Benn tiến lại, giọng đã quay lại mức trầm ổn thường trực: “Lộ trình khảo cổ hoạt động. Mục tiêu tiếp theo: hòn Mũi Dao ở phía trước. Đi qua được là ra hẳn khỏi dải bão. Nhưng—” anh ngó ra sau, “—đội bám đuôi có vẻ… gần hơn.”

“Heo đất của họ có nhiều pháo,” Yasopp nhận xét. “Chắc muốn ‘dành’ ta một lỗ kỷ niệm trước khi về.”

“Chúng ta có lỗ rồi,” Lime chỉ lan can sứt.

“Đó là lỗ… kỷ niệm.” Lucky triết.

Marina nhìn mép nước, rồi nhìn bầu trời, rồi nghe. Tiếng bão không còn gầm; nó thở. Mà giữa tiếng thở ấy, có một cái gì méo méo—âm gió bị bẻ, như tiếng sáo bị bóp cổ. Cô ngẩng lên thêm: ở góc mây xa, một vệt thuôn mảnh kéo dài xuống nước—vòi rồng mới hình thành.

“Shanks,” cô gọi, “trước mũi ba mươi độ, vòi rồng non! Nó sẽ lớn trong—” cô tính trên đầu, “—một phút rưỡi.”

“Benn.”

“Thấy rồi.” Benn đổi góc, đưa mũi lướt chếch để khi vòi rồng lớn sẽ ở sau quỹ đạo.

Chiếc hải quân phía sau… không thấy, hoặc không muốn tin. Họ hăng hái đổ pháo thêm vài quả, như người ta rắc muối cuối cùng lên nồi canh—và rồi vòi rồng vồ lấy đuôi họ, hất con tàu nghiêng như giơ đồ chơi. Tiếng còi biến thành tiếng rít, phút chốc rồi lại bình phục—tàu lớn mà, không dễ lật.

“Biển công bằng,” Shanks lẩm bẩm. “Ai ồn ào bị vỗ mặt trước.”

“Như anh.” Marina bồi thêm.

“Đúng. Nhưng biển thương tôi.” Anh cười.

“Anh tự tin quá đáng.”

“Cô thì quá đáng.” Anh nói, và trước khi cô kịp mắng, anh đã quay ra hô: “Chuẩn bị ôm Mũi Dao!”

Hòn đá trước mặt mọc lên đột ngột như lưỡi dao cắm từ đáy biển lên, đỉnh trắng muối, vách xám chì. Sóng va vào nó vỡ tung như kính. Lối qua chỉ là một khe hẹp nhìn như sợi tóc bị cắt ngắn.

“Chọc qua được không?” Yasopp đặt câu hỏi mà ai cũng muốn hỏi.

“Được,” Marina nói trước, “nếu góc vào là bốn mươi lăm độ so với mép ngoài.”

“Và nếu lệch?” Benn hỏi lại cho thủ tục.

“Thì chúng ta đổi nghề… làm san hô.”

“Cô vừa nói câu động viên thứ hai của ngày.” Shanks bật cười. “Nhịp! Một—hai—ba—vào!”

Tàu chọc. Mọi người nín, bão cũng nín, ngay cả cái nồi của Lucky cũng thôi sôi (thật ra không, nhưng nghe như vậy). Khe đá nuốt họ vào, vóc đá hai bên lướt qua gần đến mức Marina thấy được cả vết rêu, vệt hàu, và… ký hiệu khắc bằng dao nhỏ xíu: một đường zíc zắc và một dấu tròn. Cô bỗng bật tiếng: “Giữ thẳng đường zíc zắc!”—không kịp giải thích rằng đó là ký hiệu cổ “hơi trái—hơi phải—giữ tim” của dân chèo tay.

Benn “giữ tim”. Con tàu lướt qua khe như sợi tóc chui qua lỗ kim. Một nhịp… hai nhịp… ba—ra! Trước mặt là dải nước xám bạc mở ra như lụa no gió. Sau lưng, khe đá khép lại trong mưa như miệng con cá lớn vừa phun mồi.

