay cầm một cuộn giấy ướt sũng nhưng còn nguyên niêm sáp:
“Đây. Vừa được sóng tấp vào boong.”
Shanks nhận lấy, tách lớp sáp, trải giấy ra. Dòng chữ bên trong mờ nhòe vì nước, nhưng vẫn đọc được:
> “Người đọc được ký hiệu nước – hẹn tại Đảo Cửa Sương. Ba ngày.”
Marina thấy gáy mình lạnh đi. “Ai gửi?”
Shanks gấp giấy, kẹp vào áo choàng:
“Người quen. Không đội cờ.”
“Người quen… kiểu Kurojin?”
“Kiểu khác. Kiểu… nguy hiểm hơn.”
Benn gật: “Đảo Cửa Sương là vùng cấm trên bản đồ hải quân. Sương ở đó ăn mòn mọi thứ — kể cả la bàn.”
Marina nhấc cái chảo, tự nhiên thấy tay mình đổ mồ hôi. “Tại sao tôi có cảm giác… món nợ kia chưa xong, mà anh vừa ký thêm một cái mới?”
Shanks cười nhẹ, đi ngang qua cô, và câu trả lời chỉ là một câu mơ hồ:
“Vì biển… không cho ai trả hết nợ đâu.”
Gió lại đổi hướng, lần này mang theo một lớp sương mỏng trườn sát mặt nước, như thể Đảo Cửa Sương đã bắt đầu gửi hơi thở đến trước.