Người ta thường nghĩ cái chết là điểm kết thúc. Nhưng ở Ấn Huyện Đường, nó chỉ là tín hiệu bắt đầu cho một lời thề, một dòng máu, và một nỗi sợ không bao giờ rời khỏi tủy sống.
Tĩnh Kiệt Luân đeo mặt nạ trắng lên.
Khi lớp da người chạm vào da thật, làn lạnh lan tỏa chậm rãi như thủy ngân trượt qua xương trán. Dưới lớp mặt nạ không lỗ thở, mỗi hơi thở trở thành một âm thanh khẽ khàng vang lên trong khoang mặt: không phải tiếng người sống, mà là tiếng thở của ký ức cũ.
Lúc đôi mắt anh nhìn ra thế giới phía sau mặt nạ, mọi thứ đều thay đổi.
Màu sắc phai mờ. Cạnh vật thể run nhẹ. Đường chân trời méo đi một chút, như thể không gian bị ép bởi một bàn tay vô hình.
Cánh cổng gỗ phía sau đình làng vốn cũ kỹ, rêu phong, mở ra không tiếng động. Trên thanh ngang, dòng chữ khắc mờ lộ ra dưới ánh sáng lân tinh từ mặt đất:
“Khu tế máu – Người chưa mang ấn, cấm vào.”
Con đường sau cổng lót đất đỏ, nhưng bề mặt xốp và lún như da thịt. Tĩnh Kiệt Luân cúi xuống. Dưới lớp đất... là xương vụn. Không phải đá. Không phải sỏi. Là xương tay, xương chân, xương hàm trẻ em, tất cả bị nghiền nhỏ trộn với tro và nhang.
Anh hít vào, không khí mang vị cay, mằn mặn, và mùi tro người thiêu chưa hết. Thứ mùi lẩn khuất dưới da, không thể rửa sạch bằng nước thường.
Hai bên đường là rừng lau thấp, cành cứng như đinh, thi thoảng rung nhẹ dù không có gió. Trên đỉnh từng cành, những chiếc chuông đồng nhỏ bằng móng tay treo lủng lẳng.
Không phát ra âm thanh.
Chỉ rung theo từng bước chân anh đi qua.
Phía cuối con đường, một khoảng đất trống hiện ra. Không có công trình. Không có cỏ cây.
Chỉ có những cột đá hình trụ thấp, mỗi cột gắn một vòng sắt rỉ, dùng để trói tay người. Khoảng gần trăm cái, cắm theo vòng tròn.
Trung tâm của vòng tròn là một bệ đá đen, cao ngang hông, bề mặt khắc kín rãnh xoắn. Không rõ là ký hiệu gì, nhưng các đường rãnh ấy khớp với dòng chảy máu. Rõ ràng được thiết kế để... cho máu chảy về một điểm.
Ngay trung tâm: một lỗ tròn, nhỏ như lòng chén.
Bên trong là một con mắt người thật sự.
Không khô. Không hư hại. Không trắng đục như mắt xác chết.
Nó... đang nhìn ngược lại anh.
Tĩnh Kiệt Luân lùi nửa bước.
Không phải vì sợ.
Mà vì… trong con mắt ấy phản chiếu hình ảnh anh, nhưng không có mặt.
Là chính anh. Cơ thể, quần áo, tư thế. Nhưng nơi lẽ ra phải có mắt, mũi, miệng lại chỉ là khoảng trống trắng trơn.
“Ngươi không phải người làng.
Nhưng ngươi đã đeo mặt nạ.
Vậy ngươi sẽ thay họ… nhớ lại.”
Giọng nói không phát ra ngoài. Mà như xé rách từ một tầng ký ức khác, nện thẳng vào thái dương anh.
Ngay khi câu nói dứt, mặt đất rung nhẹ. Từng cột đá phát ra tiếng rền trầm như trống trận. Những vòng sắt xoay chậm theo một nhịp thở quái dị. Từ các khe đất, khói đen trào lên, hòa vào không khí như tảo xoáy giữa lòng ao chết.
Gió từ bốn phương dội về bệ tế, lạnh đến tê xương. Cái lạnh không có nhiệt độ, mà giống như bị kéo thẳng từ ký ức xuống lòng đất.
