Chương 1 – Căn phòng và hồi ức

Dãy hành lang hẹp, gió lùa qua khe cửa kêu ken két. Từ Ninh một tay ôm chiếc laptop, tay kia xách túi trái cây, vừa đi vừa tránh đống đồ của hàng xóm chất bên bậc cầu thang.

Ra trường chưa bao lâu, Từ Ninh đã xin được một việc làm ổn định ở một công ty nhỏ, làm nhân viên nhân sự. Công việc nhàn, thỉnh thoảng mới phải đi công tác. Cô thuê một căn phòng trên tầng năm của khu tập thể cũ, không có thang máy nhưng được cái giá rẻ, lại gần chỗ làm – đi bộ chỉ mươi phút là tới.

Tới cửa, Từ Ninh lấy chìa khóa trong túi ra mở. Cô đặt máy tính lên bàn, rồi mang chùm nho vừa mua vào bếp rửa. Nho hôm nay tươi, nhìn ngon mắt, cô mua hẳn mấy cân. Sau khi rửa sạch, cô để lại một chùm ăn dần, số còn lại thì... cho vào “không gian”.

Phải, Từ Ninh có một căn phòng kỳ lạ – một không gian riêng biệt chỉ mình cô biết.


Từ nhỏ, Từ Ninh sống với ông bà ngoại. Mẹ cô mất sau khi sinh, cha thì đi thêm bước nữa khi cô mới lên hai. Một năm sau, mẹ kế sinh em trai, trong nhà lại vốn trọng nam khinh nữ. Từ Ninh ngày càng trở nên lạc lõng trong chính ngôi nhà của mình.

Cha mẹ kế đều là giáo viên, ăn nói lịch thiệp, nhưng chưa bao giờ quan tâm đến cô. Ông bà nội thì chỉ biết cưng chiều cháu trai, còn cô thì chỉ nghe câu quen thuộc:
“Tiểu Ninh à, con phải biết nghe lời, phải chăm em.”

May thay, ông bà ngoại sớm nhận ra cảnh ngộ của cô cháu gái. Họ muốn đón Từ Ninh về nuôi, nhưng cha cô vì sợ người ta dị nghị nên không chịu. Mãi đến khi dì út – em gái của mẹ – về tận nhà gây chuyện mấy lần, ông bà ngoại mới được quyền đón cô về sống cùng.

Từ đó, Từ Ninh sống với ông bà ngoại và dì út. Tuy không giàu, nhưng cuộc sống yên ổn. Mỗi tháng, cô đều phải tự đi đòi tiền học và sinh hoạt phí từ cha. Lúc đầu ông còn trốn tránh, nhưng sau vài lần cô đến tận văn phòng đòi, thì cũng chẳng dám thiếu một đồng nào nữa.

Sau khi thi đậu đại học, được sự đồng ý của dì út, ông bà ngoại đã sang tên căn nhà cũ – hai phòng một sảnh rộng hơn 70 mét vuông – cho cô.

Nhưng sang năm nhất, ông ngoại qua đời. Rồi đến năm hai, bà ngoại cũng mất. Đến năm ba, dì gọi báo tin khu phố cũ sắp giải tỏa, căn nhà ấy cũng nằm trong khu vực bị thu hồi. Dì bảo cô xin nghỉ mấy hôm về làm thủ tục.

Hôm ấy là chủ nhật, Từ Ninh vội vã đón tàu trở về quê. Thứ hai sáng sớm tới nơi, cô vừa ra khỏi ga đã thấy dì đứng chờ, vẫy tay gọi:

“Ninh Ninh! Bên này!”

Từ Ninh chạy lại ôm chầm lấy dì út, nghẹn ngào:
“Con nhớ dì lắm. Còn dượng và Tiểu Kiến đâu ạ?”

Từ nhỏ, cô lớn lên cùng ông bà ngoại và dì út – người thân thương nhất trong đời cô. Lần cuối gặp nhau là khi cô vừa tốt nghiệp đại học, vậy mà cũng đã gần năm trời rồi.

