[Đam Mỹ] Era of Thunderfall - Kỷ Lạc Sấm

Chương 3:

=====

Tiếng rống của tận thế — hương vị của cái chết sượt qua chóp mũi.

Cả toa tàu rung bần bật khi cơn bão tràn qua. Kim loại rên xiết. Vách ngoài nứt lách tách như sắp vỡ tung, nhưng lớp kính gia cố vẫn trụ lại. Dmitri nín thở, áp sát tường, không nhúc nhích cho đến khi âm thanh hỗn loạn ngoài kia tắt hẳn.

Bầu không khí đột ngột yên lặng đến nghẹt thở.

“Đội trưởng! Đội trưởng!” Bộ đàm rú lên trong tai anh. 
“Thiếu tá Dmitri Olyenk! Nếu còn sống, mau trả lời!”

“Tôi đây.” Dmitri thở ra một hơi dài, khản đặc, nhưng giọng rõ ràng nhẹ nhõm ít nhiều so với khi nãy.

“Anh ở đâu?!” 
Giọng Cindy bên kia đầu dây pha lẫn vui mừng và hoảng loạn.

“Chờ chút. Tôi gửi video ghi lại.” Dmitri giơ tay, thao tác nhanh trên bảng lệnh gắn tay áo, truyền đoạn ghi hình vừa rồi.

Một lúc sau, Cindy thốt lên:
“Một sinh vật giống người có thể tồn tại trong vùng nhiễm xạ mà không cần khiên từ trường?... Không thể nào!”

Cô gần như không kiềm được giọng: 
“Yêu cầu mở video trực tiếp. Tôi cần quan sát tình hình hiện tại!”

“Được thôi.” Dmitri bật chế độ ghi hình trực tiếp từ camera gắn ngực, lia chậm quanh khoang tàu.

Trên màn hình, hiện ra trước mắt Cindy là một cảnh tượng gần như phi thực:

Một khoang tàu cũ kỹ, giữa vùng chết, nhưng bên trong lại sạch sẽ, gọn gàng và sáng đèn như phòng sinh hoạt của con người thời trước thảm họa.

Hệ thống lọc không khí vẫn vận hành tốt, bảng chỉ số sinh tồn hiển thị: nhiệt độ ổn định, không có dấu hiệu nhiễm độc, phóng xạ trong ngưỡng an toàn.

Hai bên vách tàu được lót bằng kệ sách gỗ đã bạc màu nhưng không mục. Có hàng đống sách khoa học, sổ tay ghi chép xếp ngay ngắn. Một bàn làm việc cũ với đèn đọc sách, bộ tách uống trà sứ men rạn tinh xảo. Cạnh đó là gian bếp nhỏ, có bồn rửa, vài chiếc xoong nồi bằng thép đúc, bếp ga mini và hộp gia vị.

Giường đơn kê sát vách, đệm trải phẳng phiu, gấp nếp ngay ngắn — một sự ngăn nắp đến lạnh người giữa khung cảnh hoang tàn.

Ở cuối khoang, một cánh cửa thép đang đóng kín, phía trên có ổ khóa sinh trắc học vẫn còn hoạt động, đèn tín hiệu nhấp nháy nhẹ.

“Nơi này là…” 
Cindy thầm thì qua bộ đàm, như không dám tin vào mắt.

“Căn hộ nghỉ dưỡng của một kẻ điên nào đó.” Dmitri nhún vai. “Tóm được hắn thì giải thích sau.”

“Cẩn thận.” Giọng Cindy lập tức nghiêm trọng. 
“Xin hãy chờ quân tiếp viện, đội hỗ trợ đang tới.”

“Chờ đến khi họ tới, chắc tôi sẽ đã được ăn vài viên ‘kẹo đồng’ vì tội xâm nhập gia cư trái phép rồi.” Dmitri nhếch môi, giọng đầy trêu chọc, mắt vẫn không rời ổ khóa.

Anh nâng súng, ngắm thẳng, siết cò.

ĐOÀNG!

Ổ khóa sinh trắc nổ tung. Toàn khoang chớp tắt một thoáng, rồi đèn lại bật sáng, rõ ràng nguồn điện dự phòng vừa kích hoạt.

“Hệ thống lập trình khéo thật,” Dmitri lẩm bẩm. “Còn lắp cả mạch điện dự phòng trong trường hợp bị phá hủy… Kẻ thiết kế ra cái này, đúng thật… khôn như chồn.”

Không chần chừ, anh giơ chân đạp tung cửa.

RẦM!

Cánh cửa bật mạnh vào bên trong.

Một luồng khói lạnh trào ra như sóng, mang theo mùi tử khí đặc quánh. Nồng nặc. Âm ẩm. Tanh ngái như xác người bị ướp dở, hóa chất trộn với thịt thối. Mùi amoniac hăng hăng xộc thẳng vào khoang mũi.