Tĩnh Kiệt Luân đặt tay lên bệ tế. Rãnh máu khẽ rùng lên.
Một tiếng “tách” vang từ dưới chân.
Bệ đá nứt đôi ở chính giữa, lộ ra một cầu thang đá xoắn xuống. Lối đi ẩm thấp, tối đến mức ánh mắt người thường không thể thấy gì, nhưng từ trong đó vọng ra một thứ mùi. Mùi máu tươi vừa đổ, trộn với hương cũ đã phân rã.
Và tiếng bước chân.
Chậm rãi. Đều đều.
Nhưng không phải của anh.
Tĩnh Kiệt Luân không do dự. Anh rút dao nhỏ, tra vào tay áo. Tay còn lại siết chặt chiếc túi chứa cuốn nhật ký máu và mảnh xương đứa trẻ.
Anh bước xuống.
Mỗi bước một tiếng vọng.
Cầu thang đá dốc, càng xuống sâu càng lạnh và hẹp.
Dưới chân bắt đầu thấy vết máu mới, chưa khô. Lấm tấm. Có dấu giày… rất nhỏ.
Kẻ vừa vào đây không phải anh.
–––
Xuống đến cuối cầu thang, một khoảng trống mở ra.
Không gian này giống như căn phòng mộ cổ, nhưng khắc toàn những hình thù kỳ quái: người không mặt bị buộc tay, treo ngược, đầu cắm vào đất. Máu chảy từ miệng vết của họ tạo thành những dòng sông đỏ uốn quanh chân tường.
Trên một bức tường có khắc rõ bốn chữ lớn, lấp lánh trong ánh lân tinh phản chiếu từ mặt nạ:
“Khai Tội Địa Ngục.”
Ngay chính giữa phòng: một kẻ lạ mặt đứng quay lưng, đầu cúi thấp.
Người cao hơn mức trung bình. Vai rộng. Cơ bắp rõ ràng.
Tóc cắt ngắn, mặc áo đen dính đầy đất bẩn.
Tay đang cầm... một đầu lâu trẻ em.
Tĩnh Kiệt Luân không lên tiếng. Nhưng người kia xoay lại.
Mặt không đeo mặt nạ. Gương mặt lấm tấm máu khô, khóe môi rách. Nhưng đôi mắt sắc như dao, tỉnh táo như thể vừa uống ba cốc cà phê đậm đặc.
Hắn nhìn Kiệt Luân từ đầu đến chân, rồi cười nửa miệng:
“…Tưởng ai. Là chứng tri mới à?”
“Còn cậu?” Kiệt Luân hỏi lại, giọng lạnh như mũi dao cắm vào băng đá.
Gã kia cười to thành tiếng lần này. Giọng vang giữa ngục như trêu đùa cả ma quỷ.
“Chu Trì Ân,” hắn nói, “Người được sinh ra để không tin vào mấy thứ máu me này. Nhưng lại là kẻ duy nhất sống sót sau lần khai quật đầu tiên.”
Câu nói ấy khiến Kiệt Luân hơi siết tay. Một người ngoài làng… đã từng vào đây. Đã thấy. Và còn sống.
Tại sao hắn chưa chết?
Hoặc là…
Hắn đã chết rồi. Nhưng vẫn chưa được kéo ra khỏi trí nhớ.
Câu trả lời dường như là một ngọn lửa nhỏ, đủ để thắp sáng tầng sâu của căn phòng này. Nhưng không phải thứ ánh sáng dễ chịu, mà là thứ ánh sáng khiến con người phải nhìn thẳng vào sự thật đã bị giấu kín quá lâu.
Chu Trì Ân tiến một bước về phía Kiệt Luân, bước chân vững như thể quen từng tảng đá trong lòng đất này. Tay hắn vẫn cầm hộp sọ nhỏ, ngón cái thản nhiên vuốt qua phần trán chưa mòn hết của đứa trẻ.
“Cậu là người chứng tri mới, đúng không?”
Hắn hỏi lại, như thể cố xác minh điều gì. “Có mang mặt nạ không? Mặt nạ trắng ấy.”
Tĩnh Kiệt Luân gật khẽ, không nói.
