Marina Vayne không ghét biển, chỉ ghét những người nghĩ rằng biển là cái cớ để làm mọi thứ không có trong giáo trình. Cô là khảo cổ gia, nghĩa là người đi tìm bằng chứng để kể lại câu chuyện của những kẻ đã im lặng. Công việc của cô gắn với mùi đất ẩm, tiếng chổi mềm quét qua vết nứt, và cảm giác sung sướng kỳ lạ khi nhìn thấy một đường gờ nhỏ trên mảnh gốm trùng khớp với minh văn trong thư tịch. Tóm lại, cuộc đời lý tưởng của cô là một bảo tàng nho nhỏ, một phòng lưu trữ khô ráo, một ấm trà mạn thơm vừa đủ, và tuyệt đối không có hải tặc.
Trớ trêu thay, ngày hôm đó ở cảng đảo Rì Rào, tất cả những thứ cô có đều ngược lại: tiếng cười ầm ĩ, mùi thịt nướng, rượu bốc hơi như mây mù, nhạc cụ hỗn tạp kèn trống tùm lum, và trên hết — một băng hải tặc khét tiếng đang mở tiệc như thể trần gian chỉ sinh ra để họ uống.
Marina ngồi xổm trong góc bóng râm của một kho chứa, vây quanh bởi mấy rổ mảnh sành. Cô đẩy gọng kính bảo hộ lên cao hơn, dùng đầu bút kim gõ rất khẽ lên một miếng men tro: ting. Âm sắc gọn, thanh, gợi niên đại khoảng ba trăm năm. Trên mặt men có những vòng xoáy khắc tay, đường đục dập vội, phong cách San Hô Trắng. Cô ghi lại, nét chữ nghiêng đẹp:
> “Mảnh số 27 — men tro, vòng khắc xoáy, mép vỡ sắc, không mài. Có dấu cọ giả cổ. Khả năng: hàng mô phỏng để trộn lẫn với di vật thật.”
“Ê cô em ghi giùm anh bốn vò rượu với hai tảng thịt nướng nha?”
Marina ngẩng lên. Kẻ nói chuyện là một người đàn ông lực lưỡng vác nguyên cái vỉ nướng to như cửa chuồng voi, trên mặt cười hớn hở như vừa câu được một con cá ngừ kích thước bằng… con tàu. Sau lưng gã là nửa bến cảng bị biến thành hội chợ: cờ phướn giăng gió, thùng gỗ xếp cao như pháo đài, nhạc sĩ cưỡi thùng rượu thổi kèn, và quần chúng — tức băng Tóc Đỏ — đang say mê đóng vai chính trong bộ phim “Ăn Uống Là Chân Lý”.
Marina thở ra. “Anh ơi, tôi là khảo cổ gia, không phải ghi order.”
“Khảo cổ hả? Vậy coi giùm cái hũ này chính hãng không!”
Chưa kịp từ chối, một hũ men xanh đã đặt “cộp” ngay giữa sổ tay cô. Marina nghiêng người, gõ nhẹ, ngửi, liếc: men mới, mùi lò còn sống sít, vết nứt dùng dao bấm, hoa văn lặp lại theo khuôn. Cô khép mũi bút: “Hàng chợ. Hàng giả xịn thì ít nhất không… thơm mùi lò như vậy.”
Gã đầu bếp reo ầm: “Nghe chưa mấy ông! Đồ giả!” Rồi ôm hũ chạy đi như mang chiến lợi phẩm lên bàn mổ.
Marina lắc đầu, định cúi xuống làm tiếp thì bóng râm quanh cô bỗng… sáng hơn. Không phải mặt trời, mà là một người xuất hiện, che mất gió mà vẫn khiến gió thổi về phía mình. Tóc đỏ buộc gọn sau gáy, áo choàng thả hờ, chân trần trên ván gỗ như đang đi dạo trong sân nhà, nụ cười tủm tỉm có thể ký hoà bình với mọi mối thù cá nhân trên thế giới. Shanks.
“Chà, chà,” anh ta ngồi xổm, đôi mắt nheo lại chăm chú như thể đống mảnh sành trước mặt là bản đồ kho báu. “Cô là người vừa dằn mặt hũ rượu giả của tụi nó à?”
Marina ôm lấy sổ, giữ khoảng cách một cách lịch sự nhưng rõ ràng. “Tôi chỉ bảo vệ danh dự đồ gốm.”
