Họ chui vào vịnh nấp. Gió giảm một nửa, mưa còn lại như bụi mỏng. Cảm giác căng như dây cung từ đầu bão tới đây đột ngột buông bớt; ai nấy rũ nước như bầy chó vừa từ sông lên (trừ Shanks—anh vẫn kỳ cục gọn gàng trong hỗn độn). Lucky lập tức đặt nồi súp vào chỗ an toàn nhất vũ trụ: giữa vòng tay Lucky.

“Không ngủ được đâu,” Benn cảnh báo. “Hải quân sẽ vòng ngoài. Nếu có tàu thứ ba kéo tới, ta… có buổi hòa nhạc.”

“Hoà nhạc thì cần nhạc cụ.” Yasopp giơ khẩu súng như cây đàn lục huyền cầm.

“Không, đồ ăn.” Lucky phản đối triết học.

Marina ngồi phịch xuống thùng, chợt thấy hai bàn tay mình run—sau khi đã thôi bấu lấy dây. Cô ngước lên; Shanks đang nhìn, không cười, không châm chọc, chỉ nhìn như để đếm đủ số nhịp tim cần có trước khi nói.

“Cô làm tốt.” Giọng anh dịu, lạ hơn bão vừa qua.

“Tôi còn sống.” Marina nhắc lại câu cũ như bùa.

“Cô còn cứu chúng tôi.” Anh chạm nhẹ vào mép sổ tay cô—đang lồi một góc khỏi túi áo khoác ướt. “Khi khỏi ướt, cô ghi thêm đi: vịnh nấp của dân chài—góc khắc lưỡi liềm và xoáy ốc.”

“Anh học nhanh,” Marina nói, và lần đầu tiên, giọng không có gai. “Anh nhớ được hết mấy thứ hầm bà lằng đó?”

“Tôi nhớ thứ làm tôi khỏi phải rửa chén.” Shanks nhướng mày.

“Tốt. Vì điều khoản của chúng ta là tôi không rửa chén.”

“Còn điều khoản của tôi là cô đứng sau lưng tôi khi bão tới.”

“Anh đừng tưởng tôi quên.”

“Cô đừng tưởng tôi cho cô quên.”

Cả hai nhìn nhau nửa giây. Lime ho húng hắng một cái “vô duyên” như tiếng chim hải âu: “Em… em đi kiểm dây.”

“Đi đi,” Marina và Shanks cùng nói, rồi đều bật cười trước sự đồng thanh vô duyên có chủ ý.

Nụ cười chưa kịp khô thì Yasopp ở mép vịnh nhổm lên như con mèo ngửi thấy cá: “Có bóng tàu.”

“Bắc?” Benn hỏi.

“Đúng. Một thân dài, mũi nhọn, cột buồm mới—dầu nhựa mới toanh. Và… cờ không giống dân chài. Có ký hiệu vẽ tay—ba đường răng cưa.”

Marina sực nhớ một dòng ghi chú đã đọc trong kho lưu trữ của một hội thương nhân: ba đường răng cưa là dấu riêng của nhóm buôn muối Răng Sóng—một nhóm “thương nhân” giáp ranh buôn lậu. Cô ngẩng lên: “Nếu là Răng Sóng, họ hay núp bão trong mấy vịnh nấp, đợi cơ hội lẻn qua hải quân. Họ sẽ không thích thấy… chúng ta.”

Shanks búng ngón tay: “Tin tốt là chúng ta cũng không thích họ.”

“Tin xấu là hải quân ghét cả hai,” Benn đệm.

“Vậy ta chỉ còn cách… lịch sự.” Shanks vươn vai, như sắp bước vào một phòng khánh tiết chứ không phải vịnh nấp đan kẹp giữa bão và pháo. “Cô,” anh quay sang Marina, “cô muốn nói chuyện hay tôi nói?”

“Anh nói.” Marina đáp nhanh hơn bản thân dự định. “Tôi… sẽ ngồi dịch nếu họ nói thứ tiếng lạ.”

“Tiếng lạ như tiếng anh?” Shanks cười lóe răng.

“Anh… hiểu ý tôi rồi.” Marina liếc.

Con tàu lạ hiện ra rõ dần, cắt qua rèm mưa như một cái lưỡi bạc. Kẽo kẹt dây mới, bánh lái xanh rì mùi sơn, lườn tàu cao—đúng là mùi “dầu nhựa mới” Shanks ngửi. Trên mũi, một người đứng khoanh tay, áo choàng sẫm, mũ kéo thấp che nửa mặt. Dưới mép mũ là một nụ cười mỏng như dao là phạt mía.