Trong lòng anh, hàng chục mảnh ghép vừa xoay chuyển: Chu Trì Ân là người ngoài làng, sống sót sau lần khai quật đầu tiên, giờ lại có mặt ở đây, không cần dẫn lối, không cần chỉ đường.
Hắn biết rõ nơi này hơn bất kỳ người làng nào.
“Cẩn thận,” Chu Trì Ân khẽ lật hộp sọ, mặt rút lại nụ cười. “Từ đoạn này trở xuống, những thứ chúng ta nhìn thấy sẽ không còn phân biệt được là thật hay ảo đâu.”
“Anh đã từng thấy?”
“Ba lần,” hắn đáp, mắt nhìn thẳng. “Một lần tôi tưởng tôi chết. Lần hai, tôi nghĩ tôi điên. Đến lần ba, tôi nhận ra chết với điên đều là trạng thái cần thiết để hiểu được thứ đang ngủ dưới đây.”
Tĩnh Kiệt Luân cảm nhận được một cảm xúc rất lạ từ Chu Trì Ân không phải sợ, không phải điên, cũng không phải lãnh đạm.
Mà là tỉnh táo đến vô nhân tính.
Loại tỉnh táo chỉ có ở người đã chịu đủ tổn thương đến mức mọi thứ còn lại chỉ là công cụ để tồn tại.
Anh lướt mắt quanh phòng lần nữa. Những bức tường khắc hình vẫn rỉ máu, thật sự là máu, và máu ấy đang chảy xuống rãnh đá nhỏ dẫn về giữa nền phòng. Kiệt Luân cúi nhìn, ở trung tâm nền phòng có một vòng tròn khảm xương người.
Không phải giả. Xương thật. Được mài, khớp khít từng khúc như lắp ráp.
Chu Trì Ân cúi người, chọc đầu ngón tay vào rãnh máu, vẽ lên tảng đá một ký hiệu lạ.
Ký hiệu gồm hai vòng tròn lồng nhau, chính giữa là một hình tam giác lộn ngược giống với hình trên ấn “Giới” mà Kiệt Luân từng thấy.
“Đây là ấn thề,” hắn nói. “Mỗi người chứng tri phải vẽ ra nếu muốn bước vào tầng ngục tiếp theo. Nếu không vẽ…”
Hắn ngẩng lên nhìn Kiệt Luân, nheo mắt:
“…thì sẽ bị con mắt trên kia theo dõi mãi mãi, cho đến khi mặt bị lấy đi.”
Tĩnh Kiệt Luân không do dự, ngồi xuống, dùng dao rạch ngón tay và vẽ lại ấn thề. Dòng máu hòa với máu cũ trên đá, dường như khớp vào trận đồ khảm xương. Một tiếng “rắc” khe khẽ vang lên.
Ngay lập tức, nền phòng nứt ra theo hình xoắn, hé lộ một lối đi thẳng xuống lòng đất đen hơn cả bóng tối.
Không khí dội lên. Lạnh khô, tanh tưởi, và… nặng ký ức.
Thứ mùi chỉ xuất hiện khi hàng trăm người từng chết không được siêu thoát giống như rượu ngâm từ máu, xương, và những câu hỏi chưa từng được trả lời.
Chu Trì Ân đứng dậy, liếc Kiệt Luân một cái:
“Lần đầu à? Tốt nhất đừng nhìn thẳng. Dưới kia, có thứ sẽ hỏi anh: ‘Tên ngươi là gì?’”
“Và nếu tôi trả lời?” Kiệt Luân hỏi lại, ánh mắt bình lặng.
“Thì nó sẽ ghi tên anh vào da nó. Từ đó, nó có quyền kéo anh xuống khi muốn.”
Không cần nhiều lời hơn, cả hai cùng bước xuống. Mặt nạ trắng trên mặt Kiệt Luân mờ đi, lạnh hơn. Ánh sáng từ tầng trên không theo xuống, như bị hút lại.
Cầu thang không dẫn thẳng mà xoắn dần, chật hẹp như lòng ống tủy.
Trên vách đá, các mảnh da người khắc lời thề, dính bằng máu đã khô:
“Không kể lại.”
“Không viết ra.”
“Không gọi tên.”
