Sáng hôm sau, trấn Ấn Huyện Đường vẫn không có ánh dương.

Màn sương dày đến mức ánh sáng đèn ngủ từ khách sạn còn không lọt qua được cửa kính. Đồng hồ báo thức reo lúc sáu giờ, nhưng nhìn qua khung cửa, trời vẫn như thể chưa từng bước sang ngày mới.

Tĩnh Kiệt Luân rửa mặt bằng nước lạnh. Tấm gương trên bồn rửa vẫn còn vết nứt từ đêm qua, và máu đã biến mất, không để lại dấu vết. Không có bàn tay. Không có bức hình. Không có mảnh giấy đen nào trên bàn.

Chỉ có một mẩu giấy nhỏ bị xé từ sổ tay, viết bằng bút bi xanh:

“Ra đình làng. Họ đang chờ.”

Không chữ ký. Không nét đặc trưng.

Anh nhét mảnh giấy vào túi áo, rời phòng.

Tầng dưới khách sạn không có ai. Bà lão lễ tân không còn ở quầy, thay vào đó là một người đàn ông trung niên đang lau ly bằng khăn trắng. Lưng còng, tóc hoa râm, trên cổ đeo một chuỗi hạt gỗ dài đến thắt lưng.

Ông ta không ngẩng lên khi Kiệt Luân đi qua, chỉ khẽ nói một câu, như đã thuộc kịch bản:

“Đi theo chuỗi đèn treo. Lúc nào thấy cây đa bị cưa cụt, rẽ trái.”

Kiệt Luân dừng bước, khẽ liếc ông ta.

“Đình làng.” Người kia giải thích thêm. “Mỗi lần có người mới đến, họ đều muốn gặp.”

“Họ là ai?” Anh hỏi.

“Là những người… vẫn còn giữ mặt.”

Không khí ngưng đọng trong một nhịp thở. Nhưng ông ta không nói thêm.

Anh bước ra khỏi khách sạn, giày dẫm lên nền gạch lót rêu xanh mốc. Dọc theo con đường nhỏ, những chiếc đèn lồng giấy đỏ treo lơ lửng, một sợi dây mảnh kéo dài qua các hiên nhà, rung nhẹ theo từng cơn gió ngắt quãng. Đèn không sáng, nhưng vẫn phát ra thứ ánh sáng đỏ u tối như đang chảy máu.

Con đường dẫn đến cuối làng, nơi cây đa già từng cao nhất vùng giờ chỉ còn trơ lại một đoạn thân cụt cháy sém. Vết cắt không đều, giống như bị đốn bằng rìu cùn. Dưới gốc cây, một bức tượng đá không đầu, mặc y phục cổ xưa, hai tay nâng một tấm bảng trống không.

Rẽ trái.

Một dãy bậc thang bằng đá rêu dẫn lên đình làng — một kiến trúc cổ kỳ dị, mái cong, đỉnh có hình ba con rắn quấn vào nhau, đầu chụm lại như đang thì thầm.

Đình làng không có cửa. Trong bóng tối, ba người ngồi sẵn bên trong: một cụ ông râu bạc, một người đàn bà trung niên mặc áo tang, và một đứa trẻ không rõ giới tính, mắt to tròn, tay cầm chuỗi hạt đen.

Không ai cười. Không ai nói.

Kiệt Luân bước vào, ngồi xuống bên chiếu chiêm bầu. Không ai bảo, nhưng anh biết mình phải ngồi. Đứa trẻ là người đầu tiên lên tiếng, giọng trong nhưng lạnh:

“Anh là người chứng tri?”

“Phải.”

“Vì sao đến đây?”

“Vì có người chết.”

“Người sống cũng sắp chết.”

Câu đối đáp ngắn gọn kết thúc, để lại một khoảng lặng dài.

Người đàn bà áo tang rút từ trong túi ra một miếng vải gấp vuông, nhẹ nhàng đặt xuống chiếu giữa. Mở ra. Là một mặt người bị lột da, phơi khô, đường viền cắt sạch sẽ, ngay ngắn như sản phẩm của thợ thủ công.

