Tên: Trường Thành Gió Cát.
Chương 6:
=====
Những tiếng cười đùa rôm rả lại vang lên, kéo Trình Hân ra khỏi giấc ngủ mông lung. Ánh nắng ban mai rọi qua khung cửa sổ, đổ bóng lên những hạt tuyết đang rơi nhẹ bên ngoài. Trong lò sưởi, ngọn lửa mong manh vẫn cháy, tiếng củi cháy lách tách hòa cùng tiếng cười trẻ con khiến căn phòng nhỏ như thoát khỏi sự lạnh giá.
Lẫn trong tiếng cười là một giọng phụ nữ đã quá tuổi trung niên, la mắng nửa thật nửa đùa – âm thanh đó, lạ thay, không hề gắt gỏng, chỉ khiến không khí càng thêm ấm áp.
Trình Hân khẽ cựa mình, định chống tay ngồi dậy nhưng toàn thân vô lực. Tấm lưng đau nhói như bị xé toạc. Mới chỉ nhấc được một chút, hắn đã phải thả người nằm xuống trở lại, ngực phập phồng theo từng nhịp thở gấp gáp.
Ngoài cửa phòng, một bé gái mặc áo len đã sờn, tóc buộc hai bên, tay cầm một lát bánh mì cháy cạnh chạy ngang qua. Theo sau là một cậu bé nhỏ hơn, má còn dính vụn bánh, tay ôm chặt con gấu bông mất một tai.
“Tiểu Mai! A Phúc! Đừng chạy giỡn trong nhà thờ!”
Giọng nam trầm, dịu dàng, nói tiếng Trung nhưng pha chút âm điệu là lạ, nhẹ và kéo hơi ở cuối câu – hệt như những giáo sĩ Tây dương trong ấn tượng xưa cũ của hắn. Là giọng của kẻ ngoại quốc đêm qua.
“Cha Nikolaus!”
Cậu bé bất ngờ hét lớn, chỉ tay vào phòng: “Xác chết sống dậy rồi!”
Trình Hân nheo mắt.
Cha Nikolaus? Là… cha xứ? Thiên Chúa Giáo?
Thứ dị giáo mà bao năm nay quan lại vẫn mắng nhiếc trong triều, thứ bị liệt là tà đạo đầu độc lòng người, khiến dân chúng bỏ cúng tổ tiên, đập phá miếu thờ?
Vậy mà giờ đây, chính hắn—kẻ từng là Vương gia, từng có đạo hiệu, từng hành lễ theo nghi thức Phật giáo—lại nằm trong nhà một cha xứ Tây dương. Trên tay hắn, hình như… vẫn còn nắm chặt vật gì cưng cứng, lạnh lạnh.
Hắn hạ ánh mắt xuống.
Một cây thập tự nhỏ nằm trong lòng bàn tay, ánh sáng buổi sớm chiếu lên khiến nó phản quang nhè nhẹ như một thứ biểu tượng linh thiêng.
Trình Hân bỗng cảm thấy dở khóc dở cười.
“Dracula, chỉ có Dracula mới chết đi sống lại!” Tiểu Mai gào to, mắt tròn xoe nhìn hắn đầy vẻ kinh ngạc.
“Không phải, là cương thi mới đúng!” Thêm một đứa nhỏ khác nói chen vào.
“Mấy đứa nói nhảm gì vậy?” Giọng nói trầm ấm xuất hiện, dịu mà đầy uy, lập tức khiến đám trẻ im bặt. Nikolaus vội vã bước vội vào phòng, mắt ánh lên nét nhẹ nhõm khi thấy Trình Hân đã mở mắt. Anh tiến lại gần, cúi xuống, nở một nụ cười rạng rỡ và chân thành:
“Chào anh, tôi là Nikolaus Kraus, cha xứ của vùng này.”