“Khảo cổ — nghĩa là biết đọc đồ vật.” Anh ta nghiêng đầu.
“Cứ coi là vậy.”
“Vậy đọc thử ly này xem.” Anh ta đưa ra… một cái ly thuỷ tinh khắc hình cá heo đang bay nhảy, còn nửa ly rượu sóng sánh bên trong ánh lên màu hổ phách.
Marina liếc ly, rồi liếc chủ nhân ly. “Ly cho biết chủ của nó đã uống quá ba đơn vị, tinh thần phấn chấn, khẩu vị trêu ngươi tăng cao, và nếu thêm mười phút nữa, khả năng nhận nhầm người lạ thành bạn cũ là trên 80%.”
Tiếng cười nổ tung như pháo hoa. Shanks vỗ tay bép bép, nụ cười kéo dài tới tận vành tai. “Chính xác. Tôi thích cách cô định danh người khác.”
“Tôi định danh đồ vật, không định danh người.” Marina khép sổ. “Và tôi cần không gian yên tĩnh để làm việc. Bến này vốn yên tĩnh cho tới khi…”
“Cho tới khi tôi cập bến.” Anh ta gật gù. “Thì để tôi bù lại.” Nói xong, anh ta chìa bàn tay rắn chắc ra trước mặt cô, lịch sự như một quý ông miền biển. “Đi nào. Tôi mời cô xem một thứ sẽ khiến danh dự học thuật của cô hứng thú.”
“Tôi không đi với hải tặc.”
“Cô không đi với hải tặc.” Anh ta gật đầu như thể đang đồng tình. “Cô đi với tôi.”
Marina định nói “khác gì”, nhưng không kịp. Hai gã “tủ lạnh nhân hình” hồi nãy đã xuất hiện hai bên, không thô bạo, nhưng kiên quyết như một cánh cửa tốt: họ nâng Marina dậy, để cô đứng thẳng, rồi… dạt sang hai bên như mở lối danh dự. Những tiếng hò reo không hiểu sao nghe… thân thiện. Một chiếc kèn ốc cất lên ba nốt cao vút như chim biển.
“Đây là bắt cóc.” Marina nói rõ từng chữ.
“Đây là mời tham quan có hộ tống.” Shanks sửa lại, ánh mắt cong cong như dấu hỏi vừa ý. “Bằng danh dự học thuật, tôi cam kết đưa cô trở lại đất liền ở đảo kế.”
“Định nghĩa ‘kế’ của anh trong không gian biển là bao nhiêu hải lý?”
“Vài đường chân trời.” Anh ta đáp nhẹ như gió.
Marina nhìn chiếc tàu đang neo kề bến: thân tàu gỗ màu đậm bóng như vừa được đánh sáp, cột buồm sừng sững, dây chằng buộc gọn gàng hơn cả tủ hồ sơ của cô. Cô muốn quay đi, thật sự muốn. Nhưng đôi mắt nghề nghiệp đã kịp nhận ra những vết đóng, những đường chạm, những dấu tay cũ trên gỗ — thứ ngôn ngữ của thời gian mà cô không cưỡng được.
“Chỉ xem thôi,” cô nói, dựng sổ lên như một tấm bùa.
“Chỉ xem,” anh ta nhắc lại, giơ tay như thề nguyện. “Và uống một ngụm. Toàn bộ nghi lễ khoa học đều cần chất xúc tác.”
“Không có nghi lễ khoa học nào cần xúc tác bằng ethanol.”
“Của tôi có.” Anh ta cười.
---
Cảm giác đầu tiên khi đặt chân lên boong Hồng Tóc là… an toàn. Chữ đó bắn qua đầu Marina như một con chim lạ. Trên một con tàu của hải tặc, cảm giác an toàn là phi lý, nhưng mắt cô thấy dây thừng cuộn tròn thẳng tắp, thấy thùng rượu xếp chẵn như bảng cửu chương, thấy nòng pháo bọc vải dầu, nắp hầm khoá đúng tiêu chuẩn. Trật tự kiểu bừa bộn có tổ chức mà chỉ những kẻ đã đi nhiều, đánh nhiều, và… sống nhiều mới tạo ra được.
Shanks dẫn cô đến giữa boong, nơi đặt một hòm gỗ dài cột thêm dây chằng cẩn thận, như một vị khách khó chiều. “Cổ vật vớt được sáng nay gần rạn san hô. Cả băng cãi nhau: kho báu hay bẫy? Cô phán.”
