Tên: Trường Thành Gió Cát.

Chương 4: 

=====

Sau một đêm lạnh cóng, tuyết đóng dày ngoài hiên cũng như khắp khuôn viên bên ngoài nhà thờ. Ánh nắng nhàn nhạt của buổi sáng mùa đông len qua khung cửa sổ ghép gỗ, rọi xuống nền gỗ đã sứt sẹo, đôi chỗ vểnh lên vì năm tháng. Gió từ cánh rừng thưa phía sau ùa về, lay động mái ngói gỗ, khiến một mảng tuyết rơi xuống, phát ra âm thanh tơi xốp, mềm mại.

Nikolaus Kraus chậm rãi đẩy cửa, ánh mắt lướt qua lớp tuyết trắng xóa. Anh xắn tay áo, cầm lấy cây chổi tre dựng trong góc, bắt đầu quét dọn. Tiếng chổi cọ s*t lên sàn gỗ phát ra những âm thanh cọt kẹt đều đặn, giản dị như chính nhịp sống tại nơi đây.

Bên trong nhà thờ, bàn thờ nhỏ bằng gỗ thông đơn sơ vẫn nằm yên tĩnh nơi đầu gian chính. Trên mặt bàn là tượng Thánh giá và vài cành bách khô, nghiêng nghiêng theo gió lùa. Căn phòng thấm đẫm màu thời gian, phảng phất mùi nhựa cây, khói nến và một chút yên bình không tên.

“Cha Nikolaus.”

Một giọng trẻ con trong vắt vang lên từ phía sau lưng. Nikolaus không quay lại, chỉ khẽ cười, giọng đầy trìu mến: 
“Chào con, Tiểu Mai.”

“Chào Cha Nikolaus.”
Một cái đầu nhỏ khác nhú lên bên kia lan can. Một cậu bé, mặt mũi lấm lem nhưng đôi mắt sáng rỡ, nhe răng cười lộ vài chiếc răng sún.

“Chào con, A Phúc.”

Dần dần, mấy đứa nhỏ khác cũng tụ lại, chân trần giẫm lên nền gỗ, ríu rít như đàn sẻ nhỏ. Đứa nào đứa nấy đều mặc áo cũ, chắp vá khắp nơi, nhưng tiếng cười thì trong trẻo không vướng chút bụi trần.

“Cha Nikolaus…”
A Phúc níu lấy vạt áo thụng của anh, lí nhí: “Con đói…”

Rồi cậu bé rụt rè ngẩng đầu, ánh mắt chớp chớp:
“Còn… còn khoai tây không ạ?”

Nikolaus hơi nheo mắt, trong đầu lập tức hiện lên hình ảnh bao khoai tây xẹp lép nằm bên góc bếp. Vẫn chưa đến kỳ phát lương thực, số khoai còn lại thật sự chẳng còn nhiều. Nhưng anh chỉ thoáng trầm ngâm, rồi rất nhanh mỉm cười, mắt cong cong như nắng sớm:

“Còn chứ, chỉ là cha chưa kịp nấu thôi. Các con có muốn cùng cha xuống bếp làm súp khoai tây nghiền không nào?”

Lũ trẻ reo lên vui sướng như vừa được phát báu vật. Những đôi chân bé xíu chạy lúp xúp theo bóng áo Nikolaus, tiếng cười giòn vang lên khắp gian nhà thờ gỗ nhỏ giữa vùng băng giá.

Phòng bếp nằm ở gian nhà sau, sát bên hông nhà thờ, tường ghép gỗ, mái thấp, khói thường len qua khe cửa gỗ bay lên phảng phất. Nikolaus mở cửa, lấy củi nhóm bếp trong khi bọn trẻ tíu tít rửa khoai, rửa nồi. Căn bếp nhỏ chẳng có gì sang trọng, chỉ là vài kệ gỗ, một bàn đá mài mòn và chiếc nồi gang to treo trên giá móc.

