ÂM TY LÂM THỜI TRỊ SỰ Chương 11 — Nội ứng trong tường son 
Trời chưa kịp sáng hẳn, hoàng cung đã phủ một lớp sương mỏng như giấy dó. Mái ngói rêu ướt sũng, thỉnh thoảng nhỏ giọt tách… tách… xuống sân gạch hồng. Tiếng cung nữ quét sân nghe như ai đó đang chà xát ký ức cũ trên nền đá. Lăng Sương đứng ở hiên Tả tư phòng, bút phán quan giắt bên hông, tay kia giữ chặt nửa mặt nạ gỗ bọc trong khăn dầu. Hơi lạnh ngấm qua lớp áo, nhưng lòng nàng nóng như đặt sát vào miệng lò. Thượng thư Bộ Hình đến không báo trước. Ông đi thẳng lên bậc thềm, áo choàng thẫm nước, mắt thâm quầng vì đêm không ngủ. Khi chỉ còn cách nhau một tầm tay, ông dừng lại, giọng thấp nhưng dứt khoát: — Tối qua trong Thái tử điện, ta đứng ngoài sân nghe tiếng gào của Ngự lâm, còn nghe cả tiếng mực cháy. Cô nương nói hắn là người sống, ta tin. Nhưng triều đình không tin một người — họ tin bằng chứng. Cô có gì cho họ nhìn thấy? — Máu trên mặt nạ. Nghi thức trên giấy da trâu. Và một điều họ không muốn nghe: nội ứng ở ngay trong cung. Thượng thư hơi cau mày. Ông đã quen với những lời đao to búa lớn, nhưng câu nói “nội ứng” vẫn khiến ông khựng lại một nhịp. — Trong cung có mấy chục ty vụ, kẻ ra vào như mắc cửi. Cô định từ đâu mà lần? — Từ thứ đơn giản nhất: mùi. — Nàng ngẩng đầu, hít một hơi sâu. — Trong Thái tử điện, mùi mực của hắn không giống mực soạn chiếu thường ngày. Nó có lớp “hàn” như muối ướp sắt, lại có phấn thơm để che mùi. Chỉ có hai nơi trong cung có thể pha được như vậy: Ký lục ty của Nội sử phủ — nơi trộn riêng mực dành cho chiếu chế; và Kho hương liệu dưới quyền Giám thiện — nơi quản các loại trầm ướp áo mũ. Ai nối hai nơi ấy lại được… thì hoặc rất cao chức, hoặc rất kín miệng. Thượng thư khẽ gật. Ông kéo tay áo, lộ cổ tay gầy guộc và những vệt mực cũ thâm vào da năm nào còn cầm bút soạn hình luật. — Ta có thể mở cửa cho cô vào Ký lục ty. Còn Kho hương liệu… cô phải xin Giám thiện. Hắn không ưa Âm Ty đâu. — Ta không xin. Ta xem rồi trả lại — như không ai vào. Ông nhìn nàng, ánh mắt lạ lùng, nửa mỉm cười, nửa thở dài. Những năm làm quan dạy ông phân biệt người thích khoe biết với người biết mà không cần khoe. Cô gái này thuộc loại sau.
Triệu Vân Nhiên vẫn cười, nhưng cổ họng nhấp nhô. Bên khóe mắt trái hắn có một chấm mực khô, như con ruồi chết đen. Lâu lắm rồi hắn mới quên rửa tay sạch. Thượng thư khẽ nghiêng đầu. Ánh nhìn già dặn của ông không bỏ qua rung động nhỏ nào. Ông thong thả nói, như hỏi chuyện thời tiết: — Triệu giám, bột “Tịnh Mặc” là thứ gì? Ta già, tai chậm mắt mờ, sợ đọc sai. — À… tên gọi của Giám thiện đặt. Phấn thơm trộn vào mực cho đỡ tanh. — Vậy sao không để nguyên tên? Cạo đi làm gì? Vân Nhiên cúi đầu sâu hơn mức cần thiết. Giây phút ấy, tay hắn thoáng siết mép sổ, hẳn rất muốn giật lại. Rồi hắn nở một nụ cười mới, nụ cười của người đã quyết định đặt mặt nạ lên mặt: — Đại nhân đa nghi rồi. Ký lục có lúc cẩu thả, sai thì sửa. Cần gì phải tra đến cùng chuyện vụn vặt? Lăng Sương không tranh. Nàng chỉ bước một vòng quanh phòng, ngón tay lướt qua mo cau treo trên tường, dừng ở một bó dây gai dùng buộc hộp mực. Kiểu nút thắt là “kết vân” — năm vòng, khóa vào nhau. Nàng đã thấy kiểu nút này ở đâu? Ở hộp đôi mắt đặt trước cửa