Marina lập tức chuyển sang chế độ công tác. “Găng tay. Đèn. Và… năm phút im lặng.”
Như một phép màu, boong tàu đông người bỗng im phăng phắc. Chỉ còn tiếng sóng gõ đều vào mạn tàu. Marina quỳ xuống bên hòm, áp tai nghe. Tiếng vọng rỗng vừa, không sâu, không đặc — nghĩa là có khoang ngăn. Cô gõ ba điểm khác nhau, đếm thầm, áp mũi ngửi một luồng hương rất mờ: muối mới… và nhựa cây? Trên mép ván có vệt cọ dầu nhạt, đường khoá thủ công nhưng nêm nếm tinh vi.
Cô rút con dao mảnh trong hộp dụng cụ, chạm đúng mấu, bật, một tiếng “tạch” khô giòn vang lên như nắp một câu đố vừa trượt khỏi. Nắp hòm nhấc lên.
Bên trong — không phải vàng bạc, không phải vũ khí, cũng chẳng phải bản đồ. Đó là một tủ đựng rượu sáu ngăn được đóng như tác phẩm điêu khắc: gỗ sẫm màu, mộng gài khít, mỗi ngăn ôm một bình thuỷ tinh hình cá heo khác nhau — cá heo nhảy, cá heo xoay, cá heo lộn nhào, tất cả đều cười (nếu cá heo biết cười). Trên cổ bình khắc những ký hiệu lạ vừa giống nốt nhạc vừa giống dấu sóng.
Cả boong tàu nín thở một giây rồi nổ tung: “Uôôô!” Tiếng reo vang dội, ai đó nhảy tưng tưng trên thùng, ai đó thổi kèn vang lên một giai điệu… nghe như cá heo vừa đăng quang trong cuộc thi sắc đẹp.
Marina ôm trán. “Ai… ai đã biến rạn san hô thành hầm rượu nghệ thuật thế này?”
“Người tốt bụng,” Shanks đáp, mắt long lanh như trẻ con vào hội chợ. “Thấy chưa? Tôi nói rồi: kho báu thật là cái khiến mọi người vui.”
“Về mặt khảo cổ, đây là tội ác nhẹ nhàng nhưng nghiêm trọng,” Marina gằn giọng, dù khóe môi cô khổ sở vì muốn cười. “Về mặt… sinh lý học, tôi thừa nhận trông… rất hấp dẫn.”
Shanks búng tay tách. Một gã đưa khay ly tới, anh ta rót rượu từ một bình cá heo “đang lộn ngược”, hổ phách chảy thành dải ngắn, thơm mùi biển và thảo mộc. Anh ta đưa Marina một ly, nghiêm trang hiếm có: “Bằng danh dự học thuật.”
Marina nhìn ly, rồi nhìn anh ta. “Tôi không uống thứ tôi chưa… đọc.”
“Đọc đi.” Anh ta dựa hông vào hòm, nhàn nhã.
Cô nhón ly, đưa mũi: mùi muối rất nhẹ, hương thảo mộc phảng phất, chút khói mỏng như tro của một đêm đốt lửa, nền ngọt của mật mía già. Cô chấm đầu lưỡi — vị mở ra mát, rồi ấm dần như nắng cuối chiều. “Công thức cổ của vùng bờ san hô. Nhấn muối biển, maceration với một loại lá dầu — có lẽ họ hàng cây nhựa mà tôi ngửi thấy. Ủ không quá lâu. Khéo tay.”
Shanks gật gù, môi nhếch vừa đủ để nụ cười bịt miệng mấy câu trêu chọc. “Vậy cô thừa nhận chất xúc tác là một phần của nghi lễ.”
“Tôi thừa nhận đây là một thí nghiệm thành công.”
“Thế thì…” Anh ta nâng ly về phía cô.
Marina đánh thở dài, chạm nhẹ. Hai ly kêu ting — âm thanh trong trẻo giòn như mảnh men tro đẹp.
“Được rồi,” cô hạ ly. “Tôi đã xem. Giờ anh giữ lời, cho tôi xuống bến.”