Vừa đổ nước vào nồi, Nikolaus vừa cười: “Mấy đứa nhớ rửa khoai cho sạch nhé, cát dính vào là ăn sẽ dính sạn vào răng đó.”

“Vâng ạ!” Lũ nhỏ đồng thanh đáp, tay vẫn kỳ cọ mấy củ khoai to nhỏ không đều.

Đúng lúc ấy, từ bên ngoài vang lên tiếng bước chân lạo xạo trên tuyết, rồi một giọng phụ nữ the thé quen thuộc vọng vào qua khe cửa chưa khép: “Nikolaus! Mày chết trong đó chưa mà để bà già này đứng gọi rát cổ ngoài này vậy hả?!”

Nikolaus khẽ thở ra một tiếng cười bất lực, vội đi mở cửa. Cửa vừa hé được một nửa, đã thấy một bà cụ thấp lùn, vai rộng, miệng móm, thô lỗ đẩy cửa đi vào. Bà cõng theo một gùi bắp khô được quấn dây gai, bà và chiếc gùi bị phủ bởi một lớp tuyết mỏng.

“Chào Thím Lý.” Nikolaus bước tới gần định đỡ gùi, nhưng bị bà đã gạt tay anh ra.

Bà lão gắt gỏng: “Tránh ra! Lưng tao chưa còng đến mức phải nhờ trai trẻ đỡ hộ. Mùa đông năm nay lạnh quá, bắp để lâu khô queo, tao ăn không được, nên đem qua cho mày và đám nhỏ.”

Nói xong, bà ném cái gùi xuống sàn đánh “rầm” một tiếng, phủi tay như vừa đánh nhau với gấu. Mắt đảo quanh một lượt, thấy lũ nhỏ đang lăng xăng quanh bếp liền quát: 
“Ai cho tụi bây đứng sát nồi thế hả?! Muốn ngã vô nồi à? Tránh ra! Tao không có ăn thịt người được!”

Lũ nhỏ vội lùi ra sau, có đứa còn cười khúc khích. Nikolaus thấy thế liền đi nhanh đến bên bếp, vui vẻ nói: 
“Cảm ơn thím nhiều lắm. Chưa tới ngày về Nhà dòng lãnh thêm lương thực, mấy nay…” Nikolaus ngập ngừng, giọng có phần chậm lại ở cuối câu, “…tôi cũng có chút… lo.”

Anh chọn từ như thể đang bước trên mặt băng mỏng, cẩn trọng từng chút một. Cũng không trách được — tiếng Trung không phải tiếng mẹ đẻ của anh. Dù đã sống ở đây nhiều năm, vẫn có lúc anh nói ra những câu khiến mấy đứa trẻ cười rúc rích, còn người lớn thì chỉ biết lắc đầu thở dài. Nhưng hôm nay, thím Lý không chửi, chỉ “xì” một tiếng như thể còn lười nói.

“Cái thằng này!” Thím Lý chép miệng đánh tặc một cái, “Đời cha mày chắc tu tám kiếp nên kiếp này mày mới không chết đói!”

Miệng bà nói thế nhưng vẫn kéo ghế ngồi, duỗi chân hơ hơ bên bếp lửa. Lũ nhỏ thì cứ rúc rích cười, quen với kiểu chửi của thím từ rất lâu rồi.

Nikolaus múc nước, thả khoai nghiền và bắp bào vào nồi, chậm rãi khuấy đều tay. Mùi thơm bắt đầu lan ra, hoà vào không khí lạnh giá trong nhà thờ nhỏ. Ngoài kia, mấy đứa trẻ vừa lật sách đọc ê a, vừa chạy đùa quanh sân tuyết loang lổ dấu chân. Tiếng cười của chúng vang vọng, hồn nhiên giữa một thế giới quá đỗi khắc nghiệt.

Bên trong, thím Lý ngồi gác chân khoanh tay trước ngực, ánh mắt như hai lưỡi dao cạo sáng quắc nhìn chằm chằm vào bóng người đang nằm bất động trên giường trong gian phòng nhỏ phía sau điện thờ. 

