Trấn nhỏ hiện ra nơi giao lộ mù sương, giữa khoảng đất bị bỏ quên bởi ánh nắng và bàn tay của chính phủ. Không có bản đồ nào đánh dấu địa danh ấy rõ ràng, càng không có ai chỉ đường đến đó bằng miệng. Người sống ở ngoài gọi nó là “Ấn Huyện Đường”, cái tên truyền miệng như một lời nguyền, từ thế hệ này sang thế hệ khác, cứ lặng lẽ mà ám vào trong cốt tủy của người dân vùng biên.
Tĩnh Kiệt Luân đặt chân xuống xe buýt ở bến cuối, chiếc vali gỗ va nhẹ vào bụi đất khô nứt, phát ra tiếng “cộp” rất khẽ. Người tài xế liếc nhìn anh trong gương chiếu hậu, ánh mắt như mang chút ái ngại lẫn cảnh báo mơ hồ.
“Trấn này kỳ lạ lắm.”
Câu nói duy nhất mà người tài xế để lại, trước khi rồ ga chạy mất.
Kiệt Luân không nói gì. Anh đứng im nhìn theo bóng xe mất hút trong màn sương xám tro. Gió nơi này không mạnh, nhưng không hiểu sao tóc và cổ áo luôn bị lay động như có ai đó đang thở sát bên. Không khí dày đặc như thể đè lên da thịt, chẳng lạnh nhưng không có chút ấm áp nào.
Trấn hiện ra trước mắt là một mảng màu lặng câm, tường vôi nứt nẻ, mái ngói xô lệch, dây điện lòng thòng trên những cây cột gỗ sậm màu mưa gió. Chẳng thấy bóng người, chỉ có tiếng chuông gió treo ở hiên nhà đập vào nhau lách cách, nghe như xương khô va chạm.
Một con mèo đen nằm gác đầu trên mái tôn bên tay phải, đôi mắt xanh lục ngẩng nhìn anh chằm chằm. Không sợ hãi, không bỏ chạy, chỉ nhìn như thể đã đợi rất lâu. Kiệt Luân bước qua nó, gió hắt qua vai áo, chiếc chuông gió nơi hiên chợt xoay vòng rồi đứt dây rơi xuống.
Anh không dừng lại, cũng không ngoái đầu.
–––
Khách sạn duy nhất trong trấn có cái tên buồn cười: “Nhạn Về”. Biển gỗ treo lệch, sơn đã tróc, chữ “Về” bị đốt cháy một góc. Bên trong quầy lễ tân là một bà cụ mặt đầy nếp nhăn, ánh mắt mờ đục nhưng vẫn sắc như kim. Bà không hỏi tên, không hỏi giấy tờ, chỉ nhìn anh một cái, rồi lôi ra một chìa khóa cũ kỹ đặt trên bàn gỗ.
“Phòng 3. Chớ mở cửa sổ.”
Chìa khóa rơi xuống mặt bàn gỗ, phát ra tiếng vang dài bất thường trong không gian vốn đã yên lặng đến ngột ngạt. Kiệt Luân không đáp, chỉ nhận lấy, kéo vali lên gác, chân không phát ra tiếng động.
Phòng 3 nằm cuối hành lang, cửa gỗ khép hờ. Khi anh mở ra, căn phòng lập tức dội vào mặt mùi ngai ngái của hương trầm đã tắt từ lâu, lẫn với mùi ẩm mốc của gỗ ướt và thời gian.
Giữa căn phòng tối om, có một bức tranh treo tường. Đó là một con đường đá dẫn vào màn sương, hai bên là rừng tre nhuộm xám, và một bóng người đứng ở cuối con đường xoay lưng, đầu hơi nghiêng như đang lắng nghe.
Dưới tranh có dòng chữ nhỏ bằng mực đỏ: “Người đi qua, chớ quay lại.”
Kiệt Luân ngắm nhìn bức tranh hồi lâu, mắt khẽ nheo lại.
Có điều gì đó rất không đúng, không phải tranh, mà là bức tường.
Anh cúi xuống, áp tai vào mặt gỗ sau bức tranh.
Trong khoảng ba giây, anh nghe được tiếng gì đó rất nhẹ: tiếng móng tay cào vào mặt gỗ, chậm, đều, như đang đếm nhịp.
Một lần.
Hai lần.
Ba lần.
Dừng lại.
Anh đứng thẳng dậy, cẩn thận gỡ bức tranh xuống. Sau bức tranh là vách gỗ trơn nhẵn, không có gì. Nhưng khi Kiệt Luân đưa tay lên gõ, phần tường bên phải phát ra âm thanh rỗng, bên trong là khoảng trống.
Anh không vội phá ra. Anh lấy điện thoại, mở camera hồng ngoại, lia một vòng. Dưới nền, nơi góc phòng, xuất hiện một vệt nhiệt mờ nhạt giống như… một dấu bàn tay đang in xuống sàn nhà.
