Một tiếng “rầm!” đục ngầu vọng lên giữa màn mưa: chiếc chiến hạm bám đuôi đã gằn mũi hơi quá sát, bụng tàu cạ vào vai đá ngầm, bật tung những mảng gỗ sẫm màu như vảy. Tiếng còi hiệu cào xé, thủy thủ áo xanh chao đảo, những chiếc móc dây vừa giương đã rụng xuống như lũ cá mực bị hất khỏi khoang thuyền.

Shanks liếc qua vai, khóe môi nhếch lên không che giấu: “Cô thấy chưa? Nhìn nước còn đắt hơn nhìn bản đồ.”

Marina thở hắt, môi run vì gió lạnh nhưng giọng vẫn châm chích: “Anh mà còn khen tôi, bão này thành gió mùa nồm đấy.”

“Cô yên tâm,” Shanks bật cười, “tôi khen nước.”

Một cơn sóng chồm tới, boong tàu đột ngột trượt xuống như dốc cầu trượt. Lime ôm cột cờ hét: “Tôi thấy bọt trắng ở mạn phải! Có dòng xiết cắt ngang!”

“Giữ hướng!” Benn đè bánh lái, cánh tay rắn như thanh gỗ già. “Shanks, gió đổi trong hai phút!”

“Căng thêm nửa lớp trên! Yasopp, đừng ngứa tay!” Shanks rống lên, mắt vẫn dõi theo mép sóng. “Lucky, đừng nấu canh lúc này!”

“Nhưng nấu để ấm người mà!” Lucky Roo bế cái nồi to như thùng rượu, mồ hôi hòa mưa, vẻ mặt kiên định như đang thực hiện sứ mệnh tối mật.

Marina ngó cái nồi, đầu óc khoa học lóe lên điều vô dụng: nhiệt dung riêng của súp. Cô gào: “Lucky, ít nhất thì… buộc cái nồi lại!”

“Buộc bằng gì?” Lucky hỏi như thật.

“Bằng… thắt nút bướm biển!” Lime đề xuất, rồi trợn mắt nhớ ra mình đang bận giữ cờ. “Á à không, em bận rồi!”

“Đưa đây,” Marina quắp lấy sợi dây gần nhất, tay làm nhanh đến mức chính cô cũng ngạc nhiên—nút thòng lọng biến thể kiểu ngư dân cổ đảo Caraira: hai vòng, một khóa, một “đuôi” phòng khi cần kéo bung. Nút cộp lại trên quai nồi nghe giòn như tiếng đóng niêm phong. “Xong!”

Lucky nhìn cô trầm trồ như nhìn một hải thần: “Tôi yêu… kỹ thuật.”

“Anh yêu món trong nồi thì đúng hơn.” Marina lầm bầm, rồi quay ngoắt trở lại mép mạn. Nước quất vằn vện như da báo. Dưới mặt nước—nếu gọi đó là mặt—có những lằn bọt xé chéo nhau, tạo với thân tàu một góc mà cô biết nếu đi vào sẽ… lộn cổ.

“Bên trái vẫn còn phao khắc!” Marina hét. “Ký hiệu hình lưỡi liềm và hai chấm—lối tránh xoáy nước khi gió mạnh!”

“Cho tọa độ!” Benn cộc.

“Giữa hai con sóng lớn kế tiếp! Chờ nhịp thứ ba rồi quẹo!”

Shanks không hỏi thêm. “Đếm đi!”

Marina khom người, mắt dính vào nhịp sóng. “Một… hai… bây giờ!”

“Bẻ!” Shanks và Benn xoay như một cỗ máy hai đầu. Thân tàu hất người như muốn trút hết lên trời, rồi hụp xuống đúng rãnh êm—êm theo kiểu ồn ào của sự sống. Vệt bọt ở sườn biến mất, thay bằng một làn nước sẫm, nặng—ánh xanh lục ngọc vọt lên, mềm như vải lụa căng.

Sau lưng, chiến hạm hải quân cố bắt chước cú “nhảy rãnh”… và trễ một nhịp. Mũi của họ cắm vào sườn sóng, nước ập lên boong trắng xóa. Tiếng chửi rủa bị mưa nuốt chửng, chỉ còn lại một nhúm mũ sơn xanh chao đảo như lá chuối.

“Giảm áp lực buồm trước!” Benn hô. “Nếu không… gãy cột!”

“Đừng gãy!” Lime nín thở.

“Nghe em như cột nó hiểu tiếng người,” Marina cà khịa, nhưng tay đã chạy dọc dây buồm, kiểm tra nút, đệm thêm nút chặn. Một thói quen từ thư viện—biết khâu gáy sách thì biết buộc dây, ít nhất về mặt triết lý.

