---

Chương 1: Trùng Sinh Chi Dạ — Tước Vũ Hóa Tàn Tro

Trên bầu trời xám xịt phủ bởi tầng tầng sát khí, những đám mây đỏ thẫm như máu bị xé toạc bởi linh khí cuồng bạo, sấm chớp nổi lên như dã thú gầm thét giữa hư không. Đỉnh Vạn Linh hôm nay không còn là nơi linh mạch hội tụ, mà đã biến thành đấu trường sinh tử giữa một sinh linh cô độc và hàng trăm tu sĩ đến từ khắp các chính – tà đại phái.

Nơi trung tâm biển lửa đang rực cháy giữa trời đông lạnh buốt, thân ảnh của một nữ tử vận hỏa y như được nung trong lửa địa ngục, đôi cánh phượng rực cháy kéo dài cả trăm trượng — đập mỗi một lần là trời đất run rẩy, là linh khí chấn động, là mọi ánh mắt không dám nhìn thẳng vì sợ thiêu cháy nguyên thần.

Hỏa Tước — thánh thú truyền thừa cuối cùng của Nhân Điểu Tộc, linh vật từng được xưng tụng như nữ thần lửa, giờ đây lại bị vây hãm giữa muôn trùng sát khí của tam giáo cửu lưu, tông môn chính đạo, tà đạo, yêu đạo, và thậm chí cả những kẻ từng tự xưng là bạn.

“Bắt sống nàng! Hỏa Tước chi hồn là chìa khóa mở ra Thiên Môn!”

Một đạo nhân mặc trường bào trắng tinh, tay kết ấn, triệu hồi một đạo kiếm quang như ngân hà, rơi xuống từ trời cao với khí thế không thể kháng cự.

“Hồn nàng ta có thể giúp bản tọa đột phá Hóa Thần trung kỳ, há lại để các ngươi độc chiếm?”

Từ phương xa, một bóng đen phóng tới, mang theo hàng trăm lệ quỷ cùng tà phong rít gào, cuốn xoáy vào trận chiến.

Hỏa Tước không nói. Không thèm nói.

Nàng chỉ ngẩng đầu, đôi mắt đỏ rực như máu nhìn bọn họ — cái nhìn không giận dữ, không đau đớn, mà là tột cùng khinh miệt. Như thể tất cả bọn chúng — đám người tu luyện để trở thành tiên, để thoát phàm — chẳng khác gì ruồi bọ.

Rồi nàng mở miệng. Giọng nói khản đặc vì máu, vì lửa, vì tuyệt vọng.

“Các ngươi muốn Hỏa Tước chi hồn ư?”

Nàng cười. Nụ cười lạnh hơn hàn sương, sâu hơn vực thẳm.

“Vậy… đến mà lấy.”

Bùng!

Một tiếng nổ long trời lở đất. Lửa phượng rít lên. Cánh gãy. Máu đổ. Linh hồn nàng xé toạc thiên địa, kéo theo một dòng xoáy hỗn loạn xuyên qua tầng không gian.


Một nơi khác. Một thời đại khác.

Tại thành phố hiện đại, đèn đỏ nhấp nháy giữa màn đêm mưa lạnh.

Một cô gái trẻ lao ra giữa đường, đẩy em gái mình khỏi bánh xe tải mất lái. Âm thanh phanh gấp, tiếng hét, và máu tươi trộn lẫn tiếng mưa.

Ý thức mơ hồ. Linh hồn tan rã.

Nhưng ngay khoảnh khắc ấy — giữa quá khứ và hiện tại, giữa sinh và tử — trời đất đột nhiên như ngừng lại trong một nhịp thở.

Một linh hồn đang thiêu cháy — va chạm với một linh hồn đang tan biến.

Hòa làm một.


Ầm.

Tiếng sấm như xé trời, mang theo mùi khét lẹt của mưa và tro.