Dì út – tên Vương Lộ – cười hiền:
“Dượng con với Tiểu Kiến về quê ngoại, bà nội Tiểu Kiến yếu rồi. Lần này con về gấp quá, dượng con tiếc lắm, dặn là Tết nhớ về sớm để cả nhà sum họp, dượng sẽ nấu món ngon cho con ăn mỗi ngày.”

Từ Ninh vừa hỏi thăm sức khỏe bà nội Tiểu Kiến, vừa theo dì ra xe. Dì bảo:
“Không sao, chỉ là tuổi già thôi. Mà này, dì với dượng đều nghĩ là con nên lấy tiền đền bù. Quê mình sau này khó phát triển, con học xong chắc chắn sẽ sống ở thành phố lớn, số tiền đó cũng giúp con nhẹ gánh hơn nhiều. Còn nhà cửa, lúc nào về cũng có chỗ ở với dì, rộng rãi mà.”

Từ Ninh nghe thế, mắt đỏ hoe, gật đầu:
“Dì, con biết dì và dượng luôn đối tốt với con…”

Thực lòng, Từ Ninh cũng nghĩ như vậy. Tuy nơi ấy là chốn cô lớn lên, chất chứa bao kỷ niệm đẹp với ông bà, nhưng ông bà không còn nữa, căn nhà cũng sắp mất. Cảnh còn người mất – có về thì cũng chỉ là thăm thoáng chốc. Mà dì dượng thì cũng có gia đình riêng, cô không thể mãi làm phiền.

Làm thủ tục xong, Từ Ninh xin đến nhà cũ một chuyến. Dì định chở cô đi, nhưng cô từ chối, muốn tự mình đi bộ.

Khu tập thể ngày xưa giờ chỉ còn lác đác vài hộ, phần lớn đã chuyển đi. Dãy hành lang cũ kỹ, bụi phủ lối đi. Từ Ninh bước lên tầng ba, mở cánh cửa quen thuộc – nơi cô từng sống hơn mười năm trời.

Phòng đã được dọn dẹp gọn gàng, chỉ còn vài món đồ cũ chưa chuyển. Cô mở căn phòng nhỏ bên phải – vẫn còn chiếc giường đơn và cái bàn học quen thuộc. Mở sang phòng ông bà, bên trong chỉ còn chiếc giường và cái tủ, cũng đã được thu xếp.

Cô đi một vòng, tay khẽ chạm lên bức tường cũ, lòng trào dâng bao kỷ niệm ngày xưa. Bất giác, nước mắt tuôn đầy mặt.

Tiếng chuông điện thoại vang lên – dì gọi cô về ăn cơm. Lau nước mắt, Từ Ninh quay đầu nhìn lần cuối rồi nhẹ nhàng đóng cửa lại. Tay cô vẫn nắm chặt chùm chìa khóa đồng thau cũ kỹ, giống như bao lần rời nhà trước đây.

Đi vội xuống lầu, đến đầu cầu thang, cô chẳng may vấp phải vật gì đó – mất đà ngã nhào về phía trước. Hai đầu gối quỳ xuống đất, tay cào trúng mặt xi măng, máu rỉ ra. Cú ngã đau điếng, nhưng còn kinh hoàng hơn, là khi cô mở tay ra: chùm chìa khóa đã biến mất.

Từ Ninh sững người. Cô nhìn trừng trừng vào bàn tay mình. Không có gì cả.

Không một thứ gì cả.


Lúc này, chuông điện thoại lại bất ngờ vang lên, làm Từ Ninh giật mình suýt nhảy dựng. Cô vội vàng chộp lấy điện thoại, vừa nghe máy vừa chạy ra khỏi khu tập thể, đến khi nhìn thấy một hộ dân chưa chuyển đi, cô mới dừng lại bắt máy. Là dì út gọi – dì nói đang đậu xe trước cổng khu, đến đón cô.

Vừa ra khỏi cổng, Từ Ninh đã thấy chiếc xe của dì dừng bên kia đường. Dì vừa thấy cô trong bộ dạng tơi tả liền vội vàng hỏi:

— “Sao thế? Cháu làm sao vậy?”

Từ Ninh lắc đầu, cười trấn an:

— “Không sao đâu dì, lúc xuống cầu thang không cẩn thận nên bị trượt chân té một cái.”