Một chớp sáng nổ toang phía trên. Không phải sét—là pháo hiệu. Hải quân không bỏ cuộc; một chiến hạm khác đang mở rộng vòng, dùng gió xiên để ép họ vào dải sóng xấu hơn.

“Chúng nó lan cánh.” Yasopp lầm bầm, đôi mắt ranh mãnh và bình tĩnh khó chịu. “Thuyền trưởng, cho tôi ‘nhắc lịch’ bên đó vài viên được không?”

“Đừng bắn hỏng cột họ,” Shanks nói tỉnh. “Tôi thích kiểu trang trí đó.”

Benn quay đầu: “Bớt đùa. Gió tăng nữa đấy.”

“Có ai cấm tôi vừa đùa vừa lái đâu?” Shanks nhếch môi. Nhưng ánh nhìn anh ta lia qua Marina, dừng nửa nhịp. “Cô, sát tôi hơn. Gió giật tới.”

Marina khựng lại nửa giây, rồi bước sát lưng anh như xác nhận một giao kèo câm. “Tôi sát rồi. Đừng trách nếu giẫm gót anh.”

“Cô giẫm tim tôi thì may ra.” Shanks đáp khẽ đủ cho một mình cô nghe.

“Anh chọn lúc nói chuyện tình cảm giỏi quá,” Marina rít, nghe má mình—lạ thay—không lạnh thêm nữa.

Một cơn gió gào lên như tiếng dã thú bị kéo đuôi. Cột buồm rùng mình, dây rú rít, lá buồm no phồng như ngực cá voi hít sâu. Con tàu lao vọt, vù, bứt khỏi bọt trắng như mũi tên bắn dưới mưa. Cùng lúc, từ chiến hạm sau lưng, một loạt móc sắt vút qua, ba cái bám vào lan can băng Tóc Đỏ ken két.

“Cắt móc!” Benn gầm. Lime bổ tới, dao găm nhỏ như cái nĩa nhưng nhanh lẹ. Marina theo bản năng chộp lấy… cái chảo lúc nãy. Một sợi dây móc trượt qua đầu cô, sượt “keng” vào chảo tóe lửa. Cô đập ngược một phát, cái móc bật ra, bắn tõm xuống biển.

“Cô cầm cái chảo gì mà dai vậy?” Shanks bật cười.

“Cái chảo có kết cấu hình học.” Marina thở hồng hộc. “Và tôi với nó vừa ký hiệp ước phòng thủ.”

“Cô với tôi chưa ký đâu.” Shanks hạ thấp giọng, tay giật phăng sợi móc thứ hai, thả một cú vào khoảng không khiến đầu dây bên kia tuột khỏi boong đối thủ.

“Anh đưa hợp đồng, tôi coi.” Marina nảy số.

“Điều 1: cô đứng sau lưng tôi trong bão.” Shanks.

“Điều 2: tôi không rửa chén.” Marina.

“Điều 3: khi tôi nói ‘nhảy’, cô đếm.” Shanks.

“Điều 4: khi tôi nói ‘đếm’, anh nhảy đúng nhịp.” Marina gằn từng chữ.

“Chốt.” Shanks cười bằng mắt, rồi huýt gió: “Tất cả hạ nửa buồm! Chuẩn bị lướt dưới gió!”

“Dưới gió? Anh điên à?” Marina bật ra, rồi tự quát lại chính mình: “À phải. Đương nhiên anh điên.”

“Tin tôi.” Anh liếc cô. “Cô là người thấy được chữ trên phao đá giữa mưa. Còn tôi thấy vân gió.”

“Anh thấy gì?”

“Lối mười một giờ—gió cắn gờ sóng, tạo đường trượt. Hải quân nặng, họ sẽ chệch.”

“Và nếu anh sai?”

“Thì cô… đừng quên giữ chắc cái chảo.”

“Anh nói câu động viên khủng khiếp thật.”

“Đi nào.”

Họ bẻ. Con tàu xoạc ngang một góc mà người tỉnh táo sẽ không dám mơ. Mạn tàu gần như hôn gió mặt nước, bọt biển liếm qua lan can nghe lép bép như tiếng ăn bánh tráng nướng. Marina nghẹt thở, tim đập như trống chầu, tay còn lại—không cầm chảo—bấu vào áo choàng Shanks. Anh không quay lại, nhưng bả vai khẽ gồng, như tự nhiên tạo ra một chỗ bấu chắc hơn.

Bất thần, boong tàu phẳng lại. Họ trườn vào đường trượt—một dòng nước tối, đặc, như sợi ruy băng bọc trong mưa. Tốc độ tăng. Sau lưng, chiến hạm hải quân cố làm theo, nhưng thân nặng, bánh lái chậm. Nó quét vào vùng “gió cắn gờ” và lắc đít, đuôi quẹt sóng, làm cả con tàu rung lên đánh “oành”.