“Không mở miệng trước ánh sáng.”
Chu Trì Ân tiến trước, tay cầm đèn lồng tre. Ánh sáng mờ xanh chạm đến đâu, hình vẽ trên tường co giật đến đó. Không phải tranh tĩnh. Không phải mơ hồ.
Chúng cử động thật.
Tĩnh Kiệt Luân nhìn một bức tranh vẽ người đàn bà bị treo ngược, bụng bị mổ, thai nhi bị kéo ra, máu vẽ như chảy không ngừng. Cảnh này không còn là biểu tượng. Là ký ức.
Bức tiếp theo: một đám người bị đốt sống trong chum, xung quanh là những đứa trẻ cầm nhang, đầu gục thấp, miệng cười.
Anh không thể không đặt câu hỏi:
“Đây là thứ dân làng gọi là ‘tội tổ tiên’?”
Chu Trì Ân khựng bước. Một giây sau, hắn trả lời, giọng khàn đi:
“Không. Đây là hình phạt mà dân làng phải chịu khi tổ tiên họ giết sai người đầu tiên.”
“Người bị giết là ai?”
“Không biết. Chỉ biết người đó không thể chết.”
“Vậy giờ thì sao?”
Chu Trì Ân quay đầu, nụ cười lặng đi:
“Giờ thì người đó vẫn chưa chết. Và chúng ta đang đi vào nơi người ấy bị nhốt… lần đầu tiên.”
Bậc đá cuối cùng chấm dứt không có báo trước.
Không ánh sáng. Không âm thanh.
Tĩnh Kiệt Luân cảm giác như chính bản thân đã rời khỏi chiều thời gian, bước vào một không gian được khắc ra từ những mảnh quá khứ không hoàn chỉnh.
Phía trước họ là một căn phòng vòm đá, sâu hoắm và rộng hơn cả tưởng tượng. Không gian im phăng phắc, nhưng trên trần vòm có hàng trăm dây treo da người, mỗi mảnh khắc tên. Có tên bằng chữ máu, có tên bằng dao khắc, có tên đã bị cạo sạch, chỉ còn lại vết lõm lồi của những ký ức từng tồn tại rồi bị cố xóa đi.
Ở giữa phòng, một bệ đá hình hoa sen mọc ra từ nền. Không phải tượng. Là đá sống, mặt đá vẫn ấm, thở nhẹ. Trên đó đặt một vật duy nhất:
Một thi thể.
Không mục. Không thối. Không khô.
Mà như thể vừa thiếp đi.
Gương mặt cô gái khoảng mười sáu, gầy, nét ôn hòa. Nhưng cổ bị một sợi xích gắn móc câu quấn ba vòng, siết chặt. Tay bị chôn trong đá. Bụng có dấu hiệu từng bị rạch ra nhưng đã liền lại.
Tĩnh Kiệt Luân khựng lại, ánh mắt tối sầm.
Anh không cần chạm vào cũng biết:
Đây là người đầu tiên bị giết ở Ấn Huyện Đường.
Nhưng điều bất thường hơn. Cô ta không chết.
“Cô ta là ai?”
Kiệt Luân hỏi, dù giọng anh gần như không còn âm lượng.
Chu Trì Ân bước đến gần, cúi xuống. Hắn rút ra một tấm bùa đen, đặt lên trán thi thể. Trong khoảnh khắc, không gian rung nhẹ, như bị chấn động từ một linh hồn ép xuống.
“Mười tám đời trưởng làng truyền miệng lại cùng một câu chuyện,” hắn chậm rãi nói.
“‘Năm đó, một cô gái từ phương Bắc lạc tới, nói được tiếng cổ. Cô ấy biết những điều không ai biết, chỉ tay chỉ đất, bảo không được động vào mạch chôn sâu dưới núi.’
Họ không tin.
Cô ấy cảnh báo lần hai không ai nghe.
Đến lần ba, một người trong làng chết không lý do.
Họ kết tội cô là yêu quái.
Và rồi…
họ trói cô vào giữa làng.
Cắt bụng, mổ miệng, lấy máu tế.
Chôn xác giữa trận pháp.”
“Đó là khởi đầu?” Kiệt Luân hỏi.
