Đêm cuối cùng tôi còn là một linh hồn, trời không mưa.
Sân nhà khô rang, nền đất loang lổ những vệt nước chưa kịp bay hơi, phản chiếu ánh trăng mỏng như sợi chỉ. Gió nhẹ thoảng qua hàng cau, đủ khiến lá rung nhưng không đủ để xua đi cái lạnh đang ngấm vào từng khoảng không gian trống rỗng.
Tôi vẫn ngồi ở ngạch cửa, nơi suốt bao năm từng quen thuộc đến mức thành da thịt. Nơi từng phơi thúng thóc sau vụ gặt. Nơi từng dạy em viết chữ đầu tiên. Nơi mẹ tôi từng ngồi gỡ tóc cho tôi khi còn bé, bàn tay thô ráp nhưng dịu dàng.
Giờ nơi đó không còn gì.
Chỉ có tôi — người đã chết. Và bóng tối — như một người bạn câm lặng.
⸻
Tôi nghĩ mình đã quen với cô đơn.
Bao nhiêu năm sống trên đời, chưa từng có một lời yêu, chưa từng có vòng tay xiết lấy. Mọi cảm xúc trong lòng đều gói lại, cất vào ngăn sâu nhất của tim, rồi phủ lên bằng bổn phận, trách nhiệm, và những câu “chờ sau này”.
Thế mà khi chết đi, tôi mới nhận ra:
Không ai sống đủ lâu để chờ một “sau này” trọn vẹn.
⸻
Khi người ta chết, họ thường nghĩ mình sẽ nhẹ nhõm. Như chiếc lá cuối cùng lìa khỏi cành — thảnh thơi, không còn vướng bận. Nhưng tôi thì khác.
Tôi chết đi, mà lòng vẫn như bị trói. Một đầu dây buộc vào mái nhà từng ấm khói. Một đầu còn lại, thắt nơi ngực, kéo tôi lại với bao tiếc nuối không tên.
Tôi nhớ ánh mắt của anh lúc rời đi.
Nhớ nụ cười ngập ngừng chưa kịp nở.
Nhớ đôi tay anh năm xưa cặm cụi vá lại yên xe rách — lặng thinh mà ấm.
Tôi nhớ mẹ.
Nhớ lần cuối mẹ thở dài gọi tên tôi trong mơ.
Nhớ cái nắm tay yếu ớt mà dai dẳng, như thể bà biết — tôi rồi sẽ không có ai để nắm tay.
Tôi nhớ những đêm thức vá áo cho em.
Nhớ tiếng cười của nó khi đỗ đại học. Nhớ từng bữa cơm gạo vụn nhưng đầy đủ rau, canh và một nụ cười cho em no bụng.
Tôi đã sống. Đúng. Nhưng tôi chưa từng sống cho chính mình.
⸻
Đêm ấy, trăng lên cao. Tôi ngước nhìn lên bầu trời — lần đầu tiên trong đời tôi nguyện ước, không phải cho ai, mà cho bản thân.
Tôi không biết mình đang nói với ai.
Ông Trời? Phật Tổ? Một thế lực mơ hồ nào đó đang trông nom số phận?
Chỉ biết trong khoảnh khắc ấy, lời nói bật ra khỏi lòng tôi, như máu từ vết thương bị rạch đúng tim:
“Nếu còn ai nghe được, xin hãy cho tôi…
Một cơ hội sống lại.
Không phải để làm chị, làm con, làm người chịu đựng nữa.
Mà để làm tôi.
Một người phụ nữ được sống, được yêu, được tự do đau khổ hay hạnh phúc, theo cách của riêng mình.”
Tôi nói xong thì lặng người.
Không có tiếng sấm. Không có gió nổi. Trăng vẫn đứng yên trên đỉnh cau.
Tôi đứng dậy, quay về phòng — nơi đặt bàn thờ của chính mình.
Trong bức ảnh, ánh mắt tôi vẫn nhìn về xa xăm, dường như đang chờ điều gì. Có thể là sự giải thoát. Có thể là một phép màu.
Tôi ngồi xuống, chạm tay vào ảnh.
Lần đầu tiên kể từ khi rời khỏi thân xác, tôi cảm thấy… nóng.
Một luồng hơi ấm nhẹ len từ đầu ngón tay, lan dần lên cánh tay, rồi xuống lưng, ra lòng bàn chân. Mùi hương trầm lặng lẽ thoảng qua. Tôi nghe thấy một tiếng rất khẽ, không biết từ đâu vọng lại:
“Sống lại đi…
Nhưng lần này… hãy sống thật.”
⸻
Tôi choàng mở mắt.
Trần nhà bằng gỗ, ố vàng vì thời gian. Tường vôi cũ, lốm đốm những vết mốc xanh.
Tôi nằm trong chính gian phòng cũ của mình. Ánh sáng xuyên qua rèm vải hoa nhạt, chiếu thẳng vào mặt.
Tôi hít vào — mùi nắng đầu ngày. Không phải gió âm u, không phải mùi đất lạnh của nghĩa trang.
Tôi đưa tay lên. Rất chậm.
Ngón tay tôi… run lên.
Tôi đặt tay lên ngực. Tim đang đập. Chậm, yếu, nhưng có thật.
Không ai đứng cạnh. Không y tá, không linh mục. Không tiếng kinh cầu. Chỉ có tôi — ngồi dậy giữa gian phòng quen thuộc, trở về từ cõi chết.
⸻
Một tiếng gà gáy vang lên ngoài sân.
Tôi chạm chân xuống đất, đi những bước đầu tiên — như một người tập đi lần nữa. Không ai đỡ. Không ai dẫn. Nhưng tôi biết: lần này, tôi sẽ không đi vì ai khác.
Tôi bước ra hiên.
Nắng vàng óng như mật. Không gian ướt đẫm sương sớm. Trên chiếc ghế đá cũ, ai đó đã đặt lại một đóa cúc trắng.
Tôi nhìn lên bầu trời. Không ai trả lời. Nhưng tôi mỉm cười.
“Cảm ơn…
Tôi sẽ sống lại.
Và tôi sẽ sống cho ra sống.”