Sáng hôm sau, Marina Vayne tỉnh dậy bởi tiếng “gừ-rừ-rừ” rất giống… cá heo bị cảm. Mở mắt, cô thấy Lime đang ngủ gục trên một cuộn dây thừng, miệng phát ra âm thanh kỳ bí, tay ôm… cái ống nhòm.
“Đấy là tiếng cá heo mà cậu nói tối qua hả?” cô nói nhỏ.
Lime mở hé mắt: “Dạ… phiên bản sáng sớm.” Rồi cậu dựng dậy như lò xo: “Chào chị Marina! Em mắc võng có êm không? Nếu nhức vai thì mình đổi nút thắt ‘đuôi cá’ sang ‘nút bướm biển’ nha.”
“Ổn rồi. Cảm ơn.” Marina vươn tay vặn lưng, mái tóc rối tung theo gió nồm. Không khí trên tàu có mùi gỗ ấm và muối biển. Những âm thanh cơ khí dịu dịu—dây cọ sào, cột kêu lách tách, boong thở đều—tạo cảm giác con tàu có nhịp tim riêng.
Cô nhìn quanh. Boong tàu đã bắt đầu nhộn nhịp. Lucky Roux lăn qua lăn lại trước dãy chảo gang như một thiên thạch nâu mang sứ mệnh “chiên cái gì đó”; Benn Beckman đang cầm danh sách kiểm thùng, đôi mắt bình tĩnh như mặt biển trước cơn mưa; Yasopp sửa dây cung rồi bắn thử một mũi tên lên trời—mũi tên gắn dây câu, rơi xuống gọn gàng vào xô cá; còn Shanks thì dựa lưng vào lan can, cốc rượu buổi sáng ở tay trái, tay phải chỉ vào đám mây xa xa như đang đọc thơ cho chúng.
Marina vừa đặt chân xuống boong đã bị kéo vào quỹ đạo. “Khảo cổ dậy rồi!” “Mau tới ăn sáng!” “Coi giùm cái muỗng này có cổ không!” “Đừng có đổ rượu!”—một tràng chào hỏi lẫn yêu cầu tuôn ra như thủy triều.
Cô được nhét vào tay một tô cháo rong biển và một cái muỗng gỗ (rất mới). Lucky nháy mắt: “Hôm nay có món đặc biệt, cháo San Hô Trắng. Đặt tên vậy thôi chứ không có san hô thật đâu, cô đừng kiện.”
“Cảm ơn vì sự… bảo tồn.” Marina thổi nhẹ, múc một thìa. Ngon. Ngon theo kiểu đơn giản: vị ngọt của cá khô, vị mằn mặn của biển, và một chút dầu thơm như mùi lá cây hôm qua cô ngửi trong bình rượu. Cô ngẩng lên, đúng lúc bắt gặp ánh mắt Shanks lười biếng mà cảnh giác đang lướt qua. Như mọi khi, anh ta cười. Như mọi khi, nụ cười có cảm giác… an toàn vô lý.
“Chào buổi sáng, đồng hành tạm thời,” anh ta nói, bước lại với cốc… trà. “Trà lá biển. Tôi để dành cho người không uống rượu buổi sáng.”
Marina nhướn mày: “Tuyệt vời, một bằng chứng cho thấy anh còn biết tôn trọng khoa học.”
“Lúc nào tôi chẳng tôn trọng khoa học.” Anh ta đưa cốc. “Khoa học nói uống nóng trước khi ra gió sẽ đỡ say sóng. Và khoa học nói là—”
“—Đảo kế vẫn còn vài đường chân trời nữa?” Marina chặn trước, nhấp ngụm trà. Nóng, thơm, đẩy ấm lên đằng sau ức. “Cảm ơn.”
“Không có chi.” Shanks nghiêng đầu, như một con mèo vừa khen gối của mình êm. “Sáng nay có việc nhẹ cho cô: giúp Benn kiểm chợ danh dự.”
“Chợ gì cơ?”