“Ra rồi!” Lime hét, nhảy cẫng lên đập đầu vào cột. “Á!”

“Đáng đời,” Yasopp bình thản.

Benn thả bánh lái bước ra, nhìn mọi người, rồi nhìn Shanks: “Tôi đề nghị… nghỉ thở mười nhịp.”

“Phản đối,” Lucky giơ vá. “Nghỉ ăn mười nhịp.”

“Chấp thuận cả hai,” Shanks nói, và lần đầu kể từ lúc bão đổ xuống, anh để lưng thả vào lan can, ngước nhìn bầu trời vừa xé mở bởi một mảnh nắng. “Chúc mừng, chúng ta vừa sống sót một cách đẹp.”

Marina ngồi xuống, lưng dựa thùng gỗ, cảm giác đầu óc nhẹ như vừa bỏ được một rương sách dày khỏi vai. “Đẹp giống như… không tin nổi.”

Shanks cúi xuống, đưa cho cô một khăn khô (ở đâu ra nữa đây), giọng mềm như câu kết bài: “Tôi tin. Cô ở sau lưng tôi—đủ rồi.”

“Anh… ngọt quá đấy.” Marina nhăn mũi, nhưng mắt không quay đi.

“Đừng lo,” Shanks cười, “tôi còn mặn do muối.”

“Và chua do rượu,” cô đỡ.

“Và đắng do cô không cho uống phần cô.”

“Đúng.”

Cả boong bật cười. Tiếng cười lần này không lẫn mùi lo lắng; nó dày, ấm, và… khô dần theo gió.

Nhưng biển hiếm khi cho ai cười lâu quá mười nhịp.

Từ rìa mây đã tạnh, một cái bóng hiện lên—không phải hải quân, không phải Răng Sóng. Thân thuyền đen nhánh như tẩm mực, mũi vát, cột buồm trần trụi, cờ không hình đầu lâu cũng chẳng có dấu thương nhân. Trên cột treo một mảnh vải trắng bé bằng bàn tay—dấu hiệu “muốn nói chuyện” của dân đi biển cổ phong, thứ dấu mà chỉ những ai thích đọc chữ của nước mới còn nhớ.

Benn nheo mắt: “Ai nữa đây?”

Yasopp thổi ra một tiếng “hừ” dài: “Cờ trắng con—kiểu cổ. Tôi không thích cổ lắm.”

Lime ôm cột: “Có khi họ muốn bán khăn tắm?”

Lucky múc thêm súp: “Ai đến cũng cho ăn.”

Shanks không nói ngay. Anh chống tay lên lan can, hơi nghiêng người như đang nghe tiếng bước chân từ rất xa. Mái tóc đỏ ướt sẫm, áo choàng phất nhẹ theo hơi gió đã hiền. Nụ cười trên môi anh lần này… mỏng hơn, sắc hơn. “Không phải người bán khăn.” Anh nói rất khẽ, chỉ đủ cho Marina—đang đứng sát—nghe rõ. “Người quen cũ.”

Marina ngẩng nhìn bóng tàu đen, bất giác siết chặt cái chảo trong tay như một bùa may mắn ngớ ngẩn. “Anh quen ai mà… kịch tính thế?”

“Cô sẽ ghét câu trả lời.” Shanks quay đầu, mắt anh dừng trên mắt cô nửa nhịp. “Và tôi sẽ phải nói ‘cô cứ ở sau lưng tôi’ thêm một lần.”

“Anh cứ thử nói ‘ở trước mặt tôi’ xem.” Marina bướng.

“Đừng thách.” Anh cười lại, nụ cười của người vừa bơi qua bão mà vẫn ngại mưa phùn.