“Không,” Chu Trì Ân đáp. “Khởi đầu… là khi máu cô ấy ngấm vào nền đất.
Đêm đó, những đứa trẻ đầu tiên biến mất.
Từ đó, mặt của người trong làng bắt đầu... không còn rõ.”
Kiệt Luân tiến lên, cúi nhìn thi thể.
Mắt cô gái nhắm. Nhưng trong ánh sáng lạnh, có thể thấy hai dòng nước mắt khô vẫn còn in dấu trên má. Dưới lớp da gần quai hàm trái, một hình ấn nhỏ, khắc bằng lửa, hình ba vòng tròn lồng vào nhau.
“Cô ấy là người mang ‘Ấn Huyết’,” Chu Trì Ân thì thầm. “Loại ấn không bao giờ truyền đời. Chỉ xuất hiện một lần. Và là thứ duy nhất giữ lại được trí nhớ thật của cả một trấn.”
“Thế thì... nếu cô ta còn sống—”
“—thì mọi thứ chúng ta biết đều là giả,” hắn ngắt lời, chậm rãi. “Bao gồm cả lý do vì sao trấn này không có tên thật. Bao gồm cả truyền thuyết ‘tổ tiên phạm lỗi’.”
Tĩnh Kiệt Luân trầm mặc.
Anh hiểu rồi. Trấn này… không bị nguyền rủa bởi ai khác.
Mà là tự nguyền chính mình.
Người dân nơi đây đã tự xóa mặt, xóa tên, xóa ký ức, để trốn khỏi cái giá họ phải trả.
Nhưng ký ức máu không thể bị xóa.
Anh bước tới, lấy từ túi ra mảnh xương trẻ em mà anh thu được từ tầng trên. Đặt nó cạnh bàn tay bị đá nuốt một nửa của cô gái. Khi chạm vào, da cô khẽ co lại. Một phản xạ vi mô, nhưng sống.
Máu từ xương chảy ra, thật sự chảy, dù nó đã khô từ lâu. Từng giọt máu ấy ngấm vào lòng bàn tay cô.
Một tiếng gió lạnh nổi lên, dù không gian hoàn toàn kín.
Trên tường đá bắt đầu hiện chữ:
“Ký ức đầu tiên đã mở.”
“Ngươi đã thấy gốc rễ. Nhưng gốc rễ không nhìn lại ngươi.”
“Muốn kết thúc, hãy tìm ra ai là người cuối cùng mang Ấn Huyết thật sự.”
Tất cả lặng đi.
Chu Trì Ân lùi lại. Kiệt Luân đứng đó, dưới hàng dây treo tên người. Cô gái nằm trên bệ đá, máu từ mảnh xương vẫn đang hòa vào cơ thể.
Và khi anh quay đi rời khỏi phòng, rời khỏi tầng ngục ký ức ấy một điều cuối cùng hiện ra phía sau anh, ở tường đá đối diện bệ:
Một bàn tay in máu.
Bàn tay nhỏ, của trẻ con.
Dưới đó viết một dòng:
“Tôi đã thấy anh. Đừng nhớ tôi.”
Không khí từ lúc ấy trở nên đặc quánh. Tĩnh Kiệt Luân có thể cảm nhận được mỗi phân tử trong không gian đang căng ra, co lại, như thể nơi này có linh hồn riêng đang hít thở, quan sát.
Anh quay lại lần cuối nhìn thi thể cô gái. Không có vết thối rữa. Không có dấu hiệu hủy hoại. Mọi thứ được bảo quản ở trạng thái hoàn hảo đến bất thường, như thể thời gian từ chối chạm vào nơi này.
Nhưng điều khiến anh lạnh gáy nhất là khóe miệng của cô vừa khẽ nhếch lên.
Một chuyển động tinh vi đến mức phải là người cực kỳ nhạy cảm với cơ thể con người như anh mới bắt kịp. Không phải co rút sau tử thi. Mà giống như… phản ứng của một sinh vật đang nghe thấy lời gọi.
“Cô ta đã biết anh đến rồi.”
Giọng Chu Trì Ân vang lên phía sau, lạnh và chậm.
“Chỉ cần máu của đứa trẻ chạm vào da thịt cô, tất cả sẽ bắt đầu lại.”