Như đợi đúng câu đó, một tiếng còi dài xé trời. Dây neo lướt lên, buồm mở như cánh chim phồng gió. Con tàu khẽ nghiêng, thân mạn lướt êm, bọt trắng nở ra như hoa ở chỗ sóng bị xé. Bến cảng… lùi lại.
Marina quay ngoắt: “Khoan đã! Xuống bằng cách nào?”
Yasopp ngồi đong đưa trên thùng huýt sáo: “Bơi?”
Lucky Roux nhồm nhoàm: “Nhảy bằng nón.”
Benn Beckman thong thả không đốt mà chỉ cầm điếu thuốc, giọng như thầy hướng dẫn an toàn lao động: “Về mặt kỹ thuật, quá trình rời tàu khi tàu đang di chuyển không được khuyến khích.”
“Anh nói thả tôi về ngay.” Marina đóng băng mỗi từ.
Shanks gãi má, vẻ mặt như vừa phát hiện trong danh mục việc cần làm có một gạch đầu dòng bị in chữ nhỏ. “À… đúng. Nhưng ở nơi tiếp theo. Tôi nói rõ mà.”
“‘Nơi tiếp theo’ của anh là đảo kế cách vài đường chân trời?”
“Đúng rồi.” Anh ta mỉm cười rất sâu — cái kiểu cười khiến người đối diện muốn vứt giày vào mặt mà rồi lại tự hỏi sao mình cười theo. “Cô sẽ thích.”
“Tôi không thích bị bắt cóc.”
“Gọi là ‘mời tham quan học thuật’ đi.” Benn góp ý, mắt liếc nụ cười khó chịu mà thân thiện của Marina. “Có hoàn tiền vé.”
“Tôi không có vé!” Marina hét lên, rồi kìm lại, hít sâu. “Thôi được. Tạm ở lại cho đến đảo kế. Nhưng tôi cần góc yên tĩnh, bàn để đồ, và không ai chạm vào mảnh gốm của tôi.”
Cả băng đồng thanh “Rõ!” như vừa nhận lệnh điều quân. Một cậu thuỷ thủ trẻ răng khểnh chạy đi mang tới một thùng gỗ sạch kin kít, lót vải. “Chị để đồ vô đây cho chắc. Em là Lime. Em thích… chanh.”
“Biết rồi,” Marina đáp, không kìm được nụ cười. Cô chuyển từng túi vải sang thùng, sắp xếp như trong phòng thí nghiệm dã chiến: mảnh gốm theo cỡ, đáy chén lót riêng, bút kim và thước sợi để bên phải, sổ ở tay.
Shanks đi song song bên cạnh, hai tay chắp sau lưng, dáng dạo chơi của người coi biển là vườn nhà. “Tôi sẽ để cô yên. Chỉ nhớ là tối nay có tiệc chào mừng.”
“Tôi không dự tiệc.” Marina đáp máy móc.
“Có chỗ ngồi yên tĩnh nhìn người khác dự tiệc.” Anh ta lùi một bước, cười. “Và có luật mới của tàu hôm nay.”
“Luật gì?”
“Ai làm đổ một giọt rượu trong lúc chúc mừng thì rửa chén một tuần.”
Marina khựng lại, quay sang Benn. “Luật này là của tôi.”
“Chúng tôi chấp nhận quyền soạn thảo luật của chuyên gia,” Benn gật, khóe mắt giãn ra vì thích thú. “Đổi lại, cô phải chịu quyền di chuyển của thuyền trưởng.”
“Đến đảo kế.” Marina nhấn từng chữ.
“Đến đảo kế,” Shanks nhắc lại, giọng êm như câu hát ru. “Tôi giữ lời.”
---
Buổi chiều trôi đi bằng màu xanh nước và tiếng cười. Cánh buồm căng gió, chim hải âu đuổi nhau trên đỉnh cột buồm, cá bay lao lên mặt nước như những mũi tên bạc rồi rơi xuống kêu tách. Marina ngồi ở góc boong được mái che, gió thổi qua làm mấy lọn tóc trước trán cô bồng lên, mùi gỗ mới của tàu quyện với mùi muối biển. Cô mở sổ, viết trang đầu của nhật ký đi biển bất đắc dĩ:
> “Ngày 0 — Bị bắt cóc bằng danh dự học thuật.
Đối tượng bắt cóc: nam, tóc đỏ, cười nhiều, nguy hiểm khi im lặng.
Hiện trạng: tạm trú trên tàu Tứ Hoàng. Môi trường làm việc sạch, trật tự kỳ lạ.
