Ba trăm năm trước, bầu trời Tam Giới rung chuyển, nhật nguyệt lu mờ, linh khí loạn động, thiên tượng vỡ vụn. Chiến trường lan rộng từ đỉnh Vạn Linh băng tuyết cho đến tận vực U Viêm u ám, máu tươi nhuộm đỏ tầng không, tử thi chất thành núi, khói lửa kéo dài suốt bảy mươi mốt ngày đêm, chẳng phút ngơi nghỉ.
Đó là trận chiến cuối cùng giữa hai thế lực phân tranh lục giới — Tiên Giới và Yêu Ma.
Dẫn đầu yêu tộc năm ấy là Diễm Quân, thủ lĩnh Hồ tộc — giống loài linh hồ cổ xưa, mang huyết mạch thần thú, mưu trí thông tuệ, pháp lực vô song, từng chưởng khống uy quyền linh giới, khiến thần phật cũng phải kiêng dè ba phần.
Tiên giới khi ấy tập hợp bốn đại chính phái, mỗi tông môn đều trấn giữ một phương, khí vận thịnh thế:
Thái Huyền Tông — đạo pháp cao huyền, uy thế ngút trời, chư phái đều phải ngước nhìn.
Thanh Vân Tông — kiếm khí lẫm liệt, một kiếm trảm nhật nguyệt, danh chấn thiên hạ.
Cửu Hoa Cốc — hoa nở chín ngàn dặm, hương thơm có thể cứu người, độc hoa có thể diệt quốc; mỹ lệ như tiên cảnh, nguy hiểm như vực thẳm.
Vô Trầm Tự — cổ tự uy nghiêm, thiền âm ngân vọng, thanh thế lan xa, ngay cả yêu ma cũng phải cúi đầu.
Một bên là chính khí ngập trời, một bên là yêu uy ngập địa, linh lực va chạm, trời đất nghiêng lệch. Trận chiến ấy được hậu thế ghi lại với cái tên rúng động cửu thiên: Thiên Địa Hủy Diệt Chi Chiến.
Và rồi… yêu ma thất bại.
Không phải vì chính đạo cường đại, mà bởi giữa hồi giao chiến khốc liệt nhất, Hỗn Nguyên Thiên Khai — lực lượng tối thượng của Hồ tộc — đột nhiên biến mất, chẳng dấu vết. Mất đi trụ cột, liên minh yêu tộc rối loạn như rắn mất đầu, nội trận tan vỡ, từng bước lùi về phía rìa Tam Giới. Khói lửa tan đi, chỉ còn tro tàn rơi lả tả trên vùng đất từng đỏ rực linh hồn yêu đạo.
Ba trăm năm sau, gió mát lại thổi, trời xanh lại cao, chim hót hoa cười, vạn vật như thể đã quên đi những tháng năm máu lửa.
Nhưng đó chỉ là bình yên giả dối, bởi trong bóng tối, ngọn lửa chưa từng tắt.
Yêu ma không còn là một khối thống nhất.
Một bộ phận tàn dư từng bước ra chiến trường năm xưa, ôm nỗi hận không nguôi, thề không phục tùng thiên đạo. Họ gom tụ tàn binh, kết minh cùng những dị tộc còn sống sót, lập lời huyết thệ: tái lập yêu giới, đoạt lại Hỗn Nguyên Thiên Khai, đảo nghịch càn khôn, thống nhất tam phương.
Những kẻ ấy tự xưng là: Huyết Mệnh Minh — lấy máu làm tín, lấy mệnh nghịch thiên, không cúi đầu trước bất kỳ đạo lý nào.
Trong khi đó, Hồ tộc, từng là linh tộc tối cao, lựa chọn lặng lẽ rút lui, ẩn mình sâu thẳm trong Linh Mộc Sâm Lâm — thánh địa ngàn năm, linh khí vượng thịnh, trận pháp tầng tầng. Họ cắt đứt mọi giao tiếp với tam giới, thu mình trong tịch mịch, giữ lấy căn cơ cuối cùng của tộc.
Không tranh, không cầu, không sát.