Cô gái bừng tỉnh giữa một nơi xa lạ, toàn thân đau nhức, da thịt bị đá sắc rạch rách, máu loang đầy đất. Không gian quanh cô hoàn toàn xa lạ — là rừng, là núi, là mùi cỏ dại ẩm ướt và hơi thở man dại của thiên nhiên.

Không còi xe. Không ánh đèn. Không một âm thanh quen thuộc nào cả.

Cô mở mắt, đờ đẫn nhìn những tán cây cao vút rậm rạp che khuất bầu trời xám tro, lòng bàn tay đang nắm chặt thứ gì đó — một mảnh lông vũ đỏ rực, tỏa ra hơi ấm nhẹ như hô hấp.

“Đây là đâu…?”

Giọng cô khàn khàn, yếu ớt, như thể đã ngủ mê hàng thế kỷ.

Đầu đau như bị đập vỡ. Ký ức hỗn loạn. Mỗi khi cố gắng nhớ lại, chỉ thấy một mảng trống rỗng lạnh ngắt.

Cô không nhớ mình là ai. Không biết vì sao lại ở đây. Không rõ tại sao máu đang chảy, phổi thì rát như lửa đốt.

Chỉ biết rằng… cô đang sống sót, nhưng trong một cơ thể không quen thuộc, với một thế giới hoàn toàn xa lạ.

Từng tiếng ve kêu, từng làn gió thổi qua rặng cây như đang thì thầm điều gì đó. Lạ lẫm. Mơ hồ.

Và mảnh lông vũ kia — nó không buông ra được. Như thể chính tay cô, vô thức, vẫn đang giữ lấy nó như là… điều duy nhất có ý nghĩa.

Không hiểu vì sao, cô sợ buông nó ra.


Cô lảo đảo đứng dậy. Bước đi chậm rãi, vết thương rách rưới khiến mỗi cử động đều là một cực hình.

Cô không biết mình là ai. Không biết phải đi đâu.

Chỉ biết, nếu dừng lại — sẽ chết.


Giữa lúc linh hồn Hỏa Tước tan biến, một luồng dao động kỳ dị đột ngột bùng phát từ vực sâu.

Nó không phải linh khí. Không phải yêu khí. Cũng chẳng phải thần hồn.

Mà là một lực lượng không thể gọi tên — như thể thiên địa phản ứng với sự biến mất của một tồn tại lẽ ra không được chết.

Ngay trong khoảnh khắc đó, toàn bộ tu sĩ chính tà còn đang áp sát, kẻ thì định cướp xác, kẻ định phong ấn, đều bị chấn động bật ngược ra sau như lá khô trước gió lốc.

“Chuyện gì... xảy ra?”

“Không... ta không cảm ứng được Hỏa Tước chi hồn nữa!”

“Phượng khí... biến mất?”

Toàn bộ không trung như bị ép xuống bởi một bàn tay vô hình, khiến kẻ yếu lập tức thổ huyết, kẻ mạnh thì không dám thở mạnh, chỉ biết nhìn vực sâu đen kịt nơi Hỏa Tước vừa ngã xuống, mà lòng run rẩy.

Không ai dám xuống. Không ai dám chạm vào cái không biết.

Cuối cùng, một kẻ buông lời:

“Đi thôi… Hỏa Tước đã tan thành tro bụi. Nếu cứ cố chấp, chỉ sợ chuốc họa vào thân.”

Một kẻ khác gật đầu. Không ai thấy trong mắt họ là thèm muốn, mà là e ngại — một nỗi sợ mơ hồ đến từ bản năng.


Tại Thần Điểu Cốc — nơi trú ngụ của tộc Điểu Nhân đã suy tàn.

Trong gian thạch thất phủ đầy dây leo, một bà lão thân thể co quắp, lưng còng, da khô như vỏ cây ngồi trên ghế đá hình trứng chim cổ xưa.

