Tên: Trường Thành Gió Cát.
Chương 5:
=====
Vài cái đầu nhỏ khác cũng lấp ló ngoài khung cửa. Là mấy đứa trẻ trong thôn, quần áo lấm lem bùn đất sau một ngày rong chơi nghịch ngợm, có đứa trẻ còn vương cả vài mảng tuyết chưa tan trên người. Khuôn mặt nhọ nhem, ánh mắt trong sáng, nụ cười toe toét như tia nắng cuối đông.
“Cha Nikolaus, chúng con về trước nhé!”
“Mai tụi con lại tới chơi!”
“Tiểu Mai nhớ giữ ấm nha!”
……….
Tiếng gọi ríu rít vang lên đầy sức sống. Lũ trẻ tíu tít chào nhau rồi dắt díu nhau ra tới cổng nhà thờ, bước chân lóc chóc đạp trên nền tuyết kêu lạo xạo.
Bên trong phòng, Nikolaus đã thu dọn xong xuôi. Anh đứng dậy, ra ngoài lấy một ít củi bỏ vào lò, hâm nóng nồi súp rồi gọi Tiểu Mai và A Phúc vào nhà, cần thận đóng cửa chuẩn bị bữa chiều. Bữa tối giản đơn vẫn là súp khoai bắp nhưng nhiều hơn bữa sáng vì có thêm một lát bánh mì khô và một cốc sữa ấm. Tiểu Mai cùng A Phúc sung sướng gặm bánh mì chấm súp rồi uống một hơi hết sạch cả cốc sữa.
Hai đứa trẻ này vốn là cô nhi, được các tu sĩ của Nhà dòng Nhất Thống nhặt về rồi giao cho Nikolaus chăm sóc, giáo dưỡng. Có lẽ nhờ chúng mà cuộc sống tĩnh lặng và đơn điệu của anh nơi đất khách quê người mới có thêm sắc màu — như hai điểm sáng nhỏ nhoi len lỏi giữa những gam màu trầm lạnh của kiếp truyền giáo xa xứ.
Sau bữa tối, anh dọn dẹp, lấy thêm củi vào nhà trong khi mấy đứa trẻ chạy giỡn quanh căn bếp ấm cúng.
Nhà thờ của anh vốn nhỏ, chỉ có một gian phòng ngủ cùng một chiếc giường con. Thường ngày, chiếc giường ấy luôn được dành cho hai đứa trẻ, còn anh tự thu xếp một góc dưới sàn, lót vài lớp chăn bông cũ, cùng bộ mền gối, nằm đối diện lò sưởi. Nhưng, mấy hôm nay nhà thờ có khách, lại là một bệnh nhân, cả ba người đành phải ngủ dưới sàn gỗ.
Trong nhà thờ, từ bếp lò ở gian bếp đến lò sưởi tại phòng vẫn luôn được Nikolaus giữ lửa, duy trì hơi ấm cho cả tòa nhà giữa tiết trời lạnh buốt.
Anh cẩn thận lót thêm vài lớp vải thô và y phục cũ phía dưới tấm nệm, rồi lôi ra một tấm chăn dày trải lên trên. Góc ngủ đối diện lò sưởi, tuy có chút tạm bợ nhưng vẫn đủ ấm cho mấy đứa trẻ. Cứ như vẫn chưa an tâm, anh bê thêm bảy tám khúc củi to đặt gần lò sưởi trong phòng, ném thêm hai khúc củi vào lò, anh gọi mấy đứa nhỏ, ân cần xếp chúng nằm sát mép ấm nhất.
Lửa trong lò sưởi đỏ rực, ánh sáng nhảy múa trên vách gỗ, phản chiếu những đốm vàng ấm áp trong căn phòng nhỏ. Tiếng củi cháy lách tách vang lên xen lẫn tiếng tuyết rơi đều đặn ngoài cửa sổ — thứ âm thanh dịu dàng như ru người ta vào giấc ngủ.
Mấy đứa nhỏ ngoan ngoãn chui vào chăn, đôi mắt lấp lánh nhìn Nikolaus chờ đợi. Như một thói quen ngọt ngào, chúng luôn chờ nghe anh kể chuyện trước khi ngủ.