Dmitri khựng lại. Tay siết chặt súng. 
Mặt không đổi sắc, nhưng ánh mắt tối đi một nửa.

Trong phòng, ánh đèn xanh lặng lẽ lan tỏa — loại ánh sáng chỉ có ở các phòng nghiên cứu sinh học đặc biệt. Không phát ra từ trần, mà từ các ổ dẫn điện sinh học cắm sâu vào vách, chạy dọc thân toa như mạch máu nhân tạo. Công nghệ nửa cơ học, nửa hữu cơ, từ một thời đại đã sụp đổ. Một thế giới đứt lìa khỏi văn minh con người.

Nhiệt độ trong phòng lạnh dị thường. Không khí sánh đặc, trộn mùi máu khô, kim loại và hóa chất. Trên các vách là những tủ kính trưng bày mẫu vật, như trong một bảo tàng kinh dị.

Chúng lấp lánh trong thứ ánh sáng xanh lập lòe:

— Một con mắt người hình cầu, có đến ba đồng tử đang xoay tròn chậm rãi.
— Một đốt sống người bị chẻ đôi, dây thần kinh bên trong được cấy mô sợi quang đỏ thẫm.
— Một lá phổi bán cơ học, dính chằng dây truyền, vẫn còn phập phồng yếu ớt trong chất lỏng màu bạc.
— Một khối mô tim, bị bao bọc bởi lớp da tổng hợp, vẫn co bóp nhẹ như chưa từng chết.

Và còn nhiều, nhiều hơn thế nữa. Những sinh vật nửa người nửa máy, những mảnh ghép dị dạng, những cơ quan đang sống dù thân xác đã mất.

Toa tàu trở thành một phòng thí nghiệm bị lãng quên, hoặc là… một phòng triển lãm các mảnh cơ thể biến dị khoa học.

“Chúa ơi…” Cindy thốt lên, không kiềm được sự sửng sốt. 
“Những tiêu bản này… không thua gì kho nghiên cứu của tôi ở trụ sở. Ai có thể làm ra thứ này?...”

“Tôi cũng đang tự hỏi đây.” Dmitri khẽ đáp, súng nâng ngang đầu, từng bước cẩn trọng tiến sâu vào.

Anh lách qua những tủ trưng bày sáng xanh — giờ như mắt theo dõi vô danh. Dưới chân, sàn kim loại dính thứ gì đó nhớp và lạnh.

Phía sau dãy bàn máy tính với các màn hình vẫn đang phát sáng, Dmitri dừng lại.

Một thi thể đang tựa vào ghế. Áo blouse trắng, mực in logo đã mờ. Một bên mặt đã mục rữa, phần sọ lộ ra lỗ chỗ, như từng bị gặm bởi acid.

“Tôi cược đây là chủ nhân ‘phòng nghiên cứu toa tàu’ này.” 
Dmitri lầm bầm.

“Cái quái gì đây?”

Dmitri không trả lời. Mắt quét quanh.

Xác chết ngồi tựa lưng gần như ngã vào ghế, tay vẫn nắm chặt một thiết bị nhỏ, nửa như bảng điều khiển, nửa như dụng cụ y tế. Trước mặt thi thể, trong dàn máy tính rực sáng, có một màn hình chuyển sang đen, liên tục nhấp nháy dòng chữ:

ACCESS ERROR!

Dưới chân thi thể, một hộp thuốc vỡ tung, các ống thủy tinh và viên nén đặc chế rơi vương vãi.

“Có chuyện gì đã xảy ra?” 
Cindy lại hỏi, giọng nghi đầy căng thẳng.

“Làm sao tôi biết.” Dmitri lẩm bẩm, mắt đã hướng về cánh cửa thép phía sau ghế ngồi của thi thể.

Trên cửa, một ổ khóa sinh trắc học khác vẫn sáng đèn.

Anh nghiêng đầu, hỏi vào bộ đàm: “Đội hỗ trợ bao lâu mới tới?”

Bộ đàm lặng vài giây, rồi tiếng rè rè phát ra. Một giọng nam trầm trả lời: “Báo cáo — đội yểm trợ đang vào đường hầm. Trong vòng mười phút nữa sẽ có mặt.”

“Mười phút?” Dmitri nhếch môi.
“Đủ để tôi tham quan một vòng địa ngục rồi đấy.”

Dmitri giơ súng ngang tầm mắt.

ĐOÀNG!

Viên đạn cắm thẳng vào ổ khóa sinh trắc học. Một tiếng nổ gọn vang lên, ánh lửa tóe ra đốt xém lớp sơn phủ bạc của cánh cửa. Khói bốc lên, nồng nặc mùi clo và bột làm lạnh, như thể bên trong từng chứa hóa chất bảo quản xác người.