“Benn!” Shanks quát. “Đánh lái theo lưỡi liềm!”

“Đang theo!” Benn hiếm khi hét, nhưng lúc này, giọng anh đanh như kèn đồng.

Marina nhìn chếch lên trước. Lại một cây phao nhỏ, lẻ loi như cây bút cắm vào giấy. Trên thân phao khắc hình xoáy ốc và một đường gạch xéo—ký hiệu vùng xoáy chết. Nếu lao thẳng sẽ bị hút. Nhưng nếu liếm mép, xoáy sẽ hất tàu ra như văng đá cuội khỏi dây ném.

“Lách trái một sải!” Marina hét. “Rồi để sóng đá mình ra!”

“Lách!” Benn vặn bánh lái.

Sóng đá. Tàu nghiêng, những dải nước trắng xóa bắn lên cao, ướp lạnh cả tai. Marina cắn răng, mắt vẫn kịp linh hoạt: bên kia, trên chiến hạm, một sĩ quan hải quân đang chỉ trỏ cuống quýt. Họ lùi, sợ bị hút xoáy. Khoảng cách… nới thêm một nhịp thở.

“Còn chịu nổi không?” Shanks ném ngược câu hỏi qua vai, giọng kỳ lạ dịu đi.

“Tôi còn sống.” Marina đáp. “Nhưng tôi sẽ chửi anh sau.”

“Cô chửi tôi lúc này đi, cho ấm.”

“Anh là… một kẻ thích nổi bật.” Marina phun một câu dựng tóc gáy hơn cả sét.

“Cảm ơn.” Anh bật cười khoái trá như vừa được tặng huân chương.

Sấm đùng chắn ngang câu cười. Cây cột buồm chính rùng mình lần nữa—một tiếng “rắc” ngắn, gọn, vang qua xương. Lime hoảng: “Gãy ư?! Đừng mà!”

“Chưa gãy!” Benn soi. “Nhưng thanh nẹp trên cùng lỏng rồi!”

“Lên!” Shanks lao về chân cột, một tay giật dây, tay kia đẩy Marina qua mạn: “Cô giữ dây đối trọng! Kéo khi tôi hô!”

“Tôi không phải thủy… được rồi.” Cô cắn câu đó giữa răng, nắm dây. Nặng như ôm cổ một con cá voi (theo lời kể dân gian). Gân ở cổ nổi lên, lòng bàn tay rát rạt, mùi sợi đay ướt hăng hắc. Shanks trèo lên bằng một tay như mèo biển, Lime bò theo sau, Lucky thì… vẫn bấu cái nồi (đã buộc) mà chạy vòng, vừa chạy vừa hét: “Súp sôi rồi!”

“Đổ bớt đi!” Yasopp rống.

“Luật tàu là không đổ giọt nào!” Lucky sững sờ phản đối.

“Luật cô ấy!” Yasopp chỉ Marina.

“Phá luật!” Marina hét mà không hổ thẹn. “Đó là mệnh lệnh khoa học!”

“Rõ!” Lucky hạnh phúc đổ ra… một chén. Rồi thấy chẳng ai nhìn, anh lại đổ thêm… một chén nữa.

Shanks gò lưng, lắp thanh nẹp, tiếng kim loại cộc cộc giữa sấm. Lime dúi cái nêm vào, đẩy bằng cả hai chân. “Kéo!” Shanks gầm xuống.

Marina kéo. Dây siết, khớp gỗ rít lên, thanh nẹp cắm ngọt vào rãnh. Cột buồm thở phào… nếu một cột buồm có phổi. Lime đập đập như xoa đầu con mèo: “Ngoan.”

“Xuống!” Benn quát. “Chuẩn bị gió ngang!”

Shanks trượt xuống, chạm boong đúng lúc tàu hất lên một bực sóng mới. Anh kịp đưa tay giữ Marina khỏi quỵ. Bàn tay anh ấm một cách vô lý giữa cơn mưa lạnh như kho sương.

“Cô ổn không?”

“Tôi… ổn đủ để ghét anh.” Marina thở.

“Ghét cũng được, miễn là còn hít thở.” Shanks nheo mắt, rồi nghiêng đầu. “Ngửi thấy không?”

“Cái gì?” Marina tưởng anh lại định trêu.

“Mùi dầu nhựa mới,” Shanks đáp ngắn. “Từ phía bắc. Không phải mùi tàu ta.” Anh quay phắt sang Yasopp: “Trên tuyến bắc, có tàu khác. Gió sẽ đẩy họ vào vùng này trong năm phút.”