Nikolaus nằm xuống bên cạnh, bàn tay dịu dàng vỗ nhẹ vai A Phúc rồi cất giọng chậm rãi, trầm thấp mà hiền hòa:
“Lâu, rất lâu về trước, ở một vùng đất xa xôi – xa đến nỗi nếu đi bộ chắc phải mất mấy năm trời mới tới – có một cậu bé với mái tóc nâu và đôi mắt sáng. Từ khi còn nhỏ, cậu luôn mơ ước được chu du khắp nơi, đi tới những miền đất mới, gặp gỡ những con người mới… Nhưng rồi năm tháng trôi qua, cậu cứ quanh quẩn ở làng nhỏ của mình, mãi chẳng thể rời đi.”
Nikolaus mỉm cười, ánh mắt như đang nhìn về một nơi thật xa.
“Cho đến một ngày nọ, có một vị mục sư xuất hiện. Ông ấy không chỉ kể chuyện cho cậu nghe, mà còn trao cho cậu chiếc bản đồ đầu tiên trong đời và nói:
‘Hãy đi, để nhìn thấy thế giới như Chúa đã tạo ra.’
Vậy là cậu bé đã lên đường.”
“Cha ơi, cậu bé đã đi đến những đâu?” — Tiểu Mai hỏi nhỏ, ánh mắt mở to vì tò mò.
“Cậu bé đã đi rất xa… Rất xa.” Nikolaus kể tiếp, giọng anh trầm xuống như lời ru. “Cậu đi qua núi tuyết, qua đồng hoang, từng bị lạc giữa rừng, từng rét run trong đêm mưa lạnh… Nhưng ở mỗi nơi cậu đến, luôn có một mái nhà ấm, có ánh lửa và những người lạ tốt bụng. Và cậu đã hiểu: dù thế giới rộng lớn đến đâu, thì lòng nhân ái và ánh sáng của Chúa vẫn luôn ở bên.”
Tiểu Mai rúc người vào sâu trong chăn, giọng có chút ngái ngủ:
“Vậy… tại sao cậu bé ấy không quay về nhà?”
Nikolaus sững lại một nhịp. Anh cúi đầu, ánh mắt hơi mờ đi vì ánh lửa hay vì điều gì khác. Trong khoảnh khắc, gian phòng nhỏ lặng như tờ, chỉ còn tiếng củi lách tách cháy vang vọng như tiếng thời gian trôi.
Một lúc sau, Nikolaus mới khẽ đáp, tựa như hạt tuyết bay theo gió:
“Có lẽ… vì cậu bé đã đi quá xa, nên không còn nhớ đường quay về.”
Tiểu Mai không nói gì nữa, chỉ khe khẽ kéo chăn lên cao. Hàng mi khép hờ, giọng nói mơ màng trước khi thiếp đi:
“Mong Chúa dẫn lối… để cậu ấy quay về.”
Dưới ánh lửa, khi hai đứa trẻ đã thiếp đi trong chăn ấm, Nikolaus vẫn nằm im trong lặng lẽ, ánh mắt anh dõi nhìn ngọn lửa như thấy điều gì đó xa xăm, vượt xa hơn bức tường nhà thờ.
Trong vệt sáng chập chờn của củi cháy, anh như thấy quê hương của mình. Một ngôi làng nhỏ yên bình dưới chân núi, bên kia hồ, nép mình dưới chân một thung lũng.
Nước Đức.
Mùa đông năm nào, nơi ấy cũng trắng xóa vì tuyết, nhưng khói bếp vẫn đều đặn bốc lên từ những mái nhà. Nơi có tu viện bằng đá cổ kính, có sân gạch rêu phong, có lũ trẻ áo thụn chạy nhảy sau mỗi giờ học kinh thánh.
Anh thấy chính mình khi xưa – cậu bé tóc nâu đeo kính, tay ôm chặt cuốn sách dày, cười toe khi chạy băng qua sân tu viện để kịp leo lên gác chuông. Bên cạnh là những người bạn cũ, đứa đẩy cửa, đứa kéo dây chuông, mỗi buổi chiều đều thay nhau phụ vị cha xứ trong tháp gìn giữ tiếng chuông vang vọng cả thung lũng.