Kế hoạch: xuống ở đảo kế.
Ghi chú: Cần rà soát định nghĩa ‘kế’ theo đơn vị hải lý.”
Viết xong, cô ngẩng lên, nhìn tủ rượu cá heo vẫn còn mở nắp một khe, ánh hổ phách lấp lánh như mắt ai trong đêm. Cô tiến lại, lấy bút kim phác thảo nhanh cấu trúc hộp, chú thích mộng gài, ốc chốt, rồi ghi thêm: “Khả năng do thợ mộc vùng bờ san hô tay nghề cao, dùng dầu nhựa biển xử lý chống mặn. Tội ác đẹp đẽ.”
“Cô ghi gì vậy?” Giọng Shanks bật lên ngay sau lưng, gần đến mức Marina nghe được cả hơi thở mang mùi thảo mộc.
“Ghi chép khoa học.” Marina đóng sổ cái cộp. “Và anh đang xâm phạm khu vực yên tĩnh.”
“Xin lỗi.” Anh ta nâng hai tay như đầu hàng, rồi nghiêng đầu chỉ về phía chân trời. “Cá bay đang đi theo tàu. Dấu hiệu tốt. Chúng tôi gọi là đoàn tuỳ tùng bạc.”
Marina liếc. Một đàn cá bay thật sự lượn song song con tàu, thân sáng lên dưới nắng, nhảy từng đợt như vỗ tay cho một vở diễn. Cô lỡ mỉm cười: “Đẹp.”
“Biển thường đẹp khi người nhìn nó biết đọc,” anh ta nói. “Cô đọc được gỗ, men, dấu tay. Biển là cuốn sách dày hơn nhiều.”
“Đọc sách đã khó, đọc người còn khó hơn.”
“Cô đang cố đọc tôi à?” Anh ta cười, mắt nheo như sợi chỉ đỏ.
“Tôi đang cố không đọc anh.” Marina đáp, bặm môi, rồi chỉ vào chiếc ly cá heo. “Ly này… không phải đồ cổ. Đẹp, nhưng không cổ.”
“Không sao. Trên tàu này, thứ gì chúng tôi yêu đều có tuổi đời riêng trong lòng.” Anh ta nhấc ly, khẽ xoay. “Như cái cách tụi tôi gọi một người là thành viên tạm thời.”
“Tôi không phải thành viên. Tôi là hành khách miễn cưỡng.”
“Định danh hay đấy,” anh ta nhún vai. “Nhưng cứ coi như… tạm thời đồng hành. Cho đến đảo kế.”
“Lại ‘đảo kế’.” Marina lầm bầm. “Nếu anh kéo dài ‘kế’ thêm vài đường chân trời nữa, tôi sẽ kiện anh trước Hội đồng Bảo tồn Di sản.”
“Chúng tôi sẽ hiện trường tái hiện ngay trên boong.” Shanks nghiêm trang đến mức không nghiêm trang. “Có nhân chứng, vật chứng, và… rượu chứng.”
“Không ai dùng rượu làm chứng.”
“Ở đây có.” Anh ta nháy mắt.
Marina bỏ cuộc với trò chữ. Cô giơ tay: “Được rồi. Tôi có điều kiện bổ sung.”
“Nghe đây.”
“Một: Không ai động vào mảnh gốm của tôi. Hai: Tôi được quyền từ chối trả lời mọi câu hỏi không phục vụ nghiên cứu. Ba: Khi cập bến đảo kế, tôi xuống ngay, không có ‘tiệc chia tay kéo dài ba ngày’.”
Shanks đếm trên các đốt ngón tay, gật. “Đồng ý điều một. Điều hai… tôi sẽ thử kiềm chế. Điều ba —” anh ta ngừng một nhịp, nụ cười mảnh như sợi chỉ — “tôi rất tôn trọng nghi lễ chia tay ngắn gọn. Tối đa hai ngày rưỡi.”
“Một.”
“Một rưỡi. Tôi chừa cho cô nửa ngày ngủ.”
“Thôi được.” Marina cắn bút, ghi vào lề sổ: “Giao kèo miệng với cá thể nhiều rượu, giá trị pháp lý: mơ hồ.”
“Còn một điều kiện từ phía tôi.” Shanks nghiêng người, giọng bỗng nghiêm như cơn gió chuyển mùa. “Nếu có nguy hiểm, cô ở sau lưng tôi. Không tranh cãi.”