Dừng một chút, đôi mắt Nikolaus cong lên, ánh lửa hắt vào làm đôi con ngươi, bật lên sắc xanh thăm thẳm của biển. Anh cười nhẹ, giọng nói dịu dàng pha lẫn chút hạnh phúc:
“Thật may quá… anh đã tỉnh. Nếu anh còn hôn mê nữa, tôi cũng không biết phải làm sao với anh luôn đấy. Anh tên là gì?”
“Ta…” Trình Hân khựng lại, ánh mắt chùng xuống. Hắn do dự, không muốn nói ra tên mình, không muốn để cái danh phận cũ đã bị gió tuyết chôn vùi. Hắn gồng người, định chống tay ngồi dậy, nhưng…
“Đừng!” – Nikolaus vội vàng đè nhẹ lên vai hắn – “Tạm thời anh chưa thể ngồi dậy, càng không nên nằm ngửa hay để đập vào lưng.”
Nikolaus nhăn mũi, vẻ mặt có phần bất lực.
“Vết thương sau lưng anh… nó rất…”
Nói đến đây, Nikolaus bỗng có chút ngập ngừng, như đang cố tìm một từ thích hợp để không khiến người bệnh phải hoảng hồn. Nhưng chưa kịp nói xong, đã có tiếng phụ nữ cắt ngang:
“Gớm tới muốn ói!” – Một giọng chua loét từ cửa vọng vào.
Trình Hân giật mình nhìn sang liền thấy một bà lão nhỏ người, đội khăn trùm đầu cũ kỹ, tay chống hông, mắt liếc hắn từ trên xuống dưới.
“Cả người hôi rình, lưng thì rách toạc ra như miếng thịt băm. Nếu không phải vì thằng Nikolaus để mày trong này, tao cũng không rảnh mà đi giặt băng vải và đun nước rửa cho mày đâu!”
“Thím Lý…” Nikolaus cười gượng, cố chen lời trước khi bà lão nói thêm điều gì quá mức. Anh ngập ngừng:
“À… ờ thì, khi nãy… tôi nhớ ra rồi, hồi sáng có quên đưa quyển Kinh Thánh cho chú Thẩm đầu thôn.”
Nikolaus làm ra vẻ sực nhớ, quay sang nài nỉ bằng giọng ngọt như mía lùi: “Tiểu Cửu nhà đó cũng ghé chơi, đang ngoài sân với mấy đứa nhỏ. Hay là… thím đưa giùm quyển kinh sang đó, tiện thể đưa luôn Tiểu Cửu về giúp tôi nha?”
Thím Lý “hứ” một tiếng rõ to, môi dẩu ra như con nít bị ép ăn cháo đắng. Bà nói: “Mày tưởng tao ngu chắc? Muốn kiếm cớ đuổi tao về thì nói toạc ra đi!”
“Chúa trên cao chứng giám, tôi không có.” Nikolaus lập tức làm dấu thánh, vẻ mặt nghiêm túc như đang thề thốt điều gì cao cả nhất.
“Còn dám chối leo lẻo?” Thím Lý giật phắt quyển kinh trong tay Nikolaus, lườm thêm một cái như dao quăng rồi quay lưng bỏ đi, vừa đi vừa làu bàu không dứt:
“Tao biết tỏng mày đang muốn ở riêng với thằng chết trôi kia!”
“Cả cái nhà thờ này mà tao không trông nom, có mà sập từ tám đời hoánh!”
“Thẩm Cửu! Mày đâu rồi, còn không mau về trông ông cố, ổng mà ngã chết, ông nội mày mồ côi bây giờ!!”
Cánh cửa đóng lại cái “rầm”, nhưng tiếng dép lẹp xẹp và giọng cằn nhằn của bà vẫn vọng lại, hòa trong tiếng tuyết xào xạc cùng tiếng cười trẻ nhỏ ngoài sân.
