NGHIỆP DUYÊN 4
Đêm đó, Thịnh Vọng ngủ lại ở nhà tổ Trầm gia.
Phòng khách được dọn riêng cho anh trong dãy phía tây, nơi từng là khu lưu trú cho khách quý từ nhiều đời trước. Tường gỗ già, cửa chạm rồng phượng, trần treo đèn lồng trúc cũ—tất cả đều mang theo mùi ký ức phơi khô trong nắng cũ, im lặng mà nặng trĩu.
Anh ngủ không sâu.
Nhưng vẫn mơ.
Trong mơ, anh đứng giữa điện thờ tổ của Trầm gia.
Bài vị hai bên san sát, mùi trầm quẩn quanh nồng đậm, không gian có gì đó khác thường—không phải hiện tại, không phải thời điểm anh từng thấy qua.
Không có Trầm Ly.
Không có tiếng gọi, không có mùi ngọc lan.
Chỉ có tiếng bước chân khẽ vang từ sau cánh cửa gỗ cũ.
Một ông lão xuất hiện.
Tóc bạc dài chạm vai, mặc trường sam màu tro, gương mặt nhăn nheo mà quen lạ, cúi đầu thật sâu trước mặt anh.
> — Chủ nhân. Ngài đã trở về.
Thịnh Vọng giật mình, xoay người lại.
Ông lão ấy—anh đã thấy qua.
Không phải trong đời thật. Mà là trong một bức ảnh đen trắng cũ kỹ treo ở phòng tiếp khách nhà tổ.
Tấm ảnh mờ, hơi ố vàng, chú thích đơn giản: “Quản gia Trầm gia đời thứ 5 – Tống lão gia.”
Anh từng nhìn thoáng qua, rồi quên. Nhưng giờ—đứng trước mặt, ánh mắt của người kia rõ ràng nhận ra anh.
> — Người trở về lần này… mang theo lời thề năm đó.
Kẻ phụng sự—không thể thoát khỏi người đã từng gọi tên hắn.
Anh mở miệng:
> — Tôi… là ai?
Tống lão gia ngẩng đầu lên, ánh mắt đục mờ mà vẫn rực lửa linh hồn như đã chờ đợi suốt hàng trăm năm.
> — Là người từng quỳ trước điện thờ, uống máu cam lộ tuyên thệ trọn đời chỉ hộ một người.
Người phụng sự—không sinh, không diệt.
Chỉ… chờ đến khi nàng gọi lại tên hắn.
Thịnh Vọng đứng đó, gió trong điện thổi tung vạt áo.
Các bài vị dường như lay động—từng cái đều quay mặt về phía anh.
Anh hoảng hốt lui lại một bước.
> — Tôi không phải…
> — Không phải là "hắn" bây giờ. Nhưng… là tiếp nối của hắn.
Máu của ngài—vẫn còn ở dưới bệ đá chính điện này.
Lúc đó, anh thấy một vệt đỏ nhạt lan dần trên mặt đất, từ dưới chân anh chảy ra.
Không đau.
Nhưng lạnh. Lạnh đến thấu tủy.
Anh choàng tỉnh.
Phòng vẫn là phòng cũ. Ngọn đèn lồng vẫn lặng lẽ cháy trên cao.
Nhưng vết đỏ trên cổ tay—cũng đang rịn máu thật.
Một giọt.
Rơi xuống mu bàn tay.
Như thể… mạch thề năm xưa đang rỉ máu vì chưa hoàn.
---
Sáng sớm, khi sương còn vương trên mái ngói âm dương, Thịnh Vọng cùng Trầm Ly bước vào chính điện nhà tổ.
Gian thờ hôm nay đặc biệt vắng lặng.
Không gió. Không tiếng động.
Chỉ có tiếng chân của hai người vang đều trên nền đá mài phủ rêu.
Trầm Ly thắp hương cho từng bài vị một cách thành kính. Động tác của cô rất chậm, như thể từng ngón tay cũng đang nhớ mặt người đi trước.
Ánh lửa đầu hương đỏ lên khi chạm vào tro trầm, khói trắng cuộn lên, bay ngang mắt.
