Ngày thứ ba hắn ở lại nhà cô, không còn cái bối rối ngơ ngác như hôm đầu, cũng không còn cảm giác phải quan sát đề phòng từng chút như ngày thứ hai. Mọi thứ vẫn lặng lẽ, đều đặn – như chính con người cô.

 

Sáng hôm đó, cô chỉ vào chiếc bàn may trong phòng nhỏ phía sau bếp.

 

“Hôm nay tôi bận may đồ. Anh lo bữa trưa với tối giùm.”

 

Hắn gật đầu. “Được. Giao cho tôi.”

 

Cô cũng không nói thêm gì. Cô ngồi vào chiếc bàn may cũ, nơi ánh nắng xiên qua ô cửa nhỏ rọi vào đủ sáng để khỏi phải bật đèn. Chồng vải được xếp ngay ngắn, kéo, kim chỉ, mẫu thiết kế... mọi thứ đều chỉn chu. Đôi tay cô thoăn thoắt, tiếng máy may chạy đều đặn. Không gian gần như không một lời nói, chỉ có âm thanh của sự tỉ mỉ và yên lặng.

 

Hắn đi quanh nhà, tìm nguyên liệu cho bữa trưa. Trong lúc lục tủ gỗ nhỏ gần phòng may để tìm gạo và ít gia vị khô, hắn tình cờ mở nhầm một hộc tủ bên dưới. Trong đó là một hộp thiếc màu bạc, cũ kỹ, được giữ kín bằng sợi dây ruy băng mờ nhạt.

 

Hắn định đóng lại, nhưng bản năng – hay chính xác hơn, là sự tò mò – khiến hắn dừng tay.

 

Chiếc hộp mở ra. Bên trong là vài tấm hình cũ, sổ tay, những mảnh giấy ghi chú bằng nét chữ mềm mại. Có một tấm ảnh gia đình: một cô bé cười tươi giữa cha mẹ và một bé gái nhỏ khác. Ai cũng rạng rỡ, hạnh phúc. Hắn lập tức nhận ra cô – phiên bản trẻ tuổi hơn, đầy nắng và ngây thơ.

 

Một bìa hồ sơ mỏng nằm bên dưới, với dòng chữ: “Đề tài nghiên cứu tiến sĩ – Xã hội học về cảm xúc trong thời đại đô thị hóa.”

 

Hắn sững lại.

 

Ngay lúc đó, tiếng máy may dừng lại. Cô bước ra, không nhanh, không gấp, nhưng ánh mắt ngay lập tức quét đến chiếc hộp mở trước mặt hắn. Sự im lặng kéo dài vài giây, tưởng như không khí cũng ngừng lại.

 

Hắn đặt vội chiếc nắp hộp lại, miệng lắp bắp:

 

“Xin lỗi… tôi không cố tình—”

 

Cô giơ tay, cắt ngang. Giọng cô không to, nhưng rõ ràng:

 

“Không sao. Dù gì… cũng chẳng phải bí mật nữa.”

 

Cô ngồi xuống chiếc ghế gần đó, nhìn vào khoảng không trước mặt, như thể đang trò chuyện với chính mình hơn là với hắn.

 

“Hồi nhỏ tôi ghét máy may. Ghét tiếng nó. Mẹ tôi là thợ may, ngồi từ sáng đến tối, suốt ngày cắm cúi. Tôi từng thề, lớn lên sẽ không đụng đến cái máy đó.”

 

Giọng cô khàn khàn, không lạnh như thường ngày.

 

“Ba tôi là giáo viên Văn. Em gái tôi thích hát. Cả nhà ai cũng hay cười. Tôi là đứa lớn nhất, nhưng cũng là đứa cứng đầu nhất. Lúc đậu học bổng đi học nghiên cứu ở thành phố, tôi dọn đi, như thể chạy trốn khỏi cái xóm nhỏ này. Tôi không nghĩ mình sẽ quay về.”

 

Hắn không dám cắt lời. Chỉ lặng lẽ lắng nghe.

 

“Rồi tai nạn xe. Một lượt... mất hết. Ba mẹ, em gái. Tôi đang họp nhóm thì nhận được điện thoại. Về quê… chỉ còn mấy khung hình lạnh ngắt.”

 

Cô ngừng lại, siết nhẹ ngón tay.

 

“Họ mất rồi. Nhà cửa bỏ hoang. Tôi bỏ dở luận án, dọn về đây. Không biết sống tiếp kiểu gì, nên lấy cái máy may cũ ra. Ban đầu chỉ may bừa. Sau quen tay, người trong xóm mang đồ đến sửa. Rồi đặt hàng. Rồi... sống tiếp.”

 

Im lặng.

 

Hắn không nói gì. Chưa bao giờ hắn thấy lòng mình trĩu nặng thế này. Không phải vì thương hại – mà vì khâm phục.

 

Tất cả sự mạnh mẽ, sự im lặng, sự kiên định trong từng lời nói, từng cái nhìn lạnh nhạt... hóa ra chỉ là cách cô giữ mình khỏi sụp đổ.

 

Một con người từng thuộc về một thế giới khác, từng đứng trên con đường học thuật lớn lao, đã quay về may vá, trồng rau, nuôi gà. Không ai biết, không ai nhắc. Và cô cũng không cần ai biết.

 

Hắn nhìn cô – thật sự nhìn cô – không còn là “cô gái cứu tôi và lạnh lùng như đá” nữa, mà là một con người đã mất đi tất cả, và vẫn đang tiếp tục sống.