Tàu ấy không rú còi, cũng không bắn cảnh cáo. Nó trườn nhẹ vào vịnh, giữ khoảng cách vừa lịch sự vừa khiêu khích, như mèo đến mượn nắng trước cửa nhà người khác.

“Chào những kẻ biết chọn vịnh.” Người trên mũi tàu nói, giọng rền như vang trong bầu.

Shanks đáp không chậm một nhịp: “Chào những kẻ biết ngửi dầu nhựa.”

“Anh mũ đỏ,” người kia nghiêng đầu, “tôi nghe nói anh thường cười trước bão.”

“Tôi vừa cười xong,” Shanks nói, “và còn chừa một nửa cho anh.”

“Chừa cả vịnh không?”

“Vịnh rộng vừa đủ cho… một bữa súp.” Shanks liếc Lucky, người đang ôm nồi như ôm con đầu lòng.

Người kia bật cười khẽ, rồi hất cằm: “Hải quân vây ngoài. Tôi gợi ý thế này: anh trườn trước, tôi trườn sau. Nếu họ đuổi anh, tôi lẻn. Nếu họ đuổi tôi, anh lẻn. Đôi bên cùng vui.”

“Nghe giống ‘anh chết trước, tôi chết sau’.” Benn lầm bầm.

Marina lặng yên nửa nhịp, rồi nói nhỏ chỉ cho Shanks: “Anh hỏi thuế vịnh. Dân Răng Sóng có luật ngầm: ai vào vịnh nấp mà không trả ‘thuế gió’ sẽ bị treo móc khi hết bão.”

Shanks gật như đã biết, miệng nở nụ cười “lễ tân” đáng sợ: “Anh vào vịnh của ngư dân thì trả gì cho ngư dân?”

Người kia nhướng mày. “Ngư dân nào ở đây?”

“Thì… chúng tôi.” Shanks chỉ chiếc phao khắc dấu, giọng nhẩn nha: “Ngư dân có chữ riêng, ai đọc được là người nhà. Ai không đọc được… là khách. Mà khách tử tế thì không vào nhà bằng mũi tàu.”

Đối phương im vài giây, rồi bật cười lớn—tiếng cười thật, không phải tiếng rít như lúc đầu. “Anh lém thật.” Hắn phất tay, ném sang một bó gì đó bọc vải dầu. Yasopp bắt gọn, mở ra—là mấy cuộn dây dầu mới, loại ngư dân mê vì chạy bền, cộng một túi muối hạt khô như sa mạc. “Thuế gió.”

“Nhận.” Shanks vỗ tay. “Giờ đến lượt chúng tôi đặt điều kiện: khi tôi lao ra, anh không dẫn hải quân vào mũi tôi.”

“Tôi đâu có ngu.” Người kia nhún vai. “Tôi chỉ cần… anh làm mồi một phút.”

Marina khẽ kéo áo Shanks, thì thầm: “Anh nghĩ hắn giữ lời?”

“Tôi nghĩ hắn thích dầu nhựa của hắn hơn thích rắc rối.” Shanks đáp, vẫn cười. Rồi quay sang Benn: “Chuẩn bị phóng bóng mờ.”

“Bóng mờ?” Marina hỏi.

“Chiêu rẻ tiền nhưng hiệu quả,” Benn giải thích. “Thả ba thùng dầu nhựa loãng ra hai bên và sau đuôi, gặp mưa sẽ tạo một màn bóng nước lấp lánh—tựa như có thêm… ba con tàu.”

“Lừa mắt.” Marina chớp mắt. “Được đấy.”

“Được cô khen, tôi mừng như có bằng khảo cổ.” Benn hiếm hoi cười, nụ cười mỏng như đường gió.

“Ba, hai, một,” Shanks đếm, và Benn mở van. Dòng dầu nhựa loãng phun ra, hòa mưa, trải thành tấm gương gel mỏng. Gió hắt vào bề mặt ấy tạo thành ba dải lấp lóa chạy song song. Từ ngoài khơi nhìn vào, đúng là… ba cái đuôi tàu.

“Đi thôi,” Shanks nói nhỏ, mắt không rời cửa vịnh. “Cô, sát sau tôi.”