“Bắt đầu cái gì?”
Tĩnh Kiệt Luân không quay đầu. Anh vẫn chăm chăm nhìn vào gương mặt kia giờ đã không còn bình yên, mà mang một thứ gì đó… rất con người. Và rất giận dữ.
Chu Trì Ân nói nhỏ:
“Bắt đầu vòng hồi tưởng. Ký ức của trấn sẽ quay ngược. Mỗi lần có người mới chứng tri, một phần của quá khứ sẽ được mở ra. Và người chứng tri đó sẽ sống lại phần ký ức đó, như thể chính mình là kẻ đã trải qua.”
“Anh đã từng sống lại?”
“Ba lần.”
Chu Trì Ân gật đầu. “Lần đầu, tôi là một đứa trẻ biến mất. Lần hai, tôi là trưởng làng đời thứ tám, người tự tay chôn thi thể cô ấy xuống.
Lần ba…”
Hắn im lặng. Một lát sau, bật cười khàn khàn:
“…tôi là đứa bé mà cô ấy ôm trong giấc mơ cuối cùng.”
Tĩnh Kiệt Luân không hỏi thêm.
Anh biết. Nếu Chu Trì Ân còn tỉnh táo sau ba vòng lặp ấy, thì những gì hắn giữ lại không còn là trí nhớ người thường nữa.
Mà là dư chấn của một sự thật bị chôn sống.
Anh siết chặt lòng bàn tay. Trong mắt anh, cô gái ấy không còn là một nạn nhân.
Mà là một bản thể sống, mang đầy phẫn nộ, oán hận, và ký ức chưa được gọi tên.
Bất chợt, tiếng chuông nhỏ vang lên từ xa, mỏng như hơi thở gió, nhưng rành rọt từng nhịp.
Leng… keng… keng…
Chu Trì Ân ngẩng đầu:
“Chúng ta nên đi.”
“Lý do?”
“Tiếng chuông là dấu hiệu.”
Hắn liếc xung quanh.
“Nơi này sắp đóng lại. Một khi vòng lặp ký ức bắt đầu, căn phòng sẽ không cho ai ra nữa, ngoại trừ người giữ ấn thề gốc.”
“Và người đó?”
“Đã chết ba trăm năm trước.”
Câu nói ấy khiến toàn bộ bầu không khí như vỡ ra thành từng mảnh.
Tĩnh Kiệt Luân không hỏi thêm, cũng không nói lời chia tay. Anh chỉ cúi người thật sâu trước thi thể kia. Không phải cúi vì kính, mà vì nhận trách nhiệm.
Rồi anh quay đi.
Chu Trì Ân dẫn đầu, cầm đèn. Cả hai bước lên từng bậc cầu thang đã lạnh băng như đá mộ. Từng bước lùi dần khỏi quá khứ, khỏi bệ đá hoa sen, khỏi vòng xương khảm. Nhưng chính lúc họ đi, một điều bất thường xảy ra:
Trên trán thi thể, tấm bùa đen… bốc cháy.
Cháy không khói. Không nhiệt. Không tiếng.
Chỉ âm thầm rực đỏ lên như một con mắt đã mở.
–––
Trên mặt đất, trời vẫn chưa sáng.
Đèn lồng treo dọc đường làng đồng loạt lắc nhẹ, không ai chạm vào.
Sương đêm dày đặc như tấm màn, quấn quanh những thân cây, mái ngói, và cả bóng người đi ngang qua không để lại dấu chân.
Một người phụ nữ gánh nước đi qua. Không có mặt.
Một đứa trẻ ngồi bên giếng múc nước chơi. Mặt vẽ bằng phấn.
Một cụ già ngồi bên hiên, đang khâu… mặt nạ bằng da.
Tĩnh Kiệt Luân bước qua họ. Không ai cản. Không ai nhìn. Nhưng anh biết từng bước anh đi, đều bị quan sát bởi những thứ đã từng là người.
Trước khi quay lại đình làng, anh nói khẽ, không phải với Chu Trì Ân, mà như gửi vào bóng tối:
“Muốn giết tôi? Phải đợi tôi nhớ đủ trước đã.”