“Chợ trao đổi trách nhiệm rửa chén.” Lime nhảy vào giải thích, mắt sáng như được phân công làm nhiệm vụ tối mật. “Tức là bọn em chơi bài chia ai rửa chén trong tuần. Vì luật mới của chị nên mọi người… hơi căng.”
“Trách nhiệm xã hội học bằng bài bạc.” Marina thở dài. “Được, tôi quan sát. Nhưng tôi không đánh.”
“Chỉ quan sát,” Shanks gật, nhìn như thể đã nghe câu đó năm lần trong buổi sáng.
---
1) Bài Râu Đỏ — môn khoa học tổng hợp giữa tâm lý học, toán học… và gian lận vui vẻ
Bàn chơi được bày ở giữa boong, dưới bóng cột buồm. Lá bài cũ kỹ, mép xù, lưng in hình một cái mỏ neo và chòm râu đỏ rực rất… khiêm tốn. Trên bàn còn có một… cái chuông nhỏ.
“Luật đơn giản,” Yasopp giới thiệu. “Mỗi người rút năm lá. Mục tiêu là đánh hết bài. Có các lá kỹ năng như Đảo Kế (đổi chiều), Cá Heo Lộn (ép người kế uống một ngụm—nước!), Râu Đỏ (chỉ định người rửa chén tạm thời), Bão Nhỏ (bỏ lượt), và Nút Dây (gắn bài cho người khác). Khi ai sắp hết bài, họ bấm chuông. Ai cuối cùng còn bài… rửa chén.”
Marina cau mày: “Đây là trò UNO phiên bản hải tặc.”
“Không, đây là trò Bài Râu Đỏ phiên bản UNO,” Lucky ra vẻ triết học.
“Khảo cổ chỉ quan sát, đúng chứ?” Benn nhắc.
“Phải,” Marina khoanh tay, đứng sau lưng Lime, lặng lẽ theo dõi.
Ván đầu chạy ro ro. Lime hăng hái như dã tràng đắp cát, vung lá Cá Heo Lộn: “Anh Yasopp, uống nước!”—vâng, nước lọc, nhờ luật “không đổ giọt rượu”. Lucky lầm lì nhưng sắc sảo, đánh Nút Dây cho Benn, Benn nhả ra hai lá ngay sau đó như thể đã tính trước. Yasopp cười ranh mãnh, dùng Đảo Kế, quay lượt về phía Shanks.
Và lúc đó Marina nhận ra điều bất thường: mỗi khi đến lượt, Shanks… nói chuyện. Không nhiều, nhưng đủ để ướp tâm trí người khác như ướp cá:
“Lime, cậu nhớ nút bướm biển chưa? Chứ nút chết người là buộc nhầm dây buồm đấy.”
“Lucky, bữa nay cậu nêm canh có đổi thứ tự muối–dầu không? Tôi nghe mùi khác khác.”
“Benn, nếu bây giờ có một cơn gió Tây Nam thổi lên, ta sẽ trườn theo hay đánh ngược?”
Mỗi câu như một ngón tay gõ lên mặt bàn. Người nghe lơ đãng trong nửa giây. Và đúng nửa giây đó, anh ta đánh lá bài mình muốn, gài đối thủ vào thế khó, trong khi mặt mũi vẫn ngây thơ như đang hỏi thăm bữa sáng.
Ba phút sau, chuông reng. Shanks hết bài.
“Ô la la,” anh ta nhún vai, nhìn đống bát đĩa xếp sẵn ở góc bếp, như một kho báu vô hình trấn giữ danh dự của vài người sắp thua. “Ai là ứng viên đây?”
Đống bài còn lại trên tay mọi người dày như lòng tự trọng. Chỉ có Lime còn hai lá. Cậu mím môi, định bấm chuông thì Bão Nhỏ của Yasopp phang tới, bắt cậu bỏ lượt. Rồi Nút Dây của Lucky làm Lime phải cầm thêm hai lá. Rồi Benn thả nhẹ Râu Đỏ lên bàn: “Chỉ định Shanks rửa chén tạm thời.”