Anh lại thấy mình trong bộ lễ phục trắng trang nghiêm, quỳ gối nhận thánh lễ chúc phúc giữa ngàn ánh nến lung linh. Và rồi… anh leo lên xe ngựa, rời khỏi vùng đất thân thuộc ấy, theo bước đoàn quân viễn chinh đi về phía Đông – đi tới miền đất hứa, nơi anh từng tin là sẽ giúp những cư dân nơi đấy khai mở kiến thức, truyền bá khởi nguyên của Chúa tới tận cùng thế giới.
Nhưng ánh sáng quê nhà lùi dần sau lưng. Và trong màn đêm chiến loạn, anh không quên được thứ khác — tiếng đại bác rền vang bên tai, tiếng súng nổ vang dội vọng ra từ khe núi. Trong làn khói mù mịt, lần nữa mũi anh ngửi thấy mùi thuốc súng, mùi tanh nồng của máu, và cả mùi hôi thối của những xác người phơi mình giữa đồng hoang chưa kịp chôn cất.
Nikolaus siết nhẹ hai bàn tay, nụ cười trên môi bây giờ hoàn toàn biến mất như để nén một điều gì đó không thể thốt thành lời. Lửa trong lò vẫn cháy, tiếng củi vỡ nổ lách tách, và ngoài khung cửa sổ mờ sương, tuyết vẫn tiếp tục rơi, phủ kín cả những đoạn đường chẳng ai nhớ lối quay về.
Lúc này, giữa khoảng lặng chập chờn của lò sưởi và bóng tối ngoài khung cửa, Nikolaus chợt nghe thấy vài âm thanh rất khẽ — như tiếng r*n rỉ nghèn nghẹn, pha lẫn nhịp thở gấp gáp không đều. Anh bật người nhổm dậy thì trông thấy người đàn ông đang nằm trên chiếc giường đang run lên nhè nhẹ, hai đầu mày hắn cau lại, môi mấp máy như đang lặp lại một điều gì trong cơn mộng dữ.
Nikolaus đứng dậy, lấy khăn vải sạch nhúng vào bát nước ấm đặt sẵn cạnh lò sưởi, lau lên trán và gương mặt cho người kia. Dưới ánh sáng vàng ấm, người đàn ông nằm mê man kia trông như đang vắt kiệt bản thân chống lại một thứ gì đó khá ám ảnh và đầy dai dẳng. Khuôn mặt nhợt nhạt của hắn giờ đây lại đỏ lên từng vệt, hơi thở bắt đầu không đều đần.
Nikolaus chăm chú nhìn hắn một hồi rồi chợt nhận ra: kẻ này tuy cũng là người Hoa, nhưng không giống bất kỳ ai trong thôn làng này, càng hoàn toàn không giống với những người Hoa mà anh đã từng gặp — một sự hiện diện hoàn toàn khác hẳn những gương mặt chai sạn, phong trần vì ruộng nương và đói rét.
Tóc hắn buông dài phía sau gáy, bện thành một lọn đuôi sam mảnh, tuy phần trước đầu — nơi từng bị cạo trọc theo kiểu quan binh — đã mọc lún phún tóc mới, vẫn còn lẫn vài vết sẹo nhạt nơi chân tóc. Dáng nằm xiêu vẹo, sắc mặt tiều tụy vì thương tích, nhưng người kia vẫn toát ra một khí chất rất khác biệt. Không phải sự ngạo mạn, càng không phải vẻ quen thói sai khiến kẻ dưới, mà là một loại cao quý đã ăn sâu trong cốt cách. Như thể người này sinh ra vốn đã sống ở nơi cao hơn đám đông, quen đi trong những hành lang dài phủ rèm, nghe tiếng bước chân mình vang vọng trên nền đá hoa cương.
Nikolaus không nói gì, chỉ khẽ đặt lại khăn lên trán hắn, rồi kéo chăn, cẩn thận đắp lại. Anh nhìn gương mặt ấy thêm một lúc — một kẻ mang dấu tích triều đình nhưng giờ đây nằm giữa một giáo đường nghèo, giữa rừng núi Mãn Châu lạnh giá — mà lòng thoáng dâng lên một thứ cảm giác không thể gọi tên. Như thể, một cơn gió kỳ lạ đang len vào trong căn nhà thờ vốn đã quá yên ắng này.