quán trà đêm nọ — nút thắt giống hệt, vòng cuối cùng siết ngược tay trái. Một người thuận tay trái. Nàng quay lại, nhìn thẳng vào mắt Vân Nhiên: — Quan giám, ngón út tay trái của ông bị sao? — Lúc đổ mực, chạm vành nồi, phỏng nhẹ. — Phỏng để lại vết dài như dao chém? — Nàng chỉ cái băng. — Hay là vết xiết của dây? Vân Nhiên mỉm cười nhạt. Thượng thư chạm khẽ tay nàng, như bảo “đủ rồi”. Nhưng Lăng Sương vẫn tiếp: — Ta không vội kết tội. Ta hỏi một câu khác: mười năm trước, ông ở đâu, khi Pháp Ấn viện bị giải tán? Nụ cười trên môi Vân Nhiên thoáng nứt. Rồi hắn lại là người lịch thiệp như cũ: — Lúc ấy, ta chưa vào Nội sử phủ. Là thư lại ở Hàn lâm. Nghe nói Pháp Ấn viện có chuyện, ta có đến xem người ta dẹp bảng. Cô nương định nói ta học tà pháp từ đó ư? — Ta định nói: người làm chữ quá đẹp thường quên giấu thói quen của tay. Ông thuận trái. Dấu triện “liên hoa” trong căn nhà bỏ hoang đóng ngược — dấu của người thuận trái đóng vội. Và mùi “Tịnh Mặc” trên mực “hàn” của Ký lục ty — chỉ có một người đủ quyền vừa trộn mực vừa mượn hương: ông.
Họ đi men theo hành lang dài, qua vườn sen đã tàn. Gió thoảng qua lá khô, phát âm thanh như giấy cọ giấy. Tới Ký lục ty, một thái giám trẻ chạy ra chặn, nhưng vừa thấy thẻ bài của Thượng thư đã rụt cổ, nhường đường. Trong phòng trộn mực, tường treo đầy nghiên, chén, đá mài, thùng sơn. Mùi mực nồng váng, khác thứ mực thanh sạch ở thư phòng. Bên khung cửa, một người trung niên gầy, lưng hơi còng, đang dùng thìa bạc đảo chầm chậm hỗn hợp đen sẫm trong bát đồng. Ánh sáng bàng bạc làm gương mặt hắn như được phủ một lớp dầu mỏng. — Triệu quan giám? — Thượng thư khẽ gọi. — Thử cho xem mẻ mực hôm trước soạn chiếu. Triệu Vân Nhiên — người giám việc trộn mực — ngẩng lên, vội cười lễ độ: — Lão phu nhân lâm bệnh, hôm qua thần gắng ở đây đến canh ba. Mực soạn chiếu còn lại đây, mời đại nhân xem. Hắn đưa ra một bánh mực đen ánh mờ. Lăng Sương không cầm ngay. Nàng chỉ cúi xuống, dí sát đèn tay vào rìa bánh. Đen. Đen như đêm đậm nhất. Nhưng khi nàng khẽ rạch, phần cắt hiện lên tia sáng lạnh mỏng như sợi tóc. Lớp “hàn” có thật. — Mực này bình thường dùng cho chiếu, sao lại thêm “hàn”? — Nàng hỏi. Triệu Vân Nhiên nhã nhặn: — Mùa mưa, giấy dễ nở, mực “hàn” bám chữ tốt hơn. — Lý lẽ nghe thuận, — Thượng thư nói, — nhưng mùi thì không. Mực “hàn” thường để lộ mùi sắt. Ở đây, mùi bị che bằng trầm hương cám. Phải có người từ Kho hương liệu đưa sang. Vân Nhiên hơi khựng, nhưng chỉ bằng một cái chớp mắt, hắn đã gượng cười: — Nội sử phủ vẫn mượn hương của Giám thiện hàng tháng. Có văn thư. — Cho xem, — Lăng Sương nói. Triệu Vân Nhiên quay vào tủ, lôi ra một xấp sổ, lật soàn soạt. Nàng để hắn tự lật, mắt ngó tay hắn. Bàn tay gầy, ngón út trái quấn băng cũ, vương vệt mực ăn vào móng. Hắn dừng ở một trang giữa, chỉ dòng chữ “Hương sen nghiền — mười cân”. Chữ đẹp quá, đẹp đến mức vô tri — những nét móc đều như vẽ, không hề run vì ẩm. Nàng không nhìn chữ, nàng nhìn nền giấy. Ngay dưới dòng chữ “hương sen”, giấy mỏng hơn một chút, như ai đã cạo đi chữ cũ. Nàng rút từ tay áo một túi nhỏ, rắc lên trang sổ ít phấn chu sa tán mịn, rồi thổi nhẹ. Phấn bám vào vết xước, hiện mờ dòng chữ bị cạo: “Bột Tịnh Mặc — năm cân”.