Bởi lẽ, họ không muốn máu tanh lần nữa nhiễm vào lông hồ.
Giữa vùng rừng thiêng u tịch ấy, nơi trăng bạc soi qua từng tầng mây mỏng, có một vùng đất bị phong bế — rừng cấm không tên. Ở đó, ẩn sâu dưới vách núi đá tím là một tòa cổ điện huyền bí, bị chằng chịt trận pháp phong tỏa, pháp ấn giao thoa như tầng tầng mộng giới.
Người trong tộc gọi nơi đó là: Cửu Ấn Huyền Cấm.
Tương truyền, trong cổ điện ấy, một sức mạnh từng xé rách cửu thiên, khiến vạn tiên binh hóa tro chỉ trong một hơi thở, vẫn đang yên ngủ.
Thế gian ngỡ nó đã tan biến, song chỉ tộc trưởng và vài hồ lão sống sót từ cuộc chiến năm xưa biết rõ: sức mạnh ấy chưa chết, mà đang ẩn thân trong một đứa trẻ được sinh ra đúng vào đêm trăng máu, sau hồi đại chiến.
Đứa trẻ ấy mang tên Phương Di.
Nàng ra đời giữa gió lạnh xé da, đất trời rung chuyển, sấm nổ bốn phương, linh khí loạn lạc, hư không rách một đường tử quang dài ngang trời.
Ngay khoảnh khắc nàng cất tiếng thở đầu tiên, cỏ cây úa rụi, chuông điện gãy đôi, bầu trời linh mộc rơi một trận sương máu.
Hồ trưởng lão khi ấy đã gần trăm tuổi, run tay bế lấy nàng, than rằng:
“Không khóc, không thở, tim đập như tơ nhện, khí tức lạ lùng… Nàng chẳng thuần nhân, chẳng toàn yêu. Một nửa gốc gác thuộc về hồ tộc, nửa còn lại…aizzz là trời không dung, đất chẳng nhận.”
Từ lúc lọt lòng, nàng chìm vào giấc ngủ say miên viễn. Không ai biết đó là phong ấn hay trời xót thương.
Ba trăm năm trôi qua, khi pháp ấn bắt đầu xuất hiện khe nứt, nàng tỉnh lại trong sự im lặng đến lạ thường.
Không trải qua hình thể yêu, không cần tu luyện pháp quyết khai nhãn như hồ nhân khác — nàng trực tiếp hóa thành hình người. Tóc dài đen nhánh, mắt sáng như tinh tú, dung mạo thanh tĩnh, ánh nhìn như hồ nước đêm thu.
Các trưởng lão từng lo sợ tai họa sẽ từ nàng giáng xuống, nhưng rồi… tất cả đều kinh ngạc.
Bởi Phương Di không hề tàn nhẫn, không hề âm trầm, cũng chẳng mang theo tà khí đáng sợ.
Nàng lớn lên như một luồng xuân phong xuyên qua rừng già ngàn năm giá lạnh. Lanh lợi, nghịch ngợm, nụ cười trong veo như chuông bạc, từng bước chân đều khiến đất trời bừng sức sống.
Nàng thích trèo lên nóc điện cổ, dùng chiếc đuôi hồ đỏ rực khều chuông gió, làm vang những âm thanh leng keng khắp Linh Mộc. Có lúc lại trốn sau lùm linh thảo, hóa trang thành tiểu hồ yêu, bày trò dọa dẫm những kẻ vừa nhập tộc.
Tiếng cười của nàng vang khắp tán cây, khiến cổ thụ cũng như muốn rung rinh cười theo.
Cha mẹ nuôi của nàng là hai hồ yêu già sống ẩn mấy trăm năm, thương nàng bằng tất thảy linh hồn.
Trong mắt họ, nàng không phải vật chứa của sức mạnh nào cả, cũng chẳng là thánh khí cần canh giữ.
Nàng chỉ là một tiểu hồ yêu nhỏ nhắn, đôi tay mềm như cánh hoa, gò má phơn phớt hồng, ánh mắt sáng long lanh như sao lạc giữa trời đêm.