Không ai chớp mắt.

“Người này phản thệ,” bà nói, “nên bị mất mặt.”

“Lời thề là gì?” Kiệt Luân hỏi, không chạm vào thứ đó.

Cụ ông râu bạc lặng lẽ lấy ra một hộp gỗ nhỏ, đặt lên chiếu. Mở nắp, bên trong là một cuộn giấy gạo cổ, cạnh đó là con dấu son đỏ đã cạn nửa.

Tấm giấy được mở ra, nét chữ cổ lạ, viết theo dạng ngược muốn đọc phải dùng gương.

Câu đầu tiên:

“Kẻ sống ở Ấn Huyện Đường, đời đời phải giữ ba điều thệ.”

“Không phản tổ, không ra ngoài, không hé lời.”

“Người phản, sẽ bị tổ tiên trừng phạt,” bà áo tang tiếp lời.

“Người thứ bảy đã vi phạm. Hắn lên núi, viết bài báo, chụp ảnh… Rồi không bao lâu, tự treo cổ, mặt bị lột sạch.”

“Và giờ,” đứa trẻ nói tiếp, “đến lượt người thứ tám.”

Mọi ánh mắt đều đổ dồn về phía Kiệt Luân. Nhưng anh không động.

Chỉ hỏi:

“Người đầu tiên vi phạm… là ai?”

Cụ ông cười nhạt, nụ cười không lan tới mắt.

“Là kẻ đã dựng nên lời thề này.”

Trong khoảnh khắc, không gian như bị bóp nghẹt lại. Ánh sáng nơi đình làng mờ mờ, khói hương quẩn quanh như không tan. Tấm da mặt giữa chiếu chiêm bầu bắt đầu co lại, như có ai đó chạm vào từ phía dưới. Những lằn gân trên bề mặt da nổi lên, tạo thành một hình xoắn lạ thường, giống như…

Ấn ký.

Một dấu ấn hình vòng tròn, bên trong là một chữ cổ ngược. Kiệt Luân không nhận ra lập tức, nhưng theo phản xạ, anh lật tấm gương đồng nhỏ trong túi áo, chiếu vào mặt da.

Chữ ấy hiện rõ:

“Giới.” (Ranh giới, điều cấm, cũng có thể là luật.)

“Giới ấn?” Anh hỏi.

“Là cái giá phải trả khi thề,” người đàn bà áo tang đáp. “Từ bốn trăm năm trước, tổ tiên nơi đây đã làm sai điều gì đó. Không ai nhớ rõ. Nhưng mỗi đời đều phải thề giữ kín. Phá giới, bị nguyền.”

“Vậy lời nguyền là thật?” Kiệt Luân vẫn giữ giọng đều đều.

Cụ ông lắc đầu, gõ tay vào chiếu.

“Không ai còn biết đâu là thật. Nhưng máu thì vẫn đổ. Mặt thì vẫn bị lấy đi. Chừng đó đã đủ để giữ mồm giữ miệng.”

Đứa trẻ nhìn anh chằm chằm, đôi mắt tròn xoe lấp lánh thứ ánh sáng không nên có ở con nít. Nó bỗng hỏi:

“Chú có từng mơ thấy người không mặt chưa?”

Câu hỏi không liên quan. Nhưng lại khiến sống lưng Kiệt Luân lạnh đi một nhịp.

Anh im lặng. Không trả lời.

“Người đó đi khắp nơi,” đứa trẻ tiếp tục, “hỏi từng người một rằng, ‘Tôi là ai?’ Nếu ai dám trả lời, sẽ quên mất tên mình mãi mãi.”

–––

Sau khi rời khỏi đình làng, Kiệt Luân không quay đầu.

Phía sau anh, tiếng chuông gió vang nhẹ nhưng rõ ràng không có gió.