Thần Điểu Bà Bà — Cựu Tộc Vương, truyền nhân cuối cùng còn sống sót của Huyết Mục Thần Điểu nhất mạch.

Đôi mắt mù đục nhắm nghiền suốt mấy tháng nay bỗng mở to, đồng tử đỏ như máu chim — thứ chỉ xuất hiện khi Thần Tức trong người dao động dữ dội.

“Không… không thể nào…!”

Bà lão gằn giọng, bàn tay gầy guộc run lên. Một giọt máu chảy ra từ khóe mắt.

“Thần thức của Hỏa Tước… tan biến… hoàn toàn.”

“Người kế thừa… của Nhân Điểu tộc ta…”

Bà đứng bật dậy, bước loạng choạng, phất tay triệu một con Hỏa Xích Điểu tới.

“Truyền lệnh — đóng cửa toàn bộ Thần Điểu Cốc. Tất cả hậu duệ có huyết thống phượng hệ… lập tức quay về. Không ai được rời khỏi cốc!”

“Chúng ta sắp phải đối diện với… một thời đại không ai đoán được nữa rồi.”


Đêm ấy, núi rừng âm u, gió gào xuyên qua từng nhánh cây, mang theo cái lạnh xuyên thấu xương.

Một bóng người lảo đảo từ rừng sâu bước ra, áo rách tả tơi, da dính bùn máu, từng bước đi như đạp lên ranh giới sinh tử.

Cô không còn biết mình đang đi đâu, chỉ cảm thấy nếu không tiếp tục bước, thì có lẽ… sẽ không bao giờ mở mắt được nữa.

Ánh sáng mờ nhòe từ một căn nhà gỗ đơn sơ le lói phía xa. Mùi khói bếp và tiếng chó sủa vọng ra từ phía sau đồi.

Cô nghiêng người, cổ họng khô cháy không phát được tiếng. Tay bám vào gốc cây gần đó, kéo lê thân xác đã kiệt quệ…

…rồi gục xuống ngay trước ngạch cửa, giữa lớp tuyết mỏng vừa rơi.


Cạch. Cửa gỗ mở ra sau một hồi chó sủa điên dại.

Một người đàn ông vai rộng, lưng mang cung tên, ánh mắt còn vương vẻ cảnh giác của kẻ sống giữa rừng sâu, bước ra.

Gã đứng sững một lúc khi thấy thân ảnh nhỏ gầy đang bất động dưới đất, mái tóc dài phủ bụi rừng, mặt mũi dơ bẩn, nhưng từng đường nét lại lộ ra vẻ gì đó không thuộc về thế giới này.

“…Ai vậy? Cô gì ơi?”

Gã thợ săn bước tới, khẽ cúi người. Đưa tay ra, chưa dám chạm, chỉ lay nhẹ bờ vai.

“Cô nghe thấy ta không? Tỉnh dậy đi… Trời đang lạnh lắm, nằm đây là chết cóng đấy…”

Không có phản hồi. Chỉ là một cơ thể mềm nhũn, hơi thở yếu như tơ, nóng ran như đang sốt.

Gã thở dài, lầm bầm một câu gì đó rồi cúi người, bế cô lên, vừa bước vừa nói nhỏ:

“Lần đầu gặp người từ rừng sâu đi ra mà lại là một cô gái như thế này… Ai lại để cô lang thang thế chứ…”


Sáng hôm sau.

Ánh nắng mỏng như tơ lụa xuyên qua khe cửa, rọi xuống căn phòng gỗ đơn sơ. Tiếng củi cháy lép bép trong lò. Mùi thuốc bắc và gừng lan ra khắp không gian.

Trên chiếc giường gỗ thô sơ, cô từ từ hé mắt.

Đầu nhức nhối, cổ họng khô khốc, toàn thân như vừa bị giã nát, nhưng ít ra… không còn lạnh, và cũng không phải đang nằm trên đất đá nữa.

“…Đây là đâu…?”

