Hơi nóng oi nồng như đang cuộn lại nơi lòng núi sâu.
Dưới chân núi, một căn nhà ngói xanh lặng lẽ ẩn mình trong màn sương sớm, khói bếp trắng mỏng tang từ ống khói bay lên, vẽ thành những đường uốn lượn trên nền trời xám nhạt.
Tiết Dư tay cầm gậy trúc, bước chân nhẹ như sương, lần mò theo lối mòn dẫn về phía phòng khách.
Nàng muốn xem thử người đàn ông được cứu hôm qua đã tỉnh lại chưa. Nếu đã tỉnh, nàng sẽ sắc thuốc mang đến.
Người ấy là do phu quân nàng – Giang Hứa Trạch – phát hiện khi đang lên núi hái thuốc. Gặp người ấy bị thương, hơi thở yếu ớt như tàn hương, chàng liền không nề hà, cõng cả người lẫn máu trở về.
Chẳng được bao lâu sau, trong thôn lại có một đứa bé ham chơi bị dã thú cắn nát chân, mất máu đến nguy kịch. Mà Giang Hứa Trạch lại là vị lang trung duy nhất nơi thôn Tiểu Hà, nên bị gọi đi ngay trong đêm.
Bước qua ngưỡng cửa, Tiết Dư bỗng khựng lại.
Một ánh nhìn lạnh lẽo như băng cắm thẳng vào lưng nàng, sắc như kim, ẩn trong bóng tối, khiến sống lưng lạnh ngắt.
Tựa như có một con rắn đang trườn qua góc phòng, lặng lẽ theo dõi từng hơi thở.
Nhưng rồi, cảm giác ấy tan biến nhanh như chưa từng tồn tại.
Chắc là ảo giác… nàng nghĩ, khẽ lắc đầu, tiếp tục bước vào.
Vì vốn ít lui tới phòng khách nên nàng không quen với cách bày trí trong đây. Gậy trúc gõ nhẹ vào mặt đất, từng tiếng cộc cộc vang lên, dìu nàng đi từng bước trong ánh sáng lờ mờ.
Dưới ánh sáng mờ đục, nàng thấp thoáng thấy một bóng người nam tử cao lớn nằm bất động trên giường, vẫn chưa tỉnh lại.
Không dám làm phiền, nàng nhanh chóng lui ra.
Khi cơm chiều vừa nấu xong, Giang Hứa Trạch vẫn chưa trở về. Tiết Dư đổi một chiếc áo bào mỏng, lại chống gậy trúc rời khỏi sân.
Đôi mắt nàng mờ đục, chỉ còn phân biệt được chút ánh sáng khi trời còn sớm. Nhưng đêm xuống, trước mắt chỉ còn là một màu đen mịt mùng – như bị vây giữa biển sương không lối thoát.
Vì sợ va vấp phải cành cây hay vật cản, nàng đi chậm rãi, nhưng dáng đi lại uyển chuyển dịu dàng, từng bước như hoa nở trong gió nhẹ, khiến người qua đường không khỏi dừng chân ngẩn ngơ.
Mấy phụ nữ trong thôn vừa đưa cơm cho trượng phu ngoài ruộng về, nhìn thấy Tiết Dư đứng bên cửa sân nhỏ, tay áo rủ nhẹ, thân hình như ngọc.
Nàng đứng yên đó, dáng người thẳng thắn như tùng trúc, đôi mắt tuy mờ mà thần sắc yên tĩnh, khiến người khác chẳng nỡ rời mắt.
Ánh nắng cuối chiều rải lên người nàng một tầng sáng nhàn nhạt. Làn da nàng trắng ngần, mịn màng không tì vết, dù mặc áo rộng thùng thình cũng không giấu được dáng vẻ thướt tha yêu kiều.
Khung cảnh ấy như họa, khiến người ta ngơ ngẩn.
Một phụ nhân mặt tròn nhẹ lắc đầu, thở dài khe khẽ:
“Tiết Dư mà sáng mắt thì đã là một giai nhân khuynh thành rồi… Đáng tiếc.”
Một người đàn bà mập mạp khác bĩu môi, giọng mang chút chua chát:
“Đáng tiếc gì chứ? Tôi thật sự chẳng hiểu Giang lang trung thấy gì ở nàng ta. Đẹp thì có đẹp, nhưng tay không nâng nổi gánh, vai chẳng gánh được củi, lại còn là người mù... Gả về rồi, không biết ai chăm ai nữa?”
Người thứ ba, dáng người cao gầy, chen vào:
“Còn chưa kể, gả vào hai năm mà chưa sinh được đứa con nào. Nếu là nhà khác, chắc đã bỏ từ lâu rồi, chẳng buồn giữ làm gì.”
Những lời đàm tiếu ấy, gió mang đi. Nhưng chẳng ai biết, mỗi câu từng thốt ra kia… đều âm thầm khắc sâu vào tim một người – người đứng đó như cành liễu trước gió, mà lòng lại vững như đá giữa dòng.