“Anh cứ nhắc đi nhắc lại,” Marina lầm bầm, nhưng chân đã vào vị trí, tay đặt sẵn lên dây đối trọng.

Họ lao. Con tàu bứt khỏi vịnh y như cá nục lao khỏi rọ lưới, xé mưa rạch thẳng vào màn sóng vẫn còn dày. “Bóng mờ” kéo dài như ba vệt sao băng. Bên ngoài, hải quân lập tức chú ý; còi rít, cờ ngoắc, mệnh lệnh bắn vang lên như bắp nổ. Ba viên pháo phệt xuống ba chỗ… nơi không có tàu thật.

“Cắn câu.” Yasopp mỉm cười bằng một bên miệng.

“Đừng vội,” Benn nhắc, “gió Tây Nam thốc lại.”

Gió thốc thật. Con tàu giật nảy, mũi chao, phạm vi bóng mờ bắt đầu rách dần trong mưa. Hải quân thấy, chỉnh góc. Một viên pháo thứ tư rú qua ngay trước mũi, toạc nước thành một cửa sổ ngắn ngủi cho thấy gương mặt giận dữ của một sĩ quan áo xanh đội mũ trắng.

Marina nuốt xuống một từ rất không khảo cổ. “Sát nữa, chúng ta thành lỗ thủng.”

“Cô tính nhầm.” Shanks mỉm cười, bàn tay nắm bánh lái trong một nhịp thay Benn (động tác trao tay mượt như múa). “Lỗ thủng phải… ở đuôi họ.”

“Anh định làm gì?” Marina hỏi nhanh.

“Quẹt ngược đuôi sóng họ,” Shanks đáp, mắt sáng như cậu bé thấy trò chơi mới. “Họ nặng, đuôi tạo sóng đẹp. Nếu liếm đúng mép, sóng họ sẽ… đẩy ta bắn ra khỏi tầm bắn.”

“Và nếu sai?”

“Cô còn cái chảo.”

“Đến đây tôi bắt đầu cảm thấy cái chảo chịu nhiều kỳ vọng.”

“Cô với nó có hiệp ước mà.”

“Im đi và lái.”

“Rõ.”

Shanks bẻ góc, con tàu ôm lấy mép sóng đuôi của chiến hạm—một bờ đê nước vô hình đang trườn song song. Họ lướt trên “vai” của nó, mọi thứ rung như dây đàn bị gẩy. Trong khoảnh khắc, Marina thấy tất cả như dừng lại: một giọt mưa treo giữa không trung, một mảnh gỗ vụn quay chậm, nếp nhăn khóe mắt Shanks, con cá heo mờ mờ nhảy lên rồi hụp xuống cách mũi tàu hai nhịp.

Rồi thời gian bật tách trở lại. Đuôi sóng hất—phựt!—con tàu phóng lên nửa đốt, trượt ra rìa. Viên pháo tiếp theo rơi vào nơi họ đáng lẽ còn ở lại, nổ tung như một bông hoa xấu tính. Băng Tóc Đỏ vọt khỏi vòng bắn, lượn chếch ra rìa cơn bão, nơi mưa đã mềm đi, ánh trời lộ một dải xám bạc.

“Trời ơi…” Lime ngồi phệt, mắt long lanh như… vừa cưới vợ. “Thuyền trưởng, em vừa thấy con cá heo vẫy em.”

“Đó là bọt.” Yasopp khô như muối.

“Bọt cũng được.” Lime không chấp.

Benn thả vai, thở ra như vừa đặt một cuốn sách nặng khỏi tay. “Ra rìa rồi.”

Marina nở nụ cười không kịp giấu. Nó tự bật như tia lửa khi đá vào thép. “Chúng ta… còn nguyên.”

“Còn nguyên gần hết,” Shanks đính chính, nhìn mái buồm sờn và vệt sứt dọc lan can. “Nhưng đủ để ăn súp.”

“Anh mà còn nhắc tới súp…” Marina doạ.

“Được rồi, rượu.” Shanks đầu hàng trong vui vẻ. “Cô không uống? Tôi uống phần cô.”

“Anh thử xem.”

“Thử.”

Benn hắng giọng, kéo hai người về độ nghiêm cần thiết: “Đừng quên con tàu Răng Sóng. Họ còn ở sau, và hải quân có thể… đổi mồi.”