Cây đa cụt cháy sém giờ bỗng nhiên rỉ nhựa đỏ, chảy dọc xuống thân gỗ khô như máu.

Bên vệ đường, một ông lão ngồi đan giỏ tre, miệng lẩm bẩm:

“Chín người đến thì một người đi.

Tám người thề thì hai kẻ phản.

Một người thấy mặt mình… sẽ mất trí.”

Không ai đáp lại.

Kiệt Luân rút điện thoại ra, không có tín hiệu. Dù là ba cột sóng đầy nhưng gọi không được, gửi cũng không xong. Ảnh chụp từ hôm qua: biến mất. Tệp ghi âm anh để làm bằng chứng trong quá trình điều tra: lỗi. Ghi chú: trống.

Tất cả dữ liệu trong máy đã được làm sạch. Như thể chưa từng tồn tại.

Chỉ có một hình ảnh lạ xuất hiện trong thư viện không phải do anh chụp. Không có ngày giờ. Không có định vị.

Đó là ảnh chụp một cánh cổng đá cổ, hai bên cổng là hai pho tượng không đầu, và trên đỉnh cổng có khắc:

“Ấn Huyện Đường. Không ai quay lại.”

Ngay dưới hình ảnh ấy, là một đoạn văn bản tự động tạo ghi chú:

“Người chứng tri đã mở khóa ký ức cấp một.”

Kiệt Luân cau mày. Anh chưa từng kết nối mạng, càng không sử dụng ứng dụng nào lạ. Chế độ riêng tư luôn bật, không có lý do gì để có bản ghi dạng này.

Lúc này, phía xa vang lên tiếng hô hoán. Tiếng người. Gấp gáp. Có cả tiếng chạy.

Anh lập tức lao về hướng đó.

–––

Cuối con ngõ chợ cũ, nơi từng là nhà xưởng bỏ hoang, một nhóm người tụ tập. Trong đám đông là vài gương mặt quen lạ, người của trấn, những kẻ vừa mới gặp trong đình làng, cả ông chủ tiệm trà đêm qua, giờ đang rít thuốc, mắt đầy máu.

Trên nền đất giữa sân xi măng là một cái xác bị treo ngược.

Mặt… bị lột sạch.

Cơ thể vẫn còn ấm, máu chưa khô. Miệng bị khâu bằng chỉ đỏ, hai mắt bị moi, tròng treo lủng lẳng trên cành móc sắt. Dưới chân nạn nhân, có khắc một ký hiệu cùng một “Giới” như trên tấm da mặt ở đình làng.

Và một tờ giấy dán ngay giữa ngực, chỉ viết một dòng:

“Thề giả, mặt giả. Chứng tri tiếp theo là ngươi.”

Tĩnh Kiệt Luân đứng yên.

Lưng anh bắt đầu lạnh.

Bởi vì cái xác kia… chính là người đàn ông ở khách sạn hôm qua, người đã nói: “Anh cũng sẽ mất mặt thôi.”

Đám đông xì xầm trong sợ hãi. Không ai dám lại gần. Dù trời nóng nực, không khí xung quanh xác chết lại như rút cạn toàn bộ hơi ấm. Mùi máu tanh hoà lẫn với thứ gì đó ngòn ngọt, thối rữa, quấn lấy cổ họng từng người, khiến ngay cả những kẻ lì lợm nhất cũng phải lùi bước.

Tĩnh Kiệt Luân tiến lên, không hề do dự. Anh cúi xuống, mắt đảo qua từng chi tiết như một chiếc máy được lập trình chính xác.

Miệng khâu ba đường, trùng với quy tắc phong ấn câm khẩu trong tín ngưỡng cổ phía Tây Nam.

Hai mắt bị moi, tròng treo bên ngoài, nhưng dây thần kinh thị giác không đứt hoàn toàn. Thủ pháp này không phải người bình thường có thể làm.

Ký hiệu dưới chân được khắc bằng vật nhọn, sâu, đều nét, không có vết run.