Bàn nổ tung tiếng reo. Shanks đặt tay lên ngực, giả vờ bị bắn: “Đâm sau lưng thuyền trưởng à?”
“Khảo cổ cho phép.” Benn quay qua Marina, mắt nháy rất mỏng. “Đây là nghiên cứu ứng dụng.”
Marina nhếch môi: “Tiếp tục. Khoa học cần lặp lại thí nghiệm.”
Ván hai bắt đầu với sự tập trung cao độ. Lần này Marina chú ý hơn. Cô nhận thấy mỗi người có “tật”: Lucky luôn liếc trái trước khi đánh lá mạnh, Yasopp vân vê lông mày khi sắp bấm chuông, Lime… cười khúc khích khi có Cá Heo Lộn. Còn Shanks thì… không có tật. Hoặc tật của anh ta là cố tình tỏ ra có tật. Mỗi câu hỏi của anh ta như một lời ru buồn cười đẩy người khác nhắm mắt đúng lúc cần mở.
“Đến lượt cô, khảo cổ,” Benn bỗng đẩy xấp bài về phía Marina. “Thí nghiệm mù. Cô vào.”
“Tôi không—”
“Chỉ một ván.” Shanks mỉm cười như bày một cái bẫy được căng dây đàn tinh xảo. “Nếu cô thắng, cô miễn rửa chén toàn thời gian ở đây. Nếu thua… chén đĩa là bạn.”
Đấy là cái giá trị lớn lao nhất vũ trụ bây giờ. Marina hít sâu, ngồi xuống. “Được. Nhưng tôi đặt thêm điều kiện: ai nói nhiều khi tôi đang đánh thì uống nước.”
“Chấp nhận.” Anh ta bật ngón tay, Lime lập tức đặt một bình nước to tổ bố cạnh Marina.
Ván bắt đầu. Bàn tay Marina ổn định như khi cầm mảnh gốm. Cô đọc nhịp thở của người khác hơn là đọc lá bài. Khi Lucky liếc trái, cô giữ lại Đảo Kế; khi Yasopp vuốt mày, cô chèn Bão Nhỏ; khi Lime cười khúc khích, cô ném Cá Heo Lộn vào đúng khoảnh khắc (Lime uống nước, mặt hạnh phúc như được khuyến khích giữ sức khỏe). Đến lượt Shanks, anh ta mở miệng: “Cô có bao giờ—”
“Uống nước,” Marina chỉ bình.
Mặt bàn ồ lên. Shanks ngẩng mày, cầm bình, nhấp một ngụm rất… lịch sự. “Cô đang định luật tốt đấy.”
“Cảm ơn vì sự tuân thủ.”
Mười ba lượt sau, Marina còn một lá. Cô định đưa tay bấm chuông thì—ầm—con tàu lắc nhẹ, một gợn sóng lớn vỗ vào mạn. Chuông kêu leng keng, nhưng là do… tự rung. Mọi người bật cười. Shanks nháy mắt: “Ta tính chuông kêu là chuông kêu, đúng không?”
“Không,” Marina cười khô. “Chuông do người bấm mới tính.”
“Đồng ý,” Benn phán như tòa.
Shanks hạ một lá Nút Dây, ép Marina bốc thêm. Cô nhìn, thấy một Đảo Kế. Tính nhanh, cô đợi hai lượt, đảo chiều, trả lại Shanks… một Râu Đỏ.
Cả bàn im 1 giây. Rồi nổ. “Đẹp!” “Chuẩn!” “Rửa chén đi thuyền trưởng!”
Shanks cũng cười. Nụ cười đầu tiên trong ngày có thêm một nhúm tự hào như bột đường rắc lên bánh. “Được thôi. Tôi rửa.” Anh ta đứng dậy, xắn tay áo, đi thẳng vào bếp, Lucky vỗ vai “chúc may mắn”, Yasopp đánh nhịp “cạch cạch”.
Marina nhướn mày nhìn theo. “Anh ta… rửa thật?”