Âm sắc đó — bình yên nhưng dứt khoát — làm Marina giật mình. Cô nhận ra cái uy mà những câu đùa không che được. Trong một thoáng, cô thấy hình ảnh một thanh kiếm rời vỏ, một cơn sóng gào, một boong tàu vắng tiếng cười. Cảm giác đó đi qua nhanh như nó đến.
“Được.” Marina đáp ngắn.
“Cảm ơn.” Anh ta lại cười, như thể vừa trao đổi xong một miếng bánh. “Giờ, cho tôi hỏi một câu phục vụ nghiên cứu: nếu tôi là cổ vật, cô định giá bao nhiêu?”
“Vô giá nếu không bán. Vứt đi nếu dùng sai chỗ.” Marina đáp không cần nghĩ.
“Hay,” anh ta vỗ tay nhẹ. “Vậy giữ tôi ở đúng chỗ, ít nhất cho đến đảo kế.”
---
Trời nghiêng về chiều. Mặt biển chuyển màu mật ong, các đường sóng mảnh như sợi tơ căng từ chân trời. Marina chịu thua, ngồi ở mép boong ngắm hoàng hôn, một tay giữ sổ, tay kia chống cằm. Từ xa vọng tới tiếng đàn với nhịp vỗ tay đều đều. Bữa tiệc chào mừng đang chuẩn bị.
“Cô ngồi ở đây sẽ lạnh,” giọng Benn vang lên sau lưng. “Gió nồm ban tối thường kéo hơi ẩm lên.”
“Cảm ơn.” Marina kéo cao cổ áo. “Anh là thuyền phó?”
“Chỉ là người hay nhắc thuyền trưởng khi anh ấy quên vài thứ.” Benn ngồi xuống cách một khoảng lịch sự. “Tôi có một câu hỏi: vì sao một người yêu yên tĩnh như cô lại đọc được ồn ào nhanh đến thế?”
“Vì ồn ào cũng có ngữ pháp.” Marina chỉ về phía nhóm thuỷ thủ đang cãi nhau xem “cá heo ngửa” ngon hơn “cá heo nghiêng” hay không. “Anh thấy không? Họ cãi nhưng nhường lời, họ chọc nhau nhưng không áp. Luật ngầm rõ ràng. Ồn mà không lộn xộn.”
Benn bật cười khẽ. “Cô sẽ hợp với tàu này.”
“Tôi chỉ tạm ở đây.”
“Cái ‘tạm’ trên biển thường dài hơn trên bờ.”
“Chúng ta sẽ thấy.” Marina khép sổ.
Tiếng gọi râm ran kéo cả hai quay lại. Giữa boong, Shanks đã bày một bàn dài. Trên đó là bánh mì giòn, thịt nướng khói nghi ngút, đĩa rau biển trộn dầu, và dĩ nhiên — những bình cá heo lấp lánh như sao rơi. Anh ta nâng ly, giọng vang mà ấm: “Nào, không đổ giọt nào! Chúng ta có khách — à không, đồng hành tạm thời: Marina Vayne. Người biết đọc đồ vật, bẻ khoá hòm rượu, và dạy chúng ta một luật mới.”
Cả boong đồng thanh quay sang, đồng loạt nâng ly cẩn thận đến buồn cười. Marina đứng ở rìa, khoanh tay, cố giữ gương mặt “tôi không liên quan” nhưng khoé miệng kéo lên phản chủ.
“Chúc mừng.” Shanks bước đến, không ép sát, chỉ đưa ly trong khoảng cách ai cũng thoải mái. “Tới đảo kế — nơi cô xuống tàu…”
“…và tôi được ngủ trong phòng kho của một viện bảo tàng.” Marina tiếp lời.
“…và chúng tôi có cớ mở thêm một bữa tiệc.” Anh ta kết thúc.
Ly chạm rất khẽ. Không giọt nào đổ. Lucky Roux thở phào như vừa thoát treo cổ. Yasopp giả vờ lau mồ hôi trán. Benn thì gật đầu: “Luật hiệu quả.”
Marina nghiêng ly, chỉ ướt môi. Cô không say, nhưng không khí thì có. Tiếng cười, tiếng nhạc, tiếng sóng đuổi nhau. Mọi thứ như quay chậm trong một khung kính, nơi người ta thấy rõ ánh mắt nhìn nhau trước khi cười to lần nữa. Cô bỗng hiểu vì sao nhiều câu chuyện lịch sử bắt đầu ở bến cảng và tiếp tục trên boong tàu.
