Tên: Trường Thành Gió Cát.
Chương 1:
=====
Gió đêm lùa qua những khe hở của căn phòng bị niêm phong sâu trong Tử Cấm Thành, rít lên từng hồi tựa như tiếng than khóc của bao oan hồn đã bị chôn sống, vùi thây trong cung cấm. Căn điện u ám, anh đèn cầy loe loét nhòe đi cùng cái mùi hăng đầy ẩm mốc của trầm hương cũ bị đốt quện vào nhau, đặc quánh hôi hám đến ngạt thở.
Trên chiếc giường gỗ cao, Quang Tự nằm nghiêng, gương mặt tái nhợt như sáp, hơi thở phập phồng tựa sợi khói sắp tắt. Mấy ai ngờ, kẻ đã có một thời trị vì, đứng trên tất cả mọi người trong thiên hạ nay lại bị truất phế nay, rơi vào cảnh bi thương, đứng trên lằn ranh sinh tử. Mắt Ngài hé mở, ánh mắt đục ngầu, nhìn trân trân lên trần nhà như nhìn vào khoảng không mịt mù u ám.
Bao quanh giường là các thái giám, đứng lặng như tượng. Không ai quỳ, không ai cúi đầu, chỉ chăm chăm nhìn thẳng vào Ngài, chực chờ xem cái chết đến — lặng lẽ đầy vô cảm.
Đối diện chiếc giường nơi Ngài đang nằm, hơn mười mấy vị quan viên đang đập đầu quỳ sát đất. Có người tóc đã bạc trắng, có người tuổi đời chưa quá ba mươi. Tất cả họ đều là những kẻ luôn hết mực tận trung, hết lòng tận tụy với Quang Tự, vị hoàng đế duy nhất mà họ tôn kính.
Và, đó cũng chính là lý do giờ đây họ phải quỳ và dập đầu trên sàn đá, cạnh cổ mỗi người là lưỡi đao sắc lạnh đang kề sát cổ họng từ đám lính cấm vệ.
Hắn — Vương Gia A Lặc Khắc Cáp Trình Hân, một trong những vị quan viên đi đầu sự kiện “Biến pháp Mậu Tuất”— hiện đang quỳ giữa hàng người, đầu cúi gằm, bàn tay siết chặt, móng tay đâm vào lòng bàn tay đến bật máu, cố kìm nén từng tiếng nấc nghẹn đang không ngừng vang vọng từ trong cuống họng của mình.
Sự kiện thất bại, minh quân của hắn, hoàng đế Quang Tự đã bị phế truất, mọi quyền hành giờ đây đều rơi vào tay Từ Hy Thái hậu.
Mỗi khi tiếng thở khò khè của Quang Tự vang lên, tựa như có ai đó đang dùng một lưỡi dao cùn, cứa từng nháp, từng nháp vào trái tim đầy kiêu hãnh của hắn.
Trên giường, Quang Tự cố rướn người, môi mấp máy, giọng đứt quãng:
“Thái hậu... Thái hậu...”
Một dòng máu đỏ trào ra từ khóe miệng. Thân thể vị đế vương co giật thêm vài cái — rồi lặng hẳn.
“Hoàng thượng!”
Một vị đại thần bật khóc, tiếng gào nghẹn đứt: “Hoàng thượng!!!!”
Những người khác cũng gục đầu, tiếng khóc thống thiết bật lên như trống trận rền vang giữa màn đêm. Sự đau đớn dâng thành sóng, trào ra trong từng tiếng gọi cố níu một đế vương vừa lìa đời.
Vị tổng quản thái giám đứng gần nhất nheo mắt, soi qua thân thể vừa tắt thở của bậc đế vương. Một lát sau, gã quay người lại, gật khẽ với những kẻ cầm đao đang chờ sẵn phía sau.
“Soạt!”
Từng lưỡi đao lần lượt giáng xuống. Máu bắn tung tóe, văng loang lổ lên tường đá và khung cửa sơn son. Từng cái đầu rơi xuống như trái chín lìa cành, máu đỏ trào ra, loang nhanh trên nền gạch.
“Hoàng thượng!”
Tiếng khóc than bật ra thảm thiết, như tiếng oan hồn tru tréo dưới địa ngục. Những tiếng gọi run rẩy vang vọng, gào khản cổ giữa căn điện lạnh băng.
Trình Hân nhắm mắt, lặng chờ cái kết được sắp sẵn.
Tiếng “Roẹt!” vang lên sắc lạnh, như xé toạc bầu không khí đặc quánh mùi máu và tử khí.
Một nhát chém giáng xuống sống lưng, sâu và lạnh. Trường bào bị xé rách, máu tuôn ra như suối. Chuỗi triều châu (1) hắn đeo quanh cổ cũng bị đứt tung bởi lưỡi đao sát phạt sượt qua.