Thịnh Vọng đứng phía sau, ánh mắt lặng lẽ lướt qua từng bức hoành phi, từng mảng khắc gỗ cũ kỹ trên tường. Nơi này… quen thuộc đến kỳ lạ.
Từ khi tỉnh lại, trong đầu anh luôn vang vọng câu nói:
> — "Chủ nhân, ngài đã trở về."
Anh không dám hỏi cô. Cũng không dám nói với bất kỳ ai.
Nhưng lúc này, khi cả hai cùng quỳ xuống trước bàn thờ tổ tiên, Trầm Ly khẽ cất giọng, âm thanh trầm thấp như làn khói trước mặt:
> — Tổ tiên trên cao, nếu mọi chuyện là do huyết mạch đời trước,
Xin… cho con biết sự thật.
Ngay khi câu cuối vừa rơi xuống không trung—
Cánh cửa sau lưng họ đóng sầm lại.
Không ai chạm vào.
Chỉ là một trận gió, rất mạnh, lạnh đến thấu xương.
Cả gian thờ tối sầm lại. Ánh sáng từ nến chập chờn. Không gian dường như không còn là gian chính điện nữa.
Là một nơi khác. Mơ hồ. Mà thật đến nghẹt thở.
Giữa không gian ấy—ông lão xuất hiện.
Tóc bạc, sam dài, gương mặt già nua không có gì khác giấc mơ đêm qua.
Ông đứng phía trước, không quỳ, không sợ.
Nhìn thẳng vào Thịnh Vọng, rồi quay sang Trầm Ly.
Ánh mắt ông như nhìn thấy cả hai linh hồn của hai người, xuyên qua lớp xác thịt hiện tại, thấu tận tận căn nguyên tiền kiếp.
> — Chủ nhân.
Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ.
Giọng ông vang lên trầm như tiếng chuông đáy hồ.
> — Tín vật của phu nhân… chôn dưới gốc ngọc lan phía sau chính điện.
Câu nói ấy vừa thốt ra—
Khung cảnh bắt đầu tan dần.
Ánh sáng trở lại. Cửa sau mở ra, mùi trầm thoảng nhẹ, âm thanh bên ngoài như ùa về từ một thế giới khác.
Trầm Ly ngất đi đầu tiên.
Cô không kêu, không rên, chỉ là đôi mắt cụp xuống, thân thể gục về phía trước như một cánh hoa bị gió cuốn.
Thịnh Vọng vừa kịp đỡ cô, nhưng mắt anh cũng mờ đi trong một cơn lốc lạnh chạy dọc sống lưng.
Hai người cùng ngã xuống, bàn tay vô thức nắm lấy nhau.
Và rồi—
Vệt đỏ ở cổ tay cả hai đồng thời sáng bừng lên.
Không còn là vệt nhỏ mờ mờ.
Mà là ánh sáng đỏ rực như ấn ký sống lại.
Một thứ gì đó đang được mở ra.
Một cánh cửa không thuộc về thế giới này.
---
Ở phía sau điện thờ, gốc ngọc lan run lên nhẹ nhẹ, rễ cây chậm rãi lộ ra khỏi lòng đất như có ai đào xới từ dưới sâu.
Bên dưới lớp rễ... là một chiếc hộp gỗ chạm trổ cổ, có khóa, và... một dòng khắc nhạt nhòa:
> "Tín vật của người phụng sự – giữ lời hứa, đừng quên tên nàng."
---
Cả hai tỉnh lại vào buổi chiều, bên gốc ngọc lan phía sau điện thờ.
Ánh nắng xuyên qua từng kẽ lá, hắt lên mặt đất thứ ánh sáng mỏng nhẹ như một tấm màn phủ thời gian.
Trước mặt họ, chiếc hộp gỗ đã lộ ra nửa thân từ lòng đất.
Bụi đất còn chưa ráo, vỏ hộp gỗ sậm màu, nhưng không có lấy một vết mục rỗ nào của thời gian.
Trầm Ly đưa tay khẽ vuốt lên nắp hộp—hơi ấm. Không lạnh.
Giống như nó vẫn còn… sống.
> — Anh mở đi.