Chiếc thuyền đen trườn gần. Trên mũi, một dáng người đứng khoanh tay, áo trùm đầu, cằm nhẵn, đôi mắt hẹp như lưỡi dao. Gió mang theo một câu nói thoảng qua, rõ ràng đến bất ngờ giữa khoảng trời vừa dịu:

“Chúng ta lại gặp nhau rồi, Shanks.”

Shanks ngẩng cằm, thả một tiếng cười khô: “Tôi tưởng anh đã quên cách cười trong bão.”

“Bão là để nhớ, không phải để quên.”

Marina nhìn hai người đàn ông nói chuyện như thể trời đang nắng, chân mình đã tự lùi nửa bước—sau lưng anh. Cô cắn môi, khẽ thì thầm mà chỉ có lưng anh là nghe thấy:

“Tôi ghét mấy câu chào hỏi kiểu này.”

“Cô—tôi cũng vậy,” Shanks đáp, rồi nhích người che cô thêm nửa bước, như thừa nhận một sự thật không cần ký giấy. “Nhưng chúng ta là người đọc chữ nước, đúng không?”

“Đúng,” Marina thở ra, mắt liếc nhanh bề mặt. Nước ở giữa hai tàu… phẳng đến đáng sợ—phẳng kiểu con dao mới mài. Cô nghe tiếng sóng đổi nhịp, nghe mùi muối đổi nốt, và đột nhiên ngửi được… mùi mực mới trên gỗ—dấu mới vẽ lên cờ.

“Anh,” cô thì thầm, “cờ trắng con của hắn… vừa vẽ mấy hôm. Không phải kẻ mang hòa bình lâu dài.”

“Cảm ơn.” Shanks gật rất nhẹ. “Cô—đếm đi. Và giữ chắc cái chảo.”

“Tôi tưởng anh ghét cái chảo.”

“Tôi bắt đầu tôn trọng nó.”

“Vậy tôn trọng luôn tôi.”

“Tôi đang làm thế.”

Gió lại đổi; không còn ác, nhưng không hề vô can. Trên cao, mây vén thêm một tấm, để lộ mép mặt trời như đồng xu ai thả quên trong túi áo ướt. Dưới nước, hai chiếc tàu đối diện nhau như hai dòng chữ khác bảng chữ cái, chuẩn bị bắt đầu một cuộc dịch khó lường.

Hải quân… không đọc được dấu. Và đó chính là lý do bọn họ đang lầm lũi tiến thẳng vào một ổ đá ngầm như một đàn cá mập mù. Trong mưa, cờ Chính phủ Thế giới phấp phới điên cuồng, nhìn xa xa chẳng khác gì ai đó đang cố phất khăn gọi taxi giữa biển động.

Marina khẽ cau mày. Nước mưa đã xóa gần như toàn bộ ranh giới giữa trời và biển, biến tất cả thành một tấm màn xám nhòe. Con tàu của băng Tóc Đỏ chao nghiêng, nhưng vẫn lượn tránh những mỏm đá ngầm một cách đầy chủ ý, như một con cá voi đang uốn mình thay vây.

Ngay trước mặt cô, lưng Shanks sừng sững như bức tường chắn gió. Áo choàng của anh ta dính sát vào cơ lưng rắn chắc, từng đường gân nổi lên theo nhịp vận động. Marina bỗng thấy cụm từ “ở sau lưng anh ta” — vốn tưởng chỉ là kiểu nói ẩn dụ lãng mạn trong mấy câu chuyện kể dạo quán rượu — giờ bỗng có một nghĩa thực tế, thậm chí… đáng tin.

Tiếng Lime vang lên giữa mưa:

 “Khảo cổ! Bên trái có phao đá — đá ngầm buộc phao cảnh báo. Chắc dân chài đánh dấu. Mắt em mờ mưa, chị thấy không?”

Marina nheo mắt, căng sức lọc qua màn nước dày. Những bóng đen thấp, phập phồng như lưng cá hiện ra. Trên một tảng, một cột gỗ cao cắm chỏng chơ, mặt cột lấm tấm vết dao khắc. Trái tim cô lập tức bật chế độ nghề nghiệp.