Âm thanh hạt châu rơi vỡ trên nền gạch ẩm vang lên lanh lảnh, thê lương hơn cả tiếng gào khóc của con người. Những viên ngọc ánh xà cừ từng tượng trưng cho địa vị vương giả rơi tứ tán, lăn qua từng vũng máu còn ấm, nhuốm đỏ những mặt ngọc từng sáng trong.
Có hạt rơi trúng chân kẻ hành quyết, bị giẫm bẹp giữa tiếng bước chân lạnh lẽo. Có hạt lăn về phía bậc thềm, văng ra khỏi điện, lặng lẽ rơi vào bóng tối — như chính cái tên của một dòng máu hoàng thất đang bị bôi xóa khỏi lịch sử.
Hắn ngã rạp xuống, máu thấm đẫm cả ngực áo, lạnh dần.
Trong khoảnh khắc cuối cùng, hắn vẫn mở mắt — nhìn những viên triều châu lăn lóc, nhớp nháp, nhầy nhụa trong máu của đồng liêu, và trong máu của chính mình.
Biểu tượng của vinh quang và trung thành — giờ chỉ còn là những mảnh tàn dư vỡ vụn, rải rác giữa một trường cảnh đầy tử thi, tan hoang, mục nát đến thối rữa.
Và hắn biết… triều đại của mình, đã kết thúc.
Hắn thấy mình bước đi giữa một con đường mòn tối đen, đất dưới chân ẩm lạnh như vừa trải qua một cơn mưa lớn. Sương mù dày đặc giăng ngang tầm mắt, lặng lẽ quấn quanh hai bên vách đá dựng đứng. Trời không có trăng. Gió cũng không thổi. Tất cả chỉ là một màn u tối phủ mờ, lặng như cõi chết.
Tiếng bước chân chạm đất nghe vang vọng, trống rỗng. Mỗi lần nhấc chân lên, có cảm giác như đang bước qua những vệt máu đã se lại, rít rát và khó nhọc.
Phía xa, trong màn sương xám xịt, một ánh sáng vàng lấp lánh từ từ hiện ra. Là kiệu… một chiếc kiệu vàng, đung đưa nhẹ giữa con đường mờ sương. Tán lọng rũ xuống tua tua, thêu long văn, ánh kim loang loáng trong dãy ánh sáng mơ hồ.
Hình như… là ngự kiệu.
Sau tấm rèm mỏng, bóng dáng quen thuộc đang ngồi yên — dáng người gầy gò, vầng trán cao, đôi mắt luôn ánh lên nét cô độc buồn sâu. Là ngài. Là Quang Tự. Là vị minh quân duy nhất mà hắn quỳ gối thề tận trung bằng cả sinh mệnh — đang lặng lẽ quay đầu, nhìn về phía hắn.
Tim hắn nhói lên, bước chân vô thức lao về phía trước.
Nhưng, từ sau lưng, có tiếng bước chân rầm rập nối theo. Hắn quay lại — những gương mặt thân quen trong triều phục xưa cũ: Tháp A Nạp La đại học sĩ, A Cát Nhĩ tướng quân, cả Bố Cáp thị lang… từng người, từng người một vụt qua hắn.
Có người cười với hắn, ánh mắt hiền hòa như thuở còn ở Kim Loan điện.
Có người khẽ nói: "Về đi, Trình Hân. Quay về đi..."
Lại có người lao qua đẩy hắn ngã lăn xuống đất, áo choàng vấy đầy bùn. Khi ngẩng lên, bóng lưng họ đã khuất dần vào sương, biến mất không dấu vết.
Chiếc kiệu vàng phía trước cũng bắt đầu di chuyển. Nhẹ nhàng. Xa dần.
Hắn gào to, gọi một tiếng, nhưng không ai quay đầu.
Chỉ có màn sương là đáp lại — lạnh lẽo và vô hình, phủ đầy quanh thân hắn như tấm lụa tang.
Hắn gắng gượng đuổi theo chiếc kiệu vàng đang lướt dần vào sương mù, nhưng chân ngày càng nặng trĩu, đất dưới chân như hóa thành bùn lầy, kéo lê cả thân thể hắn xuống. Hắn gọi một lần, hai lần, ba lần… nhưng đáp lại chỉ là tiếng vọng lạc lõng giữa hư không.
Người sau tấm rèm kiệu kia đã hoàn toàn quay lưng, không đoái hoài đến hắn nữa.
Và rồi, ánh sáng vàng ấy nhạt dần, nhòe đi, cuối cùng tan vào sương như chưa từng tồn tại.
Trình Hân khuỵu xuống, một tay cắm chặt vào đất, tay kia siết lấy ngực mình. Trái tim hắn như rách toạc.
Bất chợt, một luồng lạnh buốt tràn từ đỉnh đầu xuống sống lưng. Màn đêm sụp xuống. Mọi thứ chìm vào hư vô.
Mùi ẩm mốc và tanh nồng đột ngột ập tới.
Trình Hân choàng mở mắt, hơi thở gấp gáp, lồng ngực phập phồng. Cả người hắn run bần bật, mồ hôi lạnh phủ kín trán. Hắn nhìn lên trần… hay đúng hơn là một khối xà gỗ mục nát, giăng đầy mạng nhện.