Cô nói. Giọng khàn vì mệt, nhưng ánh mắt vẫn sáng như đang chống lại một nỗi sợ vô hình.
Thịnh Vọng gật đầu, đặt tay lên chốt khóa, nhẹ nhàng đẩy ra.
“Cạch.”
Nắp hộp bật mở.
Bên trong là một chiếc lược ngọc, chất ngọc không trong suốt, hơi đục, như là ngọc thô chưa được gọt giũa hết mức.
Trên sống lược, hoa ngọc lan được khắc tay, nét khắc cứng, gãy và thiếu cân xứng—nhưng lại có cảm giác ấm áp như được làm ra bởi người không chuyên, nhưng mang cả trái tim.
Mặt sau lược, khắc duy nhất một cái tên:
> — A Ly.
Thịnh Vọng sững người.
Bên cạnh chiếc lược, còn một quyển nhật ký bìa da nâu, sợi dây buộc đã rách một nửa, giấy bên trong ố vàng, nhưng nét mực vẫn đậm.
Trang đầu tiên.
Chỉ có một dòng.
> — “Viết cho trượng phu Trầm Vọng.”
— Ký tên: A Ly.
Một cơn gió lặng lẽ lướt qua.
Lá cây rơi xuống vai Trầm Ly, nhưng cô không hề cử động.
Hai người nhìn nhau. Câu hỏi vỡ ra trong ánh mắt cả hai:
> — Trầm Vọng là ai?
Thịnh Vọng lẩm bẩm:
> — Trầm… Vọng.
Trầm Ly thì thào:
> — Chưa từng có ai mang tên này trong lịch sử gia tộc. Tôi nhớ rất rõ. Tôi là người gìn giữ gia phả mà.
Cô rút điện thoại, lật mở file chụp gia phả cổ. Trang này nối sang trang kia, ghi tên từng đời tông chủ, từng nhánh hậu duệ.
Không. Không có ai tên Trầm Vọng.
Không một dòng. Không một dấu vết.
Thịnh Vọng nhìn chằm chằm vào hai chữ “Trầm Vọng”, cảm giác như có ai đang đục vào trong ngực mình.
> — Vậy người đó… có thật không?
Trầm Ly không đáp.
Cô mở thêm một trang.
Rồi một trang nữa.
Rồi cô dừng lại.
Trang giấy bị gạch chéo bằng mực đỏ đậm, nét rất thô. Trong vùng mực ấy… có một hàng tên bị xóa, nét mực loang ra như từng có ai đó cố gắng xóa sạch dấu vết.
> — Có thể…
Cô run giọng:
> — Có thể… anh là Trầm Vọng.
Thịnh Vọng nhìn chiếc lược, nhìn cuốn nhật ký, rồi nhìn bàn tay mình.
Vết hằn đỏ trên cổ tay vẫn sáng lên mờ mờ.
Như đang thở.
Như đang gọi.
> — Nếu tôi là Trầm Vọng…
Tại sao… tôi bị xóa khỏi lịch sử?
Cả hai lặng im.
Chỉ có trang giấy đầu tiên của cuốn nhật ký, nhẹ nhàng được gió lật sang trang hai.
Mực vẫn đậm. Nét viết của người con gái tên A Ly—vẫn hiện rõ như mới hôm qua.
> — “Ngày thứ nhất sau khi ngài rời đi.”
— “Tôi bị cấm vào điện thờ. Mẹ bảo… phụng sự là nghiệp của nữ nhân, không phải thứ để yêu.”
---
Trong căn phòng phía sau điện thờ, Trầm Ly và Thịnh Vọng cùng ngồi trước chiếc bàn gỗ nhỏ.
Giữa họ là quyển nhật ký cũ kỹ đang được lật từng trang một.
Không ai nói lời nào.
Chỉ có tiếng gió lướt qua mái hiên, và tiếng tim đập dồn trong lồng ngực—của hiện tại, lẫn quá khứ.
Trang nhật ký thứ hai:
> Ngày thứ nhất sau khi ngài rời đi.
Tôi bị cấm vào điện thờ. Mẹ bảo phụng sự là nghiệp của nữ nhân, không phải thứ để yêu.
Nhưng tôi đã yêu anh mất rồi, Trầm Vọng.