Tất cả chứng tỏ: hung thủ hoặc là chuyên gia giải phẫu, hoặc là… kẻ từng sát sinh vô số.

Anh nhìn tờ giấy dán trên ngực, nhấc lên, thấy mặt sau có một vết in mờ của dấu ngón tay. Đỏ. Máu tươi.

Nhưng khác thường, máu ấy vẫn còn ấm.

Kiệt Luân đưa tay ra sau lưng, rút một lọ nhỏ có chứa thuốc thử phản ứng máu sống. Anh nhỏ vài giọt lên vết máu.

Chuyển sang màu lam nhạt.

Một giây sau, màu lam ấy hóa đỏ.

Và giữa trung tâm, hiện ra ba con số:

8 – 1 – 7

“Tháng Tám. Ngày Mười Bảy.”

Anh lẩm bẩm. “Tức là hôm nay.”

Cái xác này chết ngay trước khi anh tới đình làng.

Thậm chí có thể là trong lúc anh đang bước vào đó.

Một vụ giết người được tính giờ chính xác. Không phải để trốn tránh, mà là để gửi thông điệp.

Kiệt Luân đứng dậy, ánh mắt lướt qua đám người đang tụ lại.

Ánh mắt anh và đứa trẻ trong đình làng giao nhau. Nó vẫn mặc bộ áo bông cũ, đứng im giữa đám đông như một tượng gỗ.

Không sợ. Không bối rối.

Chỉ… nhìn anh, mỉm cười.

–––

Sau khi hiện trường được phong tỏa tạm bằng vài sợi dây thừng cũ, vốn chẳng có lực ngăn ai, Kiệt Luân quay lại khách sạn.

Căn phòng vẫn như cũ. Nhưng trên bàn trà, ly nước mà anh chưa từng uống giờ chỉ còn một nửa.

Không phải anh uống.

Mà là… có kẻ khác từng ngồi đó.

Bức tranh treo tường đã biến mất. Thay vào đó là một tấm ảnh cũ in giấy bạc, lồng trong khung gỗ đen, bọc vải đỏ.

Trong ảnh là mười một người mặc y phục truyền thống, đứng nghiêm trang trước một cánh cổng đá giống hệt với ảnh trong điện thoại anh bị ai đó chèn vào sáng nay.

Mười một người, nhưng…

Chỉ có chín người có mặt.

Hai người còn lại bị che khuất bởi một lớp đen mờ, như bị xóa đi bằng một kỹ thuật không thuộc về nhiếp ảnh.

Dưới ảnh, có dòng chú thích:

“Ảnh chụp tổ chứng tri khóa đầu tiên. Năm 1854.”

“Chỉ người mang ấn mới thấy mặt đủ mười một người.”

Kiệt Luân siết nhẹ ngón tay.

“Ấn?”

Tức là ngoài cái “Giới ấn” anh thấy ở đình làng, còn có một loại ấn khác?

Anh mở túi, lấy lại mảnh giấy có dòng chữ mực bạc mà đêm qua xuất hiện trong ánh nhiệt thấp. Dưới ánh sáng thông thường, không có gì lạ. Nhưng khi anh hạ nhiệt độ căn phòng bằng viên đá khô cầm tay, dòng chữ mới lại hiện:

“Chứng tri không phải kẻ phá án.”

“Chứng tri là kẻ chịu nhớ.”

“Ký ức không phải để giải, mà để gánh.”

“Muốn thấy mặt thật phải nhớ máu đầu tiên đổ ở Ấn Huyện Đường.”

Câu cuối cùng làm anh khựng lại.

“Máu đầu tiên đổ…”

Là vụ án nào?

Truyền thuyết chỉ nói “tổ tiên sai lầm”, nhưng chưa ai biết cụ thể lỗi đó là gì. Người làng sống lặng lẽ, thờ ơ, không kể chuyện cũ. Tư liệu ngoài làng gần như không tồn tại.