Trong phòng chỉ còn lại tiếng lửa lách tách và tiếng thở nặng nhọc của Trình Hân. Hắn vẫn nằm đó, mặt nghiêng áp vào chiếc gối vải thô, đôi mắt mở trừng nhìn sàn gỗ, hoàn toàn không nhúc nhích.
Cả người hắn như cứng đờ.
Cả đời hắn sinh ra với thìa bạc, sống trong lầu son gác tía, mỗi bước chân có kẻ trải thảm, mỗi lời nói có kẻ cúi đầu lĩnh mệnh. Một ánh mắt cũng đủ khiến kẻ khác toát mồ hôi lạnh, một cái chau mày cũng đủ làm hạ nhân quỳ xuống xin tha mạng.
Vậy mà giờ đây…
Một đứa nhỏ vắt mũi chưa sạch dám gọi hắn là “xác chết sống dậy”.
Một đám nhóc rách rưới đem hắn ra làm trò trêu đùa.
Còn có một bà lão nông dân cộc cằn, thẳng tay chửi hắn không tiếc lời, giọng còn to hơn trống lệnh.
Trình Hân như bị quật ngã lần hai – không phải vì vết thương rách toạc sau lưng, mà là vì lòng tự tôn cao ngạo từng được nuôi lớn giữa cung đình hoa lệ đang vỡ tan từng mảnh.
“À… ờ… anh ấy ơi.”
Một giọng nói nhẹ nhàng cắt ngang luồng suy nghĩ đang rối bời.
Hắn ngẩng đầu, vừa kịp thấy Nikolaus đang ngồi xuống cạnh giường. Trong tay anh là một chiếc bát gỗ, hơi nước bốc lên thơm dịu mùi khoai nghiền.
Cha xứ người ngoại quốc ấy vẫn mỉm cười, giọng hiền lành như thể không hề hay biết hắn là ai, đến từ đâu, từng ngồi ở tầng quyền lực cao ngất ngưởng bậc nhất thiên hạ.
“Tỉnh rồi thì ăn chút gì nhé.” Nikolaus cười tươi, cầm muỗng cháo chạm vào môi hắn.
Trình Hân trừng mắt nhìn Nikolaus, rồi lại liếc xuống cái bát gỗ đang bốc khói nghi ngút. Mùi khoai trộn bắp lẫn vào nhau, thơm thơm mùi khét, dường như có chút hấp dẫn lạ kỳ.
“Anh còn nhìn nữa sẽ đốt một cái lỗ trên mặt tôi đấy.” Nikolaus đùa cợt.
Hắn nuốt khan một cái. Rồi chẳng biết là vì cơn đói cồn cào, hay vì ánh mắt kiên nhẫn đến phiền phức của vị cha xứ kia, mà cuối cùng cũng ngoan ngoãn hé miệng, nhận lấy một muỗng cháo đầu tiên.
Nhưng vừa mới nuốt xong, sống lưng hắn đã lạnh toát.
Vị cháo vừa tan trong miệng, Trình Hân lập tức muốn nhổ ra. Lần đầu tiên trong đời hắn được nếm một thứ… dở đến mức này.
Thứ nước khoai trộn bắp lỏng bỏng, nhạt nhẽo đến mức ngay cả vị mặn của muối cũng chẳng đủ. Không thịt, không dầu, không chút gì gọi là hương vị — ngoài cái cảm giác lềnh bềnh, sền sệt, bắp không thành bắp, khoai không ra khoai của món cháo kỳ lạ.
Dù có bị phế truất, mất sạch quyền hành, dù đang nằm đây hệt như một kẻ không có thân phận, Trình Hân vẫn là Vương gia. Là đại Bối Lặc được sinh ra trong một gia tộc danh giá bậc nhất Kinh Thành, là dòng chính tông của Bát Kỳ Mãn Thanh.