Giọng cô thều thào như gió thoảng. Mắt đảo quanh, nhìn thấy mái nhà lợp cỏ tranh, tường đất vá chằng vá đụp, một con chó đang nằm ngủ gác cửa.

“À… tỉnh rồi à?”

Một giọng đàn ông trầm ổn vang lên từ gần bếp.

Cô quay đầu lại — thấy một người đàn ông đang ngồi thổi lửa, quay mặt lại nhìn cô, trong tay cầm một cái bát gỗ nghi ngút khói.

"Ông… là ai?”

“Ta à? Chỉ là một gã thợ săn già sống một mình trên núi thôi.” Gã cười nhẹ, nụ cười không có địch ý, chỉ có chút tò mò xen lẫn thận trọng. “Mà đừng lo, cô đang an toàn.”

“Ta… đang ở đâu đây?”

“Nhà ta.” Gã đặt bát canh xuống bàn. “Đêm qua chó cứ sủa inh ỏi, ta bước ra kiểm tra thì thấy cô nằm bất tỉnh ngay trước cửa. Nhìn tình trạng lúc đó… nói thật là ta tưởng cô không qua nổi.”

“…Tôi… không nhớ gì cả…”

Cô đưa tay lên trán, nhăn mặt như đang cố gắng kéo lại ký ức rời rạc.

Gã nhìn cô một lúc, rồi thở dài, nhẹ nhàng đưa bát tới.

“Uống đi. Canh gừng thôi, giúp cô ấm người. Ta không có thuốc quý gì cả, cũng không biết trị thương, chỉ có thể giúp cô đến mức này thôi.”

Cô nhìn cái bát, hơi do dự, rồi nhận lấy.

Ngụm canh đầu tiên trôi xuống cổ họng, nóng hổi, cay nhẹ, nhưng mang theo cảm giác ấm áp không ngờ… thứ ấm áp mà có lẽ từ rất lâu rồi, cô chưa từng nếm trải.

“…Cảm ơn…”

Gã thợ săn không đáp ngay, chỉ chống cằm, quan sát như đang cân nhắc điều gì.

“Cô tên gì?”

Cô khựng lại. Mi mắt cụp xuống.

“…Tôi… không biết.”

“…Không nhớ tên à?”

Cô khẽ lắc đầu.

Gã gãi đầu. “Lạ thật…”

Một lúc sau, gã đứng dậy.

“Thôi được rồi. Dù sao cô cũng chưa hồi phục, cứ ở lại đây nghỉ vài ngày. Ta không có nhiều, nhưng đủ để cô không đói chết.”

Cô nhìn bóng lưng gã, rồi khẽ gật đầu, ánh mắt vẫn mông lung.

Cô ngồi dậy, lưng còn hơi run, tay vẫn cầm bát canh gừng đang tỏa khói. Uống thêm một ngụm, cô chậm rãi ngẩng đầu nhìn người đàn ông đang ngồi gần cửa, dáng vẻ có phần thô kệch nhưng ánh mắt lại bình thản.

“…Nhưng mà…” cô ngập ngừng, giọng nhỏ như tiếng muỗi.

“Hửm?”

“Ông tên gì thế? Nếu cứ gọi là ông này ông nọ, tôi thấy… có chút vô lễ nhỉ.”

Gã thợ săn ngẩn ra một chút, rồi bật cười, tiếng cười trầm và có chút thô ráp, vang lên giữa căn nhà gỗ nhỏ như một đốm lửa nổ tí tách trong bếp.

“Vô lễ gì chứ! Ta trông giống người để bụng mấy chuyện lễ nghĩa đó à?”

Gã đứng dậy, tiến đến gần bàn, rót thêm chén nước nóng đưa cho cô, rồi vỗ nhẹ lên ngực mình.

“Gọi ta là A Hổ. Cả cái trấn dưới chân núi này ai cũng gọi thế. Không phải tên thật, nhưng ta cũng chẳng buồn cải chính làm gì.”

