Làng chài nằm nép mình bên bờ cát trắng, nơi những mái nhà lợp tôn cháy nắng mùa hè, nơi những con người lam lũ sống dựa vào sóng, vào gió, vào từng mẻ cá trời ban. Vào mùa biển động, làng lại im lìm trong tiếng sóng dữ và lời thì thầm của người đàn bà đứng trên triền cát, ngóng về phía xa xăm, nơi những con thuyền như dấu chấm bé nhỏ trong câu chuyện dài mênh mông.
Tôi sinh ra trong một sáng mưa bụi tháng Ba, khi gió Nam vừa tràn về từ biển, mằn mặn như nước mắt nhưng cũng dịu dàng như vòng tay mẹ.
Cha tôi là một người đàn ông lực lưỡng, đậm nước da giòn rụm vì nắng, tay thô ráp, nhưng lúc dắt tôi đi bộ từ nhà ra bến cá luôn nhẹ nhàng như nâng một nụ hoa. Ông có một chiếc tàu nhỏ tên là Ánh Trăng, lặng lẽ lênh đênh theo từng mùa trăng mọc. Mẹ tôi – người đàn bà có giọng hát ru êm như cánh võng, làn tóc dài cột bằng dây vải cũ, suốt đời chỉ quanh quẩn với bếp lửa, giàn mướp và những mảnh chăn vá sờn vai.
Tôi lớn lên như một ngọn cỏ dại, nhưng ngọn cỏ ấy lại biết mơ. Mơ về một sân khấu có ánh đèn loá mắt, có nhạc dạo ngân lên, có vạt váy bay nhẹ như cánh bướm trên đồng. Tôi yêu múa từ năm lên ba, khi lần đầu tiên thấy một cô gái biểu diễn trên tivi cũ nhà bác tổ trưởng xóm. Tôi đứng giữa sân gạch, chân đất, hai tay đưa cao mà bắt chước những động tác ấy. Cha tôi nhìn rồi bảo:
— “Con nhỏ này, chắc kiếp trước là tiên nữ rớt xuống làng chài mất rồi.”
Tôi cười ngặt nghẽo, rồi ôm cổ cha:
— “Vậy cha là ông tiên canh thuyền của con nha!”
Thế là mỗi đêm trăng, cha lại ngồi đầu ghe, gảy guitar gỗ cũ, còn tôi múa trong ánh đèn dầu của bà nội, váy áo chỉ là chiếc khăn tắm mẹ vắt trên dây. Nhưng tôi thấy mình như đang múa giữa bầu trời. Tôi lúc ấy không biết hạnh phúc trong miệng người lớn hay nói là như thế nào, nhưng chỉ cần được múa dưới tiếng đàn của cha, tiếng vỗ tay của mẹ, tiếng cổ vũ của bà, thì tôi đã có tất cả.
Năm tôi tròn sáu tuổi, thầy giáo chủ nhiệm gửi đơn cho cha mẹ, bảo tôi có năng khiếu đặc biệt, nên cho thi cuộc thi Múa thiếu nhi toàn tỉnh. Cha mẹ tôi mừng như bắt được vàng, lo đóng học phí và may bộ đồ biểu diễn đầu tiên trong đời cho tôi: áo dài màu hồng nhạt, đính kim tuyến lấp lánh như ánh sao biển. Cả đời tôi chưa bao giờ được mặc bộ đồ đẹp như vậy, tôi vui vẻ lâng lâng mà ôm bộ đồ đi ngủ cả đêm.
Tối hôm đó, cha lên ghe đi chuyến cá cuối trước ngày tôi thi. Ông hôn lên trán tôi, mắt ánh lên niềm tin:
— “Con gái cha giỏi nhất thế gian. Mai cha về, cha ngồi hàng đầu xem con múa nha.”
Tôi gật đầu, siết chặt tay cha đến tận khi bóng tàu mất hút ngoài khơi.
Nhưng …. cha tôi không bao giờ quay về nữa.
⸻
Sáng hôm sau, khi ánh mặt trời vừa nhuộm màu sớm trên mái nhà, một người chạy xộc vào:
— “Tàu Ánh Trăng chìm rồi! Bác Ba chết rồi!”