Nhưng nếu cái chết đầu tiên, cái gốc của lời thề thật sự tồn tại và vẫn còn dấu vết, thì khả năng rất cao nó được phong kín ở một nơi không ai dám đến.

Và đó có thể chính là khu đất sau đình làng nơi trong bản đồ cũ ghi là “Sân tế máu”.

–––

Trời về chiều, sương tan nhẹ. Mặt trời vẫn không lộ ra, chỉ có ánh sáng trắng nhạt mơ hồ như ánh trăng chết.

Kiệt Luân quay lại đình làng. Lúc này không còn ai. Cây nhang cắm từ sáng vẫn chưa tàn. Đứa trẻ biến mất. Cụ ông và người đàn bà áo tang cũng không thấy đâu.

Chỉ có một tấm bia đá dựng ở bên trái hành lang, bị phủ rêu kín. Anh dùng tay cào từng lớp rêu. Dưới lớp bùn xám lộ ra những hàng chữ khắc ngược, nét sâu, góc cạnh.

“Ấn Huyện Đường nơi người sống bị buộc phải quên, kẻ chết bị buộc phải nhớ.”

Và ngay dưới dòng chữ đó, một mũi tên khắc chìm chỉ xuống mặt đất, bên dưới là nắp hầm đá được lót gỗ gụ không khóa, không niêm.

Chỉ cần có đủ can đảm để mở ra.

Tĩnh Kiệt Luân quỳ xuống, lặng lẽ đặt lòng bàn tay lên mặt gỗ gụ. Lạnh. Khô. Nhưng không hoàn toàn chết. Giữa những vân gỗ lão hóa, vẫn còn vết trầy hình móng tay mảnh, sâu, đều như thể người bên dưới đã từng cố gắng cào lên, từng chút một, trong vô vọng.

Anh hít một hơi, nhấn tay, đẩy nắp hầm bật ra.

Tiếng gỗ kẽo kẹt vang vọng, như thể phá vỡ một lời nguyền nào đó đã ngủ yên quá lâu.

Không khí bên dưới bốc lên nặng mùi tro tàn và máu đã khô, quấn lấy mũi và họng như sợi dây xích vô hình. Cầu thang đá ẩm ướt dẫn xuống dưới, mỗi bậc đều in những vết đen mờ loang lổ không rõ là nấm mốc hay từng là máu cũ.

Kiệt Luân không bật đèn. Anh dùng mắt thích nghi với bóng tối, như cách anh đã tập nhiều năm ở hiện trường. Những nơi càng tối, càng ít bị can thiệp. Bóng tối là đồng minh của trí nhớ, là nơi dấu vết thật vẫn còn tồn tại.

Xuống đến đáy, một căn phòng mở ra, không lớn. Bốn phía là tường đá tổ ong, giữa phòng có một bệ đá vuông cao đến thắt lưng, trên đó đặt một vật được phủ vải đỏ.

Không có ai. Không có âm thanh. Chỉ có tiếng thở rất nhẹ của chính anh.

Anh bước đến, từng bước. Mỗi bước lại khiến ngực căng hơn, áp lực nặng như có ai đó đang ép thẳng lên phổi. Nhưng không dừng lại.

Anh đưa tay, vén lớp vải đỏ.

Dưới lớp vải là một chiếc hộp gỗ khắc hoa văn cổ, có dấu vết từng bị đốt, nhưng vẫn giữ nguyên hình dạng. Ổ khóa bằng đồng, hình một bàn tay năm ngón, với mắt xích nằm ở ngón giữa.

Không có chìa.

Chỉ có cách duy nhất: mở bằng máu.

Trên nắp hộp có khắc một dòng chữ nhỏ:

“Kẻ không có mặt, sẽ không bị nhận diện.”

“Kẻ không có tên, sẽ không bị gọi.”

“Muốn biết gốc, phải mất một phần.”

Kiệt Luân im lặng rất lâu.