Mãi đến khi ngồi trên chuyến tàu trở lại thành phố, đầu óc Từ Ninh vẫn quay cuồng. Cô không thể tin nổi... chiếc chìa khóa lại cứ thế mà biến mất ngay trong tay.


Một tháng sau, dì út gọi điện báo khoản tiền đền bù đã được chuyển, dặn Từ Ninh ra ngân hàng kiểm tra. Dì cũng kể rằng cả khu phố cũ đã bị tháo dỡ sạch – giờ chẳng còn vết tích nào.

Tối hôm đó, nằm trên giường ký túc xá, nước mắt Từ Ninh lại trào ra khi nghĩ về căn nhà cũ và những kỷ niệm cùng ông bà ngoại. Bất chợt, không gian trước mắt cô như thay đổi — cô đang ở trong căn nhà cũ!

Cô ngỡ ngàng đảo mắt quanh. Đúng vậy, đây là nhà của cô, căn phòng thân thuộc năm nào. Nhưng làm sao cô lại trở về đây?

Từ Ninh thử mở cửa ra ngoài — vô ích, dù kéo thế nào cũng không nhúc nhích. Cửa sổ cũng không thể mở. Cô chỉ có thể tự do đi lại trong phòng, nhưng hoàn toàn không thể rời khỏi nơi này.

Ngay khi ý nghĩ “phải làm sao để ra ngoài” vừa lóe lên trong đầu, cô lập tức quay về giường ký túc, cứ như chưa từng rời đi. Cô sợ đến phát ngốc. Nhưng thử lặp lại: vừa nhắm mắt nghĩ đến nhà cũ, cảnh vật lại đổi về căn nhà xưa.

Cô bật khóc trong sự mừng rỡ lẫn kinh ngạc. Có lẽ… ông trời thấy cô lưu luyến căn nhà này quá nên mới để lại cho cô một chốn để trở về.

Từ ngày phát hiện “căn phòng không gian” ấy, Từ Ninh bắt đầu cẩn thận sử dụng. Mọi thứ để trong đó đều không thay đổi theo thời gian: nước sôi lấy ra vẫn là nước sôi, băng đá vẫn là băng đá. Cô cũng từng thử cho gà sống vào, nhưng chúng liền bất động như tượng. Khi lấy ra, mọi thứ vẫn y nguyên như lúc đưa vào.

Cô hiếm khi sử dụng không gian ấy ngoài đời. Mỗi lần đưa thứ gì vào cũng đều đóng cửa, kéo rèm cẩn thận, không để ai thấy.


Ra trường đã một năm, cuộc sống Từ Ninh khá bình ổn. Thế nhưng gần đây, cô liên tục gặp một giấc mơ lặp đi lặp lại: trong mơ có một cậu bé tám chín tuổi, quần áo rách rưới, gầy nhom như khỉ, chân mang đôi giày hở cả ngón, khóc nức nở:

— “Tỷ ơi, tỉnh lại đi... Tỷ tỷ, tỉnh dậy đi mà...”

Lúc đầu, cô không để ý, nhưng suốt nửa tháng liên tiếp, giấc mơ ấy ngày càng dai dẳng, tiếng khóc càng thảm thiết.

Vốn là người từng đọc nhiều tiểu thuyết xuyên không, Từ Ninh bắt đầu lo lắng. Cô kiểm tra lại đồ đạc đã để trong không gian — chủ yếu là sách vở chuyên ngành, một ít thực phẩm, vài bộ quần áo. Trống trơn.

Linh cảm chẳng lành khiến cô thấp thỏm không yên. Trong mơ, cậu bé mặc quần đùi, tóc cắt ngắn, kiểu ăn mặc giống hệt thập niên 60–70. Có lẽ cô sắp... xuyên không?

Nếu quả thật như vậy, thì chuẩn bị từ bây giờ là vừa.

Số tiền đền bù chưa đụng đến, vốn tính để dành vài năm rồi đầu tư cái gì đó, nhưng giờ phải tạm gác lại. Nếu xuyên về thời bao cấp thật, thì vật tư là quan trọng nhất.