 “Benn! Cột phao kia khắc ba vạch chéo — ký hiệu cổ của ngư dân vùng san hô: Lối bắc–đông bắc an toàn khi gió tây nam!”

Benn hô to, giọng át tiếng gió:

 “Nghe theo cô!”

Tàu lập tức lượn đúng góc ấy. Mũi tàu lướt qua mép bọt trắng trên đá, gọn và đẹp như một kiếm sĩ lướt ngang gươm đối thủ. Marina thoáng liếc lại — phía sau, hải quân không hề đổi hướng. Bọn họ đang bị dẫn thẳng vào “cạm bẫy” của tự nhiên mà chẳng hay biết gì.

Một tiếng rắc khổng lồ vang lên khi thân tàu chiến của hải quân quệt vào đá, làm cả con tàu của chúng nghiêng mạnh sang mạn trái. Tiếng la hét vang lên, lẫn vào tiếng mưa và tiếng sóng. Nhưng chưa kịp vui mừng, Marina thấy pháo vẫn nổ, đạn vẫn xé màn mưa mà lao về phía họ.

Lime hét:

“Chúng bị đá đâm mà vẫn bắn!”

Benn cười khẩy:

“Đó gọi là cố chấp.”

 “Hoặc ngu ngốc cấp quốc gia,” Marina buột miệng.

Shanks khẽ nghiêng đầu, vẫn giữ tay trên sợi dây buồm, liếc cô bằng khóe mắt:

 “Cô nghiêng về vế nào?”

 “Không trả lời để khỏi bị kiện,” cô đáp, nhưng môi vẫn mím cười.

Một tia chớp xé toạc bầu trời, ngay sau đó là tiếng sấm gầm dữ dội. Con tàu rung lắc dữ dội, sóng dựng thành những vách cao như tường thành. Marina loạng choạng, trượt chân về phía trước. Ngay lập tức, một bàn tay rắn chắc chụp lấy cổ tay cô, kéo gọn cô sát vào lưng Shanks.

Giọng anh ta vang lên, trầm và chắc:

“Đừng rời chỗ này.”

Marina nghe rõ từng nhịp đập vang qua tấm lưng kia, hòa cùng tiếng sóng và tiếng mưa. Kỳ lạ thay, giữa hỗn loạn, điều duy nhất cô chắc chắn là… mình an toàn hơn bao giờ hết.

Con tàu lại nghiêng mạnh, lần này để tránh một vùng nước xoáy mà chỉ những ai đọc được ký hiệu cổ mới nhận ra. Marina vừa hét lên chỉ hướng, Benn lập tức xoay bánh lái. Họ lách qua khe hẹp giữa xoáy nước và mỏm đá, để lại phía sau cột sóng vỡ tung. Hải quân, như dự đoán, không kịp bẻ lái… và một con tàu nữa mắc kẹt.

Mưa vẫn trút như thể ai đó đang đổ nguyên cả thùng nước khổng lồ xuống biển. Nhưng băng Tóc Đỏ, nhờ vào những dấu khắc mà Marina đọc ra, vẫn tiến dần ra khỏi vùng đá ngầm. Tiếng Benn vang lên, lẫn trong tiếng gió:

“Còn vài cột phao nữa! Nếu qua hết, chúng ta sẽ thoát vòng xoáy của bão!”

Shanks chỉ đáp một câu:

“Cứ tin vào cô ấy.”

Marina khẽ khựng, tim hụt mất một nhịp. Nhưng không có thời gian để nghĩ nhiều — trước mặt họ, bóng đen của một cột đá khổng lồ đã hiện ra qua màn mưa…

 

Trải nghiệm đọc truyện tuyệt vời trên ứng dụng TYT

Download on the App Store Tải nội dung trên Google Play