Như để chứng minh Benn không nói cho vui, một tiếng còi dài cắt qua bề mặt mưa thưa: chiến hạm hải quân đang quay mũi, rút khỏi bờ đá—rõ ràng là đưa mắt về hai vệt tàu: băng Tóc Đỏ vừa phóng ra và kẻ còn lại trong vịnh.

“Tội cho ai thích mượn vịnh.” Yasopp nhếch mép.

“Không,” Shanks nghiêng đầu, mắt nheo như ngắm một bức tranh. “Họ không rút theo ta. Họ… tách đôi đội hình. Một chiếc bám ta, một chiếc… lượn giữ cửa vịnh.”

“Khôn như cáo.” Benn nhận xét.

“Cáo cũng sợ mưa.” Lucky triết lý, múc một vá súp mà không ai cản nữa. Hơi nóng bốc lên thơm sộc; giữa mùi muối, mùi dầu, mùi gỗ ướt, mùi đó giống một lời xin lỗi ấm áp.

“Khảo cổ,” Shanks gọi, giọng lại chuyển tông mềm mà không ủy mị. “Cô lạnh không?”

“Tôi… đủ ấm để ghét anh.” Marina lặp lại câu thần chú, nhưng bàn tay nhận chiếc áo khô anh đưa—lúc nào anh lột cái áo khô đâu ra giữa bão, cô không biết—và mặc vào mà không tranh luận.

“Cô ghét tôi đẹp lắm.” Shanks cười.

“Đẹp cái đầu anh.”

“Đầu tôi đẹp mà.”

“Im mồm đi.”

“Rõ.”

Một quãng im dễ chịu trong tiếng boong gỗ rên khe khẽ. Mây dạt, vài kéo vàng nhễ nhại rớt ra ở rìa đông như ai trót làm rơi mảnh áo mặt trời. Sóng rũ bọt, nước xẹp xuống gần như tấm vải se đã được là phẳng.

“Thuyền trưởng,” Benn nói, “tôi đề xuất ‘lộ trình khảo cổ’: đi men dải đá hoa—chỗ cô ấy gọi là vân nước nặng. Khỏi bắn nhau, khỏi đua. Ta không cần thêm lỗ.”

“Lộ trình khảo cổ,” Shanks lặp lại, nếm kỹ chữ như nếm rượu, rồi gật. “Nghe như… một chuyến tham quan có hướng dẫn viên.”

“Tôi thu phí.” Marina bật.

“Cô thu tôi… bằng rượu.” Anh đáp.

Cô định đáp “đừng mơ”, nhưng nụ cười trong mắt anh đáng ghét quá đỗi, thành ra cô chỉ lắc đầu, môi cong lên mỏng như lưỡi dao của người bán cá.

Con tàu tiếp tục men rìa bão. Xa xa, nơi quầng mây đã rách, một vạt nước sáng ánh lên như gương. Hải quân còn một chiếc bám sau—không sát nữa, học khôn, giữ khoảng cách an toàn. Chiếc kia giữ cửa vịnh, có lẽ đang giao đãi với Răng Sóng. Gió biến dari, đổi đòn roi thành những cái vuốt tóc.

Trên boong, người ta thả lỏng cơ bắp chỉ đủ để không sụm. Lime rúc vào cuộn dây vừa la vừa cười, Lucky phát súp cho từng người theo cách của người cha mới trúng số, Yasopp lau súng như đánh răng, Benn kiểm dây giống như bác sĩ khám mạch.

Shanks dựa lưng vào lan can, rút một bình “Sonata San Hô”—bình rượu hình cá heo đã có dây buộc—đưa ra trước mặt Marina, nghiêng đầu: “Một ngụm, cô—tôi ấm, cô cũng ấm.”

“Tôi không uống rượu.” Marina cứng.

“Cô uống… khí thế.” Anh nháy mắt.

“Anh bớt giỡn,” cô nói, nhưng vẫn cầm lấy bình. Nâng lên mũi, mùi rượu ngòn ngọt, ấm và hơi mằn như nắng phơi trên đá. Cô chạm môi—không hơn một giọt—và trả lại ngay. “Đủ chưa?”

“Đủ để tôi ghi vào nhật ký: ‘Khảo cổ uống rượu trong bão và không chê’.”

“Tôi chê. Trong lòng.”

“Còn miệng?”

“Miệng tôi đang bận… thở.”

 

Trải nghiệm đọc truyện tuyệt vời trên ứng dụng TYT

Download on the App Store Tải nội dung trên Google Play