Đúng dịp nghỉ lễ 1 tháng 10, Từ Ninh liền lên kế hoạch kỹ càng. Trước tiên, cô thuê một chiếc xe tải nhỏ, bằng lái hạng C cũng đủ sử dụng. Cô lái xe ra ngoại thành đến một chợ đầu mối chuyên bán sỉ hàng thực phẩm.

Mua 5.000 cân gạo, 5.000 cân bột mì, 5.000 cân bắp xay

Đậu xanh, đỏ, nành mỗi loại 100 cân

Khoai lang đỏ, khoai tây mỗi loại 1.000 cân

Mộc nhĩ, nấm hương, táo đỏ mỗi thứ 50 cân

Muối 200 cân, đường đỏ 200, đường trắng 100, đường phèn 100

Kẹo sữa Đại Bạch Thố 200 cân, các loại mứt trái cây 100 cân

Dầu phộng 400 cân

Sữa bột loại nhỏ 100 túi, bánh quy các loại 10 thùng

Bánh trứng 100 cân, bánh ngọt các loại 200 cân

Rượu trắng thủ công 50 cân

Đồ hộp thịt lợn Mai Lâm 20 thùng, trái cây hộp nhiều loại

Mua xong mấy lượt hàng, phải chở đến ba chuyến mới gom hết. Đến khi trời tối mới xong xuôi, cô thu tất cả vào không gian, hôm sau tiếp tục.


Sáng hôm sau, tỉnh dậy sau giấc mơ y hệt lần trước, Từ Ninh càng lo lắng. Sáu giờ sáng cô đã rời nhà, lại lái xe đến chợ đầu mối:

Mua 10 đầu heo, 100 con gà ta, 100 con vịt, 20 con ngỗng, 10 con dê, 100 cân thịt bò, 1.000 cân trứng gà, 500 cân trứng vịt.

Rồi cô đến chợ bán sỉ vải vóc và quần áo:

20 chiếc chăn 10kg, 50 bộ chăn nệm vải xưa

500 khăn trải giường kiểu cũ (xả kho, chỉ mười đồng 1 chiếc)

Quần áo giữ ấm đủ loại, áo bông, áo len, áo khoác, từ người lớn tới trẻ nhỏ

Mũ, tất, khăn, găng tay, vải thô, vải bông — đủ màu tối, kiểu dáng đơn giản

50 bình giữ nhiệt, 5 chảo gang, 5 dao bếp, 5 dao gọt vỏ

Thấy bên cạnh có khu vật dụng sinh hoạt, cô mua thêm:

20 thùng băng vệ sinh, 50 thùng khăn giấy, 10 thùng xà phòng, 200 bánh xà phòng thơm

Dầu gội, kem dưỡng da, son dưỡng, phấn em bé – mỗi thứ đều gom chút ít


Một ngày trôi qua, lại thu hết vào không gian. Trên đường về, cô ghé các hàng quen đặt bánh bao, màn thầu: tổng cộng 2.000 cái màn thầu từ bốn tiệm khác nhau, 500 bánh bao, 50 cân quẩy, 50 cân bánh nướng.

Về nhà, Từ Ninh nằm nghĩ ngợi — hôm sau sẽ ra chợ trái cây. Nhưng rồi nhớ ra: chưa mua thuốc!

Vội khoác áo, xỏ giày, cô chạy đi khắp các tiệm thuốc gần nhà, mua mỗi nơi một ít thuốc cảm, hạ sốt, tiêu chảy… gom được kha khá, không dám mua quá nhiều ở một chỗ để tránh bị nghi ngờ.


Tối đó, cô lại mơ y hệt. Sáng hôm sau dậy sớm hơn hôm trước, cô ra chợ đầu mối mua:

500 cân táo, 500 cân lê, 300 cân chuối

100 cân nho loại ngon, đựng trong hai thùng

Trên đường về, cô đến lấy các đơn hàng bánh hôm trước, đem lên xe, lái tới chỗ vắng và thu hết vào không gian.

Về gần đến nhà, đi ngang qua siêu thị nhỏ, thấy có mỡ heo loại tốt, cô liền mua luôn vài bình, tính đem vào không gian để dành ngào mỡ sau này.

Trải nghiệm đọc truyện tuyệt vời trên ứng dụng TYT

Download on the App Store Tải nội dung trên Google Play