Cả làng lao ra biển. Tôi bị bà nội giữ chặt, không cho chạy theo. Tôi chỉ thấy mẹ quỵ xuống, gào thét. Còn tôi, không hiểu gì cả, chỉ thấy đầu óc trống rỗng. Chiếc váy múa mới còn treo trong tủ, mà cha tôi…người đã không về như lời hứa, người đã mãi mãi về với biển cả như lời kể của các cụ già trong làng.
Mẹ tôi như người mất hồn mà ôm di ảnh của cha, bà khóc suốt. Lần đầu tiên trong đời tôi biết niềm đau mất người thân là như thế nào. Từ nay về sau, không còn ai đàn cho tôi múa, không còn ai nâng niu bế tôi như nàng công chúa, không còn ai đặt tôi lên vai để cùng xem pháo hoa dịp năm mới.
Tôi không còn cha nữa rồi!
Đến chiều, xã thông báo cho người nhà nạn nhân mất trong vụ đắm tàu ra nhận xác, mẹ tôi lật đật mang được mỗi chiếc đép đạp chiếc xe cà tàng lao ra đường, miệng không ngớt khóc rống “ Mình ơi!! “, cả bầu trời của bà đã sụp đổ, bà chỉ mang hy vọng mong manh cuối cùng là người ta đã nhầm, chồng bà vẫn trở về với nụ cười hồn hậu như xưa. Bà lao phăng phăng trên con đường làng đầy nắng và gió, đầy vị mặn của vùng quê biển nghèo. Thế rồi, một phút thất thần, bà sang đường trong vô thức, trong tiếng kèn inh ỏi của chiếc xe tải đang lao đến.
Bà … cũng không về nữa.
Cả hai người đi, chỉ trong một ngày. Không kịp từ biệt. Không kịp ôm tôi lần cuối.
Tôi sáu tuổi, ngồi bên bàn trang điểm chưa kịp dùng, ôm chiếc váy múa mà khóc đến ngất lịm…
⸻
Tang lễ diễn ra trong mưa. Bà con lối xóm đến đông đủ, nhưng không ai nhìn thẳng vào mắt tôi. Có lẽ họ cũng không biết phải an ủi thế nào một đứa trẻ mồ côi chỉ trong một sớm chiều.
Sau đó, người ta bàn tán. Tiền bảo hiểm, tàu cá, đất đai — những thứ cha mẹ tôi để lại, lần lượt bị các “chú bác” họ hàng thân thiết tịch thu với lý do “thay mặt quản lý cho đứa nhỏ”.
Tôi không hiểu. Chỉ thấy căn nhà của mình từng ngày trống vắng hơn, đồ đạc bị dọn đi, vườn rau bị san bằng. Bà nội tôi — một người già yếu, lưng còng, không còn cách nào chống lại.
Tôi bắt đầu thức dậy mỗi sáng trong căn phòng lạnh tanh, nghe tiếng ve chai leng keng dưới gánh của bà. Mỗi lần tôi nói muốn đi múa, bà chỉ lặng im, vuốt tóc tôi:
— “Ráng học đi con. Múa sau này cũng được. Bây giờ…mình phải sống đã con ơi.”
Và thế là tôi sống.
Bằng đôi chân trần đi bộ 5 cây số đến trường mỗi ngày. Bằng đôi tay phụ bán rau, gánh nước, cạo vảy cá cho các dì ngoài chợ. Tôi sống, không phải vì bản thân mình, mà vì bà — niềm hy vọng cuối cùng tôi còn lại.
Nhưng dù mệt mỏi, dù rách bươm, tôi vẫn giữ chiếc khăn lụa cha tặng, và mỗi tối trăng, tôi vẫn âm thầm múa một mình dưới gốc xoài sau nhà. Tôi không biết vì sao, chỉ biết mỗi lần phiêu theo điệu nhạc trong đầu, tôi lại như nghe thấy tiếng cha ngân nga đàn, và tiếng mẹ ru vọng về từ biển.
Mãi đến một ngày — một cậu trai lạ ngồi xuống bên cạnh bàn tôi, trong lớp học mới năm lớp 6 — đôi mắt cậu lạnh hơn biển mùa bấc.
Và rồi… một cơn gió khác lại thổi qua cuộc đời tôi.