“Luật là luật,” Benn nói, như giáo trình môn Tư duy tổ chức trên biển.
Mười phút sau, tiếng bát đĩa va nhau thành nhịp samba vọng ra, kèm theo giọng Shanks lơ đãng hát một bài vô danh về “cái bọt xà phòng hình cá heo”. Boong tàu trườn trong nắng; con người trườn trong tiếng cười. Marina uống nốt trà, lơ đãng mỉm cười. Trong đầu, cô đánh dấu: “Thí nghiệm 1: Hệ thống phân công lao động bằng trò chơi vận hành hiệu quả; yếu tố gian lận—chưa phát hiện; biến nhiễu—nhiệt độ rửa chén.”
---
“Đến đảo trung lập rồi!” Lime hét, tay chỉ vào một vệt xanh sẫm xuất hiện trên chân trời. Một đảo thấp, bờ cát rộng, vài mái nhà tranh, cột cờ trắng phấp phới: kiểu nơi chốn có đủ luật lệ để không bốc hơi, và đủ tự do để người lạ không bị hỏi giấy ngay.
Shanks xuất hiện từ bếp, tay vẫn… ướt, tóc rối hơn, áo mở thêm một nút do vận động hơi nhiệt tình. “Đoàn đi chợ, xuất phát: Benn, Lime, Marina. Nhiệm vụ: gạo, muối, lá biển, và một ít dầu nhựa nếu tìm được. Không đánh nhau, không cãi nhau, không rải tờ rơi tuyển thành viên.”
“Còn rượu?” Lucky nhao vào.
“Rượu để tôi lo,” anh ta giơ cao một bình cá heo, vì đương nhiên.
Thuyền nhỏ được hạ xuống, Benn chèo, Lime giữ mũ, Marina ôm túi vải và danh sách do… chính cô viết (với chú thích: “Không mua đồ giả—trừ khi dùng để dạy phân biệt đồ giả.”).
Chợ đảo trung lập đúng chuẩn: ồn vừa phải, có mùi cá khô, dây buộc, vải bạt, tiếng còi thuyền và tiếng cãi nhau chỉ để không… ứ máu. Marina đi giữa chợ như cá vào nước—cá học thuật, dĩ nhiên. Cô nắn một bó lá: “Không, lá này cắt non”; ngửi một hũ muối: “Có mùi tảo xanh—muối tạp”; gõ vào can dầu: “Âm đặc quá—pha thêm nước.” Người bán thương nhớ ban đầu cau mặt, nhưng sau ba câu “giảng giải miễn phí”, họ quay lại hỏi cô nên… pha thế nào cho bán chạy hơn.
“Chị đúng là thần tài,” Lime trầm trồ. “Về tàu mình chắc anh Shanks cho chị chức Bộ trưởng Bộ Mua.”
“Còn lâu,” Marina lầm bầm, nhưng khóe miệng cong cong.
Trên đường về bến, Benn nhận ra điều gì đó. Anh nhích đầu, rất khẽ: “Đừng quay lại. Có mấy gã mặc áo xanh biển ở quầy cuối. Hải quân. Có thể chỉ là đội tuần tra.”
Marina không quay, không hỏi. Cô chỉ chỉnh quai túi, nhịp bước đều như đi giữa viện bảo tàng vào giờ cao điểm. Benn đổi hướng, rẽ vào một lối hẹp giữa hai gian hàng. Lime, như hiểu ngầm, kéo nhẹ tay áo cô, chỉ bâng quơ vào giỏ cá khô treo trên đầu. “Chị thích cá khô không?”
“Không.”
“Em cũng không. Nhưng mình đứng đây một lát đã.”
Điệu bộ vụng về mà tinh như cọp của một đội tuần tra lướt qua lối chính. Hai người trong số họ nhìn nhanh sang lối hẹp, rồi lại nhìn đi nơi khác. Benn thả lỏng vai: “Đi thôi.”