Đá tảng. Song sắt. Tường đất vừa bẩn vừa lạnh.
Hắn đang nằm trên một vạt rơm khô trong lao ngục tối om.
Bóng tối không tuyệt đối — từ một khe nhỏ ở vòm tường, ánh sáng lờ mờ chiếu vào, soi rọi vết máu đã khô sẫm sau lưng áo hắn. Cả thân thể hắn đau nhức như bị nghiền nát, da thịt rách toạc dưới lớp áo cũ rách. Đặc biệt, lưng hắn đau buốt tận xương — vết thương do nhát chém để lại đã sưng tấy, rỉ máu đen.
Trán nóng hừng hực.
Hắn đưa tay lên, đầu ngón tay run rẩy. Ngay cả động tác nhỏ ấy cũng khiến hắn muốn ngất đi lần nữa. Mắt hoa đi, hơi thở yếu dần. Trong ngực, tim hắn đập chậm, nặng trĩu, không biết là do mất máu hay vì thứ gì đó còn kinh khủng hơn — là tuyệt vọng, là lạc mất phương hướng sau một giấc mơ không còn lối quay về.
Chiếc triều châu từng đeo quanh cổ mỗi khi thiết triều giờ đã không còn nữa.
Hắn nhắm mắt. Trong cơn sốt mờ mịt, hắn thầm nghĩ: “Đây là địa ngục... hay là phần thưởng cho kẻ chỉ biết tận trung với một người?”
Chợt có tiếng bước chân gấp gáp vang lên dồn dập trên nền đá lạnh, xen lẫn trong đó là tiếng nức nở nghẹn ngào. Qua lớp song sắt lấm bụi, Trình Hân chậm rãi mở mắt, nheo lại nhìn về nơi phát ra thanh âm.
Một bóng người quen thuộc đang khụy xuống bên ngoài, đôi tay bấu chặt vào song cửa, vai run lên từng hồi.
Là nàng — Uyển Nhi của hắn. Mái tóc rối tung, gương mặt đẫm lệ, tiếng khóc thê lương tha thiết như xé nát cõi lòng. Trình Hân mấp máy môi, định gọi tên nàng, nhưng cổ họng khô khốc, hơi thở yếu ớt đến mức không thể phát thành tiếng.
Một nhóm thị vệ kéo tới. Tiếng xích sắt kéo lê trên sàn đá, âm thanh lạnh lẽo rền rĩ như báo trước tai họa. Trình Hân bị kéo dậy, lôi ra một gian phòng lớn hơn nhưng không kém phần ẩm thấp, hôi tanh — nơi thẩm tra phạm nhân trong ngục, Đại Lý Tự.
Giữa gian phòng là một vị thái giám Tổng quản mặc triều phục, tay cầm chiếu thư đang đợi sẵn. Trình Hân bị đè quỳ xuống nền đá.
Bên cạnh hắn, bóng dáng mảnh mai kia cũng lập tức quỳ xuống theo. Chiếc váy cung trang quét qua nền đất, gấm vóc thấm bẩn, nhưng nàng chẳng màng.
Tổng quản nhướn mày, chậm rãi mở chiếu, cao giọng tuyên:
“Thánh dụ của Thái hậu:
Vương gia A Lặc Khắc Cáp Trình Hân từ ngày nhận mệnh luôn trung trực tận tụy, một lòng vì xã tắc. Nay, vì cảm thương sai lầm của Hoàng thượng Quang Tự mà tâm sinh bệnh, thần trí rối loạn. Xét tình xưa nghĩa cũ, Thái hậu đặc cách cho Vương gia được xuất cung, đến Mãn Châu dưỡng bệnh.
Phúc tấn (2) Ái Tân Giác La Tĩnh Uyển — Bích Trâm Hòa Chiêu Công chúa — cùng các vị Bối lặc (3), công tử được đặc cách đổi họ, lưu lại trong cung, do Thái hậu đích thân chăm nom, giáo dưỡng.
Chiếu thư ban xuống, toàn thể quỳ nhận.”
Giọng đọc dứt khoát, lạnh băng như một nhát dao khép lại số phận. Ánh mắt vị Tổng quản đảo xuống nhìn Trình Hân, bờ môi nhếch nhẹ thành nụ cười đầy mỉa mai:
“Ngạch phò (4), ngài nên nhớ ơn phúc phần mà mình được hưởng — nếu không có Công chúa, hôm nay đã chẳng còn đầu để mà cúi nữa rồi.”
Ghi chú:
(1) Triều châu: chuỗi dây đeo trên cổ của các quan viên thời Thanh
(2) Phúc tấn: tên một phong hàm, vợ chính thức của Vương gia.
(3) Bối lặc: tên một phong hàm, con trai Vương gia, thường thì đây là cách gọi dành cho người sau này sẽ được thừa kế tước hiệu,
(4) Ngạch phò: tên một phong hàm, chồng của công chúa thời Thanh.