Bà nghiêng đầu, chép miệng, giọng khô như củi rừng: “Ai kia?”

“Không biết. Đội lính hôm qua đem tới.” Nikolaus thành thật đáp, không dừng tay khuấy nồi. 

“Mả cha cái đầu mày!” 
Thím Lý gằn giọng, gần như bật ra một tiếng chửi đỏng. “Thứ ngáo cũng không ngu bằng mày. Nhà không cơm không gạo lại còn đi rước của nợ! Nhỡ đâu là gian tế, sát nhân, hay bị mấy thứ ôn dịch thì sao? Mày muốn nguyên cái nhà thờ này đi chầu trời hết à?!”

“Chúa lòng lành yêu thương tất cả con chiên.” Nikolaus vẫn dịu dàng, như thể lòng không dính bụi trần.

Thím Lý nheo mắt, suýt nữa mắng thêm một câu, nhưng rồi chỉ “hứ” một tiếng thật to, quay phắt mặt đi. Không nói nữa.

Bà biết rõ mình hay chửi, hay gắt, càng chẳng tin vào ông Chúa, ông Thần, ông Phật nào. Chỉ là, mấy năm nay sống gần cái gã tu sĩ lúc nào cũng nhẹ giọng gọi người là “con”, bà lại thấy… thôi thì cũng được. Có thể bà chẳng hiểu hết cái thứ ánh sáng thiêng liêng mà Nikolaus vẫn rao giảng, nhưng cái cảm giác yên bình mỗi lần ngồi bên bếp lửa với anh, nhìn lũ nhỏ ăn no, ngủ ấm — cái đó là thật.

Nikolaus khuấy nồi thêm vài lần nữa rồi gọi lớn:
“Các con, vào ăn sáng nào!”

Tiếng chân lẹp xẹp dẫm lên nền gỗ vang khắp sân, lũ trẻ ùa vào như đàn sẻ nhỏ, mắt sáng rỡ. Mùi súp khoai và bắp ngọt nóng hổi lan ra, hòa cùng làn hơi ấm bốc lên từ nồi, xua đi cái buốt lạnh còn đọng lại sau đêm tuyết.

Thím Lý đứng một bên, miệng vẫn không ngơi càu nhàu:
“Cái bát này nứt từ đời nào rồi còn xài, muỗng thì vêu như mỏ vịt… Ai đời để con nít ăn bằng thứ này hả?!”

Tay bà đều đặn cầm đưa bát cho Nikolaus rồi cẩn thận đưa cho từng đứa trẻ, miệng liên hồi xỉa xói: “Súp gì mà loãng toẹt, nhìn thấy đáy bát! Cái nồi này mà đưa cho tao làm thì ngọt nước, ngon nhức nách luôn chớ!”

Nikolaus chỉ mỉm cười, không đáp, tiếp tục múc súp từ nồi. Ánh nắng sáng dịu rọi qua ô cửa ghép gỗ, lấp lánh trên làn hơi nước bốc lên. Không khí tràn ngập mùi khoai bắp thơm bùi, tiếng thì thầm, cười khúc khích và cả những tiếng thìa gõ lách cách vào thành bát — một buổi sáng bình dị mà tròn đủ, giữa mùa đông khắc nghiệt.

Từng tia nắng cuối ngày xuyên qua tán cây trụi lá ngoài sân, hắt bóng dài lên mái ngói gỗ của nhà thờ nhỏ. Gió vẫn thổi buốt, nhưng tiết trời đã đỡ hơn hôm qua — tuyết cũng ngừng rơi, chỉ là cái lạnh dai dẳng tựa như cứa sâu vào xương tủy.

Trong gian phòng nhỏ phía sau nhà thờ, ánh nến vàng cam chập chờn chiếu lên gương mặt Nikolaus đang cúi thấp. Anh quỳ một gối bên giường, cẩn thận tháo dải vải băng cũ đã sẫm máu. Lớp băng vừa được gỡ ra, vết thương bên dưới hiện rõ dưới ánh nến lập lòe.