Họ về đến bến chậm hơn dự tính năm phút. Trên thuyền nhỏ, Benn hạ giọng: “Có thể không phải đến vì ta. Nhưng chắc chắn họ thấy tàu lớn của chúng ta ngoài khơi. Sẽ có đuôi.”
“Shanks biết chưa?” Marina hỏi.
“Đang biết.” Benn gật về phía xa, nơi lá cờ Đầu Lâu Tóc Đỏ bay lặng lẽ. “Anh ấy nhìn mây giỏi hơn người ta nhìn bản đồ.”
---
Trở lại tàu, mọi thứ vẫn bình thường đến mức đáng nghi. Lucky hô “ăn trưa!”, mọi người xếp hàng, thỉnh thoảng ai đó cầm chén chạy đi đuổi… chim biển đang nhăm nhe vụng trộm. Shanks đứng ở mũi, mắt nheo nheo nhìn trời. Marina bưng bát canh rong biển, đứng cạnh Lime.
“Gò má anh ấy báo gì?” cô hỏi chơi.
“Gò má thuyền trưởng á?” Lime cũng nheo mắt, cố tỏ vẻ lão luyện. “Nếu anh ấy nghiêng đầu bên trái là gió Tây Nam—à khoan, bên phải là Đông Bắc… ờm… nói chung là sắp có chuyện.”
Như để xác nhận, một lớp mây đen chì bắt đầu viền ngang bầu trời phía đông, mảnh như một đường mực. Shanks quay lại, dặn nhanh: “Cất bớt buồm, neo sẵn dây phụ. Benn, kiểm soát đuôi sóng. Yasopp, canh mắt phương bắc—tôi ngửi thấy mùi áo xanh.”
“Áo xanh?” Lime giật mình.
“Hải quân,” Marina dịch, nhẹ như gió.
Shanks nhìn cô thoáng qua, ánh nhìn “đọc người” bỗng ấm hơn. “Cô ngửi nhanh nhỉ.”
“Kỹ năng phụ của khảo cổ: phân biệt mùi mực giấy, mùi da sách, và… mùi rắc rối.”
“Giỏi.” Anh ta gật, không thừa lời.
Một tiếng còi ngắn. Tàu đổi hướng, boong nghiêng, bọt nước bắn lên viền áo choàng Shanks như kim tuyến. Ở phía sau, một chiếc chiến hạm hải quân cỡ vừa xuất hiện, treo cờ, chạy chếch tới. Cùng lúc, đường mây đen đã dày lên, chân mây sầm lại như một cái mép áo mưa kéo xuống.
“Combo yêu thích của biển: người đuổi và trời đuổi.” Benn nói gần như vui.
“Ta tránh cả hai,” Shanks đáp, như đang bàn chuyện… tránh món rau người không thích.
Marina nuốt nốt muỗng canh (vì lãng phí đồ ăn là tội ác), đặt bát xuống, buộc dây tóc cao. “Tôi giúp được gì?”
Shanks quay người lại, lần đầu… ra lệnh cho cô: “Ở sau lưng tôi. Và nhìn nước.”
“Nhìn nước?”
“Cô đọc vân gỗ được. Nước cũng có vân.”
Câu đó đủ khiến Marina đứng thẳng hơn. Cô tiến ra mạn, nheo mắt. Ở tầm này, mặt biển không phẳng—nó là một tấm vải lớn có sợi dọc sợi ngang: những luồng lăn tăn chạy nhanh, những dải chậm, những vệt bọt kéo dài như dấu phấn. Từ hướng đông, bão thổi lệch, không trực diện. Từ phía sau, sóng đuôi chiến hạm đè lên dấu nước tàu cô để lại.
“Có một lối rãnh ở hướng hai giờ!” Marina hét. “Màu nước đổi, vệt bọt bị gió xé chéo—đi vào đó sóng sẽ trượt, ít nảy.”
Benn đã nhìn cùng lúc, nhưng anh gật: “Nghe cô.” Shanks cười: “Bẻ lái!” Tàu nghiêng theo hiệu lệnh, lướt vào dải nước tối hơn. Ngay lập tức, sự rung khác đi—bớt cáu, thêm trườn. Hải quân phía xa điều chỉnh theo, nhưng họ nặng, quán tính lớn, vào muộn hơn nửa nhịp. Gió đổi, thổi bụi nước như mưa nhỏ.