“A Hổ?” Cô nhắc lại cái tên, hơi gật đầu. “Nghe… mạnh mẽ đấy.”

“Ha! Thế thì đừng có để cái tên lừa đấy.” Gã gãi đầu. “Cả đời ta chưa đánh nhau thắng ai lần nào, toàn bị vợ cũ tẩn.”

Cô bất ngờ bật cười khẽ. Một âm thanh nhỏ nhoi, nhưng làm căn phòng như sáng lên một chút.

A Hổ nhướng mày, nửa đùa nửa thật:

“Ồ? Cô biết cười cơ à? Ta tưởng mấy người đẹp kiểu thần tiên như cô thì không cười mấy chuyện nhảm nhí đâu.”

Cô cúi đầu, tự dưng thấy má hơi nóng.

“Xin lỗi… tôi cũng không biết sao lại cười.”

“Cười là tốt.” Gã khoanh tay, nhìn cô một hồi lâu rồi chậm rãi nói, “Người như cô... chắc không phải người bình thường đâu. Nhưng nếu không muốn kể thì ta cũng không ép. Ở đây, cô có thể yên tâm nghỉ ngơi.”

Cô nhìn bát canh trên tay, ánh mắt lướt sang bếp lửa đang cháy đều, rồi lại nhìn gã thợ săn — A Hổ.

Cảm giác hoang mang và sợ hãi khi tỉnh lại trong thân thể xa lạ bắt đầu dịu xuống, thay vào đó là chút gì đó… an ổn, dù mong manh.

“…Tôi… có thể ở lại đây mấy hôm không?” Giọng cô nhỏ lại.

A Hổ khoát tay như chẳng cần nghĩ.

“Ở lại bao lâu cũng được. Chỗ này tuy không sang trọng, nhưng núi có gì thì ăn nấy, có ta thì cô không chết đói được đâu.”

Một cơn gió nhẹ thổi qua khe cửa, mang theo hương cây cỏ sau cơn mưa đêm qua. Cô gái ngồi đó, tay ôm bát canh, khẽ gật đầu.

“Cảm ơn… A Hổ.”

A Hổ chống tay ngồi xuống chiếc ghế tre gần bếp, vừa nói vừa cười hà hà, ánh mắt vô tư nhưng không hề xuề xòa.

“Haha… ơn nghĩa tiểu tiết gì chứ. Ta vốn cũng chẳng phải người tốt lành gì, chỉ là thấy ai nằm trước cửa thì không đành lòng bỏ mặc thôi.”

Gã nhấc ấm nước, rót thêm vào cái chén nhỏ, đưa lên miệng thổi phù một cái.

“Có cô ở đây cũng coi như là… ta có người bầu bạn.”

Nói đến đây, giọng gã chậm lại một chút, như đang thú nhận một điều chẳng mấy ai muốn nghe.

“Nói thật nhé... sống trong rừng một mình lâu rồi, ta quen cái kiểu ngày nói chuyện với chó, tối lẩm bẩm với con sóc. Người ngoài mà thấy chắc tưởng ta bị tự kỷ ấy chứ.”

Cô gái bật cười khẽ, nhưng nụ cười chưa kịp nở trọn thì lại lặng đi. A Hổ nhìn cô, ánh mắt dịu lại:

“Cô nhớ tên mình không?”

Câu hỏi đơn giản, nhưng lại như một mũi tên xuyên vào cơn hỗn loạn trong đầu cô.

Cô cúi mặt, tay siết chặt bát canh đã vơi một nửa. Những hình ảnh mơ hồ, những mảnh ký ức vỡ vụn bắt đầu xô nhau tràn tới — tiếng hót vang vọng giữa trời đỏ lửa, tiếng người hét, ánh đao kiếm, rồi… một thành phố lạ, giọng cười trẻ con, máu, nước, lửa, đôi cánh, một chiếc xe, tiếng còi… một giọng gọi “Chị ơi!!”

