Buổi sáng ngày thứ tư, trời đổ mưa. Không lớn, nhưng đủ dai dẳng để đất mềm bùn, nước đọng trên những tàu lá chuối ngoài vườn, và ánh sáng cũng trở nên u ám lặng lẽ.
Cô không đi ra vườn như thường lệ. Chỉ ngồi bên bàn may, nhưng không bật máy, cũng không cầm kéo. Trước mặt cô là một tấm vải chưa cắt – màu xanh rêu, hơi nhăn, như chính tâm trạng trong lòng.
Hắn đứng ở cửa bếp, tay cầm ly trà nóng. Nhìn mưa rơi qua mái hiên, hắn chợt hỏi:
“Cô còn nhớ giọng hát của em gái mình không?”
Cô khựng lại.
Hắn không nhìn cô, chỉ tiếp tục:
“Chị Hòa bảo… em gái cô thích hát. Tôi cứ tưởng trong nhà cô chỉ toàn kim chỉ và máy may. Không ngờ từng có nhạc vang mỗi ngày.”
Im lặng. Chỉ có tiếng mưa rơi và tiếng đồng hồ tích tắc.
“Cô từng muốn làm gì?” – hắn hỏi tiếp, lần này chậm hơn – “Trước khi mọi chuyện xảy ra?”
Cô không trả lời ngay. Một lúc lâu sau, cô đứng dậy, đi vào trong, và khi trở ra, trên tay là một quyển sổ cũ. Bìa mềm, màu đen, đã nhòe nước ở vài chỗ. Cô đặt quyển sổ trước mặt hắn.
“Luận án tôi bỏ dở.”
Hắn mở ra, lật từng trang. Nét chữ đều đặn, gọn gàng, ghi chép bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Một số đoạn bị gạch xóa, một số đoạn bị lem vì nước mắt hay mưa thấm.
> “Cảm xúc con người trong xã hội hiện đại không mất đi, chỉ bị nén lại. Giống như quả bom không phát nổ – nó vẫn tồn tại. Và đôi khi, sự im lặng là cách cảm xúc sống sót.”
Hắn đọc đoạn đó chậm rãi. Ngẩng lên nhìn cô – không nói gì, chỉ nhìn thật lâu.
Rồi hắn khép sổ lại. Nhẹ nhàng.
“Tôi muốn nghe.”
Cô nhíu mày. “Gì?”
“Tất cả. Không phải vì tò mò. Mà vì tôi nghĩ… có những điều nếu cô không nói ra, nó sẽ không bao giờ tan đi.”
Cô bật cười, cười rất khẽ, khô và ngắn. “Anh là ai mà muốn chữa lành cho tôi?”
Hắn bước đến, đứng đối diện cô, không né tránh. “Tôi không phải ai cả. Chỉ là người từng nghĩ mình hiểu được cô đơn, cho đến khi gặp một người… biến sự mất mát thành thói quen sống.”
Cô nhìn hắn rất lâu, như muốn đọc xem trong ánh mắt kia có bao nhiêu phần thật lòng, bao nhiêu phần thương hại. Nhưng cô không thấy thương hại. Chỉ có ánh nhìn dịu lại – như ánh lửa lặng lẽ trong đêm lạnh.
“Em gái tôi…” – cô nói, giọng thấp – “muốn học thanh nhạc. Mỗi buổi chiều đều ngồi ở bậu cửa hát, từ nhạc thiếu nhi đến nhạc phim. Tôi hay mắng vì nó hát sai lời. Nó bảo tôi khó tính. Nhưng vẫn hát.”
Giọng cô chùng xuống. “Ba mẹ tôi lo cho tương lai hai đứa, dành dụm từng đồng. Lúc tôi có học bổng, cả nhà làm một bữa cơm nhỏ mừng. Ba còn đọc thơ. Mẹ dặn ‘đi rồi nhớ về, đừng quên chỗ này là nhà.’”
Cô ngừng lại, mắt không nhìn hắn nữa, mà nhìn ra mưa.
“Lần cuối tôi nói chuyện với ba mẹ, là qua điện thoại. Nói rằng bận, không về kịp dịp lễ. Mẹ cười, bảo thôi không sao. Em gái tôi còn hét qua điện thoại: ‘Về nhanh, tui giữ không hát bài mới tới khi bà nghe đó!’”
Một khoảng lặng kéo dài. Rồi cô nói tiếp, nhỏ như thì thầm:
“Rồi họ đi chơi, xe đâm vào đèo… tan nát. Không ai sống sót.”
Hắn nghe, như có gì siết lấy ngực.
“Tôi không khóc nổi. Không biết khóc cho ai trước. Cũng không biết trách ai. Không còn mục tiêu, không còn kế hoạch, không còn người để gọi là nhà.”
Một lúc sau, hắn nhẹ giọng:
“Nhưng cô vẫn sống.”
Cô cười, không vui: “Thở khác sống.”
“Không,” hắn nói, quả quyết hơn. “Cô sống. Cô trồng rau, nuôi gà, may vá, nấu ăn. Cô để con mèo ngoài ngõ đi lạc vẫn có ổ rơm để nằm. Cô cứu tôi.”
Cô định phản bác, nhưng hắn đã bước đến gần hơn, cầm tay cô – bàn tay đã chai vì kim chỉ và đất vườn.
“Cô vẫn ở đây. Điều đó nghĩa là vẫn còn gì đó chưa tắt.”
Một dòng nước mắt khẽ rơi trên má cô – không nức nở, không cuồng loạn. Chỉ là… cuối cùng, nó đã rơi.
Hắn siết tay cô chặt hơn. Không cần hứa hẹn, không cần giải thích.
Chỉ là... có mặt.
Và đôi khi, có mặt đúng lúc, chính là cách chữa lành dịu dàng nhất.