Câu đầu tiên người em gái hỏi khi thấy tôi tỉnh dậy là:

“Chị còn chưa chết à?”

Tôi cười. Không buồn, cũng chẳng giận.

Tôi chỉ nhìn nó, rất lâu, như thể muốn ghi nhớ gương mặt ấy — cái gương mặt từng ngả vào lòng tôi mà nức nở vì bị điểm kém, từng dúi vào tay tôi tờ tiền lẻ đầu tiên khi có học bổng, từng thề rằng sau này sẽ báo đáp chị ba vì đã nuôi nó nên người.

Giờ nó nhìn tôi như nhìn một người… vướng víu.

“Bác sĩ bảo chị ngừng tim gần mười phút.”

Thằng út nói, không ngẩng đầu khỏi màn hình điện thoại.

“Chắc do số chị lớn.”

Nó nói vậy khi đang ngồi trên bộ ghế salon mới, giữa căn nhà mà nó vừa bàn với chị gái sẽ bán lấy tiền đầu tư bất động sản.

Tôi nghe rõ từng chữ trong buổi chia gia tài. Tôi đứng đó — linh hồn vất vưởng, bất lực, còn họ thì sòng phẳng lạnh tanh như hai người xa lạ phân chia món nợ.

Tôi từng tưởng chỉ cần hy sinh đủ, gia đình sẽ ấm.

Tôi từng tin yêu thương không cần đòi hỏi.

Tôi đã sống như thế… và tôi đã chết như thế.

Nhưng hôm nay, tôi sống lại.

Và tôi không định chết lần nữa — nhất là vì sự vô tâm của chính những người tôi từng yêu thương hơn cả bản thân mình.

Sáng hôm đó, tôi tự mình xuống bếp.

Bếp đã lâu không đỏ lửa. Vài bát đũa dơ chất đống trong bồn, ruồi nhặng vờn quanh. Nồi cơm điện hư từ khi nào chưa ai buồn thay. Tôi đeo tạp dề, rửa từng món đồ như thể đang rửa chính quá khứ — từng ngóc ngách đã từng bị lãng quên.

Em gái đi ngang, liếc vào:

“Chị nghỉ ngơi đi, làm gì cho mệt.”

Tôi không đáp. Chỉ mỉm cười. Nhưng trong lòng tôi rõ ràng một điều:

Tôi không làm vì họ nữa. Tôi làm vì tôi — vì tôi muốn gian bếp ấy sống lại cùng tôi.

Mùi gừng bốc lên thơm nồng từ nồi nước lá xông. Mùi cơm trắng vừa chín lan ra khắp nhà. Tôi cắt ít hành, đập hai quả trứng, nêm nếm từng muỗng canh — không phải vì ai cần, mà vì tôi muốn ăn một bữa cơm của chính mình nấu, sau khi trở về từ cõi chết.

Buổi trưa, cả nhà ngồi vào bàn ăn.

Không ai nói lời cảm ơn.

Tôi nhìn từng người một. Không trách, cũng không đòi hỏi.

Tôi từng nuốt nước mắt vì câu nói vô tâm. Từng nhịn ăn để mua sách cho em. Từng không dám yêu, không dám đi, vì sợ nhà thiếu một người giữ lửa.

Giờ thì khác rồi.

Giờ tôi sẽ giữ lửa cho mình trước.

“Từ mai chị sẽ dọn ra nhà sau,” tôi nói, tay vẫn gắp rau bỏ vào bát mình.

Cả bàn ăn khựng lại.

“Chị không ở đây nữa?”

“Nhà đó cũ rồi mà, chị tính sao?”

Tôi ngẩng lên, giọng nhẹ như gió:

“Chị tính sống. Còn tính sao thì… để sau đi.”

Buổi chiều, tôi vào chùa.

Chùa nằm trên đồi nhỏ sau làng, không lớn, chỉ có vài tượng Phật đá bạc màu theo năm tháng. Tôi vào thắp nhang, ngồi xuống chiếc ghế gỗ quen thuộc, nơi tôi từng dắt mẹ đi lễ mỗi rằm.

Sư cô nhận ra tôi, ngạc nhiên:

“Con khỏe lại rồi à? Hôm đám, cô tưởng…”

Tôi gật đầu.

“Dạ, con… trở về.”

Sư cô nhìn tôi thật lâu. Rồi nói, chậm rãi:

“Có người được sống lại, không phải vì phúc dày…

Mà vì nợ trần chưa xong.

Con biết con còn thiếu ai điều gì không?”

Tôi im lặng.

Tôi biết. Tôi thiếu chính tôi.

Thiếu những năm tháng đã lãng phí để sống cho người khác.

Thiếu tình yêu tôi chưa dám nhận.

Thiếu những lời xin lỗi tôi chưa kịp nói. Và cả những yêu thương chưa từng thốt ra.

Tối hôm đó, tôi bắt đầu viết lại nhật ký.

Quyển sổ cũ cất dưới đáy rương được mở ra lần đầu sau mười năm. Những trang giấy úa vàng, mực lem vì nước, nhưng vẫn còn đó những dòng chữ gầy guộc:

“Hôm nay, em gái được học bổng. Mừng ghê.”

“Mẹ đau lưng. Mình sẽ vay tiền mua thuốc.”

“Anh ấy đi rồi. Mình… không dám níu lại.”

Tôi đọc lại như đọc lại chính đời mình. Một đời của những câu bắt đầu bằng “Mình sẽ…”, “Mình phải…”, “Không sao đâu…”

Một đời không có chỗ cho từ “tôi muốn.”

Đêm đó, tôi viết:

“Tôi đã chết một lần, nên lần này… tôi sẽ sống, cho đáng.”

Tôi không còn là người chị cả cam chịu, chỉ biết gánh vác.

Tôi cũng không phải bóng ma vật vờ giữa căn nhà cũ.

Tôi là Duyên — ba mươi tám tuổi, vừa sống lại từ cái chết, và đang học cách sống cho chính mình.

Và đây chỉ mới là bước đầu thôi.

Trải nghiệm đọc truyện tuyệt vời trên ứng dụng TYT

Download on the App Store Tải nội dung trên Google Play