“Bão áp sát trong mười phút,” Benn nói. “Ta vừa chạy vừa lùi họ vào vùng sóng xấu.”
“Và không đánh nhau,” Shanks bổ sung, nụ cười nửa môi. “Hôm nay rửa chén đủ rồi.”
Tiếng sấm ầm ì vọng từ xa. Marina ghì tay vào lan can, tóc bạt sau gáy. Cô luôn nghĩ nguy hiểm có mùi kim loại—nhưng ở đây, nó có mùi lá dầu và muối.
Hải quân đến gần hơn mức dễ chịu. Một tiếng loa vang lên: “Tàu không xác định! Dừng lại để kiểm tra!”
Shanks giơ hai tay hình chữ V: “Kiểm tra rượu không? Chúng tôi có bộ sưu tập cá heo tuyệt đẹp!”
“Không phun chọc vào lúc này,” Benn khẽ nói.
“Xin lỗi, thói quen.”
Marina nhìn đường nước, thở sâu: “Phía trước có máng sóng—hai dải gió giao nhau tạo kênh. Nếu ta vào đúng lúc, nhảy qua được một bậc sóng lớn. Nếu trượt, ta tắm.”
Shanks nhìn cô như nhìn một hoa tiêu. “Đếm đi.”
Marina bấm môi, đếm bằng mắt, dùng vân nước làm thước: “Ba… hai… một—giờ!”
“Bẻ!” Shanks trầm giọng. Lái xoay, buồm chỉnh, thân tàu nhảy. Toàn tàu nhấc bổng nửa thân, bọt như pháo bông trắng nổ dưới mũi. Tiếng hò reo bật ra không kịp giữ. Hải quân phía sau… nhảy chậm một nhịp—đỉnh sóng dập vào mũi họ, nước tràn lên boong. Khoảng cách… nới ra.
“Một lần nữa!” Benn nói.
Marina liếc bão: “Không. Lần nữa là vào vùng gió đối. Chúng ta cần lượn sang trái—hướng mười một giờ—có dải nước nặng hơn, bám tốt, gió xiên đỡ mặt.”
Shanks gật: “Tin cô.”
Tàu lượn như cá voi thay vây. Bão phủ xuống như ai đó kéo màn sân khấu. Mưa đổ rào rào, xóa ranh trời nước. Trong mưa, tiếng hô lệnh, tiếng dây kéo, tiếng cười vẫn có—kỳ quặc thay lại làm con tàu nghe như đang hát. Marina lau nước trên mi mắt, thấy Shanks ngay phía trước, lưng anh ta như bức tường chắn gió, áo choàng dính ướt vào cơ lưng vững chãi. Ở sau lưng tôi, anh ta đã nói. Cô ở sau lưng anh ta, và lần đầu thấy cụm từ đó… đáng tin.
“Khảo cổ!” tiếng Lime quăng tới, tay cậu kéo cờ. “Bên trái có phao đá—đá ngầm bị buộc phao cảnh báo. Chắc dân chài đánh dấu. Mắt em mờ mưa, chị thấy không?”
Marina nheo mắt: qua mưa, cô thấy những bóng đen thấp, phập phồng như lưng cá—đá ngầm. Trên một tảng, có cột gỗ cắm, trên cột khắc vết dao. Trời ạ—dấu chạm! Tim cô bật chế độ nghề: “Benn! Cột phao kia khắc ba vạch chéo—ký hiệu cổ của ngư dân vùng san hô: Lối bắc–đông bắc an toàn khi gió tây nam!”
“Nghe theo cô!” Benn hô. Tàu lượn đúng góc ấy. Mũi tàu lướt qua mép bọt trắng của đá như người lính lướt ngang gươm đối thủ—đẹp và rợn. Hải quân… không đọc được dấu