Trang thứ ba:
> Hôm nay, lại có người đến cầu xin. Nói con trai họ sắp mất, muốn tôi dâng máu lên thần vị tổ tiên để cầu phúc.
Tôi cắn đầu ngón tay đến bật máu, nhưng nghĩ tới anh, tôi lại không thấy đau.
Chỉ là… khi đốt bài vị cầu phúc, tôi đã lén khấn một câu khác. “Xin tổ tiên cho Trầm Vọng sống sót quay về.”
Trang thứ năm:
> Người của chi thứ tám đến hỏi vay ngân sách hằng năm, nói là tổ tiên đã ngầm cho phép họ dùng tiền mở lối buôn bán mới.
Tôi không tin tổ tiên lại dễ dãi như thế. Nhưng tôi vẫn gật đầu.
Anh từng nói tôi quá cứng nhắc. Nếu bây giờ anh ở đây, chắc sẽ khen tôi một câu “Cuối cùng cũng biết mềm lòng.”
Trang thứ tám:
(Trang bên trái có dấu xé rách, như thể ai đó đã giật phắt ra vì không muốn để lại dấu vết.)
Trang thứ chín:
Nét chữ đậm hơn, như ấn mạnh ngòi bút cho hả giận.
> Trầm Vọng…
Anh còn không trở lại thì em sẽ ghét anh đấy.
Ghét cho đến khi anh đứng trước mặt em thì thôi.
Ghét đến mức… chỉ muốn chạy tới đánh vào ngực anh, rồi mới ôm anh thật chặt.
Một giọt nước mắt lặng lẽ rơi xuống trang giấy cũ.
Không phải của A Ly, mà là… Trầm Ly.
Cô đưa tay chạm vào dòng chữ "em sẽ ghét anh đấy", tay run lên khe khẽ.
> — Cô ấy… viết cho anh.
Cô ngẩng đầu nhìn Thịnh Vọng, giọng khàn đi.
> — Dù lịch sử không ghi tên. Dù cả gia tộc cố xóa dấu vết.
Nhưng tình cảm này… vẫn còn nguyên vẹn ở đây.
Thịnh Vọng nhìn cô.
Từ đôi mắt cô—trầm lặng, mạnh mẽ, nhưng lúc này lại ánh lên nỗi chua xót dịu dàng của một người mang ký ức của chính mình… lẫn ký ức của một người khác.
Anh siết chặt quyển nhật ký trong tay, khẽ hỏi:
> — Nếu tôi… thật sự là Trầm Vọng…
Thì tôi… đã không quay về kịp, đúng không?
Trầm Ly im lặng rất lâu.
Rồi khẽ gật đầu.
> — Anh… chết rồi.
Trong chiến loạn.
Không ai tìm được xác. Không ai dám nhắc đến tên anh nữa.
Vì… anh là người phụng sự duy nhất của Trầm gia đời này.
Gió nổi lên ngoài cửa sổ.
Cánh hoa ngọc lan rơi xuống bậc đá.
Thịnh Vọng cầm lấy chiếc lược ngọc, lặng lẽ vuốt lên sống lược.
Mỗi khấc gồ ghề… như từng đường anh khắc tên cô.
Khắc cả kiếp này, dù không ai còn nhớ.
> — Vậy lần này…
Anh không muốn bỏ lỡ nữa.
---
Đêm ấy, trăng mờ.
Trầm Ly ngủ thiếp đi sau một ngày dài nặng trĩu — chiếc hộp gỗ, quyển nhật ký, chiếc lược ngọc, tên "Trầm Vọng" bị xóa khỏi gia phả...
**
Trong mơ, cô không còn là tông nữ Trầm Ly, mà là phu nhân A Ly, chủ mẫu của Trầm gia.
Tóc búi cao, khăn vấn lụa trắng, y phục gấm thêu hoa ngọc lan.
Không ai gọi cô là cô nương nữa.
Tất cả người trong phủ gọi cô là “phu nhân”.
Phu quân của cô – Trầm Vọng – đã rời nhà gần một năm, mang theo cờ hiệu của gia tộc, xung phong nơi tiền tuyến.