Đầu cô bỗng nhói lên, như có hàng trăm sợi gai đâm vào cùng lúc.

“A…!”

Cô buông bát canh, ôm đầu, gập người xuống. Hơi thở dồn dập, đôi mắt mở to như vừa bị đánh thức khỏi một cơn ác mộng sâu không đáy.

“Làm ơn… làm ơn đừng hỏi nữa…”

Giọng cô run lên, yếu ớt mà tha thiết.

A Hổ đứng bật dậy, bước vội đến, đỡ lấy vai cô.

“Khoan đã, cô sao thế? Không sao đâu… không nhớ thì đừng ép bản thân…”

Gã nhẹ tay vỗ vỗ lên lưng cô, giọng chậm rãi hơn, ấm hơn.

“Được rồi. Không nhớ cũng không sao cả. Người còn sống là tốt rồi, những thứ còn lại từ từ cũng sẽ rõ.”

Cô vẫn cúi đầu, hơi thở dần đều trở lại, hai tay vẫn nắm chặt lấy đầu gối, tóc rũ xuống che gần hết khuôn mặt. Một lúc sau, cô chỉ khẽ gật đầu.

A Hổ ngồi thụp xuống trước mặt cô, mắt nhìn thẳng, ánh nhìn bình dị mà thành thật.

“Thế thì thế này đi… nếu cô chưa có tên, thì… ta tạm gọi cô là Thảo Nguyệt, được không?”

Cô ngẩng đầu lên, đôi mắt ngơ ngác chạm vào ánh mắt của người đàn ông trước mặt. Cái tên vừa lạ lẫm, vừa... dịu dàng đến lạ.

“Thảo… Nguyệt?”

“Ừ. ‘Thảo’ là cỏ, mềm mại nhưng dẻo dai. ‘Nguyệt’ là trăng, chiếu sáng cả khi không ai để ý.”

A Hổ gãi đầu cười, có chút ngại ngùng:

“Thực ra… ta nghĩ ra trong lúc nấu canh thôi. Cái tên nghe hơi quê mùa, nhưng ta thấy hợp với cô đấy.”

Cô lặng lẽ nhìn A Hổ một lúc, rồi đôi môi mím lại, cố không để nước mắt tràn ra.

“Vậy... từ giờ, cứ gọi tôi là Thảo Nguyệt.”

“Ừ, Thảo Nguyệt.” A Hổ gật đầu, giọng bỗng trầm xuống, như lặp lại để ghi nhớ. “Tên đẹp lắm.

---

A Hổ cẩn thận cúi xuống, nhặt lấy chiếc bát canh gừng đổ nghiêng dưới đất. Hơi canh còn âm ấm len qua đầu ngón tay, làm gã nhíu mày.

“Chà… đổ mất rồi. Không sao, lát nữa ta nấu lại cho cô bát khác.”

Gã quay sang nhìn Thảo Nguyệt, ánh mắt dịu dàng:

“Giờ cô cứ nghỉ ngơi đi. Ta phải xuống trấn một lát, mua ít thuốc cảm và ít gạo muối. Không lâu đâu. Cô đừng đi đâu nhé, nhà này cửa nẻo đơn sơ, đóng không chắc lắm.”

Thảo Nguyệt khẽ gật đầu, vẫn còn thẫn thờ sau cơn đau đầu ban nãy. A Hổ vắt chiếc bao bố qua vai, huýt sáo một tiếng gọi con chó mực, rồi quay đầu vẫy tay:

“Yên tâm, ta sẽ về trước khi trời tối.”

Tiếng bước chân A Hổ lẫn vào trong rừng cây, để lại căn nhà nhỏ trống vắng.