Một vết chém dài, xéo từ bả vai xuống gần hông — như thể muốn tách đôi cả cái lưng của hắn. Dọc theo đường rạch, làn da đã được sát trùng, khâu lại kỹ càng, mép viền được khâu quanh miệng vết thương sưng đỏ, có vài chỗ rớm rỉ huyết thanh, nhưng phần lớn đã khô lại. Cơ thể hắn đầy những vết trầy nhỏ, bầm tím do bị kéo lê hay va đập, nhưng không nghiêm trọng bằng vết chém dài kia.

Mỗi khi khăn thuốc đụng nhẹ lên, cơ lưng dưới làn da tái nhợt lại co rút một chút — phản xạ mơ hồ của một thân xác vẫn còn sống.

Nikolaus không dùng bông thấm dập, mà dùng từng lát vải mỏng tẩm nước thuốc, lau nhẹ từ đầu xuống cuối vết thương, động tác chậm rãi, cẩn trọng đầy kiên nhẫn như sợ sẽ hủy đi một vật gì đó quý báu.

Thím Lý bê thau nước nóng vào phòng, hơi nước bốc lên mờ cả đôi mắt. Bà liếc qua vết chém dài đang được Nikolaus cẩn thận lau rửa, mặt thoáng tái đi một chốc nhưng cái miệng thì không chịu thua:

“Cha mẹ ơi, chém ngang lưng kiểu đó… thằng cha này nhất định là tội phạm bị triều đình truy nã, không thì cũng dính líu tới mấy băng đảng giết người không gớm tay!”

Bà đặt thau xuống cái rầm, tay chống hông, miệng lại tiếp:

“Nikolaus, tao nói thật, mày còn chút lý trí thì ném nó ra đồng cho chó ăn hay đào hố chôn đại đi! Giữ trong nhà làm chỉ tổ rước họa vào thân!”

Nikolaus nhúng khăn vào nước, vắt nhẹ rồi tiếp tục lau vết thương, vẫn giữ giọng bình thản:

“Chúa bảo: ‘Hãy yêu thương người lạ như chính bản thân mình.’”

“Chúa, Chúa… suốt ngày mở miệng là gọi Chúa.” Bà gắt gỏng. “Tao sống tới chừng này tuổi có thấy Chúa hiện ra bao giờ?”

Nikolaus dừng tay một chút, lau sạch dịch rỉ ở mép vết khâu, nhẹ nhàng đáp, như thể đang trò chuyện với chính mình:

“Có lẽ… vì lúc nào Ngài cũng ở trong những điều nhỏ bé nhất khiến người ta dễ bỏ qua.
Như một bát súp nóng, hay đôi tay sẵn sàng lau máu cho một kẻ xa lạ.”

Thím Lý lặng nhìn anh vài giây, rồi chua ngoa quay phắt đi. 

Tiếng cánh cửa gỗ đóng sầm vang dội, có lẽ bà đang rất bực bội, mà cũng có thể bà đang lo lắng dùm cho Nikolaus. 

Tiểu Mai và A Phúc từ ngoài ló đầu vào gian phòng nhỏ, ánh mắt tò mò.

Tiểu Mai nhíu mày nói khẽ:
“Cha Nikolaus, cha lại chọc giận thím Lý rồi hả?”

A Phúc chen vào, giọng lém lỉnh:
“Thím Lý vác gùi đi về mà không thèm mắng chúng con câu nào luôn!”

Nikolaus đang gấp lại miếng vải băng đã dùng, khựng tay lại giây lát rồi bật cười khẽ, như thở dài:

“Thực có lỗi… hình như cha lại lỡ chọc giận thím Lý mất rồi.”

 

Trải nghiệm đọc truyện tuyệt vời trên ứng dụng TYT

Download on the App Store Tải nội dung trên Google Play