Không gian lạnh thêm một bậc. Mùi mực bỗng hắc. Cửa sổ đóng kín nhưng có cảm giác gió đang rít qua kẽ. Vân Nhiên chậm rãi đặt thìa bạc xuống, hai tay chắp trước bụng, cúi đầu rất sâu — một cái cúi đầu hoàn hảo của người thừa biết mình bị gọi tên. — Nếu ta nói… ta bị ép? — Ta tin. — Nàng đáp ngay. — Vì tay ông run từ đầu. Người có tội vững bụng không run khi rót mực. — Hắn giữ hồn đứa con gái ta. — Lần đầu tiên giọng hắn vỡ ra. — Mười bảy tuổi. Hắn nhét nó vào giấy đen, buộc ta pha mực, mở đường cho hắn vào cung. Ta viết “hoãn dẫn” giả… ta đổi tên bột… ta học nút kết vân từ những gói hắn gửi… Ta đã nghĩ chỉ cần xong ba mẻ mực… hắn sẽ trả đứa nhỏ. Nhưng “ba mẻ” thành “mười mẻ”, thành “ba tháng”. Ta đi quá xa rồi. Triệu Vân Nhiên ngẩng lên. Trong mắt hắn không có nước, chỉ có một lớp mỏng mực khô ăn vào khóe như vết nứt của đồ sứ cũ. — Hắn là ai? — Thượng thư hỏi. — Ta chưa bao giờ thấy mặt thật. Hắn luôn đeo mặt nạ. Người đưa tin là một thiếu niên vai gầy, mắt đỏ. — Vân Nhiên khựng lại khi nhớ ra thiếu niên đó đã chết trong căn nhà bỏ hoang. — Hắn hẹn ba đêm, rồi cho ta… một lời hứa mới: nếu lễ cuối cùng thành, hắn không cần mực của ta nữa. Hắn còn bảo: “Đến lúc đó, sổ sinh tử không còn, người nhà ngươi sẽ tự tìm về.” Các người… không hiểu đâu. Khi một người cha nghe “con ngươi sẽ tự tìm về”… thì hắn sẵn sàng. — Lễ cuối cùng ở đâu? — Lăng Sương hỏi khẽ. Vân Nhiên lắc đầu. — Hắn chỉ nhét vào tay ta một câu, như ghim mực vào da: “Nơi không cửa mà có khóa. Nơi có nước mà không thấy sông. Nơi trăng soi mà không biết trời.” Ta nghĩ… là Long Tỉnh dưới Thái miếu. Nhưng ta không chắc. Cửa vào bị phong từ thời Tiên đế, chỉ sáu người biết, nay sống còn hai. Thượng thư nhìn nàng. Hai chữ Long Tỉnh như một cái móc lạnh móc nhẹ vào xương sống. Nước dưới đền tổ, giếng sâu nối mạch đất, trăng rọi đến đáy — “trăng soi mà không biết trời”. Hợp. — Còn “khóa”? — nàng hỏi. — Khóa là huyết mạch. — Vân Nhiên nói như thở ra điều hắn lo sợ nhất. — Cần máu hoàng gia. Không cần nhiều. Chỉ một giọt rơi vào tâm giếng trong khoảnh khắc trăng tròn. Khi đó… — Môn Quỷ mở.