Thảo Nguyệt dựa lưng vào vách gỗ, khẽ thở ra, lòng vẫn còn nặng trĩu bởi những hình ảnh hỗn loạn trong đầu. Tay cô siết lấy chiếc chăn mỏng, mắt nhắm lại được một lúc thì — cạch — tiếng cửa khẽ mở ra.

Cô ngẩng lên.

Một bóng người thấp đậm lẻn vào nhà.

“...A Hổ?” — Cô cất tiếng, nhưng cảm giác sai sai khiến cô hơi lùi lại.

Kẻ lạ mặt khựng một chút, rồi khẽ khịt mũi cười.

Không phải A Hổ.

Hắn là Thiện Tài, cái tên mà cả làng dưới trấn ai cũng rỉ tai nhau rằng: “Gặp hắn thì tránh xa ra ba bước.” Đôi mắt hắn đỏ lừ, hôi mùi rượu và thối tha như một con chồn đói.

“Cô em xinh quá nhỉ… sống ở đây một mình sao?” — Giọng hắn lè nhè, vừa nói vừa tiến lại gần.

Thảo Nguyệt giật mình, lùi về sau sát mép giường, giọng run run:

“Ngươi… ngươi là ai? Làm gì vậy?”

Thiện Tài cười khục khục, lưỡi liếm môi dơ dáy.

“Không làm gì cả… chỉ là… ta thấy cô em thế này thì… ngủ với ta một đêm, được không hả?”

“Không!!” — Cô hét lên, hai tay vùng vẫy khi hắn lao đến giữ lấy cánh tay cô.

“Thả ta ra! Đừng mà!! A Hổ… A Hổ ơi!!! Cứu ta!!”

“Suỵt… đừng la, ở đây không ai nghe thấy đâu…”

“CỨU TA VỚI!!!”

BỐP!!!

Một tiếng đập khô khốc vang lên.

Thiện Tài rống lên một tiếng, toàn thân loạng choạng.

Gã quay đầu lại — phía sau, A Hổ đang đứng sừng sững, tay cầm một khúc gỗ lớn như cây chày giã gạo, mắt long sòng sọc.

“Thằng chó chết.” — A Hổ gằn giọng.

Thiện Tài ôm đầu, tròng mắt hoảng loạn, không dám đối đầu, lùi nhanh ra cửa rồi tháo chạy vào rừng như chuột gặp mèo.

Không gian rơi vào im lặng.

A Hổ thở mạnh một hơi, ném khúc gỗ xuống đất rồi quay vào trong.

“Thảo Nguyệt!”

Cô vẫn còn ngồi thu mình sát góc giường, vai run bần bật, ánh mắt hoảng sợ, tay nắm chặt lấy tấm chăn như sợ bị lôi đi bất cứ lúc nào.

A Hổ bước đến bên cạnh, nhẹ nhàng nhưng kiên quyết ngồi xuống cạnh cô.

“Ổn rồi. Hắn đi rồi. Không ai làm gì cô được đâu…”

Nghe thấy giọng gã, cô như vỡ òa. Không giữ được nữa, cô nhào tới, ôm chặt lấy A Hổ như thể chỉ cần buông ra là sẽ tan biến.

“A Hổ… A Hổ… ta… ta sợ lắm… hắn… hắn muốn…”

“Ta biết rồi. Không sao nữa. Có ta ở đây rồi.”

Cô cứ thế khóc trong ngực gã, từng tiếng nấc nghẹn, tay siết chặt vạt áo trước ngực gã như bám víu vào cái gì đó duy nhất còn an toàn trong thế giới xa lạ này.

A Hổ không nói gì thêm, chỉ im lặng vòng tay ôm lấy bờ vai đang run rẩy đó. Ngoài kia, gió rừng lại thổi, nhưng trong căn nhà gỗ nhỏ, hơi ấm dần trở lại — cùng sự tin tưởng đầu tiên giữa hai con người xa lạ.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trải nghiệm đọc truyện tuyệt vời trên ứng dụng TYT

Download on the App Store Tải nội dung trên Google Play