Tôi đặt chân đến Paris vào một sáng sớm tháng Mười Hai. Thành phố hoa lệ đón tôi bằng những dãy phố phủ tuyết trắng, những tòa nhà cổ kính như trong tranh, và cái lạnh cứa vào da như lưỡi dao sắc ngọt của ký ức.
Tôi đứng lặng giữa sân bay Charles de Gaulle, tấm khăn len mỏng quấn hờ trên cổ, tay ôm chặt chiếc vali nhỏ với vài bộ quần áo, một cuốn sổ tay cũ, và… dải lụa bạc màu. Dải lụa mà năm xưa tôi gấp lại đặt dưới cát, sau điệu múa cuối cùng dưới trăng.
Tôi đã mang nó theo. Dù không biết để làm gì. Có lẽ… để nhắc mình rằng tôi từng có một mái nhà. Từng có một giấc mơ được ai đó lặng lẽ bảo vệ.
⸻
Trường múa nằm trong một con phố yên tĩnh phía Nam Paris, nơi mỗi buổi sáng tôi được đánh thức bằng tiếng chuông xe điện và mùi bánh mì nướng từ tiệm boulangerie đầu ngõ. Mọi thứ đẹp đến mức tôi tưởng như đang mơ. Nhưng chỉ khi bước vào phòng tập, tôi mới biết giấc mơ này… không hề dễ dàng.
Bạn bè tôi – những cô gái da trắng, tóc vàng, lưng thẳng như kèn trumpet – múa như bướm, như sóng, như thể được sinh ra để đứng trên sân khấu. Còn tôi – cô bé làng chài, chân chai sạn, nói tiếng Pháp lơ lớ – như một nốt nhạc lạc điệu trong dàn giao hưởng.
Tôi bị nhắc nhở liên tục. Bị xếp vào nhóm “theo dõi thêm”. Có lần, giáo viên còn buột miệng:
— “Em múa bằng ký ức, không phải bằng kỹ thuật. Điều đó tuy dễ chạm đến trái tim, nhưng cũng rất nguy hiểm”
Tôi cúi đầu, không cãi. Vì họ nói đúng. Mỗi khi nhạc vang lên, tôi thấy biển. Thấy bà. Thấy cha tôi gảy đàn guitar trong tiếng sóng. Và thấy Minh – người đàn ông không bao giờ trở lại.
⸻
Mùa đông năm ấy, tuyết rơi dày. Tôi thường ngồi một mình ở quảng trường Trocadéro, nhìn về phía tháp Eiffel rực sáng, tay cầm bánh mì baguette kẹp pate – món rẻ nhất tôi có thể mua.
Một đêm, có một nghệ sĩ đường phố đứng gần đó, kéo violin dưới trời tuyết. Tôi đứng lặng, tim dội về một thanh âm cũ:
Giai điệu ấy… là bản nhạc Minh từng chơi. Không trọn, nhưng quen đến lạnh người.
Tôi bước lại, hỏi người nghệ sĩ:
— “Chú học bản này từ đâu vậy?”
Ông cười hiền, nheo mắt:
— “Một cậu trai châu Á từng dạy tôi. Nói là bản nhạc viết cho người con gái cậu ấy yêu nhất, nhưng mãi mãi không có được.”
Tôi chết lặng. Lạnh hơn tuyết.
Không cần ai nói. Tôi biết.
Minh đã từng đến Paris.
Và đã từng đứng nơi này… rất gần tôi.
Nhưng cậu không tìm tôi.
Tôi quay về ký túc xá đêm đó, bật khóc như đứa trẻ.
⸻
Những năm sau đó, tôi không còn mong nhận thư, không còn chờ thấy bóng ai nơi cổng trường. Tôi dồn hết vào tập luyện. Tôi múa như người đi trên dây – mong manh nhưng không cho phép ngã. Vì tôi biết, nếu ngã, sẽ không còn ai đỡ dậy như những lần tắm mưa cùng ai đó.
Tôi trở thành sinh viên ưu tú. Tham gia các liên hoan nghệ thuật. Nhận học bổng đặc biệt. Múa tại các nhà hát lớn. Người ta gọi tôi là “nàng thiếu nữ Đông Dương”, là “vũ công múa bằng ký ức”.
Nhưng chỉ tôi biết… đó là những ký ức đau như vết cứa vào lòng, cứ âm ỉ mãi, âm ỉ mãi.
⸻
Một ngày nọ, trong hậu trường một buổi diễn ở Lyon, có người đưa cho tôi một hộp nhỏ, nói là “đồ gửi từ Việt Nam”.
Tôi mở ra.
Bên trong là một cây kẹp tóc bạc nhỏ – chính là cây kẹp tôi từng làm rơi dưới gốc xoài năm mười lăm tuổi, hôm Minh lần đầu nắm tay tôi.
Và một mảnh giấy:
“Chúc mừng em. Múa đẹp lắm.”
– Không ký tên.
Tôi run rẩy. Cắn môi.
Minh.
Là cậu… phải không?
Cậu vẫn dõi theo tôi.
Từ một khoảng cách rất xa.
Và vẫn không một lần bước tới.
Tôi gục xuống bàn trang điểm, nước mắt rơi lên lớp phấn. Người hóa trang gọi tôi, bảo sắp đến giờ biểu diễn. Tôi lau nước mắt, đứng dậy.
Tôi bước ra sân khấu.
Dưới ánh đèn, tôi múa như thể đó là lần cuối. Tôi xoay một vòng, chân trượt nhẹ, tay vẽ lên không trung đường cong lặng lẽ của một con sóng vỗ vào bờ đá cũ.
Trên hàng ghế khán giả, tôi không nhìn thấy ai quen.
Nhưng tôi biết…
Ở đâu đó trong bóng tối, có một người vẫn đang nhìn.
Như cách trăng dõi theo biển, mà chẳng bao giờ với tới được.
⸻
tôi viết vào nhật ký:
“Paris có tuyết, có sân khấu, có tiếng pháo hoa đêm giao thừa.
Nhưng không có người từng ngồi dưới giàn mướp, vén tóc cho tôi, và hỏi:
‘Nếu tớ đi xa, cậu có giận không?’”