Chiến sự kéo dài. Tin chiến thắng hay tử vong đều không có.
Mỗi sáng A Ly đều tự tay viết một dòng nhật ký, đều bắt đầu bằng:
> “Hôm nay cũng chưa thấy thư của Trầm Vọng.”
Và mỗi đêm cô sẽ ngồi bên điện thờ, đốt hương cầu an cho phu quân, đồng thời giải quyết mọi sự vụ trong tộc:
– Phân lương cho các nhánh.
– Cử người trông giữ kho lương.
– Đối đáp với quan lại, ngăn tin đồn gia chủ tử trận.
– Chống đỡ các thế lực bên ngoài đã bắt đầu lăm le Trầm gia không người đứng đầu.
**
Đêm ấy, hoa ngọc lan nở trắng rực cả sân sau.
Gió đầu mùa lạnh, trời sắp sang đông.
A Ly ngồi trong thư phòng, cầm bút viết dòng đầu tiên:
> “ Trầm Vọng à, hôm nay ta lại mơ thấy chàng cười.
Hoa ngọc lan sau nhà nở rồi, ta để dành cho chàng một cành.”
Nhưng khi cô còn chưa viết đến dòng thứ ba—
Tiếng la hét vang lên từ ngoài cửa.
Tiếng gào khóc. Tiếng lửa cháy. Tiếng trẻ con nức nở.
Một toán loạn quân đã kéo lên núi.
Không ai ngờ—giặc đã đến ngay giữa đêm trăng.
Chúng đập phá, thiêu rụi, lôi người nhà Trầm gia ra giữa sân mà đánh đập, lột sạch tài sản.
Người làm, người giữ kho, cả tộc nhân già yếu đều bị trói gô.
Có tiếng gào to:
> “Mang chủ mẫu ra đây! Mau! Giấu kho báu ở đâu!”
A Ly không chạy.
Cô không rời khỏi điện thờ.
Cô vẫn ngồi bên bàn gỗ, bút còn chưa buông.
Một giọt mực rơi xuống giấy.
Máu của ngón tay bị siết chặt.
Môi cô mím lại—vẫn rất đẹp, rất lạnh.
Rồi, khi tiếng bước chân loạn quân vang ngay cửa sau điện thờ,
A Ly bước ra, không cúi đầu, không run rẩy.
Cô quỳ gối, trước bài vị tổ tiên.
Và đập đầu vào cột đá.
Bạch y nhuốm máu.
Màu máu đỏ trên nền đá xám.
Đúng ngày hoa ngọc lan nở rộ.
Trang nhật ký vẫn mở, dừng lại ở dòng chữ:
> “ Trầm Vọng à, hôm nay…”
**
Cùng đêm đó, trong giấc mơ, Thịnh Vọng—cũng đang ngủ thiếp—bị cuốn vào một giấc mộng không thể rũ bỏ.
Lần đầu tiên, anh thấy mình là Trầm Vọng.
Mình đang cưỡi ngựa. Cờ hiệu tung bay.
Mình ngồi giữa đêm gió, lấy dao khắc từng nét thô lên chiếc lược ngọc.
Anh khắc trong tiếng pháo binh vọng về từ xa.
Khắc khi bàn tay lạnh buốt, thô ráp, khô máu.
Khắc tên: A Ly.
Khi lược xong, anh giao cho sứ giả.
> “Mang về núi tổ.
Giao cho phu nhân ta.
Nhớ bảo—ta vẫn còn sống.”
Nhưng vài hôm sau, trong một trận đánh bất ngờ, anh bị bắn thủng ngực.
Ngay trước khi lược về tới nhà tổ.
Không ai báo tin. Không ai nói với A Ly rằng anh đã mất.
Lược rơi giữa đường.
Cô không bao giờ nhận được.
**
Cùng lúc, trong hiện tại—
Trầm Ly bật dậy từ giấc mơ, toàn thân toát mồ hôi lạnh.
Trên gối, một cánh hoa ngọc lan vừa rụng.
Trong phòng Thịnh Vọng—
Anh cũng choàng tỉnh.
Ngón tay nắm chặt lược ngọc, môi run lên khe khẽ:
> “A Ly…”
**