Phòng mực đột nhiên tối sầm như mây kéo. Không phải trời. Là đèn tắt — ngọn đèn bị một luồng gió lạnh bóp tắt mà không hề có gió. Từ góc phòng, một sợi khói đen mảnh như sợi tóc luồn ra, trườn trên nền như rắn. Sợi khói búng lên, quất vào cổ Vân Nhiên. — Coi chừng! — Tiểu Bạch hét, nhưng Lăng Sương đã vạch chữ “Hộ” chặn, muộn nửa nhịp. Vân Nhiên chới với, hai tay ôm cổ. Màu đen từ yết hầu hắn trào ra, không phải máu, mà là mực. Mực len vào môi, vào miệng, vào lưỡi. Mắt hắn trợn, trong tròng mắt sinh ra những đường nứt đen như mạng nhện. Hắn muốn nói gì đó, chỉ rít lên được hai âm: — Vọng… Nguyệt… Mực ộc ra. Thân người hắn mềm oặt như búp tre bị ngâm nước lâu, trượt khỏi ghế, đổ xuống đất không còn hơi thở. Tiểu Bạch chết lặng, ôm đầu. Thượng thư đứng cứng người, bàn tay già rụt khỏi cái thìa bạc như vừa chạm phải lửa. Trong khoảnh khắc ngắn ngủi ấy, cả ba người cùng hiểu: kẻ đeo mặt nạ đặt ở cổ họng Vân Nhiên một triện mực sát — chỉ cần hắn hé môi nói vượt quá giới hạn, triện kích hoạt. Lăng Sương quỳ xuống cạnh xác, đặt tay lên mắt hắn, khép lại đôi mí. Một người cha, một tội nhân, một nạn nhân. Mọi thứ trộn vào nhau trong lớp mực đen bọc lấy cổ. Nàng ngẩng lên, nhìn chu sa còn bám lấm tấm trên trang sổ chưa khép. Hai chữ “Vọng Nguyệt” vừa kịp bật ra trước khi mực giết người. Đài Vọng Nguyệt — đỉnh gác cao nhìn trăng trong hoàng thành. Từ đó, trăng rọi thẳng xuống Thái miếu. Đường nối giữa trăng, đài, đền, và giếng — một sợi dây thẳng cắm xuống tim đất.
Buổi chiều ấy, trời nặng trĩu như chén đồng đổ úp. Đường vào Thái miếu ít người qua. Mùi gỗ trầm ngâm lâu năm trộn với mùi mưa cũ, khiến hơi thở cũng cảm giác có màu. Thượng thư đưa nàng đến một cánh cửa gỗ dày bên trái điện, cửa khóa bằng then sắt cổ. Ông rút từ trong áo ra một chùm chìa to bằng bàn tay, chọn một chiếc hình đầu rồng, tra vào. Ổ khóa rít lên tiếng của kim loại đã quá lâu không cựa. Cánh cửa mở, gió lạnh từ lòng đất phả ra, ẩm và nặng. Bậc đá đi xuống ẩm rêu, từng bậc như những móng tay quắp vào sâu trong đất. Mỗi bước đặt chân là một tiếng vọng lạ — như tiếng nước nuốt tiếng người. Long Tỉnh nằm cuối cầu thang: một vòng đá tròn, thành giếng chạm rồng cuộn, miệng giếng tối thăm thẳm. Nước không thấy, chỉ thấy hơi lạnh bốc lên như khói mỏng. Trên thành giếng, xưa kia từng gắn một vòng khóa bằng đồng, giờ vết đồng rỉ đã chuyển xanh lam, lấm tấm như vẩy cá. — Ta chỉ mở cửa. — Thượng thư nói nhỏ. — Vào sâu… cô nương phải tự đi. — Ngài ở ngoài trấn, — nàng gật, — nếu nghe tiếng, thì đừng xuống. Hãy dập nến, đóng cửa. Giữ ở trên này. — Cô nghĩ ta để cô một mình? — Ông nhếch môi. — Ta già rồi, nhưng chưa nhát. Nàng không cười. Ánh đèn tay đổ xuống miệng giếng một vòng sáng nhỏ, lạc lõng giữa đen đặc. Vành giếng có vết mực — rất mới — một dấu móng, ba nét cong, cái “triện móng” vẫn trêu ngươi như cũ. Hắn đã đến đây. Hắn đã sờ vào “khóa”. Trên cao, chuông báo canh vang những tiếng dài. Trăng tối nay còn thiếu, nhưng đài Vọng Nguyệt đối diện mái Thái miếu, bóng gác cao như cây kim cắm vào trời. Lời của Vân Nhiên trước khi mực giết: “Vọng… Nguyệt…” Không phải chỗ mở lễ, mà là mốc để ngắm. Từ đài ấy, ai đó sẽ canh khoảnh khắc trăng tròn đỉnh — hạ giọt máu xuống giếng.

........(Còn tiếp ...)

Vui lòng đọc tiếp đầy đủ trên ứng dụng truyện TYT (iOS, Android).
Trải nghiệm nghe truyện audio, tải truyện đọc offline, đặc biệt hoàn toàn miễn phí.

Trải nghiệm đọc truyện tuyệt vời trên ứng dụng TYT

Download on the App Store Tải nội dung trên Google Play