Một bàn tay. Không có cơ thể. Không có bóng.
Chỉ là một dấu tay đỏ sẫm, như in bằng máu, vẫn còn nóng.
Kiệt Luân ngồi xuống trước vệt nhiệt mờ. Tay anh không run, động tác đều, ánh mắt không chớp. Ngón tay chạm sàn gỗ lạnh, lớp bụi mỏng rơi xuống, hé lộ một vệt dài đỏ thẫm không phải máu, nhưng giống đến kỳ lạ. Anh tháo găng tay, dùng đầu ngón tay quệt nhẹ một đường, đưa lên mũi ngửi.
Không tanh. Không mùi. Nhưng vẫn còn ấm.
Không khí trong phòng như đông cứng lại. Ngoài cửa sổ, gió đột nhiên nổi lên. Cửa kính khẽ rung, và bên ngoài thứ không nên có trong một trấn nhỏ đã vào tháng Bảy là sương mù dày đặc, màu xám tro, phủ kín cả sân trước.
Kiệt Luân đứng dậy, lặng lẽ lấy trong túi áo một con dao mỏng lưỡi bạc, đầu cong như móc câu. Con dao này không phải để tự vệ, mà là một dụng cụ tách sàn chuyên dụng anh hay dùng để kiểm tra những lớp rỗng dưới sàn gỗ.
Anh lật góc thảm, trượt dao xuống khe nhỏ, xoáy nhẹ.
Tạch. Một tiếng rất khẽ vang lên.
Một mảnh sàn bằng gỗ mỏng bật ra. Bên dưới là khoảng trống sâu chừng một bàn tay, phủ đầy vải vụn, giấy nát và thứ gì đó... mềm, dai, có màu nâu sẫm. Anh gỡ từng lớp ra, cho đến khi một mảnh giấy cũ kỹ hiện ra, bị gấp làm tám, viền đã ố vàng, mép bị cháy xém.
Mở ra. Bên trong là một bức hình vẽ tay bằng mực đen.
Một người không có mặt.
Chỉ có khối đầu trắng trơn, không mắt, không mũi, không miệng. Cơ thể mặc áo cổ tàu kiểu cổ, ngồi giữa một đám trẻ con. Những đứa trẻ ấy đều... không có mặt.
Dưới bức tranh, viết bốn chữ bằng mực đỏ:
“Ấn Đường Vô Diện.”
Ngay lúc ấy, đèn phòng chớp một nhịp.
Sau đó tắt ngúm.
Tiếng bước chân vang lên không nhanh, không chậm, nặng nề, lặp lại từng bước một ngay trên hành lang gỗ.
Kiệt Luân không bật đèn pin. Anh không động. Đứng yên giữa bóng tối như một tảng đá vô tri. Mắt khép hờ. Tai lắng nghe.
Bước chân dừng lại ngay trước cửa phòng số 3.
Gõ.
Một tiếng.
Chờ năm giây.
Hai tiếng.
Lặng.
Kiệt Luân đếm nhịp hô hấp của chính mình. Căn phòng chìm vào tĩnh mịch như hầm mộ. Ngoài cửa không còn gì, nhưng… trong phòng có tiếng kéo ghế.
Anh quay lại, tay đã thủ sẵn dao gấp. Nhưng trong bóng tối, không có ai cả.
Chỉ có chiếc ghế bên bàn trà đã bị kéo lệch đi một chút.
Kiệt Luân cất dao, đi thẳng tới, đẩy lại ghế vào vị trí cũ. Ngồi xuống. Trước mặt anh là một tách trà nguội đặt sẵn, hơi nước nhạt mờ vẫn còn đọng trên miệng sứ.
Trên bàn, một mảnh giấy nhỏ nằm yên, màu đen, chữ viết tay bằng mực bạc:
“Chào mừng người chứng tri.”
Anh không biểu cảm, chỉ cầm mảnh giấy lên, khẽ gập làm đôi rồi nhét vào túi áo. Bên ngoài, tiếng chuông gió vang trở lại nhưng lần này không có gió.
Và đó cũng là lúc điện thoại anh reo lên, màn hình hiện một dãy số không thể định vị: 000-0000.
Kiệt Luân bắt máy, không nói.
Đầu dây bên kia truyền đến một giọng nữ, khẽ như gió lạnh rì rầm.
“Đừng tin bọn họ.”
“Ở Ấn Huyện Đường… tất cả đều là giả.”
“Bao gồm cả ký ức.”
Tách.
Cuộc gọi kết thúc. Không để lại dấu vết.
Và màn hình trở về chế độ tắt.
Kiệt Luân không nhìn màn hình thêm lần nào nữa. Anh cất điện thoại vào túi, đứng dậy, kéo rèm cửa lại cho đến khi ánh sáng duy nhất còn sót từ bên ngoài cũng bị chặn hết.