“Bạn hay thù?” Benn hỏi.

“Chưa biết.” Shanks gõ nhẹ vào lan can—thói quen suy nghĩ. “Nhưng Hải quân sẽ bám. Ta phải thoát trước khi biến thành sân khấu ba bên.”

Marina ngửi thử. Mưa át tất cả, nhưng đúng là có cái mùi nhựa dầu mới lạ, hăng sộc. Mùi đó đọng trên lưỡi như mùi mực in còn ướt. “Nếu là tàu mới sửa, ván chưa ngấm nước, họ sẽ… trôi khác. Đuôi sẽ lắc nhiều hơn khi vào gió chéo.”

“Cô nói nữa đi.” Shanks giục, như đứa trẻ đòi kể chuyện.

“Và nếu là tàu đánh cá lớn, họ sẽ cắm phao dẫn lối. Ký hiệu khu vực này—” Marina quay phắt, quét mắt tìm—“kia! Cột phao khắc dấu móc kép—điểm hẹn của dân chài khi bão. Có thể là vịnh nấp nào đó.”

“Nghe theo cô!” Benn xoay bánh lái, mặt vẫn tỉnh nhưng khoé môi đã nâng nửa li. “Shanks?”

“Đi điểm hẹn của dân chài,” Shanks gật. “Hải quân không đọc ký hiệu, trừ khi họ là… dân chài cải trang.”

“Cũng không phải không có,” Yasopp huýt gió, “nhưng hiếm như Lucky bỏ bữa.”

“Tôi đã bỏ bữa nào đâu?” Lucky ôm nồi, tự ái.

Con tàu ôm cua, nghiêng như cánh chim gãy mà vẫn bay. Mưa bất chợt lơi, giọt thưa hơn, cho phép mắt nhìn xa hơn một ý nghĩ. Và quả nhiên, xa—lờ mờ qua rèm nước—là một khu vực nước màu khác, xanh trầm, phẳng hơn. Giữa đó, lùm lùm vài tảng đá nhô như lưng rùa, và một hõm nước kín gió—vịnh nấp, cánh cửa nửa hé

“Vào được không?” Marina hỏi, tim treo trên dây thanh quản.

“Nếu vào được,” Shanks nói, “tôi mời cô một chén.”

“Anh nghĩ tôi còn muốn uống thứ gì sau khi nuốt ba lít mưa?” Marina khục khặc.

“Rượu không pha mưa.” Anh cười.

“Đừng hòng.”Benn giảm buồm, để tàu trượt nhẹ. Lime hạ cờ, thở như vừa bóp cổ một cơn gió. Yasopp nhấc súng, đề phòng. Lucky cuối cùng đặt nồi xuống, ngồi phịch, mắt dõi theo mép đá như xem kịch.

“Coi chừng vòi rồng,” Benn nhắc. “Vịnh nhỏ hay sinh ra mấy trò cà khịa.”

Tưởng Benn đùa, nhưng ngay sau đó, mặt nước trước mũi xoáy thành một cái phễu nhỏ, gió nghịch kéo nước dựng lên một cọc nước trong suốt lấp lánh như trụ thủy tinh. Marina há hốc: đẹp đến lỗi lầm và nguy hiểm đến ngốc nghếch.

“Lượn qua mép,” cô nói nhanh, “đừng lao thẳng.”

“Biết rồi.” Shanks chớp mắt. “Cô giữ chảo cho chặt, kẻo nó bay thành… vũ khí giết người.”

“Tôi sẽ kiện anh tội xúc phạm chảo.”

“Cô kiện… sau.” Anh bật cười, rồi ra hiệu: “Bắt nhịp theo rìa! Một… hai… qua!”

Tàu lạng. Vòi rồng chụp hụt, trườn qua mạn như bàn tay nước khổng lồ vồ mồi. Cả băng thở phào. Marina khịt mũi, tận lực tỏ ra bình tĩnh chuyên môn như một giảng viên đến sát giờ thi mới vào lớp.

“Cô giỏi cái này,” Shanks nói gọn. “Cô sinh ra cho biển.”

“Tôi sinh ra cho bảo tàng.” Marina quắc mắt. “Biển kéo tôi xuống chỉ vì tôi trót bước nhầm lên tàu của anh.”

Shanks nghiêng đầu, đôi mắt ánh cái nhìn như biết hết mà vẫn hỏi: “Vậy cô có… bước nhầm lần nữa không?”

“Tôi mà có đôi khiếm khuyết đâu.” Marina lầu bầu, nhưng tai lại nghe tiếng tim mình lỡ nhịp—do bão, chắc vậy.

Trải nghiệm đọc truyện tuyệt vời trên ứng dụng TYT

Download on the App Store Tải nội dung trên Google Play