Anh lặng lẽ tháo sợi dây chuyền bạc đang đeo trước ngực. Trên sợi dây mảnh ấy là một thanh thập tự giá nhỏ, đã sờn theo năm tháng nhưng vẫn giữ nguyên hình dáng thanh tú, tỉ mỉ.
Rồi, hệt như đêm qua, Nikolaus cẩn thận đặt biểu tượng ấy vào lòng bàn tay lạnh ngắt kia, rồi khép các ngón tay lại, như trao cho hắn một điều gì đó thiêng liêng hơn cả sự bảo hộ. Anh nắm lấy bàn tay ấy — bàn tay từng nắm đao, vung kiếm, từng vấy máu hay nắm quyền sinh sát nào đó anh không biết. Anh chỉ biết, bàn tay ấy giờ đây đang run lên từng hồi trong tay anh như một sinh linh đang cố giữ lấy sự sống.
Khi tay chạm tay, kỳ lạ thay, đôi chân mày người kia vốn đang nhíu chặt lại đột nhiên dãn ra. Những cơn giật mình cũng ngừng hẳn. Hắn không còn gồng mình lên như đang bị giam trong cơn ác mộng, không còn lầm rầm nói những lời mơ hồ. Gương mặt hốc hác cứ như được thả lỏng, hơi thở dần đều lại.
Dưới ánh lửa dịu êm và bóng chéo thánh giá hắt lên trần, người đàn ông chìm dần vào một giấc ngủ an bình. Còn Nikolaus, vẫn ngồi đó, tay không buông, mắt dõi theo, như đang lặng lẽ canh giấc mơ cho một linh hồn lạc bước giữa dặm dài tuyết phủ.
Dưới ánh lửa lò sưởi le lói trong căn phòng nhỏ, đêm khuya dường như lắng đọng đến mức có thể nghe rõ tiếng gió lướt qua các khe gỗ và tiếng tuyết rơi nhẹ ngoài hiên. Bên trong, hơi ấm từ ngọn lửa lan ra, quấn quanh từng góc phòng.
Trình Hân nặng nề mở mắt.
Một cơn đau khủng khiếp nhói lên nơi lưng khiến hắn không thể cử động nổi. Toàn thân tựa như vỡ nát, cơ thể nặng trĩu không còn một chút sức lực. Mùi gỗ thông và khói củi thoảng trong không khí, lạ lẫm nhưng dễ chịu.
Hắn đảo mắt một vòng.
Nơi này không phải ngục, cũng không phải doanh trại, càng không phải là chiến trường đầy xác chết hôm nào. Là một căn phòng cũ kỹ, nhỏ hẹp, với vách gỗ đã ngả màu và một lò sưởi đang cháy đỏ trong góc. Hắn thấy mình đang nằm xấp trên một chiếc giường ọp ẹp, thân thể phủ kín chăn.
Sát mép giường, có một người đàn ông đang gục đầu ngủ thiếp.
Mái tóc mềm rủ xuống, lấp lánh sắc đồng dưới ánh lửa. Sống mũi anh cao thẳng, hàng mi nhạt màu in bóng trên má. Một tay đặt hờ trên đầu gối, tay còn lại—bị Trình Hân nắm chặt trong lòng bàn tay.
Hắn khẽ giật mình.
Bàn tay hắn—vốn băng giá sau bao ngày sốt mê man—giờ lại đang nắm lấy một bàn tay ấm nóng. Giữa hai bàn tay hình như còn có một vật gì đó cứng cứng...
Người đàn ông kia vẫn ngủ yên, hơi thở đều đặn. Không biết đã ngồi cạnh hắn từ bao giờ.
Trình Hân khẽ chau mày. Hắn muốn buông tay, nhưng lực không đủ. Định mở miệng gọi người kia tỉnh dậy… nhưng rồi, trong khoảnh khắc ấy, hắn chợt thôi.
Gió rít nhẹ ngoài hiên.
Hắn nhắm mắt lại, để mặc mình ngả đầu trở về gối. Trong tay, vẫn là hơi ấm dịu dàng của một kẻ ngoại quốc xa lạ.