Trong căn phòng hoàn toàn tối, mọi thứ trở nên rõ ràng hơn.
Anh đặt mảnh giấy đen có dòng chữ bạc xuống mặt bàn, bên cạnh bức hình “người vô diện” vừa tìm được. Gió lại thổi từ đâu đó, dù cửa sổ đã đóng kín từ trước.
Và trong gió, có tiếng thì thầm.
Không rõ ràng, như vọng từ nơi xa, lại như rỉ rả bên tai. Không phải một người. Là nhiều người, hàng chục, hàng trăm giọng nói lồng ghép vào nhau. Nam có, nữ có, trẻ con có. Tất cả cùng lặp lại một câu:
“Đừng quay lại.”
Kiệt Luân rút từ túi áo trong ra một cây bút kim loại mảnh, không phải để viết, mà là cây thám trắc khí một công cụ anh chế riêng để đo nồng độ ion trong không khí và nhiệt độ cực tiểu, phục vụ cho những hiện trường có dấu hiệu phi vật lý.
Con số trên màn hình dao động nhẹ. Không bất thường, nhưng vẫn có một điểm khác thường…
Nhiệt độ nền quá thấp so với tiêu chuẩn. Gần như đang đứng giữa hầm đông, nhưng không có cảm giác lạnh.
Anh đặt thám trắc khí xuống, mở lại mảnh giấy lần nữa. Dưới ánh sáng yếu từ máy, dòng chữ bạc ban đầu tưởng chỉ có một, nay lại hiện ra thêm một tầng chữ nữa, chỉ có thể thấy khi nhiệt độ dưới 0:
“Lối vào mở lúc trăng gãy.”
“Người chứng tri phải giữ lời thề.”
“Quay đầu, mất mặt.”
Ngay lúc ấy, phía dưới sàn nhà phát ra tiếng "rắc" rất nhỏ.
Một vết nứt như ai đó đang cạy nền từ bên dưới.
Không vội.
Chậm.
Và chính xác.
Kiệt Luân cất hết mọi thứ vào túi, kéo ghế ra, dùng chân đạp vào vết nứt một cái thật mạnh.
Không có gì sập xuống. Nhưng một mảnh sàn gỗ bật lên, bên dưới là một mắt kính tròn cũ kỹ, tròng kính nứt.
Anh nhặt lên, nhìn vào lớp kính trầy. Và trong tròng kính phản chiếu, phía sau anh là một bóng người không đầu.
Anh quay lại.
Không có gì cả.
Chỉ có gương trên bàn đã bị nứt, và vệt tay máu trải dài từ mép gương xuống mặt sàn, như thể ai đó đã ngồi đó rất lâu, máu rỉ từng giọt mà không ai hay.
–––
Trời tối hẳn vào lúc tám giờ ba mươi phút.
Trấn không bật đèn đường. Từng ngôi nhà lác đác ánh sáng vàng đục. Không có tiếng người, không có tiếng chó sủa. Không xe, không còi, không cả tiếng lá rơi.
Kiệt Luân rời khỏi khách sạn, đi bộ dọc con đường chính. Mỗi bước chân dẫm lên mặt đất như bước qua một lớp thời gian đã hóa đá.
Bên góc ngã tư là một cửa tiệm cổ: “Quán Trà Câm”. Cửa đóng, đèn tắt, nhưng trong góc có một người đàn ông ngồi. Mặt anh ta bị bóng che kín, chỉ thấy điếu thuốc sáng lên rồi tắt.
Khi Kiệt Luân lướt ngang, người kia lên tiếng, giọng khàn như rít từ cuống họng bị đâm rách:
“Người mới đến sao?”
“Anh cũng sẽ mất mặt thôi.”
Anh không dừng lại, nhưng đôi mắt lạnh lẽo của Kiệt Luân hơi hẹp lại.
“Chỉ những kẻ có mặt,” anh đáp, “mới sợ mất nó.”
Người kia bật cười, ho sặc sụa, rồi không nói thêm.
Kiệt Luân rẽ vào hẻm nhỏ bên trái, theo trí nhớ từ bản sơ đồ cũ mà anh tra được trước khi đến trấn. Đường này dẫn đến một khu nhà bị bỏ hoang, nơi mà hơn mười năm trước, một vụ án tự sát tập thể đã từng xảy ra.
Vụ đó, hồ sơ bị đóng sớm vì không tìm thấy dấu hiệu tội phạm.
Nhưng trong một bức thư không rõ người gửi, dòng cuối ghi rõ:
“Ấn Huyện Đường, nơi bắt đầu mọi lời thề.”
Và giờ đây, anh đã đặt chân đến.
Giữa trấn đèn tàn, nơi gió không có lối đi, và những con người... không còn mặt.