Anh rút dao nhỏ, rạch nhẹ ngón trỏ tay trái. Máu chảy. Anh bôi lên mắt xích.

Một tiếng “tách” vang lên.

Ổ khóa bật mở.

Bên trong hộp là một cuốn nhật ký bìa da, đã mốc, và một mảnh xương ngón tay còn dính thịt khô. Nhỏ. Rất nhỏ.

Giống như… của một đứa trẻ.

Anh lấy cuốn nhật ký ra trước. Mở trang đầu.

Ngày 6 tháng 8 năm không rõ. Năm đầu tiên định cư ở Ấn Huyện Đường.

“Chúng tôi mang theo sáu gia đình từ vùng cấm lỵ cũ. Họ nói đất này thiêng, nhưng lạnh và tối.

Đêm qua, một đứa trẻ khóc suốt canh ba. Sáng ra, không còn mắt.

Không ai nhìn thấy gì.

Nhưng trên cửa nhà có khắc hai chữ máu: ‘ĐÃ THẤY’.”

Trang sau:

“Ngày 12.

Lão Vương kể rằng tổ tiên chúng tôi từng chôn sống người để trấn trạch. Có thể là thật. Dưới miếu cũ có tiếng gõ mỗi đêm.

Tôi ra ngoài rình.

Thấy một đứa trẻ không mặt.”

“Nó nhìn tôi.

Không có mắt. Không có mũi.

Nhưng tôi biết nó đang nhìn.”

“Nó không nói. Nhưng tôi nghe được câu hỏi trong đầu:

“Ai cho phép anh đến đây?’”

Trang cuối, nét chữ run rẩy:

“Tôi đã thề.

Không nói. Không kể. Không nhìn lại.

Nhưng đứa con gái tôi, nó viết nhật ký.

Và giờ… nó cũng không còn mặt.”

Ngay dưới dòng cuối cùng, máu thấm mờ lên bề mặt giấy. Không phải mực. Là máu thật có thể từ chính người viết.

Tĩnh Kiệt Luân gập cuốn sổ lại. Nhẹ. Như đang đặt xuống một phần ký ức người khác. Nhưng nét mặt anh càng lúc càng lạnh.

Anh cầm mảnh xương nhỏ, nhìn một lúc lâu. Rồi cất cả vào túi vải, quay lên mặt đất.

–––

Khi bước ra khỏi hầm, trời đã tối hẳn. Không còn sương. Nhưng trấn cũng không có trăng.

Chỉ có đèn lồng giấy treo cao, cháy sáng từng cái, từng cái một, như ánh mắt vô danh dõi theo từ trên cao.

Ngay trước đình làng, một bóng người đứng sẵn. Là cụ ông ban sáng.

Cụ ta không nói gì, chỉ đưa tay ra.

Trong tay là một mặt nạ trắng.

Không mắt. Không miệng. Không có lỗ thở.

Trơn nhẵn như gốm sứ, nhưng nhìn kỹ lại là da người đã qua xử lý.

“Người chứng tri,” cụ nói, giọng gần như không còn người sống, “muốn đi tiếp, phải mang nó.”

“Đây là ranh giới cuối cùng,” cụ tiếp.

“Bên kia không có lối về.”

Kiệt Luân đón lấy mặt nạ. Cụ ông lùi lại một bước, rồi xoay người đi, tan vào bóng tối như chưa từng tồn tại.

Không gian lặng câm.

Không còn ai nói.

Tĩnh Kiệt Luân đứng một lúc lâu, tay cầm mặt nạ, mắt nhìn về phía ngôi làng chìm trong ánh đèn đỏ máu.

Chậm rãi, anh đưa mặt nạ lên.

Che mặt mình.

Và bước về phía “khu tế máu”, nơi cái chết đầu tiên bắt đầu, và ký ức của cả trấn… bị trói chặt.

Trải nghiệm đọc truyện tuyệt vời trên ứng dụng TYT

Download on the App Store Tải nội dung trên Google Play