“Cô có muốn đổi chỗ ngồi không?” Shanks hỏi nhỏ, như sợ phá vỡ bọt khí bình yên.
“Không. Ở đây nhìn vừa đủ.”
“Vậy ở lại vừa đủ lâu.” Anh ta nháy mắt.
“Cho đến đảo kế.” Marina đáp, kiên quyết mà nghe… hơi mềm.
---
Đêm buông như một tấm chăn mỏng. Trên đầu, sao rải rác nhưng rõ — kiểu bầu trời chỉ biển mới dàn dựng được. Tiệc tàn dần. Một vài người vẫn chơi nhạc nhỏ, vài người lau bàn, vài người gác boong, vài người ngủ ngay trên thùng. Marina thu dọn góc làm việc, buộc thùng gỗ chứa mảnh sành bằng hai vòng dây như buộc một con mèo nghịch. Cô ngáp dài, định kiếm chỗ ngả lưng.
“Cô dùng võng không?” Lime ló đầu ra từ sau cột buồm, tay cầm cuộn vải đan chắc. “Em mắc cho chị một cái, gió thổi không nhức lưng.”
“Cảm ơn.” Marina nhận, hơi bất ngờ vì lòng tốt mộc mạc của một thằng nhóc còn chưa hết sữa biển.
Khi cô thử nằm, Shanks đi ngang qua, nhìn dây buộc hai đầu, gật đầu như duyệt một nút thắt đẹp. “Ổn. Nhưng để tôi chỉnh một chút.” Anh ta nhích cao đầu võng thêm nửa gang tay, kéo sợi phụ làm gối. “Thế này không bị say võng.”
“Tôi không say.”
“Người không say là người chưa gặp đúng cơn gió.” Anh ta lùi lại, đứng cách ra. “Ngủ đi. Mai sẽ có việc nhẹ cho cô.”
“Việc gì?”
“Đi chợ.” Anh ta cười, răng sáng trong bóng đêm. “Đảo trung lập, mua ít đồ. Cô giỏi định giá, đỡ bị chém.”
“Còn tôi nói tôi không làm cho băng hải tặc?”
“Cô không làm, cô giúp. Tôi không ép, chỉ nhờ.” Anh ta nhún vai.
Marina thở ra. “Tôi sẽ xem đồ. Không xem người.”
“Được, thỏa thuận.” Anh ta quay đi, được ba bước thì dừng, nói mà không quay đầu: “Nếu mơ thấy tiếng cá heo, đừng lo. Đấy là Lime… ngáy.”
“Tôi nghe hết rồi nha!” Lime phản đối từ đâu đó. Cả boong cười khẽ, như một con tàu biết vuốt lưng người mới trước khi họ ngủ.
Marina nằm im, mắt mở một khắc để quen bóng tối. Con tàu lướt đi rất êm, như được bôi dầu vào chân sóng. Từ góc võng, cô thấy đường chân trời đêm lấp lánh như mép một mảnh gốm khổng lồ vừa được gột rửa bằng bạc. Cô nhắm mắt, và trong tiếng ầm ì dịu của biển, cô nghe chính mình — người ghét hải tặc — lẩm bẩm: “Tạm thôi mà.”
Rồi giấc ngủ đến, thơm mùi gỗ mới và thảo mộc lẫn muối.
Ở somewhere giữa đại dương, một con tàu của băng Tóc Đỏ rạch lên bóng đêm một vệt sáng nhỏ, mang theo trên boong một nhà khảo cổ vừa ký một hợp đồng bằng… danh dự học thuật.
Sáng mai, họ sẽ cãi nhau về món canh rong biển. Trưa mai, họ sẽ đua với một tàu khác chỉ để khỏi đánh nhau. Chiều mai, có thể sẽ có kẻ đi chợ và vô tình đạp trúng một âm mưu. Nhưng đó là chuyện mai.
Đêm nay, chỉ có gió, những bình cá heo ngủ yên trong hòm, và một người đàn ông tóc đỏ đứng tựa lan can, nhìn về phía đảo kế, mỉm cười như thể đã biết trước rằng “tạm” là một từ rất co giãn trên biển.