Toàn bộ hệ thống điện trong khoang tàu chớp giật lần nữa — ánh sáng xanh lập lòe chuyển sang đỏ cảnh báo, rồi đèn báo động rú lên réo rắt. Không phải tiếng còi báo nguy hiểm, mà là thứ âm thanh chát chúa của thiết bị cảnh báo trong giới y sinh học: một phòng thí nghiệm đang gặp rủi ro rò rỉ sinh phẩm.

Lửa tắt. Khói tan. Cửa vẫn trơ trơ.

“Chết tiệt!” Dmitri nghiến răng. Anh phun ra câu chửi, môi mím lại, ngón tay siết súng đến trắng bệch.

Bên kia bộ đàm, Cindy lập tức bật giọng, gần như gào lên những câu trách móc không ngớt vì hành động thiếu kiềm chế của anh. Nhưng Dmitri chẳng buồn để tâm. Đôi mắt lạnh đi, rồi rũ xuống, phảng phất mỏi mệt. Anh hạ súng, thở hắt ra đầy bất lực.

Bỗng.

Cạch.

Cả toa tàu chấn động. Rồi một âm thanh cơ khí chậm rãi vang lên từ cánh cửa vừa bị bắn.

Cạch... cạch...

Cánh cửa thép trượt sang bên, tự động mở ngang theo đường ray ẩn, phát ra âm thanh rít ken két như bị ai đó kéo từ bên trong.

Ngay khi khe hở đầu tiên mở ra, hơi lạnh phả ra như một linh hồn đã bị giam giữ lâu ngày bỗng thở phào. Không khí trước mặt như ngưng tụ thành màn sương mỏng. Nhiệt độ tụt mạnh đến mức khiến ống kính của Dmitri nhòe đi trong vài giây.

Đèn LED âm trần lập lòe sáng. Một bảng điện tử phát sáng treo trước cửa, hiển thị:

— CHẾ ĐỘ BẢO TỒN SỰ SỐNG. 
— NHIỆT ĐỘ: -10°C.
— DƯỠNG CHẤT SINH HỌC: TUẦN HOÀN ỔN ĐỊNH.

Bên trong là một phòng đông lạnh. Trần thấp, tường bọc thép chịu nhiệt, đèn LED lắp sát sàn và trần. Dây chuyền điện chạy chìm dưới lớp sàn kính cường lực, khiến cả không gian toát lên vẻ phi nhân loại — không phải nơi dành cho con người.

Dmitri đứng bất động. Cơ thể anh tựa như đóng băng cùng lúc khoảnh khắc không gian phòng đông lạnh bật mở ra.

“...Cindy.” Anh cất tiếng, giọng khô khốc như bị rút nước. 
“Liên hệ về trung tâm gấp.”

“...” — đầu dây bên kia im lặng chờ lệnh.

“Báo với họ đem các thiết bị hạng nặng tới.” Anh hạ giọng, như sợ làm kinh động thứ gì đó trong phòng. “Vác cả cái toa tàu này về. Nguyên vẹn. Một phân cũng không được xê dịch.”

Im lặng vài giây.

“…Rõ, thưa đội trưởng,” Cindy cuối cùng cũng đáp, giọng như bị bóp nghẹt.

Trong căn phòng lạnh trắng ấy, ở chính giữa, là một ống thủy tinh khổng lồ. Cao đến hơn hai mét, đường kính bằng một người ôm trọn. Ống chứa đầy dung dịch lam sẫm, nhợt nhạt như máu bị pha loãng, tỏa ra ánh sáng lạnh mờ như ánh trăng trên tuyết.

Lơ lửng trong đó là một chàng trai.

Trông chàng như đang ngủ. Khuôn mặt trắng đến tái xanh, gương mặt đẹp như búp bê sứ, đôi mắt nhắm nghiền, đôi môi hơi hé, câm lặng. Tóc đen rũ nhẹ, lềnh bềnh giữa làn nước đặc. Toàn thân chàng gần như không có gì che phủ, trừ một lớp thiết bị mỏng dán theo cột sống – có vẻ là hệ thống cảm biến theo dõi sinh học.

Bên vai trái chàng trai có vài ký tự, hình như là tiếng Trung cổ: 
伏羲 | 015
(PHỤC HY | 015)

Một cái tên cũ kỹ, cổ xưa đến mức gần như bị lãng quên, lại xuất hiện trong toa tàu này, giữa lòng đất chết.

 

Trải nghiệm đọc truyện tuyệt vời trên ứng dụng TYT

Download on the App Store Tải nội dung trên Google Play