 

Sau một lúc rất lâu, hắn cất tiếng, nhẹ như hơi thở:

 

“Cô vẫn chưa may xong áo kia mà…”

 

Cô khẽ cười, lắc đầu, đứng dậy: “Đúng là phá còn chưa đủ, giờ còn tìm cớ cho tôi về máy may nữa.”

 

Hắn cũng cười. Lần đầu tiên, nụ cười của cả hai không hề gượng gạo.

 

---

 

Buổi chiều, trời vừa bắt đầu đổ bóng, có tiếng gọi vọng từ cổng trước.

 

“Bé Nhi ơi! Có nhà không đó?”

 

Hắn đang đứng ngoài bếp, nghe tiếng gọi ấy thì hơi giật mình. “Bé Nhi?” – hắn quay lại nhìn vào nhà, thì thấy cô bước ra từ phòng may, lau tay vào vạt áo.

 

“Chị Hoa đó,” cô nói ngắn gọn, rồi đi ra mở cửa.

 

Chị Hoa – người phụ nữ dáng hơi đẫy, mặc áo bà ba, tay xách giỏ cói đầy ắp trái cây: chôm chôm, vú sữa, mấy trái ổi còn dính nhựa.

 

“Trời đất, người ta đồn nhà em có trai lạ ở mấy bữa nay, chị mới mò qua kiểm tra đây,” chị Hòa cười lớn, mắt liếc nhanh về phía hắn đang đứng ngẩn ra trong bếp.

 

Cô không buồn giải thích, chỉ nghiêng đầu mời chị vô nhà.

 

“Đồn rồi cũng hết đồn, ăn trái cây đi,” cô nói, giọng vẫn lạnh như thường lệ.

 

Chị Hoa chẳng lạ gì tính đó. Vừa đặt giỏ trái cây xuống bàn, vừa cười xòa:

 

“Biết em từ hồi còn nhỏ xíu, giờ cũng chẳng khác gì mấy. Cái mặt lạnh như cá ướp đá, ai mà không quen thì tưởng khó ở dữ lắm.”

 

Hắn nghe vậy thì bật cười nhỏ, còn cô thì liếc chị Hoa, ánh mắt vừa cảnh cáo vừa bất lực.

 

Chị Hoa nhìn qua hắn, cười hiền:

 

“Cậu ở đây mấy hôm rồi, chắc cũng phát hiện ra nhỏ Nhi nhà mình chẳng giống ai hén.”

 

Hắn không nói gì, chỉ gật nhẹ. Chị Hoa tiếp lời, nụ cười nhạt dần:

 

“Hồi nhỏ nó nghịch như con trai, trèo cây, đạp xe phóng như điên. Vậy mà học giỏi, có học bổng đi thành phố. Ba mẹ nó tự hào lắm, cái xóm này ai cũng biết.”

 

Chị dừng lại một chút, ánh mắt chùng xuống.

 

“Rồi cái năm đó… Tai nạn. Cùng lúc mất ba, mẹ, con em út. Nó về quê... không khóc, không nói gì nhiều, cũng không cúng kiếng rình rang như người khác. Chỉ dọn lại nhà, rồi đem cái máy may ra ngồi. Ai cũng nghĩ chắc nó hóa đá luôn rồi.”

 

Hắn cúi đầu, lòng chợt nặng như bị ai siết lại. Cảm giác tiếc nuối, xót xa, và cả kính phục hòa vào nhau, không tên gọi rõ ràng.

 

Chị Hoa tiếp tục, giọng nhẹ hẳn:

 

“Người khác chắc đã bỏ đi, hoặc phát điên, hoặc gục luôn rồi. Nó thì không. Chỉ lặng lẽ… sống tiếp. Trồng rau, nuôi gà, may đồ. Chưa từng mở miệng than nửa lời.”

 

Cô không nói gì, chỉ ngồi cắt trái cây, bàn tay vẫn đều đặn, như thể đang nghe chuyện của ai khác.

 

Chị Hoa quay sang hắn, cười nửa đùa nửa thật:

 

“Cậu mà ở chơi lâu, có khi thấy mến cái kiểu ‘cá ướp đá’ này cũng nên.”

 

Cô đặt dĩa trái cây lên bàn, nói khẽ:

 

“Không phải ai cũng thích ăn đồ lạnh.”

 

Chị Hòa bật cười giòn, nhưng rồi cũng đứng dậy, cầm giỏ trống:

 

“Thôi, chị về. Chôm chôm hôm nay ngọt lắm, ăn thử đi.”

 

Hắn tiễn chị ra tận cổng, cảm ơn nhỏ nhẹ. Khi quay lại, thấy cô vẫn đang dọn lại góc bàn. Mọi thứ lại trở về với cái bình thản thường thấy. Nhưng với hắn, chẳng còn như cũ nữa.

 

Hắn nhìn cô, thấy người con gái ấy như một vùng đất cằn cỗi sau bão – tưởng chừng khô khốc, nhưng kỳ thực chỉ đang cố giữ cho mình không bị cuốn trôi thêm lần nữa.

 

Có lẽ cô không lạnh. Chỉ là mất quá nhiều.

 

Hắn bỗng thấy tay mình hơi run – không phải vì sợ hãi, mà là vì lần đầu tiên hắn muốn làm điều gì đó… không phải cho khán giả, không phải để được vỗ tay, mà là để một người như cô – một người đã quen sống trong lặng lẽ – có thể tin rằng: thế giới này, vẫn còn ai đó đứng về phía cô.

 

 

Trải nghiệm đọc truyện tuyệt vời trên ứng dụng TYT

Download on the App Store Tải nội dung trên Google Play