Trong những ngày bị áp giải về phương bắc, dù hắn bị ném lên cỗ xe ngựa giữa trời tuyết, dù mê man vì sốt cao, đám hạ nhân vẫn phải nấu canh sâm, tận tình tìm mọi cách dưỡng hơi thở cho hắn. Dù chỉ là một bát canh, cũng phải dùng nguyên liệu cực phẩm. Không ai, không kẻ nào dám mang thứ "phế phẩm" như thế này đến gần miệng hắn.
“Thêm một muỗng nào.” Nikolaus vẫn cười, nhẹ nhàng giơ muỗng khác lên. “Nói ‘A’ đi.”
Đôi vai Trình Hân khẽ run. Hắn nghiêng đầu nhìn đi nơi khác, môi mím lại thật lâu, nhưng cái bụng lại bắt đầu réo lên từng đợt — nhức nhối, dằn xé như đang thiêu đốt ruột gan.
Hắn nhắm mắt, như thể vừa hạ một quyết định khốc liệt trong đời, rồi lại hé miệng.
Muỗng cháo tiếp theo được đưa vào.
Chầm chậm. Nuốt xuống. Gương mặt Trình Hân không còn biểu cảm gì nữa, như thể đang học cách làm quen với nỗi nhục, học cách sống sót từ tận đáy của sự sỉ nhục — bằng thứ cháo dở tệ trong căn nhà gỗ bé nhỏ, cũ kỹ đến ọp ẹp giữa miền tuyết lạnh.
Tuyết vẫn rơi lất phất bên ngoài cửa sổ. Trong căn phòng gỗ nhỏ yên ắng, chỉ còn tiếng thở khe khẽ và tiếng muỗng va vào thành bát. Cuối cùng, sau một hồi vật lộn với cảm giác buồn nôn, Trình Hân cũng nuốt hết chén cháo khoai dở tệ mà Nikolaus gọi là "bữa sáng dinh dưỡng".
Nikolaus đặt bát xuống, mỉm cười đầy mãn nguyện như vừa đạt được một thành tựu trọng đại nào đó. Anh lấy khăn tay trong túi, nhẹ nhàng lau khóe môi Trình Hân — động tác cẩn thận, dịu dàng như thể sợ làm đau người bệnh.
“Được rồi,” Nikolaus nói khẽ, “giờ tôi thay băng cho anh một chút. Sẽ hơi đau… cố chịu nhé.”
Dứt lời, anh đứng dậy bước ra khỏi phòng. Một lát sau quay lại, trên tay là chậu nước ấm bốc khói và một mớ băng vải sạch được cuộn cẩn thận. Nikolaus đặt chậu xuống ghế gỗ, vắt khăn, rũ một lượt cho nước bớt chảy, rồi mới ngồi xuống bên mép giường.
Anh bắt đầu tháo lớp băng cũ. Động tác rất chậm rãi và kiên nhẫn, hệt như đang tháo một tấm lưới mỏng vướng đầy gai. Mùi thuốc cũ, dịch khô và máu lặng lẽ lan ra trong không khí.
Bên ngoài cửa, hai cái đầu nhỏ thập thò ló vào.
“Tiểu Mai, A Phúc,” Nikolaus lên tiếng, giọng không lớn nhưng đủ khiến hai đứa giật mình, “không được vào đây.”
“Chúng con chỉ… chỉ muốn coi cái vết thương của xác sống…” A Phúc lắp bắp biện minh.
“Là Dracula mà!” Tiểu Mai sửa lại, nghiêm trang đến buồn cười.
“Bài tập hai đứa đã làm xong chưa nhỉ?” Nikolaus vẫn không quay đầu lại, tay vẫn đang tháo băng.
“E… e he he…”
Hai đứa nhỏ cười gượng, rồi lẹ làng thụt đầu lại, chạy biến khỏi khung cửa như hai con mèo con bị bắt quả tang đang lén nhón trộm thức ăn.
Trong phòng chỉ còn tiếng lách tách từ bếp lò và tiếng vải băng được gỡ ra, dính chút máu khô, thỉnh thoảng phát ra âm thanh nhỏ như xé giấy.